Tiếng Anh Lớp 1: Tìm Vựng Môi Trường và Mùa Xuân

Trong thế giới đa dạng và colorful của chúng ta, mỗi màu sắc đều mang trong mình một câu chuyện riêng. Hãy cùng khám phá qua những bài thơ ngắn đầy ắp sự sáng tạo và niềm vui, giúp trẻ em nhỏ của chúng ta hiểu rõ hơn về màu sắc xung quanh chúng ta.

Chuẩn Bị

  • In hoặc vẽ một bảng từ vựng có các từ liên quan đến môi trường xung quanh như: tree, river, sun, cloud, grass, flower, bird, fish, etc.
  • Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho từng từ vựng.
  • Đảm bảo rằng trẻ em có một không gian yên tĩnh và thoải mái để chơi trò chơi.
  • Chuẩn bị một cuốn sách hoặc đoạn văn ngắn có chứa các từ vựng cần tìm.
  • Chuẩn bị một phần thưởng nhỏ để khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi.

Đặt Bài Tập

Nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Câu chuyện du lịch: “The Adventure of Tim and Tom”

Tim và Tom là hai bạn thân, luôn sẵn sàng cho những cuộc phiêu lưu mới. Hôm nay, họ quyết định lên kế hoạch cho một chuyến đi đến bãi biển. Hãy cùng theo dõi cuộc phiêu lưu của họ qua các bài tập học về ngày và giờ.

Bài tập 1: Đặt lịch hẹn

Tim: “Tom, let’s meet at 8:00 AM tomorrow to start our adventure.”

Tom: “Alright, don’t forget to wake me up at 7:00 AM!”

Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể vẽ hoặc viết lịch hẹn cho Tim và Tom.

Bài tập 2: Đếm giờ

Tim: “It’s 9:00 AM now. We have one hour to get ready.”

Tom: “Let’s count the minutes together: 10, 20, 30, 40, 50, 60. We have 60 minutes to get ready!”

Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể sử dụng đồng hồ hoặc đồng hồ báo thức để đếm giờ.

Bài tập 3: Đặt giờ cho các hoạt động

Tim: “Let’s go to the beach at 10:00 AM. We will have a picnic at 12:00 PM.”

Tom: “What time will we leave the beach? Let’s think about it. We will leave at 2:00 PM.”

Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể vẽ hoặc viết lịch trình cho ngày đi chơi.

Bài tập 4: Đặt giờ cho các hoạt động trong ngày

Tim: “We will have breakfast at 7:00 AM, lunch at 12:00 PM, and dinner at 6:00 PM.”

Tom: “Let’s count the hours between breakfast and dinner. It’s 11 hours!”

Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể sử dụng đồng hồ để đếm giờ giữa các bữa ăn.

Bài tập 5: Đặt giờ cho các hoạt động trong ngày

Tim: “We will leave for the beach at 8:00 AM and return home at 5:00 PM.”

Tom: “How long will we be at the beach? Let’s calculate. We will be there for 9 hours.”

Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể vẽ hoặc viết lịch trình cho ngày đi chơi.

Bài tập 6: Đặt giờ cho các hoạt động trong ngày

Tim: “We will have breakfast at 7:00 AM, visit the museum at 10:00 AM, have lunch at 12:00 PM, and go to the beach at 3:00 PM.”

Tom: “What time will we return home? Let’s think about it. We will return at 8:00 PM.”

Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể sử dụng đồng hồ để đếm giờ giữa các hoạt động.

Bài tập 7: Đặt giờ cho các hoạt động trong ngày

Tim: “We will have breakfast at 7:00 AM, visit the zoo at 10:00 AM, have lunch at 12:00 PM, and go to the amusement park at 3:00 PM.”

Tom: “What time will we return home? Let’s calculate. We will be out for 12 hours.”

Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể vẽ hoặc viết lịch trình cho ngày đi chơi.

Bài tập 8: Đặt giờ cho các hoạt động trong ngày

Tim: “We will have breakfast at 7:00 AM, go to the beach at 10:00 AM, have a picnic at 12:00 PM, and visit the museum at 3:00 PM.”

Tom: “What time will we return home? Let’s think about it. We will return at 8:00 PM.”

Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể sử dụng đồng hồ để đếm giờ giữa các hoạt động.

Kết luận

Tim và Tom đã có một ngày đầy thú vị với các hoạt động khác nhau. Họ đã học được cách đặt giờ cho các hoạt động và đếm giờ giữa các thời điểm. Cuối cùng, họ đã trở về nhà với những kỷ niệm đáng nhớ.

Đoạn Văn/Hội thoại

Cảnh 1: Công viên

  • Child: Hey, what’s that?
  • Teacher: That’s a squirrel! Look, it’s running up the tree.
  • Child: Oh, a squirrel! What does it say?
  • Teacher: Listen carefully. It goes “squeak, squeak.”

Cảnh 2: Bãi biển

  • Child: Look, there’s a seagull!
  • Teacher: Yes, that’s a seagull. It says “squawk, squawk.”
  • Child: Can seagulls fly?
  • Teacher: Absolutely! They’re great at flying over the water.

Cảnh 3: Rừng

  • Child: What’s that big animal?
  • Teacher: That’s a bear! Listen, it goes “growl, growl.”
  • Child: Are bears dangerous?
  • Teacher: Bears can be, but they usually don’t want to bother people.

Cảnh 4: Đầm lầy

  • Child: What’s making that sound?
  • Teacher: That’s a frog! It says “ribbit, ribbit.”
  • Child: Frogs are so cool!
  • Teacher: They really are. They’re great at catching bugs.

Cảnh 5: Cây cối

  • Child: Look, there’s a bird in the tree.
  • Teacher: That’s a bird. Do you know what it says?
  • Child: No, what is it?
  • Teacher: Listen closely. It goes “tweet, tweet.”

Cảnh 6: Khu vườn

  • Child: What’s that flower?
  • Teacher: That’s a rose. Do you know what color it is?
  • Child: Pink!
  • Teacher: Exactly! Roses come in many colors like red, yellow, and white.

Cảnh 7: Đầm nước

  • Child: What’s that fish doing?
  • Teacher: That’s a fish. It’s swimming in the water. Listen, it goes “blub, blub.”
  • Child: Fish are so fast!
  • Teacher: Yes, they are. They’re great swimmers.

Cảnh 8: Rừng rậm

  • Child: What’s that animal?
  • Teacher: That’s a monkey! It goes “ooh, aah.”
  • Child: Monkeys are so funny!
  • Teacher: They really are. They’re great at doing tricks.

Cảnh 9: Khu vườn

  • Child: Look, there’s a butterfly!
  • Teacher: That’s a butterfly. Do you know what it eats?
  • Child: Nectar!
  • Teacher: Exactly! Butterflies love nectar from flowers.

Cảnh 10: Bãi biển

  • Child: What’s that bird?
  • Teacher: That’s a pelican. It’s a big bird with a long beak.
  • Child: Can pelicans fly?
  • Teacher: Yes, they can! They’re great at catching fish in the water.

Cảnh 11: Rừng

  • Child: What’s that animal?
  • Teacher: That’s a deer. It goes “buck, buck.”
  • Child: Are deers fast?
  • Teacher: Yes, they are. They’re great at running in the forest.

Cảnh 12: Đầm lầy

  • Child: What’s that frog?
  • Teacher: That’s a frog. It goes “ribbit, ribbit.”
  • Child: Frogs are so interesting!
  • Teacher: They really are. They’re great at catching bugs.

Cảnh 13: Khu vườn

  • Child: Look, there’s a bee!
  • Teacher: That’s a bee. Do you know what it does?
  • Child: It makes honey!
  • Teacher: Exactly! Bees make honey from flowers.

Cảnh 14: Bãi biển

  • Child: What’s that bird?
  • Teacher: That’s a seagull. It’s a big bird with a white body and a gray back.
  • Child: Can seagulls fly?
  • Teacher: Yes, they can! They’re great at flying over the water.

Cảnh 15: Rừng

  • Child: What’s that animal?
  • Teacher: That’s a bear. It goes “growl, growl.”
  • Child: Are bears dangerous?
  • Teacher: Bears can be, but they usually don’t want to bother people.

Cảnh 16: Đầm lầy

  • Child: What’s that frog?
  • Teacher: That’s a frog. It goes “ribbit, ribbit

Tìm Từ

  1. Spring:
  • “Look at the flowers blooming in the garden. They are so colorful!”
  1. Summer:
  • “The sun is shining, and the birds are singing. It’s a perfect day for a picnic!”
  1. Autumn:
  • “The leaves are changing colors. They are like little fireworks in the sky!”
  1. Winter:
  • “It’s snowing outside. The children are having fun playing in the snow.”
  1. Season:
  • “Each season has its own special things. Can you tell me what happens in spring?”
  1. Springtime:
  • “Springtime is the time when everything comes to life. The flowers start to bloom, and the birds return from their winter homes.”
  1. Summer fun:
  • “Summer is full of fun. We can go swimming, play in the sand, and have picnics with friends.”
  1. Autumn leaves:
  • “In autumn, the leaves fall from the trees. They create a beautiful carpet on the ground.”
  1. Winter wonderland:
  • “Winter is a magical time. We can build snowmen, have snowball fights, and enjoy hot chocolate by the fire.”
  1. Seasonal activities:
  • “Each season has different activities. In spring, we plant seeds, in summer, we swim, in autumn, we pick apples, and in winter, we build snowmen.”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động 1: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hình minh họa cho mỗi mùa và viết từ vựng liên quan vào dưới hình ảnh.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em có thể được chia thành nhóm và thảo luận về các hoạt động phổ biến trong mỗi mùa.
  • Hoạt Động 3: Trẻ em có thể được yêu cầu kể câu chuyện ngắn về một kỉ niệm đáng nhớ của họ trong một mùa cụ thể.
  • Hoạt Động 4: Trẻ em có thể được chơi trò chơi nối từ với hình ảnh và từ vựng liên quan đến mùa vụ.

Kết Thúc:

  • Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và biết nhiều về các mùa và hoạt động liên quan.
  • Thảo luận về tầm quan trọng của việc hiểu biết về các mùa và cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Hoạt Động Thực Hành

1. Đọc và Chia Câu:

  • Mục Tiêu: Nâng cao kỹ năng đọc và hiểu câu tiếng Anh.
  • Cách Thực Hiện: Chọn một đoạn văn ngắn về chủ đề động vật hoang dã. Ví dụ:The lion roars, the bear growls, and the elephant trumpets.
  • Hoạt Động: Giáo viên đọc đoạn văn một lần, sau đó yêu cầu trẻ em chia đoạn văn thành các câu. Trẻ em có thể vẽ hình hoặc viết câu để minh họa.

2. Điền Từ Thiếu:

  • Mục Tiêu: Nâng cao kỹ năng nhận biết và sử dụng từ vựng.
  • Cách Thực Hiện: Chuẩn bị một số đoạn văn ngắn có một hoặc hai từ bị thiếu. Ví dụ:The panda eats bamboo. The giraffe eats leaves. The lion eats meat.
  • Hoạt Động: Giáo viên đọc đoạn văn, và sau đó yêu cầu trẻ em tìm và viết từ bị thiếu vào các ô trống.

3. Vẽ Hình và Đọc Câu:

  • Mục Tiêu: Kết hợp kỹ năng vẽ hình với kỹ năng đọc và viết.
  • Cách Thực Hiện: Giáo viên cho trẻ em vẽ hình minh họa cho một chủ đề động vật hoang dã. Ví dụ, trẻ em có thể vẽ một con gấu.
  • Hoạt Động: Sau khi vẽ xong, trẻ em viết một câu ngắn về con vật mà họ đã vẽ. Ví dụ: “I drew a bear.”

4. Chơi Trò Chơi Đoán:

  • Mục Tiêu: Nâng cao kỹ năng nghe và hiểu ngữ cảnh.
  • Cách Thực Hiện: Giáo viên hoặc một học sinh trong lớp chọn một hình ảnh động vật hoang dã. Giáo viên nói tên của con vật mà không cho thấy hình ảnh.
  • Hoạt Động: Các học sinh khác cố gắng đoán tên con vật dựa trên mô tả của giáo viên.

5. Làm Bài Tập Đọc:

  • Mục Tiêu: Nâng cao kỹ năng đọc hiểu và hiểu ngữ cảnh.
  • Cách Thực Hiện: Chuẩn bị một số đoạn văn ngắn về động vật hoang dã kèm theo hình ảnh minh họa. Ví dụ:The elephant has a long trunk. It uses its trunk to drink water.
  • Hoạt Động: Giáo viên đọc đoạn văn một lần, sau đó yêu cầu trẻ em trả lời các câu hỏi liên quan đến đoạn văn. Ví dụ: “What does the elephant use its trunk for?”

6. Tạo Câu Ngắn:

  • Mục Tiêu: Nâng cao kỹ năng tạo câu từ từ vựng đã học.
  • Cách Thực Hiện: Giáo viên cung cấp từ vựng liên quan đến động vật hoang dã. Ví dụ: “lion, river, grass, tree.”
  • Hoạt Động: Yêu cầu trẻ em tạo ra một câu ngắn sử dụng ít nhất hai từ trong danh sách từ vựng. Ví dụ: “The lion drinks water from the river.”

7. Thảo Luận Về Môi Trường:

  • Mục Tiêu: Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
  • Cách Thực Hiện: Giáo viên hỏi các học sinh về cách họ có thể giúp bảo vệ động vật hoang dã và môi trường xung quanh.
  • Hoạt Động: Trẻ em chia sẻ ý tưởng của họ và giáo viên thảo luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.

8. Phát Âm và Hát:

  • Mục Tiêu: Nâng cao kỹ năng phát âm và giọng nói.
  • Cách Thực Hiện: Giáo viên chọn một bài hát hoặc bài thơ ngắn về động vật hoang dã.
  • Hoạt Động: Trẻ em học và hát bài hát, tập phát âm các từ và âm tiết.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu biết hơn về thế giới tự nhiên và cách bảo vệ nó.

Kết Thúc

Và thế là chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh. Hy vọng rằng các em đã thực sự hứng thú và học được nhiều từ vựng mới. Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh không chỉ là việc nhớ từ mà còn là việc sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các em tiếp tục học tập và khám phá thế giới xung quanh với niềm vui và sự tò mò. Hẹn gặp các em trong các trò chơi tiếp theo!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *