Học Tiếng Anh Cơ Bản cho Trẻ Em: Các Câu Chuyện và Hoạt Động Thú Vị

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện và hoạt động thú vị để học tiếng Anh cho trẻ em. Từ các bài thơ ngắn đến các trò chơi tương tác, chúng ta sẽ tìm hiểu cách nào để làm cho việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả đối với các em nhỏ. Hãy cùng bắt đầu chuyến hành trình này nhé!

Chuẩn bị

Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh

Mục tiêu: Giúp trẻ em nhận biết và học các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

Cách chơi:1. Chuẩn bị:– In ra một danh sách các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, sun, cloud, grass, flower, mountain, lake, bird, etc.).- Vẽ hoặc in ra hình ảnh minh họa cho các từ đó để trẻ em dễ dàng nhận biết.

  1. Bài tập:
  • Dán danh sách các từ và hình ảnh minh họa lên một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.
  • Dưới mỗi hình ảnh, để trống để trẻ em viết hoặc vẽ từ liên quan.
  1. Hướng dẫn:
  • Đọc tên của mỗi từ và hình ảnh minh họa.
  • Yêu cầu trẻ tìm và viết từ vào vị trí trống dưới hình ảnh.

Danh sách từ ẩn:1. sky2. sun3. tree4. river5. cloud6. grass7. flower8. mountain9. lake10. bird

Hoạt động thực hành:– Sau khi trẻ đã viết tất cả các từ, yêu cầu họ đọc lại danh sách và hình ảnh minh họa.- Nếu có thể, đưa ra một số câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của trẻ:- “What is this?” (Đây là gì?)- “Where do you usually see this?” (Bạn thường thấy điều này ở đâu?)

Bài tập bổ sung:– Yêu cầu trẻ tạo một câu ngắn hoặc một đoạn văn ngắn sử dụng một số từ mà họ đã tìm thấy.

Ví dụ bài tập:– Hình ảnh: A tree with leaves.- From: [ ] ____________- To: [ ] ____________

  • Hình ảnh: A sunny day with a blue sky.
  • From: [ ] ____________
  • To: [ ] ____________

Kết thúc:– Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và đã tìm đúng các từ.- Thêm vào một hoạt động vui chơi khác để kết thúc bài học, chẳng hạn như một trò chơi tìm từ khác hoặc một bài hát tiếng Anh về môi trường.

Lưu ý: Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh được chọn phù hợp với lứa tuổi của trẻ em và dễ hiểu.

Bài tập

Mục tiêu: Hỗ trợ trẻ em học viết tiếng Anh thông qua các hoạt động vui chơi với âm thanh đáng yêu.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In ra các hình ảnh đơn giản của các vật dụng quen thuộc như quả táo, quả cam, quả lê, quả cherry, quả dâu tây, quả dưa hấu, quả cà chua, quả lựu, quả nho, quả bơ.
  • Chuẩn bị các âm thanh của các loại quả này, chẳng hạn như âm thanh của quả táo rơi, quả cam bị bẻ, quả lê bị cắt, v.v.
  1. Bài tập:
  • Dán các hình ảnh lên bảng hoặc tường.
  • Đưa trẻ em đến gần và cho họ nghe âm thanh của từng loại quả.
  • Yêu cầu trẻ viết tên của loại quả đó trên hình ảnh tương ứng.

Công cụ học tập:

  • Hình ảnh quả táo: “Apple”
  • Hình ảnh quả cam: “Orange”
  • Hình ảnh quả lê: “Pear”
  • Hình ảnh quả cherry: “Cherry”
  • Hình ảnh quả dâu tây: “Strawberry”
  • Hình ảnh quả dưa hấu: “Watermelon”
  • Hình ảnh quả cà chua: “Tomato”
  • Hình ảnh quả lựu: “Grape”
  • Hình ảnh quả nho: “Grape”
  • Hình ảnh quả bơ: “Banana”

Hoạt động thực hành:

  • Đọc tên: Đọc tên của từng loại quả cho trẻ em nghe và yêu cầu họ tìm và viết tên đó trên hình ảnh.
  • Đếm: Yêu cầu trẻ đếm số lượng quả trong hình ảnh và viết số đó sau tên quả.
  • Phát âm: Yêu cầu trẻ phát âm tên quả một cách rõ ràng và vui vẻ.

Bài tập bổ sung:

  • Trò chơi nối từ: Trẻ em nối các từ với hình ảnh tương ứng bằng cách sử dụng chỉ hoặc que.
  • Trò chơi tìm từ: Trẻ em tìm và viết tên quả từ một danh sách các từ ẩn.

Kết thúc:

  • Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và đã viết đúng tên các loại quả.
  • Thêm vào một hoạt động vui chơi khác, chẳng hạn như hát một bài hát về trái cây hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến trái cây.

Lưu ý: Đảm bảo rằng các âm thanh và hình ảnh được chọn phù hợp với lứa tuổi của trẻ em và dễ hiểu.

Hướng dẫn

  1. Chuẩn bị:
  • In ra hoặc chuẩn bị các hình ảnh động vật nước khác nhau (ví dụ: cá, rùa, voi nước, cá mập).
  • Chuẩn bị các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này (ví dụ: fish, turtle, elephant, shark).
  1. Cách chơi:
  • Mỗi trẻ em chọn một hình ảnh động vật nước từ bộ sưu tập.
  • Trẻ em sẽ phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh mà họ đã chọn.
  • Sử dụng các câu hỏi gợi ý để giúp trẻ em đoán từ đúng.
  1. Câu hỏi gợi ý:
  • “What animal is this?” (Động vật này là gì?)
  • “What does this animal eat?” (Động vật này ăn gì?)
  • “Where does this animal live?” (Động vật này sống ở đâu?)
  1. Cách thực hiện:
  • Trẻ em nhìn vào hình ảnh và cố gắng nhớ từ tiếng Anh.
  • Nếu trẻ em không nhớ, giáo viên hoặc người lớn có thể gợi ý bằng các câu hỏi.
  • Khi trẻ em đoán đúng, họ nhận được điểm và có thể chọn hình ảnh động vật nước tiếp theo.
  1. Bài tập viết:
  • Sau khi đoán từ, trẻ em viết từ đó dưới hình ảnh động vật.
  • Điều này giúp trẻ em nhớ từ và cải thiện kỹ năng viết.
  1. Khen ngợi và thưởng phạt:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng và viết từ đúng.
  • Nếu cần, có thể thiết lập một hệ thống thưởng phạt nhỏ để khuyến khích trẻ em tham gia.
  1. Hoạt động kết thúc:
  • Kết thúc trò chơi bằng một hoạt động vui chơi hoặc bài hát tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Điều này giúp trẻ em nhớ lại từ đã học và tạo sự hứng thú với việc học tiếng Anh.

Ví dụ Cách Chơi:

  • Giáo viên: “Look at this picture. What animal is this?” (Đọc to hình ảnh và hỏi.)
  • Trẻ em: “It’s a fish!” (Trẻ em trả lời.)
  • Giáo viên: “Great! Can you write ‘fish’ under the picture?” (Yêu cầu trẻ em viết từ “fish” dưới hình ảnh.)
  • Giáo viên: “Now, what does the fish eat?” (Gợi ý câu hỏi tiếp theo.)
  • Trẻ em: “The fish eats small fish and plants.” (Trẻ em trả lời.)
  • Giáo viên: “Fantastic! You did a great job!” (Khen ngợi trẻ em.)

Lưu ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ dễ hiểu và phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Sử dụng âm thanh hoặc video của các động vật nếu có thể để làm tăng sự hấp dẫn của trò chơi.

sky

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Mục tiêu: Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn thông qua hình ảnh, đồng thời phát triển kỹ năng nhận biết và ghi nhớ.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In ra hoặc vẽ các hình ảnh của các loại đồ ăn mà trẻ em thích (ví dụ: bánh quy, trái cây, thịt, cá, etc.).
  • Chuẩn bị các thẻ từ tiếng Anh tương ứng với mỗi loại đồ ăn (ví dụ: cookie, fruit, meat, fish, etc.).
  • Đặt các hình ảnh và thẻ từ vào hai đống riêng biệt.
  1. Bài tập:
  • Đặt các hình ảnh đồ ăn trên một mặt bàn hoặc sàn.
  • Trẻ em sẽ đứng sau một vạch bắt đầu.
  • Người lớn hoặc giáo viên sẽ gọi tên một loại đồ ăn.
  • Trẻ em phải nhanh chóng tìm đúng hình ảnh và thẻ từ tương ứng, nối chúng lại với nhau.
  1. Hướng dẫn:
  • Đọc tên của mỗi loại đồ ăn và hình ảnh minh họa.
  • Yêu cầu trẻ em nối từ tiếng Anh với hình ảnh đúng.

Ví dụ bài tập:

  • Người lớn: “Fruit”
  • Trẻ em tìm và nối từ “fruit” với hình ảnh trái cây.

Hoạt động thực hành:

  • Sau khi trẻ em đã hoàn thành bài tập, yêu cầu họ đọc lại tên của mỗi loại đồ ăn và hình ảnh minh họa.
  • Nếu có thể, đưa ra một số câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của trẻ em:
  • “What is this?” (Đây là gì?)
  • “Do you like this food?” (Bạn có thích món ăn này không?)

Bài tập bổ sung:

  • Yêu cầu trẻ em tạo một câu ngắn hoặc một đoạn văn ngắn sử dụng một số từ mà họ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: “I like apples. Apples are sweet and healthy.”

Kết thúc:– Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và đã nối đúng các từ và hình ảnh.- Thêm vào một hoạt động vui chơi khác để kết thúc bài học, chẳng hạn như một trò chơi tìm từ khác hoặc một bài hát tiếng Anh về đồ ăn.

Lưu ý: Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh được chọn phù hợp với lứa tuổi của trẻ em và dễ hiểu.

sun

Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh

Mục tiêu: Giúp trẻ em nhận biết và học các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

Cách chơi:1. Chuẩn bị:– In ra một danh sách các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, sun, cloud, grass, etc.).- Vẽ hoặc in ra hình ảnh minh họa cho các từ đó để trẻ em dễ dàng nhận biết.

  1. Bài tập:
  • Dán danh sách các từ ẩn và hình ảnh minh họa lên một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.
  • Dưới mỗi hình ảnh, để trống để trẻ em viết hoặc vẽ từ liên quan.
  1. Hướng dẫn:
  • Đọc tên của mỗi từ và hình ảnh minh họa.
  • Yêu cầu trẻ tìm và viết từ vào vị trí trống dưới hình ảnh.

Danh sách từ ẩn:1. sky2. sun3. tree4. river5. cloud6. grass7. flower8. mountain9. lake10. bird

Hoạt động thực hành:– Sau khi trẻ đã viết tất cả các từ, yêu cầu họ đọc lại danh sách và hình ảnh minh họa.- Nếu có thể, đưa ra một số câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của trẻ:- “What is this?” (Đây là gì?)- “Where do you usually see this?” (Bạn thường thấy điều này ở đâu?)

Bài tập bổ sung:– Yêu cầu trẻ tạo một câu ngắn hoặc một đoạn văn ngắn sử dụng một số từ mà họ đã tìm thấy.

Ví dụ bài tập:– Hình ảnh: A tree with leaves.- From: [ ] ____________- To: [ ] ____________

  • Hình ảnh: A sunny day with a blue sky.
  • From: [ ] ____________
  • To: [ ] ____________

Kết thúc:– Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và đã tìm đúng các từ.- Thêm vào một hoạt động vui chơi khác để kết thúc bài học, chẳng hạn như một trò chơi tìm từ khác hoặc một bài hát tiếng Anh về môi trường.

Lưu ý: Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh được chọn phù hợp với lứa tuổi của trẻ em và dễ hiểu.

tree

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Bà bán hàng: Good morning, little one! Welcome to the toy store. What can I help you find today?

Trẻ em: Good morning! I want a toy car.

Bà bán hàng: Great choice! Do you want a red one or a blue one?

Trẻ em: A red one, please.

Bà bán hàng: Okay, let’s find the red toy car. Here it is. How much is it?

Trẻ em: How much is it?

Bà bán hàng: It’s $5. Do you have $5?

Trẻ em: Yes, I have $5.

Bà bán hàng: Wonderful! You can pay now. Here’s your change. Thank you for coming to our store. Have fun with your new toy car!

Trẻ em: Thank you!

Bà bán hàng: You’re welcome! Enjoy your day!


Gợi ý hoạt động thực hành:

  1. Hoạt động đọc và viết:
  • In ra các từ và cụm từ liên quan đến việc mua đồ trong cửa hàng: “Good morning”, “Welcome”, “What can I help you find?”, “How much is it?”, “Do you have $5?”, “Thank you”, “Enjoy your day”.
  • Yêu cầu trẻ em đọc và viết các từ và cụm từ này.
  1. Hoạt động:
  • Tạo một kịch bản ngắn với các vai trò là người bán hàng và khách hàng.
  • Trẻ em sẽ được người bán hàng và khách hàng, để họ có thể thực hành hội thoại.
  1. Hoạt động minh họa:
  • Sử dụng hình ảnh hoặc mô hình đồ chơi để minh họa cho các từ và cụm từ trong hội thoại.
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh để tạo ra một cuốn sách nhỏ về việc mua đồ trong cửa hàng.
  1. Hoạt động đếm:
  • Sử dụng tiền giả để trẻ em học cách đếm và trả tiền.
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi đếm và trả tiền với nhau, giúp họ hiểu rõ hơn về việc mua bán.
  1. Hoạt động thảo luận:
  • Thảo luận về các bước trong quá trình mua đồ và cách giao tiếp hiệu quả với người bán hàng.
  • Trẻ em có thể chia sẻ những gì họ đã học và cảm nhận khi tham gia vào hoạt động này.

river

Chuẩn bị:– Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm giấy lớn để viết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho các từ đó, chẳng hạn như cây cối, sông ngòi, mặt trời, đám mây, cỏ, hoa, núi, hồ, chim, etc.

Bài tập:1. Viết từ và hình ảnh:– Dưới mỗi từ tiếng Anh, viết hình ảnh tương ứng để trẻ em dễ dàng nhận biết.- Ví dụ:- Tree: [ ] ____________- River: [ ] ____________- Sun: [ ] ____________- Cloud: [ ] ____________- Grass: [ ] ____________- Flower: [ ] ____________- Mountain: [ ] ____________- Lake: [ ] ____________- Bird: [ ] ____________

  1. Hoạt động thực hành:
  • Đọc tên của mỗi từ và hình ảnh minh họa.
  • Yêu cầu trẻ tìm và viết từ vào vị trí trống dưới hình ảnh.
  1. Câu hỏi và kiểm tra:
  • Đọc tên của mỗi từ và hình ảnh minh họa.
  • Yêu cầu trẻ nhắc lại tên của từ đó.
  • Ví dụ:
  • “What is this?” (Đây là gì?)
  • “Can you say the name of this?” (Bạn có thể nói tên của điều này không?)
  1. Bài tập bổ sung:
  • Yêu cầu trẻ tạo một câu ngắn hoặc một đoạn văn ngắn sử dụng một số từ mà họ đã tìm thấy.
  • Ví dụ:
  • “I see a tree with green leaves.” (Tôi thấy một cây có lá xanh.)
  • “The sun is shining in the sky.” (Mặt trời đang chiếu sáng trên bầu trời.)

Kết thúc:– Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và đã tìm đúng các từ.- Đưa ra một hoạt động vui chơi khác để kết thúc bài học, chẳng hạn như một trò chơi tìm từ khác hoặc một bài hát tiếng Anh về môi trường.

Lưu ý: Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh được chọn phù hợp với lứa tuổi của trẻ em và dễ hiểu.

cloud

Câu chuyện về chú chó Charlie

Charlie là một chú chó con rất đáng yêu, với một đôi mắt to tròn và một bộ lông vàng óng ả. Anh ta sống với gia đình mình trong một thành phố lớn, nơi có rất nhiều điều thú vị để khám phá. Một buổi sáng nọ, Charlie quyết định rằng anh sẽ có một ngày phiêu lưu trong thành phố.

Câu 1: Charlie bắt đầu hành trình của mình từ trước nhà. Anh ta nhìn thấy một chiếc xe đạp và nghĩ rằng đó sẽ là phương tiện di chuyển tuyệt vời để khám phá thành phố.

Câu 2: Charlie chạy đến garage và tìm thấy một chiếc xe đạp cũ nhưng vẫn còn chạy tốt. Anh ta đeo một chiếc mũ nhỏ và bắt đầu đạp xe trên đường phố.

Câu 3: Charlie đạp xe qua một khu vườn công cộng. Anh ta nhìn thấy một con gà con đang chạy nhảy và đòi hỏi sự chú ý của mọi người. “Look at the little chicken!” (Xem con gà con này!)

Câu 4: Charlie tiếp tục đạp xe đến một công viên lớn. Anh ta nhìn thấy một nhóm trẻ đang chơi bóng. “I want to play with them!” (Tôi muốn chơi với họ!)

Câu 5: Charlie đạp xe đến gần nhóm trẻ và bắt đầu chạy theo họ. “Let’s play catch!” (Chúng ta chơi đuổi bắt nhé!)

Câu 6: Cả nhóm trẻ rất vui vẻ và họ bắt đầu chơi đuổi bắt với Charlie. “Run, Charlie, run!” (Chạy đi, Charlie!)

Câu 7: Sau một chơi đuổi bắt, Charlie cảm thấy mệt mỏi. Anh ta đạp xe về nhà và quyết định rằng đã đến lúc ngừng lại và thư giãn.

Câu 8: Charlie đạp xe về nhà và gặp gia đình mình. “I had so much fun today!” (Hôm nay tôi có rất nhiều niềm vui!)

Kết thúc: Gia đình Charlie rất vui vì anh ta đã có một ngày đầy thú vị và học được rất nhiều điều mới. Charlie biết rằng mỗi ngày trong thành phố đều có thể là một cuộc phiêu lưu mới.


Câu chuyện này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ khám phá thế giới xung quanh và yêu thích thể thao.

grass

Grass is the green carpet that covers the ground in many places. It is not only beautiful to look at but also very important for the environment. Here are some fun facts about grass in English:

  • Green: Grass is usually green because it contains a pigment called chlorophyll, which helps it to make its own food through photosynthesis.
  • Soft: Grass is soft to touch and feels nice under our feet. It is often used in parks and gardens for people to walk on.
  • Grows fast: Grass grows very quickly and can grow up to 1 inch per day during the warm season.
  • Important for animals: Many animals eat grass as part of their diet. For example, cows and sheep are known to eat large amounts of grass.
  • Sports: Grass is used in sports like soccer and American football as the playing surface.

Let’s create a simple activity to help children learn about grass:

Activity:

  1. Draw a picture of grass: Ask the children to draw a picture of grass. Encourage them to include details like blades of grass, green color, and perhaps a few flowers or bugs.
  2. Count the grass blades: Once they have drawn their picture, ask them to count the number of grass blades they have drawn.
  3. Discuss the color: Ask them what color the grass is and why it is green.
  4. Talk about the importance of grass: Explain to them that grass is important for the environment and for animals.

Example conversation:

Teacher: “What color is the grass?”Child: “It’s green.”Teacher: “Why is the grass green?”Child: “Because it has chlorophyll.”Teacher: “That’s right! Chlorophyll helps the grass to make its own food. What else do you know about grass?”

This activity helps children to learn about grass while also encouraging their creativity and observational skills.

flower

  1. mountain

mountain

  1. lake

lake

Câu chuyện:

Chapter 1: The Meeting

In a small, cozy village, there lived a kind-hearted boy named Tom. Tom loved animals and had a special friendship with a beautiful white dog named Bella. One sunny morning, while playing in the garden, they heard a strange noise coming from the shed. Curious, they went to investigate.

As they approached the shed, they found a little parrot trapped inside, its wings tangled in the bars of the cage. The parrot was trying to speak but couldn’t make any sound. Bella barked loudly, and Tom knew they had to help the little parrot.

Chapter 2: The Lesson

Tom and Bella decided to teach the parrot English. They started by teaching the parrot simple words like “hello,” “goodbye,” “please,” and “thank you.” Bella was a great helper, repeating the words after them. They practiced every day, and soon, the parrot could say a few words correctly.

One day, while they were teaching, a woman named Mrs. Johnson came to visit. She had heard about the parrot’s new skills and wanted to see it. She was amazed to see the parrot speaking English and decided to adopt it.

Chapter 3: The Adventure

Mrs. Johnson took the parrot home, where she had a garden full of flowers and a friendly dog named Max. The parrot, now named Charlie, became a part of the family. He loved playing with Max and learning new words.

One day, while they were playing in the garden, they saw a man in need of help. He had fallen and couldn’t get up. Charlie, with his new skills, quickly learned the words “help” and “call for help.” He flew to the nearest house and called out, “Help! Someone is hurt!”

Chapter 4: The Reward

The man was quickly helped by the neighbors, and they were all very grateful to Charlie for helping. Mrs. Johnson was so proud of Charlie that she decided to teach him more advanced words. They learned about kindness, friendship, and helping others.

Charlie continued to help people in the village. He taught his friends new words and helped them with their problems. The villagers were amazed by the little parrot’s ability to communicate and help others.

Chapter 5: The Happy Ending

Tom, Bella, and Charlie often visited each other. They were a team of friends who loved to learn and help others. The village became a place where everyone was kind and helpful, all thanks to the little parrot who learned to speak English.


Kết thúc câu chuyện:

Charlie, chú chim trắng đã học được tiếng Anh và sử dụng nó để giúp đỡ mọi người trong làng. Câu chuyện về Charlie không chỉ dạy trẻ em về việc học tiếng Anh mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giúp đỡ và kết bạn.

bird

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Child 1: Good morning, Mr. Teacher!

Mr. Teacher: Good morning, children! How are you today?

Child 2: I’m fine, thank you. How about you, Mr. Teacher?

Mr. Teacher: I’m also fine, thank you. Today, we are going to learn about school and what we do here.

Child 3: What do we do at school, Mr. Teacher?

Mr. Teacher: Well, at school, we learn many things. We learn to read, write, and count. We also learn about animals, the weather, and many other interesting things.

Child 1: Can we play games at school?

Mr. Teacher: Yes, we can play games to make learning fun. Let’s see, what games do we play at school?

Child 2: We play with our friends!

Mr. Teacher: That’s right! We play with our friends and learn to share and cooperate. Now, let’s talk about the school day.

Child 3: What time do we start school?

Mr. Teacher: We start school at 8:00 in the morning. We have classes from 8:00 to 12:00. After that, we have lunch and rest.

Child 1: Do we have recess?

Mr. Teacher: Yes, we have recess. Recess is a time when we can go outside and play with our friends.

Child 2: What do we do in the afternoon?

Mr. Teacher: In the afternoon, we continue with our classes. We have different subjects like math, science, and art.

Child 3: Do we have music class?

Mr. Teacher: Yes, we have music class. We learn to sing and play musical instruments.

Child 1: Do we have to wear a uniform?

Mr. Teacher: Yes, we do. We wear a uniform so that we can look neat and tidy.

Child 2: What color is our uniform?

Mr. Teacher: Our uniform is blue. It looks very nice and smart.

Mr. Teacher: Now, let’s practice saying some school words. Can you say “classroom”?

Child 3: Classroom!

Mr. Teacher: Excellent! Now, let’s try “teacher”.

Child 1: Teacher!

Mr. Teacher: Very good! We will learn more words about school tomorrow. Have a great day, children!

Child 2: Thank you, Mr. Teacher!

Child 3: Goodbye, Mr. Teacher!

Mr. Teacher: Goodbye, children! Enjoy your day!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *