Trong thế giới đa dạng và thú vị của ngôn ngữ tiếng Anh, việc học giao tiếp cơ bản cho trẻ em trở thành một hành trình đầy niềm vui và học hỏi. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá những cách thú vị để trẻ em từ 6 đến 7 tuổi có thể học tiếng Anh trong môi trường vui vẻ và tương tác, đặc biệt là khi đi chơi công viên giải trí.
Chuẩn bị材料
Chuẩn bị:– Một bảng đen hoặc giấy lớn.- Một bộ từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, grass, flower, river, sun, cloud, etc.).- Các hình ảnh nhỏ của các từ vựng trên.- Một bộ từ ẩn được dán hoặc vẽ lên bảng đen hoặc giấy.
Bước 1:– Dùng bút chì hoặc sơn vẽ hoặc dán các hình ảnh của các từ vựng lên bảng đen hoặc giấy. Ví dụ: vẽ một cây, một cái cối xay, một bông hoa, một con cá, một mặt trời, một đám mây, và một con chim.
Bước 2:– Giới thiệu từng từ vựng bằng tiếng Anh và mô tả chúng một cách đơn giản. Ví dụ: “This is a tree. It is green and tall. This is a river. It flows with water.”
Bước 3:– Dán các hình ảnh nhỏ của các từ vựng vào các vị trí trên bảng đen hoặc giấy. Hãy chắc chắn rằng các hình ảnh này không hoàn toàn trùng với hình ảnh đã vẽ.
Bước 4:– Dán hoặc vẽ từ ẩn lên bảng đen hoặc giấy. Tất cả các từ ẩn sẽ được viết hoặc dán theo cách mà trẻ em có thể tìm thấy chúng trong các hình ảnh.
Bước 5:– Hướng dẫn trẻ em tìm kiếm các từ ẩn trong các hình ảnh. Bạn có thể làm điều này bằng cách nói: “Can you find the word ‘tree’ in the picture?”
Bước 6:– Khi trẻ em tìm thấy một từ ẩn, họ có thể đọc từ đó to và đặt nó vào vị trí đúng trên bảng đen hoặc giấy.
Bước 7:– Sau khi tất cả các từ ẩn đã được tìm thấy, bạn có thể hỏi trẻ em về các từ họ đã tìm thấy để kiểm tra sự hiểu biết của họ. Ví dụ: “What did you find? Can you tell me about the ‘river’?”
Kết thúc:– Khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy tất cả các từ ẩn và đọc chúng đúng cách.- Thảo luận về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và cách chúng ta có thể giúp làm sạch và bảo vệ nó.
Bước 1
Để bắt đầu trò chơi này, bạn cần chuẩn bị một số vật liệu sau:
- Hình ảnh động vật: Bạn có thể tìm các hình ảnh động vật từ sách, tạp chí, hoặc trực tuyến. Hãy chọn những hình ảnh rõ ràng và dễ nhận biết.
- Bảng đen hoặc giấy: Sử dụng bảng đen hoặc giấy để vẽ hoặc dán các hình ảnh động vật.
- Danh sách từ vựng: Lên danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật mà bạn muốn trẻ em học.
- Bản sao từ vựng: In hoặc viết ra các từ vựng để dán hoặc dán chúng xung quanh bảng đen hoặc giấy.
- Âm thanh động vật: Nếu có thể, sử dụng âm thanh thực tế của các động vật để làm tăng hiệu quả của trò chơi.
Bước 2: Giới thiệu trò chơi
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh về động vật.”
- “Trước tiên, chúng ta sẽ xem các hình ảnh động vật và học cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh.”
Bước 3: Dạy từ vựng
- “Dưới đây là hình ảnh của một con cá. Nó có tên là ‘fish’. Hãy cùng tôi đọc: ‘fish’.”
- “Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh này. Đó là một con chim. Nó có tên là ‘bird’. Hãy cùng tôi đọc: ‘bird’.”
- Tiếp tục giới thiệu các từ vựng khác và yêu cầu trẻ em đọc theo.
Bước 4: Nối từ với hình ảnh
- “Bây giờ, chúng ta sẽ nối các từ với hình ảnh của chúng. Hãy tìm từ ‘fish’ và dán nó vào hình ảnh của con cá.”
- “Tiếp theo, hãy tìm từ ‘bird’ và dán nó vào hình ảnh của con chim.”
- Làm điều tương tự cho các từ vựng còn lại.
Bước 5: Âm thanh động vật
- “Chúng ta sẽ nghe âm thanh thực tế của các động vật để giúp các bạn nhớ từ vựng tốt hơn.”
- Phát âm thanh của từng động vật và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
Bước 6: Thi thử
- “Bây giờ, chúng ta sẽ làm một bài thi thử. Tôi sẽ gọi tên một từ và các bạn hãy tìm hình ảnh tương ứng.”
- “Ví dụ, tôi nói ‘cat’, các bạn hãy tìm hình ảnh của con mèo.”
Bước 7: Khen ngợi và kết thúc
- “Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt. Tôi rất vui vì các bạn đã học được nhiều từ vựng mới.”
- “Chúng ta sẽ chơi trò chơi này thường xuyên để các bạn nhớ từ vựng tốt hơn.”
Hoạt động thực hành
- Bạn có thể tổ chức các hoạt động thực hành khác để trẻ em nhớ từ vựng tốt hơn, chẳng hạn như:
- Dựa trên các hình ảnh, trẻ em sẽ kể một câu chuyện ngắn.
- Trẻ em sẽ vẽ một bức tranh mô tả một cảnh vật có nhiều động vật.
- Trẻ em sẽ chơi trò chơi “Who am I?” bằng cách nói tên một động vật và các bạn phải tìm ra từ vựng tương ứng.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ và sáng tạo của mình.
Bước 2
Bước 2: Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch
- Câu chuyện du lịch:
- “Once upon a time, there was a little girl named Lily who loved to travel. One sunny morning, Lily decided to go on an adventure to a magical land called ‘Time Town.’”
- Giới thiệu ngày và giờ:
- “In Time Town, the days are divided into 24 hours. Each hour has 60 minutes, and each minute has 60 seconds. Let’s learn how to tell the time together!”
- Hình ảnh và từ vựng:
- “We’ll use pictures to help us learn. Look at this clock. It shows 12 o’clock. It’s morning time! What do you think happens at 12 o’clock? Yes, it’s time for lunch!”
- Hoạt động thực hành:
- “Now, let’s practice. I’ll show you a picture, and you tell me the time. For example, if I show you a clock with a big hand on 3 and a small hand on 6, you say ‘It’s 3:30 o’clock.‘”
- Câu chuyện tiếp theo:
- “As Lily continues her adventure, she meets a friendly clock named ‘Timey.’ Timey teaches her how to tell the time. First, we learn about the hours. Look, it’s 6 o’clock in the morning. That’s when the sun rises!”
- Giới thiệu phút:
- “After a while, Lily learns about minutes. Timey shows her the clock and says, ‘Look, the big hand is on 12 and the small hand is on 3. That’s 15 minutes past 6. It’s 6:15 o’clock.‘”
- Hoạt động đếm:
- “Let’s count together. If I say ‘One,’ you say ‘o’clock.’ If I say ‘Two,’ you say ‘o’clock,’ and so on. I’ll say the hours, and you tell me the time.”
- Câu chuyện kết thúc:
- “As the day goes by, Lily and Timey learn about the different times of the day. They have fun playing games and telling the time. When it’s time for bed, they say goodnight to each other and promise to learn more tomorrow.”
- Hoạt động cuối cùng:
- “Now, let’s make our own clocks. Draw a big circle for the clock face. Then, draw two hands—one long for the hour hand and one short for the minute hand. Practice telling the time with your new clock!”
- Khen ngợi và kết thúc:
- “Great job! You’ve learned a lot about the time today. Remember, time is important, and it helps us know when to do different things. Keep practicing, and you’ll be a time-telling expert in no time!”
Bước 3
Trò chơi Nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn và phát triển kỹ năng nối kết từ ngữ thông qua hình ảnh.
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- Một bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn (ví dụ: apple, banana, cheese, pizza, sandwich, ice cream, etc.).
- Một bộ hình ảnh tương ứng với mỗi từ vựng đồ ăn.
- Một bảng đen hoặc giấy lớn để vẽ hoặc dán các hình ảnh và từ vựng.
- Bước 1:
- Giới thiệu các từ vựng đồ ăn bằng tiếng Anh và mô tả chúng một cách đơn giản. Ví dụ: “This is an apple. It is red and sweet.”
- Bước 2:
- Dán hoặc vẽ các hình ảnh và từ vựng lên bảng đen hoặc giấy. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đều có từ vựng tương ứng bên cạnh nó.
- Bước 3:
- Hướng dẫn trẻ em nối từ vựng với hình ảnh tương ứng bằng cách nói: “Can you connect the word ‘apple’ with the picture of an apple?”
- Bước 4:
- Khuyến khích trẻ em làm theo hướng dẫn và nối từ vựng với hình ảnh của chúng.
- Bước 5:
- Khi trẻ em hoàn thành nối kết, họ có thể đọc lại từ vựng và hình ảnh để kiểm tra hiểu biết của mình.
- Bước 6:
- Thêm một phần chơi game để tăng cường học tập. Bạn có thể nói: “Let’s play a game. I’ll say a word, and you have to find the correct picture.”
Ví dụ về từ vựng và hình ảnh:
- Apple – Táo
- Banana – chuối
- Cheese – pho mát
- Pizza – pizza
- Sandwich – sandwich
- Ice cream – kem
Kết thúc:
- Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và đọc được từ vựng.
- Thảo luận về các loại đồ ăn mà trẻ em thích và tại sao chúng lại yêu thích chúng.
- Thử hỏi trẻ em về các từ vựng khác mà họ đã học được trong trò chơi.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.
- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và tạo một không khí vui vẻ khi chơi trò chơi này.
Bước 4
- Chuẩn bị hình ảnh:
- Lấy các hình ảnh của các động vật nước như cá, rùa, và cá mập.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có kích thước phù hợp để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và nhận diện.
- Giới thiệu trò chơi:
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị! Hãy nhìn vào các hình ảnh này. Chúng là những động vật sống trong nước.”
- “Mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh mà chúng ta sẽ học hôm nay.”
- Bắt đầu trò chơi:
- “Đầu tiên, hãy nhìn vào hình ảnh của con cá. Nó có hình dáng như thế nào? Đúng rồi, nó có hình dáng như một con cá!”
- “Vậy từ tiếng Anh cho con cá là ‘fish’. Hãy cùng tôi đọc: ‘fish’.”
- Thực hành với các hình ảnh khác:
- “Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh của con rùa. Nó di chuyển chậm chạp đúng không? Đúng vậy, từ tiếng Anh cho con rùa là ‘turtle’. Hãy cùng tôi đọc: ‘turtle’.”
- “Cuối cùng, hãy nhìn vào hình ảnh của con cá mập. Nó có rất nhiều răng lớn phải không? Đúng rồi, từ tiếng Anh cho con cá mập là ‘shark’. Hãy cùng tôi đọc: ‘shark’.”
- Kiểm tra hiểu biết:
- “Bây giờ, tôi sẽ che một phần hình ảnh và bạn hãy nói ra từ tiếng Anh mà bạn nghĩ nó là gì. Ví dụ, nếu tôi che một phần hình ảnh của con cá, bạn sẽ nói gì?”
- Khen ngợi và khuyến khích:
- “Rất tốt! Bạn đã làm rất tốt! Hãy tiếp tục cố gắng và nhớ các từ mới mà chúng ta đã học hôm nay.”
- Kết thúc trò chơi:
- “Chúng ta đã học được rất nhiều từ tiếng Anh hôm nay. Hãy nhớ rằng các động vật nước rất thú vị và chúng sống trong nước.”
- “Hãy chơi trò chơi này tại nhà với gia đình và bạn bè của bạn. Bạn sẽ rất vui và học được nhiều điều mới.”
Lưu ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi tham gia trò chơi.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo dõi và tham gia một cách dễ dàng.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và tạo một không khí vui vẻ khi chơi trò chơi này.
Bước 5
Sau khi đã hoàn thành các bước chuẩn bị và giới thiệu, bước tiếp theo là thực hành và lặp lại để trẻ em có thể ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
- Thực hành Đọc và Ghi Nho:
- Dùng các từ vựng đã học để tạo ra các câu ngắn và yêu cầu trẻ em đọc lại. Ví dụ, nếu từ vựng là “tree”, bạn có thể nói: “Look at the tree. Can you say ‘tree’?” và trẻ em sẽ đọc theo.
- Tạo các câu hỏi đơn giản để trẻ em trả lời bằng từ vựng đã học. Ví dụ: “What is this? Is it a sun? Yes, it is a sun!”
- Hoạt động Thực Hành:
- Sử dụng các hình ảnh hoặc đồ chơi để trẻ em thực hành. Ví dụ, bạn có thể có một mô hình công viên với các cây, hồ, và con chim, và yêu cầu trẻ em chỉ vào các đồ vật và nói tên chúng.
- Tạo các tình huống giả định để trẻ em sử dụng từ vựng. Ví dụ, bạn có thể nói: “It’s a sunny day. The birds are singing. What are they doing?” và trẻ em sẽ trả lời “They are singing.”
- Lặp Lại và Tăng Cường:
- Lặp lại các từ vựng và câu chuyện mỗi ngày để trẻ em có thể nhớ lâu hơn. Bạn có thể sử dụng các bài hát, câu chuyện ngắn, hoặc trò chơi để lặp lại từ vựng.
- Tăng cường sự hứng thú của trẻ em bằng cách kết hợp từ vựng với các hoạt động vui chơi. Ví dụ, bạn có thể tổ chức một cuộc thi tìm từ vựng trong một không gian đã được trang trí với các hình ảnh liên quan.
- Phản hồi và Khuyến khích:
- Cung cấp phản hồi tích cực cho trẻ em khi họ sử dụng từ vựng đúng cách. Điều này sẽ giúp tăng cường tự tin của họ và khuyến khích họ tiếp tục học.
- Khuyến khích trẻ em nói nhiều hơn bằng cách tạo ra các tình huống giao tiếp. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu trẻ em kể về một ngày vui vẻ của họ trong công viên hoặc về một cuộc phiêu lưu của một con chim.
- Kết Thúc và Đánh Giá:
- Kết thúc mỗi buổi học bằng cách tổng hợp lại từ vựng và câu chuyện đã học. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lại và lại kiến thức.
- Đánh giá tiến độ của trẻ em bằng cách kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng của họ trong các tình huống thực tế.
Bằng cách thực hành và lặp lại, trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và suy nghĩ ngôn ngữ một cách tự nhiên và tự tin.
Bước 6
Hội thoại 1: Đi học hàng ngày
Người giáo viên: Good morning, class! How was your weekend?
Học sinh 1: Good morning, Miss. I had a great weekend. I played with my friends and went to the park.
Người giáo viên: That sounds fun! What time do you usually wake up in the morning?
Học sinh 2: I wake up at 7 o’clock. My mom makes me eat breakfast before we leave for school.
Người giáo viên: Good! Eating breakfast is very important. What time does the school bus come?
Học sinh 3: The school bus comes at 7:30. We have to be ready by then.
Người giáo viên: Yes, being on time is very important. What do you do when you arrive at school?
Học sinh 4: We line up and wait for the teacher to take us to our classroom.
Người giáo viên: That’s right! Now, let’s imagine we are at school. Can you tell me what we do next?
Học sinh 1: We go to class and sit down at our desks.
Người giáo viên: Excellent! And what happens after that?
Học sinh 2: We start our lessons. We learn new things every day.
Người giáo viên: I’m glad to hear that. Remember, school is a place where we learn and make new friends. Now, let’s practice saying these sentences together.
Hội thoại 2: Đi học vào ngày mới
Người giáo viên: Good morning, class! Today is a new day at school. Are you ready to learn?
Học sinh 3: Yes, Miss! I’m excited to learn new things.
Người giáo viên: That’s great! What time did you wake up this morning?
Học sinh 4: I woke up at 6:45. My alarm clock woke me up.
Người giáo viên: A nice alarm clock! What did you have for breakfast?
Học sinh 1: I had toast and eggs. It’s my favorite.
Người giáo viên: Yummy! Now, how do you get to school?
Học sinh 2: I take the school bus. It’s very convenient.
Người giáo viên: Yes, the bus is a good way to go to school. When you arrive at school, what do you do first?
Học sinh 3: We line up to enter the school building.
Người giáo viên: That’s right! And then what happens?
Học sinh 4: We go to our classroom and wait for the teacher.
Người giáo viên: Perfect! Now, let’s practice what we do at school every day.
Bài tập:
-
Điền vào chỗ trống: “I wake up at _______. I have _______ for breakfast. I take the _______ to school.”
-
Chọn từ phù hợp:
- wake up
- eat
- take the bus
- play
- learn
- line up
- go to the classroom
Kết thúc:
Hội thoại và bài tập này giúp trẻ em hiểu rõ hơn về quy trình hàng ngày khi đi học và các hoạt động cơ bản trong trường học. thông qua việc sử dụng tiếng Anh đơn giản và các tình huống cụ thể, trẻ em sẽ dễ dàng tiếp thu và thực hành.