Luyện Tiếng Anh Giao Tiếp Với Từ Vựng Môi Trường Dễ Hiểu và Thực Hành

Trong thế giới đầy màu sắc và sức sống này, các bé luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh thú vị và đầy kiến thức, qua những câu chuyện đơn giản và các hoạt động tương tác, giúpercentác em học tiếng Anh trong niềm vui, cảm nhận sự lôi cuốn của ngôn ngữ. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình kỳ diệu này về học tiếng Anh nhé!

Hình ảnh môi trường

  • Cây Cối: Hình ảnh một khu rừng xanh mướt, cây cối um tùm.
  • Hồ Nước: Hình ảnh một hồ nước trong xanh, có cá bơi lội.
  • Động Vật: Hình ảnh các loài động vật hoang dã như gấu, voi, và chim.
  • Xe Cộ: Hình ảnh các loại xe cộ như ô tô, xe bus, và xe đạp.
  • Nhà Cửa: Hình ảnh các ngôi nhà nhỏ xinh ở ngoại ô.
  • Rừng Rậm: Hình ảnh một khu rừng rậm rạp với nhiều loại cây cối và động vật.
  • Bãi Biển: Hình ảnh một bãi biển dài với cát trắng và nước biển trong xanh.
  • Vật Liệu Thải Rác: Hình ảnh các bao bì nhựa và rác thải khác được đựng trong thùng rác.

Danh sách từ vựng

  1. Tree – Cây
  2. Flower – Hoa
  3. Lá – Láfour. Sky – Bầu trờifive. Cloud – Đám mây
  4. sun – Mặt trời
  5. Rain – Nước mưaeight. Rainbow – Ánh sáng mặt trờinine. big name – Sao
  6. Moon – Mặt trăngeleven. night – Đêm
  7. Day – Ngàythirteen. Mountain – Núi
  8. River – Sông
  9. Ocean – Biểnsixteen. Sand – Bột cát
  10. seaside – Bãi biển
  11. Animal – Động vật
  12. chicken – chim
  13. Fish – Cá
  14. bug – Côn trùng
  15. Butterfly – Bướm
  16. Dragonfly – Ưng
  17. Snake – Rắn
  18. endure – Gấu
  19. Elephant – Phụng
  20. Tiger – Cọp
  21. Lion – Sư tử
  22. Monkey – Khỉ
  23. Zebra – Ngựa vằn

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một số từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như: cây, sông, mặt trời, đám mây, chim, cá, nhà, xe, và công viên.
  • In hoặc vẽ hình ảnh minh họa cho mỗi từ.
  • Chuẩn bị một tờ giấy lớn để treo hình ảnh và từ vựng.
  1. Bước 1:
  • Treo hình ảnh và từ vựng lên tờ giấy lớn.
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn nói tên từ và trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ: “Hãy tìm cây.”
  1. Bước 2:
  • Trẻ em sẽ đứng trước tờ giấy và chỉ vào hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn đọc từ tiếng Anh một lần nữa để trẻ em lặp lại.
  1. Bước three:
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đặt câu hỏi về hình ảnh hoặc từ vựng.
  • Ví dụ: “Mặt trời có màu gì?” hoặc “Cá sống ở đâu?”
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.

five. Bước four:– Thực helloện các hoạt động tương tác khác như chơi trò chơi nối từ hoặc tạo câu chuyện ngắn với từ vựng đã học.- Ví dụ: “Nếu bạn tìm thấy một cây, bạn có thể làm gì dưới nó?”

  1. Bước 5:
  • okết thúc bài tập bằng một trò chơi nhóm ngắn để trẻ em nhắc lại từ vựng.
  • Ví dụ: “Hãy tạo một câu với từ ‘cây’.”
  1. Đánh Giá:
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ theo dõi và đánh giá tiến độ của trẻ em trong việc nhớ và sử dụng từ vựng.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành bài tập tốt.

Lưu Ý:– Sử dụng từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Thực helloện các hoạt động với sự tương tác cao để trẻ em cảm thấy hứng thú và không ngán học.- Đảm bảo rằng môi trường học tập là thoải mái và thân thiện.

Hoạt động thực hành

  1. Thiết Bị Cần Thiết:
  • Một bảng đen hoặc tấm bảng lớn.
  • Các hình ảnh hoặc tranh vẽ về các bộ phận của cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, tay, chân, lưng, và bụng.
  • Bút chì hoặc marker để viết tên các bộ phận.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên treo các hình ảnh về các bộ phận của cơ thể lên bảng đen.
  • Giáo viên viết tên tiếng Anh của mỗi bộ phận dưới hình ảnh tương ứng.
  1. Bước 2:
  • Giáo viên bắt đầu với một bộ phận cơ thể, ví dụ: đầu.
  • Giáo viên hỏi trẻ: “what is this?” và chờ trẻ trả lời.
  • Nếu trẻ trả lời đúng, giáo viên viết từ “head” dưới hình ảnh.
  • Giáo viên lặp lại quy trình này với các bộ phận khác.

four. Bước 3:– Giáo viên mời một số trẻ lên bảng để viết tên các bộ phận.- Giáo viên có thể yêu cầu trẻ chỉ vào bộ phận cơ thể của mình và đọc tên tiếng Anh.

five. Bước four:– Giáo viên tổ chức một trò chơi nhỏ. Giáo viên gọi tên một bộ phận cơ thể và trẻ cần chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể mình hoặc trên bảng.- Ví dụ: “display me your eyes.”

  1. Bước five:
  • Giáo viên có thể kể một câu chuyện ngắn về một con vật và yêu cầu trẻ chỉ vào bộ phận cơ thể của con vật đó trên bảng.
  • Ví dụ: “study the cat. where is the cat’s ear?”
  1. okết Thúc:
  • Giáo viên kiểm tra và nhắc lại từ vựng đã học với trẻ em.
  • Giáo viên có thể thưởng cho trẻ em những món quà nhỏ nếu họ tham gia tích cực và trả lời đúng.

Kết thúc

kết thúc buổi học tập, giáo viên có thể tổ chức một buổi trò chuyện ngắn để củng cố kiến thức của trẻ em. Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi như:

  • “Màu gì của bầu trời?” (What colour is the sky?)
  • “Bạn có thể đặt tên một loài động vật sống trong rừng không?” (are you able to call an animal that lives inside the wooded area?)
  • “Cá ăn gì?” (What do fish consume?)

Giáo viên cũng có thể khuyến khích trẻ em chia sẻ những gì họ đã học được và những gì họ thấy đẹp hoặc đáng yêu trong môi trường xung quanh. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ kiến thức mà còn khuyến khích họ quan tâm và bảo vệ thiên nhiên.

Sau đó, giáo viên có thể kết thúc buổi học bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về môi trường, giúp trẻ em nhớ lâu hơn về những gì họ đã học. Buổi học kết thúc trong không khí vui vẻ và tích cực, để trẻ em luôn hứng thú với việc học tiếng Anh và khám phá thế giới xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *