Tiếng Anh 12 mới: Tự Động Tích Lũy Từ Vựng Hiệu Quả

Trong thế giới đầy màu sắc và những cuộc phiêu lưu okayỳ diệu, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Để khuyến khích sự hứng thú của họ với việc học tiếng Anh, bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động đơn giản và thú vị. Bằng cách okết hợp với các cảnh sống thường nhật và các trò chơi tương tác, trẻ em sẽ học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, đồng thời tăng cường khả năng quan sát và của mình. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh này nhé!

Hình ảnh và từ vựng

  1. Sáng
  • “Chào buổi sáng, các em! Đã đến giờ bắt đầu ngày mới với ánh nắng mặt trời rực rỡ.”
  • “Các em có biết khi nào mặt trời mọc không? Đúng vậy, đó là buổi sáng!”
  1. Chiều
  • “Bây giờ, mặt trời cao hơn trong bầu trời. Buổi nào là giờ nào? Đúng vậy, đó là buổi chiều!”
  • “Trong buổi chiều, chúng ta có những hoạt động thú vị và bánh ngọt.”
  1. Chiều tối
  • “Khi mặt trời bắt đầu lặn, trời bắt đầu tối. Buổi nào là giờ nào bây giờ? Đúng vậy, đó là buổi chiều tối!”
  • “Buổi chiều tối là thời gian cho gia đình và câu chuyện.”
  1. Đêm
  • “Các vì sao đang đập nhảy trên bầu trời, và đó là buổi đêm. Các em thấy được mặt trăng không? Đúng vậy, đó là buổi đêm!”
  • “Đêm là thời gian chúng ta đi ngủ và mơ về những phiêu lưu.”

five. Hoạt động:– “Hãy chơi một trò chơi mà các em sẽ ghép thời gian trong ngày với những hoạt động chúng ta làm. Ví dụ, buổi sáng chúng ta chơi ngoài trời, và buổi chiều tối chúng ta đọc truyện.”- “Ai có thể nghĩ ra một hoạt động cho buổi chiều? Đúng vậy, đó là đúng, chúng ta có bánh ngọt!”

  1. Kiểm tra lại:
  • “Bây giờ, chúng ta hãy kiểm tra lại các thời gian trong ngày. Buổi nào là giờ nào khi mặt trời mọc? Cả nhà đã làm rất tốt! Buổi nào là giờ nào khi mặt trời lặn? Cực hay!”
  • “Các em có thể kể lại những gì chúng ta làm buổi sáng, buổi chiều, buổi chiều tối và đêm không?”
  1. okết luận:
  • “Hôm nay, chúng ta đã học về các thời gian trong ngày và những hoạt động chúng ta làm. Hãy nhớ, buổi sáng là để chơi, buổi chiều là để ăn bánh ngọt, buổi chiều tối là để đọc truyện, và đêm là để ngủ.”
  • “Hãy đi ngủ sớm this night để chúng ta có một giấc ngủ tốt và bắt đầu một ngày mới thú vị mai!”

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cụ thể mà bạn muốn tôi dịch sang tiếng Việt không? Tôi cần nội dung đó để tiến hành dịch đúng cách.

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm các món đồ chơi hoặc đồ vật nhỏ trên bảng.
  • Ví dụ: “Chúng ta hãy đếm xe đạp. Bạn thấy bao nhiêu xe đạp? Một, hai, ba… Tổng cộng có bao nhiêu?”
  1. Bài Tập kết Hợp Hình Ảnh và Số:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp.các hình ảnh có số lượng đồ vật khác nhau.
  • Họ sẽ cần viết số lượng chính xác của đồ vật trên mỗi hình ảnh.
  • Ví dụ: Hình ảnh có 5 quả chuối, trẻ em sẽ viết “5” dưới hình ảnh.
  1. Bài Tập okết Hợp Số và Hành Động:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu thực hiện các hành động theo số lượng đồ vật.
  • Ví dụ: “Nếu tôi có 3 quả táo, tôi sẽ nhảy 3 lần.”

four. Bài Tập okayết Hợp Số và Trò Chơi:– Trẻ em sẽ chơi trò chơi đếm số bằng cách sử dụng các câu hỏi đơn giản.- Ví dụ: “Ai có thể đếm đến 10? Hãy xem bạn có thể đếm tất cả các loài động vật trong công viên không?”

  1. Bài Tập okết Hợp Số và Trả Lời Câu Hỏi:
  • Trẻ em sẽ được hỏi về số lượng đồ vật trong các hình ảnh.
  • Ví dụ: “Có bao nhiêu bóng bay? Bạn có thể cho tôi thấy thêm 2 bóng không?”
  1. Bài Tập okayết Hợp Số và Vẽ Hình:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ số lượng đồ vật theo số lượng được chỉ định.
  • Ví dụ: “Vẽ four chiếc xe và màu sắc chúng.”
  1. Bài Tập okayết Hợp Số và Đếm Lại:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm lại số lượng đồ vật sau khi đã được đếm lần đầu.
  • Ví dụ: “Chúng ta đã đếm five con vật. Bạn có thể đếm lại và nói cho tôi biết có bao nhiêu không?”

eight. Bài Tập okayết Hợp Số và Trò Chơi Đố:– Trẻ em sẽ chơi trò chơi đố bằng cách sử dụng số lượng đồ vật.- Ví dụ: “Tôi có three quả táo. Bạn có thể đoán thêm tôi có bao nhiêu quả táalrightông?”

  1. Bài Tập kết Hợp Số và Trò Chơi Thi Đấu:
  • Trẻ em sẽ tham gia vào trò chơi thi đấu bằng cách đếm nhanh và chính xác số lượng đồ vật.
  • Ví dụ: “Ai có thể đếm nhanh nhất số lượng chú gấu bông?”
  1. Bài Tập kết Hợp Số và Trò Chơi Tương Tác:
  • Trẻ em sẽ chơi trò chơi tương tác bằng cách đếm và trả lời câu hỏi.
  • Ví dụ: “Tôi có 2 quả bóng. Tôi cần thêm bao nhiêu quả để có five quả?”

Hoạt động thực hành

  1. Dụng cụ: Các tấm hình của động vật nước như cá, rùa, và voi nước, các từ vựng liên quan như “cá,” “rùa,” “ voi nước,” “ ao,” “biển.”

  2. Cách chơi:

  • Giáo viên sẽ đặt một tấm hình động vật nước trên bảng.
  • Giáo viên đọc một từ vựng liên quan đến hình ảnh và trẻ em sẽ cố gắng đoán ra từ đó bằng tiếng Anh.
  • Trẻ em có thể sử dụng từ vựng đã học để hỗ trợ việc đoán.
  1. Bài tập:
  • Trẻ em viết ra từ vựng đã đoán đúng trên bảng.
  • Giáo viên kiểm tra và giải thích thêm nếu cần thiết.

Hoạt động Thực hành 2: Nói Về Ngày Và Giờ Trong Câu Chuyện Du Lịch

  1. Dụng cụ: Hình ảnh du lịch, lịch, đồng hồ, và các từ vựng về ngày và giờ như “thứ Hai,” “sáng,” “chiều,” “chiều tối.”

  2. Cách chơi:

  • Giáo viên okể một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch.
  • Trong câu chuyện, giáo viên sẽ sử dụng từ vựng về ngày và giờ.
  • Trẻ em lắng nghe và sau đó được yêu cầu mô tả lại câu chuyện với sử dụng từ vựng đã học.

three. Bài tập:– Trẻ em vẽ một bức tranh về chuyến du lịch và đánh dấu ngày và giờ trong tranh.- Giáo viên kiểm tra và hướng dẫn thêm nếu cần.

Hoạt động Thực hành three: Thơ Ngắn Về Màu Sắc Môi Trường

  1. Dụng cụ: Hình ảnh môi trường xung quanh như cây cối, hoa, bầu trời, và các từ vựng về màu sắc như “xanh,” “xanh lam,” “vàng,” “đỏ.”

  2. Cách chơi:

  • Giáo viên đọc các bài thơ ngắn về màu sắc.
  • Trẻ em lặp lại bài thơ và vẽ hình minh họa cho từng dòng thơ.
  1. Bài tập:
  • Trẻ em viết tên các màu sắc và hình ảnh minh họa vào cuốn vở của mình.
  • Giáo viên hướng dẫn và hỗ trợ trẻ em trong việc viết và vẽ.

Hoạt động Thực hành four: Viết Chữ Tiếng Anh Với Âm Thanh

  1. Dụng cụ: Các từ vựng đơn giản, máy ghi âm, và bảng viết.
  • Giáo viên đọc một từ đơn giản.
  • Trẻ em lặp lại từ đó và viết chúng trên bảng.
  1. Bài tập:
  • Trẻ em viết từ và phát âm chúng nhiều lần để nhớ rõ.

Hoạt động Thực hành 5: Cuộc Phiêu Lưu của Chim Trắng

  1. Dụng cụ: Hình ảnh công viên, các từ vựng liên quan như “ chim,” “rừng,” “cây.”

  2. Cách chơi:

  • Giáo viên okể câu chuyện về cuộc phiêu lưu của chim trắng.
  • Trẻ em lắng nghe và sau đó okể lại câu chuyện ngắn.

three. Bài tập:– Trẻ em vẽ bức tranh về câu chuyện và viết tên các từ vựng vào tranh.

Bước 1: Giáo dục trẻ em đọc tên các hình ảnh và từ vựng liên quan đến môi trường

Hình Ảnh: Trẻ em sẽ được trình bày với một loạt hình ảnh đa dạng như cây cối, động vật, nhà cửa, công viên, biển, rừng, v.v.

Từ Vựng: Trẻ em sẽ học các từ vựng như tree (cây), flower (hoa), river (sông), seaside (biển), forest (rừng), house (nhà), park (công viên), v.v.

Hoạt Động: Hướng dẫn trẻ em đọc tên các hình ảnh và từ vựng bằng tiếng Anh. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và vui nhộn để trẻ em dễ dàng theo dõi.

Bước 2: Thực hành đọc và viết từ vựng.

Hoạt Động: Trẻ em sẽ được yêu cầu viết tên các hình ảnh và từ vựng mà họ đã học. Sử dụng các bảng viết nhỏ hoặc giấy để trẻ em có thể viết.

Hoạt Động: Trẻ em sẽ được đọc lại từ vựng mà họ đã viết và kiểm tra chính xác.

Bước three: Thực hành câu hỏi và đáp.

Hoạt Động: Hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản như “what’s this?” (Đây là gì?) và yêu cầu họ trả lời bằng từ vựng đã học.

Hoạt Động: Trẻ em sẽ được hỏi về các hình ảnh và từ vựng mà họ đã tìm thấy trong bức tranh, ví dụ: “wherein are we able to find a tree?” (Chúng ta có thể tìm thấy cây ở đâu?)

Bước 4: Đàm thoại về môi trường.

Hoạt Động: Hướng dẫn trẻ em thảo luận về môi trường xung quanh, như “Why are timber crucial?” (Cây có quan trọng không?) và “What can we do to assist the surroundings?” (Chúng ta có thể làm gì để giúp môi trường?)

Hoạt Động: Trẻ em sẽ được khuyến khích chia sẻ quan điểm của mình và trả lời các câu hỏi liên quan.

Bước five: Hoạt động thực hành với các trò chơi và bài tập.

Hoạt Động: Sử dụng các trò chơi như “find the missing word” (Tìm từ đã mất) và “word seek” (Tìm từ ẩn) để trẻ em thực hành từ vựng môi trường.

Hoạt Động: Trẻ em sẽ được tham gia vào các bài tập viết ngắn gọn về môi trường, chẳng hạn như “My favorite place in the park” (Địa điểm yêu thích của tôi trong công viên).

Bước 6: Đánh giá và phản hồi.

Hoạt Động: Giáo viên sẽ đánh giá các bài tập viết và trò chơi của trẻ em để đảm bảo rằng họ đã hiểu và nhớ được từ vựng môi trường.

Hoạt Động: Trẻ em sẽ nhận được phản hồi tích cực và khuyến khích để tiếp tục học tập.

Bước 2: Trẻ em bắt đầu tìm và viết ra các từ vựng đã được liệt kê trên hình ảnh.

  1. Hướng Dẫn: “Chúng ta sẽ tìm từ ‘cây’ trong hình ảnh. Bạn có thấy không?”

  2. Đọc Tên Hình Ảnh: “Đây là cây. Bạn có thể nói ‘cây’ không?”

three. Viết Từ Vựng: “Viết ‘cây’ bên cạnh hình ảnh của cây.”

  1. Kiểm Tra: “Công việc tốt! Bạn đã tìm thấy từ ‘cây’. Bây giờ, chúng ta tìm từ tiếp theo.”

  2. Lặp Lại: Quá trình này được lặp lại với các từ vựng khác như ‘cây cối’, ‘sông’, ‘bãi biển’, ‘rừng’, ‘ngôi nhà’, ‘công viên’, v.v. Trẻ em được khuyến khích đọc và viết từ vựng mà họ tìm thấy.

  3. Hoạt Động Thực Hành: Sau khi trẻ em đã viết ra tất cả các từ vựng, họ có thể được yêu cầu sử dụng chúng trong một câu đơn giản. Ví dụ: “Tôi thấy một cây và một bông hoa.”

  4. Đàm Thoại: Hướng dẫn viên có thể hỏi trẻ em về các từ vựng mà họ đã tìm thấy, ví dụ như “Nơi nàvery wellác bạn có thể tìm thấy một bông hoa?” hoặc “Bạn thích làm gì ở công viên?”

eight. kết Luận: Cuối cùng, trẻ em có thể được yêu cầu viết một đoạn ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng mà họ đã học. Ví dụ: “Tôi thích chơi ở công viên. Có rất nhiều cây và hoa.”

Bước 3: Trẻ em hoàn thành bài tập điền từ

Trong bước này, trẻ em sẽ được hướng dẫn để hoàn thành các đoạn văn ngắn hoặc câu hỏi có chứa các từ vựng ẩn. Dưới đây là một số ví dụ về bài tập:

  1. Đoạn Văn Ngắn:
  • Văn bản: “Tôi đã đi chơi công viên cùng bạn bè. Chúng tôi thấy nhiều động vật. Có một ___________, một ___________, và một ___________.”
  • Hướng dẫn: Trẻ em sẽ được yêu cầu điền vào các chỗ trống bằng từ vựng liên quan đến động vật, chẳng hạn như “mèo”, “chó”, và “chim”.
  1. Câu Hỏi:
  • Câu hỏi: “Bạn thấy gì trong vườn thú?”
  • Đáp án: “Tôi thấy một ___________, một ___________, và một ___________.”
  • Hướng dẫn: Trẻ em sẽ điền vào các chỗ trống bằng từ vựng như “sư tử”, “phong vũ”, và “ngựa vằn”.

three. Câu Trả Lời:Câu hỏi: “Màu của bầu trời là gì?”- Đáp án: “Bầu trời là ___________.”- Hướng dẫn: Trẻ em sẽ điền vào chỗ trống bằng từ vựng như “xanh”.

  1. Câu Hỏi Đều Đặn:
  • Câu hỏi: “Mặt trời ở đâu?”
  • Đáp án: “Mặt trời ở trong ___________.”
  • Hướng dẫn: Trẻ em sẽ điền vào chỗ trống bằng từ vựng như “bầu trời”.
  1. Câu Hỏi Đều Đặn:
  • Câu hỏi: “Màu của những bông hoa là gì?”
  • Đáp án: “Những bông hoa là ___________.”
  • Hướng dẫn: Trẻ em sẽ điền vào chỗ trống bằng từ vựng như “đỏ” hoặc “yellow” (tuy nhiên, “yellow” cần được dịch thành “yellow” hoặc “kim”).

Qua các bài tập này, trẻ em không chỉ được học từ vựng mà còn được cải thiện kỹ năng viết và hiểu biết về các chủ đề liên quan đến môi trường xung quanh.

Bước 4: Thực hiện các hoạt động thực hành như đọc tên hình ảnh và đàm thoại về môi trường

Bước four: Thực helloện các hoạt động thực hành

  • Đọc tên hình ảnh: Hướng dẫn trẻ em đọc tên các hình ảnh trên bức tranh về môi trường xung quanh. Ví dụ, nếu có hình ảnh của một cây cối, bạn có thể hỏi: “what is this?” (Đây là gì?) và trẻ em sẽ trả lời “A tree” (Một cây).
  • Đàm thoại về môi trường: Khuyến khích trẻ em chia sẻ những gì họ thấy trong bức tranh. “What do you spot within the park?” (Bạn thấy gì ở công viên?) hoặc “What animals can you discover inside the wooded area?” (Bạn có thể tìm thấy những loài động vật nào trong rừng?)
  • Câu hỏi mở: Đặt những câu hỏi mở để trẻ em suy nghĩ và trả lời. “Can you watched of a color you notice inside the sky?” (Bạn có thể nghĩ đến một màu bạn thấy trong bầu trời không?) hoặc “What do you want to do in the garden?” (Bạn thích làm gì trong vườn?)
  • Hoạt động sáng tạo: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường mà họ yêu thích và thêm vào những từ vựng đã học. “Draw a image of your preferred place in nature and label it with the phrases we found out.”
  • Chơi trò chơi từ vựng: Tạo một trò chơi từ vựng bằng cách sử dụng các từ đã học. Ví dụ, bạn có thể nói một từ và trẻ em phải tìm và điểm đúng hình ảnh tương ứng trên bức tranh.
  • Đọc truyện: Chọn một truyện ngắn về môi trường và đọc cho trẻ em nghe, sau đó hỏi họ các câu hỏi liên quan đến từ vựng đã học. “What colour is the sky within the tale?” (Truyện có màu trời gì?)
  • Hoạt động nhóm: Khuyến khích trẻ em làm việc nhóm để tìm hiểu về môi trường và chia sẻ những gì họ biết. “paintings together with your pals to discover as many animals as you may inside the park.”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và nhận thức về môi trường xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *