Trong thế giới đầy okayỳ diệu và khám phá, mỗi góc cạnh đều ẩn chứa những bí mật vô cùng. Đối với trẻ em, những bí mật này như là kho báu chờ họ khám phá. Bài viết này sẽ dẫn chúng ta vào một hành trình đầy thú vị và kiến thức, qua việc học tập tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở rộng tầm nhìn quốc tế của họ. Hãy cùng nhau lên đường cho hành trình học tiếng Anh tuyệt vời này nhé!
Chuẩn bị
- Hình ảnh và âm thanh:
- Sử dụng hình ảnh động vật và thực vật từ sách hoặc tạp.c.í.
- Tải các âm thanh thực tế của động vật và helloện tượng tự nhiên từ net.
three. Hoạt động thực hành:– Chuẩn bị các công cụ thực hành như bút, giấy, hoặc máy tính bảng để trẻ em có thể vẽ hoặc ghi chép.
- Hội thoại và câu chuyện:
- Chuẩn bị các câu chuyện ngắn hoặc hội thoại về môi trường xung quanh để trẻ em có thể lắng nghe và học từ.
five. Khen thưởng và khuyến khích:– Chuẩn bị các phần thưởng nhỏ như kẹo, tem dán, hoặc lời khen ngợi để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.
Hướng dẫn
- Chuẩn bị:
- In hoặc vẽ các hình ảnh động vật dưới nước như cá, rùa, và voi.
- Chuẩn bị danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước (ví dụ: cá, rùa, voi, ao, sông, biển).
- Hướng dẫn:
- Đặt các hình ảnh động vật dưới nước trên bàn hoặc sàn.
- Giới thiệu trò chơi và cách chơi cho trẻ em.
three. Cách Chơi:– Trẻ em được yêu cầu đứng xung quanh bàn hoặc sàn.- Một người lớn hoặc một trẻ em khác trong nhóm sẽ được chọn làm người đọc từ.- Người đọc từ sẽ chọn một từ trong danh sách và đọc to.- Trẻ em phải tìm ra hình ảnh động vật dưới nước tương ứng với từ đó.- Khi tìm thấy, trẻ em phải nói tên của hình ảnh đó.- Đếm số từ mà trẻ em đã tìm đúng và ghi điểm.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi tìm ra từ, trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn hoặc vẽ thêm hình ảnh liên quan.
- Sử dụng âm thanh động vật thực tế để tạo thêm cảm giác thực tế và thú vị.
- okết Thúc Trò Chơi:
- Đếm điểm và trao giải cho trẻ em có điểm cao nhất.
- Trả lời câu hỏi: “What animals did you find out about nowadays?” để khuyến khích trẻ em chia sẻ và nhớ lại những từ đã học.
Bài Tậpercentụ Thể:
- Hình 1: Fish (cá)
- Hình 2: Turtle (rùa)
- Hình three: Elephant ( voi)
- Hình four: Pond (ao)
- Hình 5: River (sông)
- Hình 6: Ocean (biển)
Lưu ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Sử dụng âm thanh động vật thực tế từ ứng dụng hoặc trang net trực tuyến để tạo thêm sự hấp dẫn.
Chơi trò chơi
Trò chơi Đoán từ Tiếng Anh với Hình ảnh Động vật Nước
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- In hoặc vẽ các hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, rùa, cá mập, tôm hùm, sò hào…) và các từ tiếng Anh liên quan đến chúng (ví dụ: fish, turtle, shark, crab, clam…).
- Chuẩn bị một bảng trò chơi với các ô trống để ghi điểm.
- Hướng dẫn:
- Giới thiệu trò chơi và cách chơi cho trẻ em.
- Thảo luận về các loại động vật nước và từ tiếng Anh liên quan đến chúng.
- Chơi trò chơi:
- Trẻ em được chia thành các đội hoặc chơi cá nhân.
- Mỗi đội hoặc trẻ em có một lượt để chọn một hình ảnh động vật nước.
- Họ phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
- Nếu đoán đúng, đội hoặc trẻ em đó được ghi điểm.
- Hoạt động thực hành:
- Sau khi đoán đúng, trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn hoặc vẽ thêm hình ảnh liên quan để nhớ từ.
- Sử dụng âm thanh động vật thực tế để tạo thêm cảm giác thực tế và thú vị.
- okết thúc trò chơi:
- Đếm điểm sau mỗi lượt chơi hoặc sau một thời gian cụ thể.
- Khen thưởng cho đội hoặc trẻ em có điểm cao nhất.
Bài tậ%ụ thể:
- Hình ảnh: Một con cá mập.
- Trẻ em: “what is this?” (Đó là gì?)
- Giáo viên: “it’s a shark.” (Đó là cá mập.)
- Trẻ em: “Shark!” (Cá mập!)
- Giáo viên: “correct! nicely finished!” (Đúng rồi! Cảm ơn bạn!)
Lưu ý:– Đảm bảo rằng các từ tiếng Anh được phát âm rõ ràng và chính xác.- Sử dụng các hình ảnh và âm thanh đa dạng để tạo thêm sự hứng thú.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không đặt áp lực quá lớn vào việc đoán đúng.
Hoạt động thực hành
- Thực hành đếm số:
- Sử dụng các mô hình hoặc đồ chơi có số lượng cụ thể, ví dụ như bộ xúc xắc, bộ thú bông hoặc các mô hình xe cộ.
- Hướng dẫn trẻ em đếm số lượng các mô hình và nói tên số lượng đó bằng tiếng Anh.
- Vẽ hình và viết số:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một chủ đề quen thuộc, ví dụ như gia đình, đồ chơi hoặc cảnh vật.
- Trẻ em phải viết số lượng các đồ vật trong bức tranh, kèm theo từ số bằng tiếng Anh.
three. Đọc và okể câu chuyện:– Đọc một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh cho trẻ em nghe, sau đó yêu cầu trẻ em okayể lại câu chuyện bằng tiếng Anh.- Sử dụng các hình ảnh hoặc sách có minh họa để hỗ trợ trẻ em trong việc nhớ và okayể lại câu chuyện.
four. Chơi trò chơi nối số:– Trẻ em được cung cấp một dãy số bằng tiếng Anh và phải nối chúng lại với nhau theo thứ tự đúng.- Ví dụ: 1, 2, three, 4, five.
- Hoạt động tương tác nhóm:
- Tổ chức các hoạt động nhóm, ví dụ như trò chơi đếm số với nhóm bạn hoặc trò chơi nối số theo nhóm.
- Trẻ em phải làm việc cùng nhau để hoàn thành các bài tập và sau đó chia sẻ kết quả với bạn cùng lớp.
- Thực hành viết số bằng ngón tay:
- Trẻ em học cách viết số bằng ngón tay trên bàn tay hoặc ngón chân.
- Điều này giúp trẻ em nhớ và nhận biết số lượng một cách trực quan.
- Sử dụng âm nhạc và lời bài hát:
- Sử dụng các bài hát giáo dục về số lượng để trẻ em học bằng cách lặp lại và theo dõi lời bài hát.
- Âm nhạc giúp trẻ em ghi nhớ và làm việc vui vẻ hơn.
eight. Hoạt động thực hành tại nhà:– Khuyến khích phụ huynh tham gia vào việc học tại nhà bằng cách cung cấp.các bài tập đơn giản và thú vị.- Ví dụ, đếm đồ vật trong nhà hoặc vẽ hình và viết số lượng các đồ vật đó.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số bằng tiếng Anh mà còn tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và tương tác, giúp trẻ em phát triển okayỹ năng ngôn ngữ và toán học một cách tự nhiên.
Ô trống 1: cây (cây)
Ô trống 2: mặt trờiÔ trống 3: mâyÔ trống 4: động vậtÔ trống 5: xeÔ trống 6: nhàÔ trống 7: biểnÔ trống eight: sông
Ô trống nine: núiÔ trống 10: aoÔ trống 11: băngÔ trống 12: hoaÔ trống 13: chimÔ trống 14: cáÔ trống 15: câyÔ trống sixteen: nhàÔ trống 17: cây cầuÔ trống 18: SaoÔ trống 19: mặt trăngÔ trống 20: gió
Ô trống 21: sáchÔ trống 22: bútÔ trống 23: thướcÔ trống 24: kem nhấnÔ trống 25: táoÔ trống 26: chuốiÔ trống 27: camÔ trống 28: nướcÔ trống 29: kemÔ trống 30: bánh
Ô trống 31: chóÔ trống 32: mèoÔ trống 33: chuộtÔ trống 34: cáÔ trống 35: chimÔ trống 36: gấuÔ trống 37: thần thúÔ trống 38: sư tửÔ trống 39: phụngÔ trống forty: giraffe
Ô trống 41: băngÔ trống forty two: lửaÔ trống forty three: nướcÔ trống 44: đấtÔ trống forty five: trờiÔ trống 46: câyÔ trống forty seven: hoaÔ trống forty eight: cỏÔ trống 49: cátÔ trống 50: mây
Ô trống 2: Mặt trời (nếu bạn muốn giữ nguyên hình thức “Ô trống 2” thì có thể là “Ô trống 2: Mặt trời”)
Dù sao, dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:
“Dù sao, dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:
“Hãy nhìn vào mặt trời, các bạn nhỏ! Mặt trời là một quả tròn to, sáng sủa trong bầu trời. Mặt trời giúpercentúng ta có ánh sáng trong ngày. Các bạn biết mặt trời mọc vào giờ nàokayông? Hãy cùng đếm cùng nhau! Một, hai, ba… Mặt trời mọc vào 6 giờ sáng. Bây giờ, các bạn nghĩ gì về những gì mặt trời làm trong ngày? Nó chiếu sáng và làm ấm trái đất. Buổi tối, khi mặt trời lặn, là chúng ta chào tạm biệt mặt trời. Mặt trời lặn vào 6 giờ tối. Hãy chơi một trò để nhớ khi nào mặt trời mọc và lặn. Tôi sẽ cho các bạn xem một bức ảnh, và các bạn sẽ nói đó là buổi sáng hay buổi tối. Sẵn sàng chưa? Đầu tiên!”
Ô trống 3: đám mây (mây)
“Bây giờ, chúng ta hãy nói về đám mây. Đám mây là những thứ trông mềm mại, trắng xóa trong bầu trời. Chúng xuất helloện từ nước trong không khí. Khi mặt trời chiếu sáng, chúng ta thấy đám mây chuyển động. Các bạn nghe tiếng gió không? Gió làm đám mây nhảy múa. Các bạn nghĩ đám mây đẹp nhất vào lúc nào? Buổi sáng hay buổi tối? Hãy đoán. Nếu bạn nghĩ đó là buổi sáng, hãy nói ‘Buổi sáng!’ Nếu bạn nghĩ đó là buổi tối, hãy nói ‘Buổi tối!’
Ô trống 4: động vật (động vật)
“Tiếp theo, chúng ta hãy tìm kiếm một số động vật. Nhìn vào hình ảnh của con sư tử này. Sư tử là những con mèo to lớn sống ở sa mạc. Chúng là vua của rừng. Các bạn biết những loài động vật nàall rightác không? Các bạn có thể gọi tên những loài động vật sống trong rừng, đại dương hay núi non không? Hãy thử. Nếu bạn biết một loài động vật, hãy nói tên của nó. Những ai biết nhiều loài động vật hơn sẽ nhận được nhiều điểm hơn!”
Ô trống five: xe (xe)
“Bây giờ, chúng ta hãy nói về xe cộ. Xe cộ là những máy móc lớn di chuyển trên đường. Chúng có bánh xe và có thể di chuyển nhanh. Các bạn nghĩ lúc nào mọi người sử dụng xe cộ nhiều nhất? Buổi sáng hay buổi tối? Buổi sáng là lúc mọi người đi làm hoặc đi học. Buổi tối là lúc mọi người về nhà. Các bạn có thể chỉ cho tôi nơi xe cộ trong bức hình này không? Tìm xe và chỉ vào nó.”
Ô trống 6: nhà (nhà)
“Cuối cùng, chúng ta hãy suy nghĩ về nhà cửa. Nhà cửa là nơi mọi người sống. Chúng có thể to hoặc nhỏ, và có nhiều màu sắc khác nhau. Các bạn nghĩ lúc nào mọi người xây dựng nhà cửa? Buổi sáng, buổi trưa hay buổi tối? Nhà cửa được xây dựng trong ngày khi mọi người đang làm việc. Hãy tìm nhà trong bức hình này và nói ‘Nhà!’ khi bạn thấy nó.”
Ô trống 7: biển (biển)
“Bây giờ, chúng ta hãy tưởng tượng mình đang bên bờ biển. Biển là một không gian lớn, màu xanh của nước. Cá bơi trong biển. Các bạn nghĩ lúc nào cá hoạt động nhiều nhất? Buổi sáng hay buổi tối? Cá hoạt động nhiều hơn vào buổi sáng và vào ban đêm. Các bạn có thể tìm cá trong bức hình này không? Nếu bạn thấy cá, hãy nói ‘Cá!’
Ô trống 8: sông (sông)
“Cuối cùng, chúng ta hãy nhìn vào dòng sông. Một dòng sông là một dòng nước chảy dài. Nó là nhà của nhiều cá và chim. Các bạn nghĩ lúc nào dòng sông đẹp nhất? Buổi sáng hay buổi tối? Dòng sông có thể đẹp vào bất kỳ thời điểm nào, nhưng chúng đặc biệt đẹp vào lúc bình minh và hoàng hôn. Các bạn có thể tìm dòng sông trong bức hình này không? Nếu bạn thấy dòng sông, hãy nói ‘Sông!’”
okayết thúc trò chơi:
Sau khi đã kiểm tra tất cả các bức hình, hãy đếm điểm và chúc mừng kiến thức của các bé với một phần thưởng nhỏ hoặc một dán nhãn. Khuyến khích họ tiếp tục học về môi trường và thế giới xung quanh họ.”
Ô trống 3: đám mây
- Thầy cô: “N bầu trời! Anh/chị thấy gì?”
- Trẻ em 1: “Tôi thấy đám mây!”
- Thầy cô: “Đúng vậy! ‘Đám mây’ là cách chúng ta gọi những thứ mềm mại trong bầu trời. Chúng được làm từ hơi nước.”
- Trẻ em 2: “Đám mây có thể mưa không?”
- Thầy cô: “Tất nhiên rồi! Khi đám mây chứa quá nhiều nước, nó sẽ mưa. ‘Mưa’ là từ chúng ta dùng để chỉ nước rơi từ bầu trời.”
- Trẻ em three: “Đám mây có màu gì?”
- Thầy cô: “Đám mây có thể là nhiều màu, nhưng đa phần chúng ta thấy chúng là trắng hoặc xám. Đôi khi chúng có thể trông như cotton sweet!”
- Thầy cô: “Bây giờ, hãy cùng nhau nói ‘đám mây’ một lần nữa. Cl… ou… d!”
- (Trẻ em lặp lại theo thầy cô)
Hoạt động thực hành:
- Thầy cô: “Tôi sẽ cho các em xem một bức hình của đám mây. Các em có thể nói ‘đám mây’ khi tôi chỉ vàokayông?”
- (Thầy cô chỉ vào bức hình của đám mây)
- Thầy cô: “Chính xác! Bây giờ, tôi sẽ nói một câu, các em hãy hoàn thành nó. ‘Bầu trời là…’ Các em nghĩ gì?”
- (Thầy cô: “Bầu trời là…”)
- Trẻ em 1: “trắng!”
- Thầy cô: “Đúng vậy! ‘Trắng’ là màu chúng ta thường thấy trong bầu trời. Bây giờ,。,。”
- (Thầy cô cho xem một loạt hình ảnh: mặt trời, cầu vồng, chim, máy bay)
- Trẻ em 2: “Mặt trời có màu vàng!”
- Thầy cô: “Chính xác! ‘Vàng’ là màu của mặt trời.”
- Trẻ em three: “Cầu vồng có nhiều màu sắc!”
- Thầy cô: “Đúng vậy, cầu vồng được làm từ nhiều màu. Rất tốt!”
- (Tiếp tục với thêm hình ảnh và từ)
okayết thúc hoạt động:
- Thầy cô: “Hôm nay, chúng ta đã học về đám mây và màu ‘đám mây’. Nhớ rằng, đám mây là những thứ mềm mại trong bầu trời, chúng có thể là trắng, xám hoặc thậm chí là màu sắc. Cảm ơn các em!”
Ô trống 4: động vật (động vật)
- “Xem này con voi đẹp quá! Voi rất lớn và có sừng dài. Bạn biết thêm động vật nào có sừng không?”
- “Có con ếch đáng yêu này. Rùa sống trong nước và trên cạn. Bạn nghĩ động vật nàalrightác có thể sống cả trong nước và trên cạn?”
- “Tôi thấy con sư tử! Sư tử rất mạnh mẽ và sống ở sa mạc. Bạn biết thêm động vật nào sống ở sa mạc không?”four. “Đây là con gấu cao lớn. Gấu rất cao và có cổ dài. Động vật nàall rightác có cổ dài?”
- “Có con gấu! Gấu rất lớn và có lông. Bạn có thể nghĩ đến động vật nàokayác cũng lớn và có lông không?”
- “Tôi tìm thấy con ếch! Ếch nhảy và sống trong ao. Động vật nàokayác cũng nhảy?”
- “Xem con chim bay trên bầu trời. Bạn biết động vật nàvery wellác cũng biết bay không?”eight. “Đây là con rắn. Rắn có thể trườn và sống ở nhiều nơi. Động vật nàall rightác cũng biết trườn?”nine. “Đây là con khỉ! Khỉ rất vui vẻ và sống trên cây. Bạn biết thêm động vật nào sống trên cây không?”
- “Tôi thấy con mèo! Mèo rất mềm và có râu. Động vật nàokayác cũng có râu?”
Ô trống 5: **xe (xe cộ)
- Trò chơi: Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh một chiếc xe và nói ra từ “car” bằng tiếng Anh.
- Hoạt động thực hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ một chiếc xe và viết từ “car” bên cạnh nó.
- Câu hỏi tương tác: “what is this?” (Đây là gì?) và “it’s a vehicle.” (Đây là một chiếc xe.)
- âm thanh: Sử dụng âm thanh của xe chạy để tạo thêm cảm giác thực tế và giúp trẻ em nhớ từ.
Ô trống 6: nhà (nhà)
- Ô trống 7: Biển (Biển)
Ô trống 7: Biển (biển)
Ô trống eight: sông
Ô trống 8: sông (sông)
nine. Ô trống nine: Núi (núi)