Từ mới tiếng Anh lớp 6: Học tiếng Anh vui vẻ qua trò chơi và hoạt động tương tác

Trong thế giới đầy sắc màu này, trẻ em luôn tò mò về môi trường xung quanh. Họ khám phá, quan sát và tương tác để dần nhận ra và hiểu về sự đa dạng của thế giới. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên hành trình khám phá, thông qua những cuộc đối thoại tiếng Anh đơn giản và các trò chơi tương tác, giúp họ học tiếng Anh trong không khí dễ chịu và vui vẻ, đồng thời cũng tăng cường helloểu biết về môi trường tự nhiên.

Danh sách từ vựng

  1. táo
  2. chuối
  3. bánhfour. pho mátfive. kem
  4. chanh
  5. cam
  6. bánh táo
  7. bánh mì
  8. dưa hấu

Hình ảnh và mô tả

  1. Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích
  • Hình Ảnh:Một bộ sưu tập hình ảnh các loại đồ ăn yêu thích của trẻ em, bao gồm bánh quy, okayẹo, trái cây, xúc xích, và các loại bánh.
  • Từ Vựng:Biscuit (bánh quy)candy (okayẹo)Fruit (trái cây)Cheese (xúc xích)Cake (bánh)
  • Cách Chơi:Trẻ em được yêu cầu nối từng từ với hình ảnh đồ ăn tương ứng trên bảng.Giáo viên hoặc phụ huynh có thể đọc tên từ và trẻ em tìm đúng hình ảnh.Sau khi nối xong, trẻ em có thể nhắc lại tên từ và mô tả đặc điểm của đồ ăn đó.
  1. Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
  • Hình Ảnh:Hình ảnh của cửa hàng trẻ em với nhiều sản phẩm như đồ chơi, bút, màu vẽ, và sách.
  • Hội thoại:toddler: Chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?adult: Có, tôi muốn mua một số đồ chơi cho con.child: Chắc chắn rồi, chúng tôi có rất nhiều đồ chơi ở đây. Bạn thích loại nào?adult: Tôi nghĩ loại này rất đáng yêu. Giá bao nhiêu?toddler: Giá là five đô. Bạn có muốn thử nó trước không?
  • Hoạt Động:Trẻ em được yêu cầu lặp lại các câu trong hội thoại và thực hành mua bán đồ chơi.

three. Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

  • Hình Ảnh:Một bộ sưu tập hình ảnh số từ 1 đến 10, kèm theo các đồ vật hoặc con vật đi okèm với số đó.
  • Bài Tập:Trẻ em được yêu cầu vẽ thêm một đồ vật hoặc con vật để đi kèm với mỗi số.Ví dụ, với số three, trẻ em có thể vẽ 3 quả chuối.
  • Hoạt Động:Trẻ em được đọc tên số và mô tả đồ vật mà họ đã vẽ.

four. Tạo trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường

  • Hình Ảnh:Các hình ảnh môi trường, bao gồm cây cối, mặt trời, mây, và các loài động vật.
  • Câu Hỏi:Giáo viên hoặc phụ huynh hỏi các câu hỏi về môi trường như: “what is the solar?” (Mặt trời là gì?) hoặc “in which do bushes develop?” (Cây cối mọc ở đâu?).
  • Hoạt Động:Trẻ em trả lời các câu hỏi và người nào trả lời đúng nhiều nhất sẽ nhận được điểm.

five. Tạo nội dung học về xe và tàu

  • Hình Ảnh:Hình ảnh các loại xe khác nhau (xe máy, xe ô tô, xe đạp) và tàu (tàu ngầm, tàu thủy, tàu điện ngầm).
  • Nội Dung:Giáo viên hoặc phụ huynh giải thích về cách các loại xe và tàu hoạt động và nơi chúng được sử dụng.
  • Hoạt Động:Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc nhắc lại tên các loại xe và tàu.
  1. Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú
  • Hình Ảnh:Hình ảnh các loài động vật ở sở thú, như hổ, voi, và khỉ.
  • Câu Chuyện:Một câu chuyện về một trẻ em đến thăm sở thú và gặp.các loài động vật.
  • Hoạt Động:Trẻ em được yêu cầu lặp lại tên các loài động vật và mô tả chúng.
  1. Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân
  • Hình Ảnh:Hình ảnh của các bước tắm và chăm sóc bản thân, như rửa mặt, chải đầu, và mặc quần áo.
  • Hội thoại:infant: Tôi làm gì khi tắm?grownup: Đầu tiên, bạn rửa mặt, sau đó là tay và cuối cùng là cơ thể.baby: Sau khi tắm xong, tôi làm gì?person: Bạn lau khô mình bằng khăn và mặc quần áo.
  • Hoạt Động:Trẻ em được yêu cầu lặp lại các câu trong hội thoại và thực hành các bước tắm và chăm sóc bản thân.
  1. Bài tập sử dụng động từ cơ bản
  • Hình Ảnh:Các hình ảnh minh họa cho các động từ cơ bản như run (đi bộ), leap (ném), snigger (cười), và play (chơi).
  • Bài Tập:Trẻ em được yêu cầu chọn hình ảnh phù hợp với động từ được đọc.
  • Hoạt Động:Trẻ em lặp lại tên động từ và mô tả hành động của hình ảnh.
  1. Tạo trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh
  • Hình Ảnh:Các hình ảnh minh họa cho các từ tiếng Anh như cat (mèo), dog (chó), chicken (chim), và solar (mặt trời).
  • Cách Chơi:Trẻ em được yêu cầu đoán từ tiếng Anh dựa trên hình ảnh.
  • Hoạt Động:Trẻ em lặp lại tên từ và mô tả hình ảnh.
  1. Tạo nội dung học về động vật nước và biển
  • Hình Ảnh:Hình ảnh các loài động vật nước và các yếu tố của biển như san hô, tôm hùm, và cá mập.
  • Nội Dung:Giáo viên hoặc phụ huynh giải thích về các loài động vật biển và môi trường sống của chúng.
  • Hoạt Động:Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc nhắc lại tên các loài động vật và mô tả môi trường sống của chúng.

Cách Chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật dưới nước như cá, rùa, tôm hùm và cua.
  • In hoặc dán các hình ảnh này lên các thẻ giấy hoặc sử dụng một ứng dụng trực tuyến.
  1. Bước 1:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ hoặc chơi cá nhân.
  • Mỗi nhóm hoặc trẻ em sẽ được phát một thẻ hình ảnh động vật dưới nước.
  1. Bước 2:
  • Người chơi hoặc nhóm sẽ phải sử dụng tiếng Anh để mô tả hoặc giải thích về hình ảnh động vật dưới nước mà họ có.
  • Các thành viên trong nhóm hoặc người chơi khác sẽ cố gắng đoán ra loại động vật nào.

four. Bước 3:– Nếu ai đó đoán đúng, họ sẽ nhận được một điểm.- Người chơi hoặc nhóm có nhiều điểm nhất sẽ là người chiến thắng.

  1. Bước 4:
  • Sau khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng, có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để xem ai có thể mô tả hoặc giải thích hình ảnh tốt nhất.
  • Người chiến thắng trong cuộc thi này cũng sẽ nhận được một điểm thưởng.
  1. Bước 5:
  • Để tăng thêm sự thú vị, có thể thêm một phần chơi game nhỏ. Ví dụ, nếu trẻ em đoán đúng, họ có thể được phép vẽ một đường từ hình ảnh động vật dưới nước đến một hình ảnh của đồ ăn yêu thích của chúng.
  1. kết thúc:
  • Cuối cùng, tất cả các trẻ em sẽ được khen ngợi và nhận được phần thưởng nhỏ như okẹo hoặc đồ chơi nếu có thể.

Lưu ý:– Hình ảnh động vật dưới nước nên dễ nhận biết và trẻ em đã quen thuộc để dễ dàng đoán ra.- Giáo viên hoặc phụ huynh có thể giúp đỡ và hướng dẫn trẻ em nếu cần thiết.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và teamwork.

Hoạt động thực hành

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, voi biển, và rùa biển.
  • Mỗi hình ảnh phải có một từ tiếng Anh đi kèm, như “fish” (cá), “whale” (voi biển), và “turtle” (rùa biển).
  1. Thiết Lập Bối Cảnh:
  • Chọn một không gian rộng rãi, chẳng hạn như phòng học hoặc sân chơi, để trẻ em có thể di chuyển và tham gia vào trò chơi.
  • Đặt các hình ảnh động vật nước ở các vị trí khác nhau trong không gian.

three. Bắt Đầu Trò Chơi:– Giáo viên hoặc người hướng dẫn bắt đầu trò chơi bằng cách gọi tên một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Ví dụ: “let’s locate the fish!”

  1. Tìm Kiếm và Đoán:
  • Trẻ em di chuyển xung quanh không gian để tìm kiếm hình ảnh động vật nước mà giáo viên đã gọi tên.
  • Khi họ tìm thấy hình ảnh, họ phải nói ra từ tiếng Anh của động vật đó.

five. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Giáo viên kiểm tra từ mà trẻ em đã nói và khen ngợi họ nếu đúng.- Nếu trẻ em trả lời đúng, họ có thể nhận được một phần thưởng nhỏ, chẳng hạn như một ngôi sao hoặc một miếng kẹo.

  1. Lặp Lại và Nâng Cấp:
  • Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội học từ mới và cải thiện kỹ năng nghe và nói.
  • Để nâng cấp trò chơi, có thể thêm các từ khó hơn hoặc yêu cầu trẻ em đặt câu hỏi về động vật.
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Trò chơi kết thúc khi tất cả các từ đã được tìm thấy và đọc ra.
  • Giáo viên có thể thảo luận về các từ đã học và cách chúng liên quan đến động vật nước.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng không gian chơi trò chơi an toàn và không có nguy cơ bị ngã.- Trẻ em nên được khuyến khích tham gia tích cực và không có áp lực.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ phát triển okayỹ năng xã hội và nhận biết môi trường xung quanh.

Giải đáp hỏi đáp

Giáo viên: “hey các em, hôm nay chúng ta sẽ học về các loài động vật trong tự nhiên! Hãy lắng nghe tiếng okayêu của những loài động vật này. Các em có thể đoán được loài động vật nào đang okayêu không?”

Trẻ em: (Lắng nghe và cười)

Giáo viên: “Hãy bắt đầu với tiếng kêu này. Hãy lắng nghe kỹ.”

Giáo viên chơi âm thanh của một con voi (voi rú)

Trẻ em: “Đó là một con rhinoceros!” (Một số trẻ em cười vì nghĩ rằng là voi)

Giáo viên: “Đúng rồi, nhưng không phải vậy. Hãy lắng nghe một lần nữa.”

Giáo viên chơi âm thanh của một con voi (voi rú)

Trẻ em: “Đó là một con sư tử!” (Một số trẻ em cười vì nghĩ rằng là sư tử)

Giáo viên: “Sai rồi! Hãy lắng nghe tiếng kêu một lần nữa.”

Giáo viên chơi âm thanh của một con voi (voi rú)

Trẻ em: “Ah, đó là một con voi!” (Trẻ em cười và khen ngợi)

Giáo viên: “Đúng rồi! Đó là một con voi. Voi tạo ra tiếng okêu ‘moo.’”

Trẻ em: (Cười và khen ngợi)

Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta thử một tiếng kêu khác. Các em nghĩ rằng loài động vật nào đang tạo ra tiếng okêu này?”

Giáo viên chơi âm thanh của một con gà (gà okêu)

Trẻ em: “Đó là một con gà!” (Một số trẻ em cười)

Giáo viên: “Không phải vậy. Hãy lắng nghe tiếng okayêu một lần nữa.”

Giáo viên chơi âm thanh của một con gà (gà okayêu)

Trẻ em: “Đó là một con bò!” (Một số trẻ em cười)

Giáo viên: “Không! Đó là một con gà. Gà tạo ra tiếng okêu ‘cluck.’”

Trẻ em: (Cười và học thuộc)

Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta thử một tiếng kêu khác. Ai nghĩ rằng loài động vật nào đang tạo ra tiếng okayêu này?”

Giáo viên chơi âm thanh của một con mèo (mèo meo)

Trẻ em: “Đó là một con mèo!” (Một số trẻ em cười)

Giáo viên: “Không phải lần này. Hãy lắng nghe tiếng okêu một lần nữa.”

Giáo viên chơi âm thanh của một con mèo (mèo meo)

Trẻ em: “Đó là một con chó!” (Một số trẻ em cười)

Giáo viên: “Sai rồi! Đó là một con mèo. Mèo tạo ra tiếng okayêu ‘meow.’”

Trẻ em: (Cười và học thuộc)

Giáo viên: “Đúng rồi! Các em đã làm rất tốt trong việc đoán loài động vật. Hãy tiếp tục tập luyện và học thêm về các loài động vật hoang dã!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *