Bảng Số Đếm Tiếng Anh – Tự Học Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích quan sát tự nhiên, khám phá các loài động vật và thực vật, và cố gắng helloểu cách thế giới hoạt động. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên một hành trình học tập về tự nhiên, qua những câu chuyện thú vị, các hoạt động tương tác và hình ảnh phong phú, giúpercentác em học kiến thức về động vật và thực vật trong không khí dễ chịu và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến đi khám phá kỳ diệu này nhé!

Hình ảnh môi trường

Chào bạn! Dưới đây là danh sách 20 bài thơ ngắn bằng tiếng Anh về màu sắc xung quanh môi trường, đã được dịch sang tiếng Việt:

1.Trong vườn, xanh tươi và rực rỡ,Bướm bay, hoa nở trong tầm nhìn.Lá xanh, hoa đỏ,Cầu vồng màu sắc, oh, thế nào mà rộng rãi!

2.Biển xanh, sâu và rộng,Nơi ở của sinh vật, cả lớn và nhỏ cùng nhau.Vолны пляшут, рыбы bơi,Trong biển xanh, họ vui vẻ, hạnh phúc và luôn ca hát.

3.Trời xanh, cao và rộng,Mây bông bay qua.Ánh mặt trời sáng, gió thổi mạnh,Trời xanh đầy màu sắc, và chúng ánh sáng.

four.Núi trắng, vẻ đẹp mùa đông,Bắng giá, sáng lấp lánh.Băng tuyết rơi, băng giá lấp lánh,Trong núi trắng, vẻ đẹ%ủa thiên nhiên lấp lánh.

five.Lá mùa thu, một cảnh tuyệt đẹp,Vàng và đỏ, rơi chậm rãi.Cây thở, không khí lạnh,Lá mùa thu, họ sung sướng đến với mắt.

6.Bình minh sa mạc, cảnh đẹp đến không ngờ,Vàng nhạt, ấm áp và vô cùng rộng lớn.Dюны trôi, ánh hoàng hôn lặn,Trong sa mạc cát, màu sắc khiêu vũ với hoàng hôn.

7.Sàn rừng xanh, một tấm thảm xanh,Lá và hoa, cảnh quan đa dạng.Cây cao, cỏ ngắn,Sàn rừng xanh, nơi okayỳ diệu, nơi mạnh mẽ.

eight.Băng tuyết mùa đông, trắng tinh khiết,Bọc phủ thế giới, một đám mây băng.Băng tuyết rơi, trẻ em chơi đùa,Trong băng tuyết mùa đông, họ tạo ra một buổi biểu diễn vui vẻ.

9.Ánh nắng mùa hè, sáng và nóng,Trong những ngày nắng, chúng ta chạy và l. a. hét.Vолны бьют, песок теплый,Trong ánh nắng mùa hè, trái tim chúng ta nhịp nhàng.

10.Trời đêm, một cảnh ngôi sao,Số lượng sao vô số, niềm vui sướng.Trăng sáng lên, đêm im lặng,Trời đêm, một okỳ diệu đến với trái tim.

eleven.Hoa nở, sáng rực rỡ,Hồng và tím, họ chặt chẽ.Bụi bướm bay, bướm bay,Hoa nở, một cơn bay colorful.

12.Sông chảy, với nước trong vắt,Đóng quanh xanh, cảnh đẹp đến không ngờ.Cá bơi, vịt kêu,Trong dòng sông chảy, concord của thiên nhiên đang okayêu.

13.Lá mùa thu, như lửa trong gió,Đỏ và cam, khiêu vũ và lừa dối.Cây thở, không khí lạnh,Lá mùa thu, họ rực rỡ, một cơn lửa bắn.

14.Bãi biển bình minh, thanh bình và yên bình,Cách nhau những sóng biển, một bài ca yên bình.Trời hồng, cát ấm,Bãi biển bình minh, một căn phòng mơ mộng, một căn phòng đẹp.

15.Trời hoàng hôn, với màu sắc rực rỡ,Xanh da cam và tím, hoàng hôn vĩ đại.Mây mềm mịn, mặt trời lặn,Trong trời hoàng hôn, nghệ thuật của thiên nhiên đang lặn.

sixteen.Sáng sớm rừng, với ánh nắng mặt trời,Lá xanh và hoa, họ sáng rực.Chim hót, không khí trong lành,Sáng sớm rừng, tình yêu thiên nhiên trong gió.

17.Vùng đất mùa đông, tất cả bọc đầy trắng,Băng tuyết rơi, thế giới đang chờ, đó là điều tuyệt vời.Trẻ em chơi, người làm snowman đứng,Trong vùng đất mùa đông, niềm vui đến mọi nơi, nó là vùng đất niềm vui.

18.Đêm mùa hè, với sao trên cao,Gió mát, trăng là tình yêu.Trời trong, thế giới yên tĩnh,Trong đêm mùa hè, một niềm vui yên bình, một niềm vui mơ mộng.

19.Twilight mùa thu, với màu sắc hiếm có,Xanh và vàng, hoàng hôn đẹp.Lá rơi, thế giới yên lặng,Twilight mùa thu, là một cảnh okỳ diệu, một cảnh yên lặng.

20.Sáng sớm mùa xuân, với hoa nở,Hồng và trắng, sự quyến rũ của buổi sáng.Bụi bướm bay, chim hót,Trong sáng sớm mùa xuân, cuộc sống bắt đầu, đó là mùa xuân của mùa xuân.

Danh sách từ ẩn

  1. cây cối
  2. hoathree. sông
  3. mặt trờifive. đám mây
  4. chim
  5. cỏ
  6. núi
  7. hồ
  8. rừngeleven. đại dương
  9. bầu trờithirteen. gió
  10. mưa
  11. tuyếtsixteen. ngôi sao
  12. mặt trăng18.
  13. ong

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn hoặc tạo hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa, và chim câu.
  • Chuẩn bị danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  1. Bước 1:
  • Treo các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc tường.
  • Đọc tên mỗi loài động vật và yêu cầu trẻ em chú ý.

three. Bước 2:– Giải thích rằng trẻ em sẽ đoán từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh.- Ví dụ: “Bây giờ tôi sẽ nói tên loài động vật và các bạn phải đoán từ tiếng Anh.”

  1. Bước 3:
  • Thực helloện các từ vựng sau:
  • “Cá” -> “fish”
  • “Rùa” -> “turtle”
  • “Chim câu” -> “swan”
  • Yêu cầu trẻ em nêu tên từ tiếng Anh.

five. Bước 4:– Cho trẻ em cơ hội đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh.- Ví dụ: “Hình ảnh này là gì? Nó là gì?”

  1. Bước five:
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ đoán đúng.
  • Nếu trẻ em đoán sai, cung cấp gợi ý hoặc đọc lại từ đúng.
  1. Bước 6:
  • Thực helloện thêm các từ vựng khác và lặp lại các bước trên cho đến khi trẻ em đã đoán tất cả các từ.

eight. Bước 7:– okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em những từ họ đã học và yêu cầu họ kể lại tên các loài động vật và từ tiếng Anh tương ứng.

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Cung cấp.cơ hội thực hành nghe và nói tiếng Anh trong một bối cảnh vui vẻ và tương tác.

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung gốc bằng tiếng Trung để tôi có thể dịch nó sang tiếng Việt. Vui lòng cho tôi biết nội dung bạn muốn dịch.

  • Trẻ em được yêu cầu đứng hoặc ngồi xung quanh một bàn hoặc không gian đủ lớn để dễ dàng nhìn thấy các hình ảnh và đồ chơi.
  • Thầy cô hoặc người hướng dẫn trình bày các hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, chim, và rùa, và yêu cầu trẻ em gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
  • Sau khi trẻ em gọi tên, người hướng dẫn có thể đặt câu hỏi như: “what’s this?” và trẻ em sẽ trả lời bằng tên của động vật.
  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, người hướng dẫn có thể giúp đỡ bằng cách đọc tên động vật một lần nữa hoặc chỉ vào hình ảnh.

Bước 2:– Thầy cô hoặc người hướng dẫn cho trẻ em một danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước và yêu cầu trẻ em tìm kiếm các từ đó trong các hình ảnh.- Ví dụ, danh sách từ có thể bao gồm: fish, turtle, dolphin, shark, and sea.

Bước three:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được phát một bộ hình ảnh động vật nước.- Mỗi nhóm có nhiệm vụ tìm và viết tên các từ trong danh sách vào tờ giấy hoặc vở bài tập.- Người hướng dẫn có thể đi kiểm tra và giúp đỡ nếu cần thiết.

Bước 4:– Sau khi tất cả các nhóm hoàn thành, thầy cô hoặc người hướng dẫn đọc lại danh sách từ và kiểm tra xem trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ hay chưa.- Trẻ em được khen ngợi và khuyến khích nếu họ tìm thấy tất cả các từ và có thể làm lại trò chơi nếu muốn.

Bước five:– Để tăng cường học từ vựng, người hướng dẫn có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ giữa các nhóm, xem nhóm tìm thấy nhiều từ nhất.- Cuối cùng, người hướng dẫn có thể chơi một trò chơi nhỏ để trẻ em nhớ lại các từ đã học, chẳng hạn như trò chơi “Simon Says” nhưng thay vì “Simon Says,” người hướng dẫn sẽ nói “Fish says” và trẻ em chỉ gọi tên động vật là cá nếu người hướng dẫn nói “fish.”

kết Quả:– Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Trò chơi này cũng giúp trẻ em phát triển kỹ năng quan sát, nhớ lại và làm việc nhóm.

Bước 2

  • Giới thiệu Hình Ảnh:Trẻ em được trình bày với các hình ảnh động vật dưới nước như cá, và chó nước. Các hình ảnh rõ ràng và sống động để thu hút sự chú ý của trẻ.

  • Đọc Tên Động Vật:Thầy cô hoặc người lớn đọc tên từng động vật một bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Nhìn vào con cá. Đó là con cá.”

  • Tìm và Đọc Tên:Trẻ em được yêu cầu tìm hình ảnh của động vật mà thầy cô đã đọc tên. Khi tìm thấy, trẻ em đọc tên động vật đó một lần nữa.

  • Ghi Chú:Nếu trẻ em không thể nhớ tên, người lớn có thể giúp đỡ bằng cách gợi ý hoặc đọc lại tên động vật.

  • Chơi Lại:Trò chơi có thể được chơi lại với các hình ảnh động vật khác để trẻ em có thêm cơ hội tiếpercentận và nhớ từ vựng.

  • Kiểm Tra và Khuyến Khích:Sau khi hoàn thành trò chơi, người lớn có thể kiểm tra xem trẻ em đã nhớ tên các động vật hay chưa và khen ngợi trẻ em nếu họ làm tốt.

  • Tăng Cường Học Tập:Người lớn có thể sử dụng các câu hỏi đơn giản để tăng cường học tập, chẳng hạn như “Bạn có thể cho tôi xem con cá không?” hoặc “ ở đâu?”

  • Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc dán hình ảnh của động vật dưới nước mà họ thích để tăng cường sự tham gia và sáng tạo.

  • okết Thúc:Trò chơi okết thúc với lời khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước.

Bước 3

Dạ, xin chào các bạn! Hãy cùng chơi một trò chơi nào đó. Tôi sẽ cho các bạn xem một bức ảnh, và các bạn cần phải đoán xem đó là loài động vật nào. Các bạn có sẵn sàng không?

Hãy nhìn vào bức ảnh này. Các bạn thấy động vật nàvery wellông? Nó đang bơi trong nước.

“Đó là cá à?” (Trẻ em đoán)“Không, đó không phải là cá. Vậy thì có phải là rùa không?” (Trẻ em đoán)“Đúng rồi! Đó là rùa. Rùa sống trong nước và bơi bằng cánh mày râu.”

Xin chúc mừng! Các bạn thực sự rất giỏi trong việc đoán. Rùa sống trong nước và bơi bằng cánh mày râu.

Bây giờ, chúng ta xem một bức ảnh khác. Các bạn nghĩ đó là loài động vật nào?

“Đó là cá sấu à?” (Trẻ em đoán)“Không, đó không phải là cá sấu. Nó trông giống như… một… một… là gì vậy?” (Trẻ em cố gắng đoán)“Đó là cá heo! Cá heo rất thông minh và chúng có thể nhảy rất cao ra khỏi nước.”

Vậy là xong trò chơi của ngày hôm nay. Hãy nhớ, các loài động vật xung quanh chúng ta và chúng sống ở những nơi khác nhau. constantly học hỏi và khám phá thế giới của các loài động vật!

Ghi chú:Mục tiêu: Nâng cao khả năng nhận biết và đoán định của trẻ em qua hình ảnh động vật.okỹ năng: Đọc hiểu, suy nghĩ, và phản hồi.kết quả: Trẻ em sẽ biết thêm về các loài động vật và nơi sống của chúng.

Bước 4

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm thông qua trò chơi tìm từ ẩn.

Nội dung:

  1. Hình ảnh Mùa Định:
  • Một bộ hình ảnh bao gồm các yếu tố đại diện cho mỗi mùa: mùa xuân (các bông hoa, lá non), mùa hè (bãi biển, nắng), mùa thu (các quả cây rụng, lá vàng), và mùa đông (, cây thông).
  1. Danh sách Từ ẩn:
  • Một danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mùa: spring (mùa xuân), summer season (mùa hè), autumn (mùa thu), wintry weather (mùa đông), plant life (hoa), solar (mặt trời), seaside (bãi biển), leaves (lá), snow (), pine tree (cây thông), v.v.
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm các từ vựng đã được ẩn trong hình ảnh.
  • Mỗi khi tìm thấy một từ, trẻ em viết nó vào tờ giấy hoặc vở bài tập.

Cách Thi Hành:

  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ vựng sẽ được tìm kiếm.
  • helloển thị bộ hình ảnh các mùa cho trẻ em xem.
  1. Bước 2:
  • Đọc tên các từ vựng một lần và yêu cầu trẻ em chú ý.

three. Bước 3:– Trẻ em bắt đầu tìm các từ vựng trong hình ảnh.- Khi tìm thấy một từ, trẻ em viết nó vào tờ giấy hoặc vở bài tập.

four. Bước four:– Sau khi tìm xong, kiểm tra danh sách từ và xác nhận xem trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ hay chưa.

five. Bước five:– Khen ngợi và khuyến khích trẻ em nếu họ tìm thấy tất cả các từ và làm lại trò chơi nếu cần thiết để tăng cường học từ vựng.

okayết quả:

  • Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm.
  • Trò chơi này cũng giúp trẻ em phát triển okayỹ năng quan sát và ghi nhớ.

Bước 5

  • Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ trong hình ảnh, họ có thể được yêu cầu chia sẻ câu chuyện hoặc cảm xúc của mình về hình ảnh và từ vựng đã tìm thấy.
  • Hướng dẫn trẻ em sử dụng các từ mới trong câu chuyện ngắn hoặc câu hỏi.
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh hoặc làm một hoạt động sáng tạokayác để thể helloện hiểu biết của mình về các từ mới.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em nếu họ đã hoàn thành bài tập và làm tốt.
  • Đặt câu hỏi mở để trẻ em thể hiện khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, chẳng hạn như “Bạn đã tìm thấy gì trong rừng?” hoặc “Bầu trời có màu gì?”.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *