Tạo một bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản, là một cách hiệu quả để giúp trẻ em học tập và phát triển kỹ năng viết tiếng Anh. Thông qua những bài tập này, trẻ không chỉ được làm quen với các dấu chấm và đường cơ bản mà còn được khuyến khích sáng tạo và thể hiện cá tính của mình thông qua nghệ thuật.
Chuẩn Bị
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục tiêu:Giúp trẻ em nhận biết và học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ ngữ.
Cách chơi:1. Chuẩn bị:– In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ, mỗi bức tranh có chứa các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, vật liệu xây dựng, công cụ, và các vật dụng hàng ngày.- Đặt các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh vào một tờ giấy hoặc bảng đen, nhưng không hiển thị chúng rõ ràng.
- Hướng dẫn:
- Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ trong danh sách từ vựng trên bảng hoặc tờ giấy.
- Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ phải tìm các từ này trong bức tranh hoặc các bức tranh.
- Chơi Trò Chơi:
- Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong danh sách từ vựng trên bảng hoặc tờ giấy.
- Khi họ tìm thấy từ nào, họ phải chỉ ra hình ảnh trong bức tranh hoặc các bức tranh tương ứng với từ đó.
- Người lớn hoặc giáo viên có thể đọc lại từ đã tìm thấy để xác nhận.
Danh sách từ vựng:1. tree (cây)2. house (nhà)3. car (xe)4. animal (động vật)5. river (sông)6. beach (biển)7. sun (mặt trời)8. cloud (đám mây)9. bird (chim)10. flower (hoa)11. grass (cỏ)12. mountain (núi)13. lake (ao)14. wind (gió)15. snow (băng giá)
Hoạt động Thực Hành:– Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, họ có thể kể tên các hình ảnh mà họ đã tìm thấy và mô tả chúng.- Giáo viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như: “What do you see in the tree?” hoặc “What animal is swimming in the river?” để kiểm tra hiểu biết của trẻ em.
Kết thúc:– Khen ngợi trẻ em vì những từ mà họ đã tìm thấy và khuyến khích họ tiếp tục học thêm về môi trường xung quanh.
Hướng Dẫn
Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Hướng dẫn:
- Chuẩn bị:
- Lấy một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và voi nước.
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như “fish,” “turtle,” “dolphin,” “whale,” “shark.”
- Giới thiệu trò chơi:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh về động vật nước.”
- Bắt đầu trò chơi:
- “Hãy nhìn vào bức ảnh này. Đây là một con cá. Các bạn có biết từ tiếng Anh để gọi nó không?”
- Hiển thị hình ảnh cá và chờ trẻ em trả lời.
- Trả lời và hướng dẫn:
- Nếu trẻ em trả lời đúng, khen ngợi và đọc từ vựng một lần nữa.
- Nếu trẻ em trả lời sai, giúp họ bằng cách đọc từ vựng và giải thích nếu cần.
- Tiếp tục với các hình ảnh khác:
- “Bây giờ hãy nhìn vào hình ảnh này. Đây là một con rùa. Các bạn có biết từ tiếng Anh để gọi nó không?”
- Lặp lại quy trình tương tự với các hình ảnh và từ vựng khác.
- Hoạt động tương tác:
- “Các bạn có thể gọi tên các con vật này bằng tiếng Anh không? Hãy thử một lần nữa!”
- Khuyến khích trẻ em gọi tên các con vật mà không cần hình ảnh.
- Hoạt động viết:
- “Bây giờ các bạn sẽ viết tên các con vật này vào tờ giấy. Hãy viết từ vựng mà các bạn đã học.”
- Kết thúc trò chơi:
- “Chúng ta đã học rất nhiều từ vựng về động vật nước hôm nay. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy nhớ những từ mà các bạn đã học.”
Ví dụ về các bước cụ thể trong trò chơi:
- Hình ảnh cá:
- “Look at this picture. What is it?”
- “It’s a fish.”
- “The word for fish in English is ‘fish.’”
- “Can you write ‘fish’ on your paper?”
- Hình ảnh rùa:
- “Now look at this picture. What is it?”
- “It’s a turtle.”
- “The word for turtle in English is ‘turtle.’”
- “Can you write ‘turtle’ on your paper?”
- Hình ảnh voi nước:
- “And now, look at this picture. What is it?”
- “It’s a dolphin.”
- “The word for dolphin in English is ‘dolphin.’”
- “Can you write ‘dolphin’ on your paper?”
Hoạt động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ thêm các con vật mà họ đã học về trên tờ giấy.
- Giáo viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như “What do fish eat?” hoặc “Where do turtles live?” để kiểm tra hiểu biết của họ.
Kết Thúc:
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ tương tác và sáng tạo.
Chơi Trò Chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh đi kèm, ví dụ: fish, bird, turtle.
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ chơi một trò chơi đoán từ bằng cách sử dụng hình ảnh động vật nước.
- Cho trẻ em biết rằng họ sẽ được nhìn thấy một hình ảnh và phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Trình chiếu hình ảnh đầu tiên cho trẻ em.
- Hỏi: “What is this?” và chờ đợi phản hồi từ trẻ em.
- Nếu trẻ em không biết từ tiếng Anh, bạn có thể gợi ý: “Is it a fish? A bird? A turtle?”
- Khi trẻ em đoán đúng, khen ngợi họ và đọc lại từ tiếng Anh: “Yes, it’s a fish!”
- Tiếp Tục Trò Chơi:
- Tiếp tục trình chiếu các hình ảnh khác và hỏi trẻ em để đoán từ.
- Bạn có thể làm cho trò chơi thú vị hơn bằng cách thêm một phần thưởng nhỏ cho trẻ em khi họ đoán đúng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi chơi xong trò chơi, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một trong những hình ảnh mà họ đã đoán.
- Ví dụ: “Can you draw a picture of a fish and tell us a story about it?”
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Khen ngợi trẻ em vì sự tham gia và hiểu biết của họ.
- Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy vui vẻ và tự tin khi chơi trò chơi này.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ tiếng Anh được phát âm rõ ràng và dễ hiểu.- Sử dụng hình ảnh rõ ràng và sinh động để thu hút sự chú ý của trẻ em.- Tạo một môi trường học tập vui vẻ và không có áp lực để trẻ em cảm thấy thoải mái khi tham gia vào trò chơi.
tree (cây
Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn thông qua trò chơi thú vị và tương tác.
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- In hoặc vẽ một bảng có nhiều ô trống.
- Chuẩn bị hình ảnh của các loại đồ ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như bánh quy, trái cây, rau quả, và các loại bánh khác.
- Đặt các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn trong một bộ từ vựng.
- Hướng dẫn:
- Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ nối các từ với hình ảnh đồ ăn tương ứng.
- Cho trẻ em biết rằng họ sẽ được thưởng khi nối đúng từ với hình ảnh.
- Chơi Trò Chơi:
- Trẻ em bắt đầu nối các từ với hình ảnh đồ ăn.
- Người lớn hoặc giáo viên có thể đọc lại từ và hỏi trẻ em tên của hình ảnh mà họ đã nối.
Bài tập ví dụ:
From (Từ) | To (Hình ảnh) |
---|---|
apple | táo |
banana | chuối |
cake | bánh |
ice cream | kem |
sandwich | sandwich |
Hoạt động Thực Hành:
- Sau khi trẻ em đã nối tất cả các từ với hình ảnh, họ có thể kể tên các từ và mô tả chúng.
- Giáo viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như: “What is this?” để kiểm tra hiểu biết của trẻ em.
Kết thúc:
- Khen ngợi trẻ em vì những từ mà họ đã nối đúng và khuyến khích họ tiếp tục học thêm về đồ ăn.
- Bạn có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em cạnh tranh nhau xem ai nối đúng nhiều từ nhất.
Bài tập thêm:
From (Từ) | To (Hình ảnh) |
---|---|
pizza | pizza |
hamburger | hamburger |
egg | trứng |
juice | nước ép |
cookies | bánh quy |
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
- Thực hiện trò chơi với sự vui vẻ và tạo ra một không khí học tập tích cực.
house (nhà
2. House (Nhà)
Hội thoại về ngôi nhà nhỏ của chú gà con:
Con:Hey, what’s that big thing over there?Bố mẹ:That’s a house, darling. It’s where people live.Con:Oh, cool! Is that house for chickens too?Bố mẹ:No, chickens usually live in coops. But houses are for people and their families.Con:What’s inside the house?Bố mẹ:Inside the house, there are many things. People have beds to sleep, tables to eat, and a TV to watch.Con:Wow, I wish I could see inside the house!Bố mẹ:Let’s go on a little adventure and imagine we’re going inside the house. The door is made of wood, and when you open it, you’ll see a hallway.Con:A hallway? What’s in the hallway?Bố mẹ:In the hallway, there are some pictures on the wall and a mirror on the door. The mirror is where you can see yourself when you’re getting ready.Con:I want a mirror like that! What’s next?Bố mẹ:Next, you’ll see a living room. It’s a big room where people sit and talk, watch TV, or play games.Con:What about the kitchen? I like to eat!Bố mẹ:The kitchen is where people cook food. There are many things in the kitchen like a fridge, stove, and a sink.Con:I want to cook something too! Can I help?Bố mẹ:Of course! Cooking is fun, and it’s a great way to learn. Let’s go inside the house and have an adventure together!
Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc mô tả ngôi nhà của mình và các phòng trong nhà.- Giáo viên có thể đọc thêm về các phòng trong nhà và các đồ vật trong đó để trẻ em hiểu rõ hơn.
Kết thúc:– Giáo viên khen ngợi trẻ em vì sự tò mò và sự tham gia tích cực trong trò chơi.- Trẻ em được khuyến khích tưởng tượng và kể lại câu chuyện về ngôi nhà của mình.
car (xe
Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp
Mục Tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng quan sát và trí tuệ.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc vẽ một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, cá sấu, và chim trên giấy.
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như fish, turtle, crocodile, and bird.
- Hướng Dẫn:
- Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ phải đoán từ vựng bằng cách nhìn vào hình ảnh động vật nước.
- Đặt các hình ảnh động vật trên bàn hoặc sàn và yêu cầu trẻ em chọn một hình ảnh.
- Khi trẻ em chọn hình ảnh, giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên của hình ảnh đó.
- Chơi Trò Chơi:
- Trẻ em sẽ chọn một hình ảnh động vật nước và đoán từ vựng tương ứng.
- Ví dụ: “What is this?” (Đây là gì?) và giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên của hình ảnh.
- Trẻ em sẽ trả lời và nếu đúng, họ sẽ nhận được một điểm.
Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Fish (Cá):
- Hình ảnh: Một con cá nhỏ đang bơi trong ao.
- Từ vựng: “What is this?” – “It’s a fish.”
- Turtle (Rùa):
- Hình ảnh: Một con rùa đang bò trên bờ ao.
- Từ vựng: “What is this?” – “It’s a turtle.”
- Crocodile (Cá sấu):
- Hình ảnh: Một con cá sấu đang nằm trên bờ ao.
- Từ vựng: “What is this?” – “It’s a crocodile.”
- Bird (Chim):
- Hình ảnh: Một con chim đang bay qua ao.
- Từ vựng: “What is this?” – “It’s a bird.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi trẻ em đã đoán được tất cả các từ, giáo viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như “Where do fish live?” hoặc “What does a turtle eat?” để kiểm tra hiểu biết của họ về các chủ đề liên quan.
Kết Thúc:
- Khen ngợi trẻ em vì những từ mà họ đã đoán đúng và khuyến khích họ tiếp tục học thêm về động vật nước. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ hiểu biết hơn về môi trường tự nhiên.
animal (động vật
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:
Giúp trẻ em nhận biết và học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ ngữ.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ, mỗi bức tranh có chứa các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, vật liệu xây dựng, công cụ, và các vật dụng hàng ngày.
- Đặt các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh vào một tờ giấy hoặc bảng đen, nhưng không hiển thị chúng rõ ràng.
- Hướng Dẫn:
- Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ trong danh sách từ vựng trên bảng hoặc tờ giấy.
- Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ phải tìm các từ này trong bức tranh hoặc các bức tranh.
- Chơi Trò Chơi:
- Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong danh sách từ vựng trên bảng hoặc tờ giấy.
- Khi họ tìm thấy từ nào, họ phải chỉ ra hình ảnh trong bức tranh hoặc các bức tranh tương ứng với từ đó.
- Người lớn hoặc giáo viên có thể đọc lại từ đã tìm thấy để xác nhận.
Danh Sách Từ Vựng:
- tree (cây)
- house (nhà)
- car (xe)
- animal (động vật)
- river (sông)
- beach (biển)
- sun (mặt trời)
- cloud (đám mây)
- bird (chim)
- flower (hoa)
- grass (cỏ)
- mountain (núi)
- lake (ao)
- wind (gió)
- snow (băng giá)
Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, họ có thể kể tên các hình ảnh mà họ đã tìm thấy và mô tả chúng.
- Giáo viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như: “What do you see in the tree?” hoặc “What animal is swimming in the river?” để kiểm tra hiểu biết của trẻ em.
Kết Thúc:
- Khen ngợi trẻ em vì những từ mà họ đã tìm thấy và khuyến khích họ tiếp tục học thêm về môi trường xung quanh.
river (sông
Người lớn: Good morning, kids! Today we’re going to talk about going to school. Do you like going to school?
Trẻ em: Yes, I do!
Người lớn: That’s great! So, what do you do when you wake up in the morning?
Trẻ em: I brush my teeth and wash my face.
Người lớn: Good habits! And then what?
Trẻ em: I have breakfast with my family.
Người lớn: Breakfast is important to start the day right. What do you usually have for breakfast?
Trẻ em: I have eggs and toast.
Người lớn: Eggs and toast are delicious! Now, let’s put on our school uniforms. Do you wear a uniform to school?
Trẻ em: Yes, we wear a uniform.
Người lớn: That’s very neat. Now, we need to pack our school bags. What do you put in your school bag?
Trẻ em: I put my books, pencil box, and lunch box in my bag.
Người lớn: Excellent! And then, how do you go to school?
Trẻ em: I take the bus to school.
Người lớn: That’s a good choice. The bus is safe and convenient. Now, let’s get on the bus!
Trẻ em: Yay! The bus is big and clean.
Người lớn: And when we get to school, what do we do first?
Trẻ em: We go to the classroom.
Người lớn: And in the classroom, what happens?
Trẻ em: We sit down and listen to the teacher.
Người lớn: That’s right! And then we learn new things. School is a place where we learn and make new friends.
Trẻ em: I love school!
Người lớn: I’m glad to hear that. Now, let’s go to the playground and play with our friends before class starts.
Trẻ em: Yay! I can’t wait to play!
Kết Luận:
Hội thoại này giúp trẻ em hiểu rõ hơn về quy trình đi học hàng ngày, từ chuẩn bị buổi sáng đến đến trường và các hoạt động trong lớp học. Nó cũng khuyến khích trẻ em yêu thích trường học và các hoạt động học tập.
beach (biển
Câu chuyện về “Cánh chim và Bãi biển Xanh
Một ngày nọ, một cánh chim trắng tên là Lily quyết định bay đến bãi biển xanh mướt để nghỉ ngơi. Lily rất vui vẻ vì nơi này có nhiều thức ăn ngon và không khí trong lành.
“Xin chào, bạn! Tôi là Lily, chim trắng từ xa xôi,” Lily nói với một con cá mập đang bơi lội gần bờ.
“Xin chào, Lily! Đây là nhà tôi, bãi biển,” con cá mập cười rúc rích.
Lily bay qua bãi cát và thấy nhiều bạn nhỏ đang chơi đùa. Họ là những con chim yến, con chuồn chuồn và con nhện web.
“Xin chào các bạn! Tôi đến từ một nơi rất xa,” Lily nói.
“Chúng tôi rất vui mừng được gặp bạn, Lily,” chim yến trả lời.
Trong khi các bạn nhỏ đang trò chuyện, một con hải cẩu lớn bơi đến và mời Lily tham gia vào trò chơi. Họ cùng nhau chạy đua trên bãi cát.
“Chúng tôi đã có một ngày rất vui vẻ,” hải cẩu lớn nói.
“Đúng vậy, bãi biển này thực sự tuyệt vời,” Lily cười.
Cuối ngày, Lily bay về nhà với những kỷ niệm đáng nhớ. Cô chim nhỏ biết rằng mỗi khi cô nhớ đến bãi biển xanh, cô sẽ luôn cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc.
Hoạt động thực hành:
- Vẽ tranh: Hãy vẽ một bức tranh về bãi biển với các con vật mà Lily gặp gỡ.
- Đọc lại câu chuyện: Đọc lại câu chuyện cho trẻ em và hỏi họ về những điều họ đã học được.
- Thảo luận: Thảo luận về những hoạt động mà các con vật trong câu chuyện đã làm và tại sao chúng lại vui vẻ.
Kết luận:
Biển là một nơi đầy sự sống và niềm vui. Câu chuyện về Lily đã giúp trẻ em hiểu thêm về môi trường biển và các loài động vật sống ở đó. Hãy khuyến khích trẻ em tiếp tục khám phá và bảo vệ môi trường tự nhiên.
sun (mặt trời
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
Trò chơi này nhằm giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng nhận diện hình ảnh.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm cá, cua, ếch, cá mập, và các loài động vật khác.
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật nước.
- Hướng Dẫn:
- Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ phải đoán từ tiếng Anh dựa trên hình ảnh động vật.
- Mỗi từ sẽ được hiển thị một cách rõ ràng trên bảng hoặc tờ giấy.
- Chơi Trò Chơi:
- Người lớn hoặc giáo viên sẽ chọn một hình ảnh động vật từ bộ hình ảnh đã chuẩn bị.
- Trẻ em sẽ phải cố gắng đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
- Khi trẻ em đoán đúng, người lớn hoặc giáo viên sẽ đọc lại từ đó và khen ngợi trẻ em.
Ví Dụ Cách Chơi:
Giáo viên: “Look at this picture. Can you guess the word in English?”Trẻ em: “Is it a fish?”Giáo viên: “Yes, that’s correct! The word is ‘fish’.”
- Phát Triển Hoạt Động:
- Sau khi trẻ em đã đoán đúng từ, họ có thể được yêu cầu giải thích về đặc điểm của loài động vật đó.
- Giáo viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như: “What does a fish eat?” hoặc “Where does a fish live?”
Kết Thúc:
- Khen ngợi trẻ em vì những từ họ đã đoán đúng và khuyến khích họ tiếp tục học thêm về các loài động vật nước.
- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước nhiều hơn.
cloud (đám mây
Shopkeeper: Good morning, kids! Welcome to the children’s store. What can I help you with today?
Child 1: Good morning! We want to buy some toys.
Shopkeeper: Great! We have so many toys to choose from. What kind of toy do you like?
Child 1: We like cars.
Shopkeeper: Okay, let’s look at the car section. Here are some colorful cars. How many cars would you like to buy?
Child 1: Two cars, please.
Shopkeeper: Two cars, okay. And what about the price? Each car costs $5.
Child 1: Two cars, so that’s $10, right?
Shopkeeper: Yes, that’s correct. You will need to pay $10 for the two cars.
Child 1: Okay, we have $10. Here you go.
Shopkeeper: Thank you! Here are your cars. Have fun playing with them!
Child 2: Can we also buy some candy?
Shopkeeper: Of course! We have many different types of candy. What kind of candy do you like?
Child 2: I like chocolate.
Shopkeeper: Chocolate, great choice! How many chocolates would you like?
Child 2: One chocolate, please.
Shopkeeper: One chocolate, okay. The chocolate costs $2.
Child 2: So, one chocolate is $2?
Shopkeeper: Yes, that’s right. You will need to pay $2 for the chocolate.
Child 2: Okay, we have $2. Here you go.
Shopkeeper: Thank you! Here’s your chocolate. Enjoy!
Child 1: Can we go to the checkout now?
Shopkeeper: Sure thing! Let’s count the money together. We have $10 for the cars and $2 for the chocolate. That’s $12 in total.
Child 1 & 2: Twelve dollars!
Shopkeeper: Yes, $12. Now, please give me the money.
Child 1: Here is $12.
Shopkeeper: Thank you! Here are your items. Have a great day at the park!
Child 1 & 2: Thank you!
Note: This conversation is simple and designed for children aged 6-7 years old, focusing on basic vocabulary and sentence structure related to shopping.
bird (chim
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Bác sĩ:Good morning, kids! Today, we are going to the toy store. Are you excited?
Trẻ con 1:Yes, I am! I love playing with toys!
Bác sĩ:That’s great! Let’s go to the store. When we get there, the store owner says hello to us.
Trẻ con 2:Hello!
Bác sĩ:The store owner says, “Good morning! Welcome to our toy store. How can I help you today?”
Trẻ con 1:We want to buy a toy.
Bác sĩ:The store owner points to a shelf full of different toys. “Here are many toys. Which one do you like?”
Trẻ con 2:I like this robot.
Bác sĩ:The store owner picks up the robot and shows it to you. “Is this the one you want?”
Trẻ con 1:Yes, it is!
Bác sĩ:The store owner says, “How much money do you have?”
Trẻ con 1:I have $5.
Bác sĩ:The store owner counts the money. “That’s enough. Here is your robot. Have fun playing with it!”
Trẻ con 2:Thank you!
Bác sĩ:You’re welcome! Now, you can go and play with your new robot. Remember to say “thank you” when you get what you want.
Trẻ con 1:Thank you!
Bác sĩ:Great job! You did well. Now, you can go and enjoy your toy. Remember to share it with your friends!
Trẻ con 2:I will!
Bác sĩ:That’s the spirit! Now, let’s go back home and play with your new robot. Have a great day!
Trẻ con 1:Yes, thank you!
Bác sĩ:You’re welcome! Have fun!
flower (hoa
Tạo nội dung học về động vật cạn và động vật nước bằng tiếng Anh
Mục Tiêu:
Nội dung này nhằm giúp trẻ em hiểu biết về các loại động vật cạn và động vật nước thông qua các hoạt động học tập và trải nghiệm thực tế.
Nội Dung:
Phần 1: Động Vật Cạn
- Giới Thiệu Động Vật Cạn
- Hình Ảnh: Hiển thị các hình ảnh của động vật cạn như cá, ếch, rắn, và nhện.
- Tiếng Anh: “These are animals that live in water. They are called aquatic animals.”
- Hoạt Động: Trẻ em được yêu cầu nhận biết và đặt tên cho các hình ảnh.
- Thức Ăn của Động Vật Cạn
- Hình Ảnh: Hình ảnh thức ăn của các động vật cạn như cua, tôm, và cá.
- Tiếng Anh: “What do these aquatic animals eat? They eat fish, crabs, and shrimps.”
- Hoạt Động: Trẻ em được yêu cầu nối các hình ảnh thức ăn với các động vật cạn.
- Cách Chăm Sóc Động Vật Cạn
- Hình Ảnh: Hình ảnh các bước cơ bản trong việc chăm sóc động vật cạn như thay nước, cho ăn, và làm sạch bể.
- Tiếng Anh: “How do we take care of aquatic animals? We need to change the water, feed them, and keep the tank clean.”
- Hoạt Động: Trẻ em được yêu cầu thực hiện các bước chăm sóc động vật cạn trên mô hình hoặc qua các hoạt động tương tác.
Phần 2: Động Vật Nước
- Giới Thiệu Động Vật Nước
- Hình Ảnh: Hiển thị các hình ảnh của động vật nước như cá, tôm, và ếch.
- Tiếng Anh: “These animals live in water. They are called aquatic animals.”
- Hoạt Động: Trẻ em được yêu cầu nhận biết và đặt tên cho các hình ảnh.
- Thức Ăn của Động Vật Nước
- Hình Ảnh: Hình ảnh thức ăn của các động vật nước như cua, tôm, và cá.
- Tiếng Anh: “What do these aquatic animals eat? They eat fish, crabs, and shrimps.”
- Hoạt Động: Trẻ em được yêu cầu nối các hình ảnh thức ăn với các động vật nước.
- Cách Chăm Sóc Động Vật Nước
- Hình Ảnh: Hình ảnh các bước cơ bản trong việc chăm sóc động vật nước như thay nước, cho ăn, và làm sạch bể.
- Tiếng Anh: “How do we take care of aquatic animals? We need to change the water, feed them, and keep the tank clean.”
- Hoạt Động: Trẻ em được yêu cầu thực hiện các bước chăm sóc động vật nước trên mô hình hoặc qua các hoạt động tương tác.
Hoạt Động Thực Hành:
- Tham Quan Sở Thú:
- Trẻ em được đưa đến sở thú hoặc bảo tàng để xem các động vật cạn và động vật nước thực tế.
- Tiếng Anh: “Let’s go to the zoo or aquarium to see the real aquatic animals.”
- Thực Hành Chăm Sóc:
- Trẻ em được hướng dẫn cách chăm sóc các loài động vật cạn và động vật nước trong một môi trường an toàn và kiểm soát.
- Tiếng Anh: “Let’s learn how to take care of our little friends in the aquarium.”
- Nghiên Cứu Tự Do:
- Trẻ em được phép tự do nghiên cứu và hỏi câu hỏi về các loài động vật cạn và động vật nước.
- Tiếng Anh: “Can you ask questions about the animals you see?”
Kết Luận:
Nội dung học này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn cung cấp kiến thức về các loài động vật cạn và động vật nước, đồng thời khuyến khích sự tò mò và quan tâm đến tự nhiên.
grass (cỏ
Grass là một loại thực vật nhỏ, mềm và xanh lá cây, thường mọc thành hàng d hoặc ở các khu vực. Nó là một phần quan trọng của môi trường tự nhiên và có rất nhiều lợi ích.
- Mô tả: Grass có hình dáng như những sợi nhỏ mọc lên từ đất, có màu xanh mướt và cảm giác mịn màng khi chạm vào.
- Môi trường: Grass thường mọc ở các khu vực có nhiều ánh sáng mặt trời và ít cỏ cây khác. Nó cũng có thể mọc ở các khu vực có đất phù hợp và được tưới nước đều đặn.
- Lợi ích: Grass cung cấp nơi trú ẩn và thức ăn cho nhiều loài động vật, đồng thời cũng là nơi các loài chim xây tổ. Grass còn giúp cải thiện chất lượng đất và giúp nước giữ lại tốt hơn.
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến grass:
- Green ( xanh )
- Soft ( mềm )
- Moss ( rêu )
- Field ( cánh đồng )
- Pasture ( đồng cỏ )
- Lawn ( khu vực cỏ nhân tạo )
- Turf ( sợi cỏ )
Câu hỏi và Trả lời về Grass
-
Câu hỏi: What color is the grass?Trả lời: The grass is green.
-
Câu hỏi: Where does grass grow?Trả lời: Grass grows in fields, on lawns, and in pastures.
-
Câu hỏi: What do animals eat from the grass?Trả lời: Animals like cows, sheep, and chickens eat grass.
-
Câu hỏi: How does grass help the environment?Trả lời: Grass helps the environment by providing food and shelter for animals, improving the quality of soil, and helping water to stay in the ground.
Hoạt động Thực Hành
- Vẽ Cỏ: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của cỏ trên một tờ giấy hoặc bảng.
- Mô hình Cỏ: Trẻ em có thể làm mô hình cỏ bằng các sợi giấy hoặc bông nhỏ và dán chúng lên một mặt phẳng.
- Chơi Trò Chơi: Trẻ em có thể chơi trò chơi đoán từ liên quan đến cỏ, nơi họ phải tìm từ đúng từ một danh sách từ vựng.
Kết Luận
Grass là một phần quan trọng của môi trường tự nhiên và có rất nhiều lợi ích. Nó cung cấp nơi trú ẩn và thức ăn cho nhiều loài động vật, đồng thời cũng giúp cải thiện chất lượng đất và giúp nước giữ lại tốt hơn. Việc hiểu biết về grass không chỉ giúp trẻ em nhận biết và yêu thích tự nhiên mà còn giúp họ học được về các khái niệm môi trường và sinh học cơ bản.
mountain (núi
Chú Mèo Học Tiếng Anh
Câu 1:– “Hello, kids! Today, we have a story about a cute cat named Whiskers who wants to learn English. Do you know why Whiskers wants to learn English?”
Câu 2:– “Whiskers wants to talk to his new friend who comes from a country where they speak English. But Whiskers doesn’t know how to say ‘hello’ or ‘thank you’ in English. So, let’s help Whiskers learn some basic English words.”
Câu 3:– “First, Whiskers wants to learn how to say ‘hello’. What do you think he should say? Can you help Whiskers?”
Câu 4:– “Good job! Whiskers said ‘hello’! Now, let’s learn how to say ‘thank you’. Can you help Whiskers say ‘thank you’?”
Câu 5:– “Great! Whiskers said ‘thank you’. Now, Whiskers wants to learn how to ask for help. Can you help Whiskers say ‘can you help me, please?’”
Câu 6:– “Fantastic! Whiskers asked for help. Now, let’s learn how to say ‘goodbye’. Can you help Whiskers say ‘goodbye’?”
Câu 7:– “Brilliant! Whiskers said ‘goodbye’. Whiskers is very happy because he can now talk to his new friend in English. Do you think Whiskers will make many new friends now?”
Câu 8:– “Yes, kids, Whiskers will definitely make many new friends. Learning English is very important because it helps us communicate with people from different countries. Do you want to learn English too?”
Câu 9:– “Yes, I want to learn English!” (Trả lời của trẻ em)
Câu 10:– “That’s great! Learning English is fun and it’s very useful. Remember, practice makes perfect. Let’s keep practicing and soon you will be able to speak English like Whiskers!”
Câu 11:– “Thank you for helping Whiskers learn English. Let’s continue our learning journey next time. Goodbye, kids!”
Kết Luận:– Câu chuyện về chú mèo Whiskers học tiếng Anh không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh.
lake (ao
13. Lake (Ao)
Hình Ảnh:
Mô Tả:Ao là một khúc nước lớn hơn hồ nhưng nhỏ hơn biển. Ao thường có hình dạng tròn hoặc dài và thường được tìm thấy trong các khu vực nông thôn hoặc gần các thành phố. Ao không chỉ là nơi để tắm nắng và thư giãn mà còn là môi trường sống của nhiều loài động vật và thực vật.
Hội Thoại:
Em: Hey, Mom! What’s a lake?
Mom: A lake is a large body of water that is smaller than a sea but bigger than a pond. It’s like a big pool, but it’s in the middle of the forest or near a town.
Em: Oh, so it’s like a big pond?
Mom: Not exactly, a pond is smaller and usually found in the countryside. A lake can be much bigger and can have a shape like a circle or a long, narrow line.
Em: Wow, that’s cool! What lives in a lake?
Mom: Many animals and plants live in a lake. There are fish like the carp and the tilapia, and there are also animals like ducks and swans. The water is also home to many plants, like water lilies and algae.
Em: I want to go to a lake one day!
Mom: That sounds like a great idea! You can play by the water, swim, or even fish if you want. Lakes are also beautiful places to see the sunrise and sunset.
Hoạt Động Thực Hành:– Đi đến một ao gần nhà hoặc công viên.- Thực hiện các hoạt động như tắm nắng, đi thuyền, hoặc quan sát các loài động vật và thực vật sống trong ao.- Thảo luận về các loài động vật và thực vật mà trẻ em đã thấy.
Bài Học:– Ao là một khúc nước lớn hơn hồ nhưng nhỏ hơn biển.- Ao có nhiều loài động vật và thực vật sống trong đó.- Ao là một nơi tuyệt vời để thư giãn và vui chơi.
wind (gió
14. Wind (Gió)
Gió là một trong những yếu tố tự nhiên rất quan trọng và thú vị của môi trường xung quanh chúng ta. Dưới đây là một số cách để trẻ em học về gió bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động và câu chuyện.
Hoạt Động Thực Hành
- Thử Nghiệm Gió:
- Mục Tiêu: Hiểu biết về sức mạnh của gió và cách nó di chuyển.
- Cách Thực Hiện: Sử dụng một tờ giấy lớn và một que diêm. Đặt tờ giấy dưới que diêm và thổi vào que diêm. Quan sát cách gió làm tờ giấy bay đi.
- Chuẩn Bị:
- Một tờ giấy lớn.
- Một que diêm.
- Thực Hiện:
- Trẻ em đặt tờ giấy dưới que diêm.
- Người lớn hoặc giáo viên thổi vào que diêm.
- Quan sát và thảo luận về cách gió làm tờ giấy bay đi.
Câu Chuyện Tương Tác
The Wind and the Leaves
Once upon a time, there was a gentle wind that loved to play with the leaves. The leaves were so happy because the wind made them dance in the sky.
One day, the wind decided to have a race with the leaves. The leaves were excited to join the race. The wind blew and the leaves danced higher and higher. They were having so much fun!
Suddenly, a big storm came. The wind became very strong and the leaves couldn’t keep up with the wind. The leaves were scared and they wanted to go back to their tree.
The wind understood the leaves’ feelings and decided to slow down. The leaves were happy again and they danced with the wind until it was time to go home.
The end.
Bài Tập Đọc
The Wind and the Kite
Read the following story and answer the questions.
Once upon a time, a little boy made a beautiful kite. He was so proud of his kite that he decided to fly it in the park.
The wind was blowing, and the kite started to rise. The boy was very happy. He held the string tightly and watched his kite fly higher and higher.
As the kite reached the sky, the wind became stronger. The kite danced in the wind, turning left and right. The boy laughed and cheered.
Suddenly, the wind stopped. The kite fell down to the ground. The boy was sad, but he knew that it was time to go home.
The end.
Questions:1. What did the boy make?2. Where did he want to fly his kite?3. How did the kite start to fly?4. What happened when the wind became stronger?5. Why was the boy sad at the end?
Trò Chơi Đoán Hình Ảnh
Guess the Picture
Show a picture of a kite flying in the wind. Ask the children to guess what they see in the picture. Then, ask them to describe how the kite is moving in the wind.
Kết Luận
Gió là một yếu tố tự nhiên rất quan trọng và thú vị. Bằng cách thực hiện các hoạt động và câu chuyện, trẻ em có thể học được nhiều điều về gió và cách nó ảnh hưởng đến môi trường xung quanh chúng ta.
snow (băng giá
Hội thoại:
Child 1: Good morning, Mr. Teacher!
Teacher: Good morning, Children! How are you today?
Child 2: I’m fine, thank!
Teacher: That’s great you, Mr. Teacher to hear! What did you do last night?
Child 3: I watched a movie with my family.
Teacher: What was the movie about?
Child 2: It was about a superhero who saved the city.
Teacher: That sounds exciting! Did you like it?
Child 3: Yes, I loved it!
Teacher: Well, let’s talk about our day at school. What do you think we will do today?
Child 1: We will have math class.
Teacher: Yes, that’s right. And after math, we will have English class. Do you like English?
Child 2: Yes, I like it because we learn new words.
Teacher: That’s wonderful! And after English, we will have music class. Do you play any musical instruments?
Child 3: I play the piano.
Teacher: That’s amazing! Music is a great way to express ourselves. Now, let’s talk about our lunch. What will you have for lunch?
Child 1: I will have rice and vegetables.
Teacher: That’s healthy! And what about you, Child 2?
Child 2: I will have bread and cheese.
Teacher: Delicious! And Child 3?
Child 3: I will have fruit salad.
Teacher: That’s a good choice. Fruit is full of vitamins. Now, let’s get ready for our lessons. Remember to bring your books and notebooks.
Child 1: Okay, Mr. Teacher!
Teacher: Good! Have a great day at school, and don’t forget to be polite to your classmates.
Child 2: Thank you, Mr. Teacher!
Teacher: You’re welcome! Have a nice day, Children!