Tiếng Anh: “Top 5 English Words for Environmental Knowledge Learning

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Họ yêu thích việc khám phá thiên nhiên, quan sát các loài động vật và thực vật, cũng như trải nghiệm các thay đổi của các mùa. Bằng cách học về kiến thức môi trường, trẻ em không chỉ mở rộng tầm nhìn mà còn sự tôn trọng và nhận thức về việc bảo vệ thiên nhiên. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên một hành trình khám phá, qua các hoạt động tương tác thú vị và câu chuyện sinh động, giúp họ học về kiến thức môi trường bằng tiếng Anh trong không khí và vui vẻ.

Xin lỗi, nhưng bạn đã yêu cầu không sử dụng tiếng Trung giản thể, nhưng nội dung ban đầu của bạn “Bài Tập Đọc” đã là tiếng Trung giản thể. Nếu bạn muốn có phiên bản tiếng Trung phức thể, nội dung sẽ là:Bài tập đọc

Hình Ảnh:Một bức tranh nhỏ của công viên với nhiều cây cối, hồ nước, và các loài động vật như chim, cá và thỏ.

Bài Tập Đọc:1. Nhìn vào bức tranh. Anh/chị thấy gì?2. Anh/chị có tìm thấy cá trong ao không?3. chim ở đâu? Anh/chị thấy nó đang bay không?four. Loài động vật nào đang ngồi dưới cây?5. Anh/chị thấy bao nhiêu bông hoa trong vườn?

Hỏi Đáp:1. Tôi thấy một công viên với cây cối, hồ nước và động vật như chim, cá và thỏ.2. Có, tôi có tìm thấy cá trong ao.three. chim đang bay trong bầu trời.four. thỏ đang ngồi dưới cây.5. Tôi thấy nhiều bông hoa trong vườn. Có năm bông hoa.

Tìm từ ẩn

  1. Hình Ảnh Công Viên:
  • Một bức tranh màu sắc sặc sỡ của một công viên với các chi tiết như cây cối, chim, thuyền, và các vật thể tự nhiên.
  1. Bài Tập Đọc:
  • “Xem công viên này. Bạn có thể tìm thấy các từ trong hình ảnh không?”
  1. Tìm Từ ẩn:
  • Cây: Trẻ em sẽ tìm và gạch chân từ “cây” trong bức tranh.
  • Chim: Trẻ em tìm và gạch chân từ “chim”.
  • Công viên: Trẻ em tìm và gạch chân từ “công viên”.
  • Sông: Trẻ em tìm và gạch chân từ “sông”.
  • Mặt trời: Trẻ em tìm và gạch chân từ “mặt trời”.
  • Hoa: Trẻ em tìm và gạch chân từ “hoa”.
  • Nimbus: Trẻ em tìm và gạch chân từ “nimbus”.
  • Thuyền: Trẻ em tìm và gạch chân từ “thuyền”.
  • Cỏ: Trẻ em tìm và gạch chân từ “cỏ”.
  • Núi: Trẻ em tìm và gạch chân từ “núi”.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Vẽ lại: Trẻ em có thể vẽ lại các từ đã tìm thấy trong một cuốn vở hoặc trên một tờ giấy.
  • Mô tả: Trẻ em okayể về các từ đã tìm thấy và mô tả chúng trong môi trường xung quanh.
  • Chia sẻ: Trẻ em chia sẻ câu chuyện về công viên với bạn bè hoặc gia đình.

five. Bài Tập Thêm:Từ vựng mới: Thêm một số từ mới vào bức tranh như “bướm” (butterfly), “cá” (fish), “chó” (dog), “mèo” (cat).- Tìm từ mới: Trẻ em tìm và gạch chân các từ mới trong bức tranh.

  1. Hoạt Động kết Thúc:
  • Trò chơi ghi nhớ: Trẻ em đóng mắt và giáo viên đọc một từ trong bức tranh. Trẻ em phải tìm và gạch chân từ đó.
  • Trò chơi nối từ: Trẻ em nối các từ đã tìm thấy với hình ảnh tương ứng trong bức tranh.
  1. Đánh Giá:
  • Điểm số: Trẻ em được thưởng điểm cho mỗi từ đã tìm thấy.
  • Khen ngợi: Giáo viên khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và thành công của họ.
  1. okayết Luận:
  • Trẻ em đã học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và có cơ hội thực hành okayỹ năng tìm từ.
  • Trò chơi giúp trẻ em yêu thích thiên nhiên và cải thiện okayỹ năng ngôn ngữ.

Hoạt động thực hành

  1. Vẽ và Đọc:
  • Trẻ em sẽ được cung cấpercentác tờ giấy và bút chì để vẽ các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, chim, thú, và các vật thể tự nhiên.
  • Sau khi vẽ xong, họ sẽ được yêu cầu viết tên của các đối tượng bằng tiếng Anh vào cạnh hình ảnh.
  1. Bài Tập Đọc và Đặt Tên:
  • Giáo viên sẽ đọc tên các đối tượng bằng tiếng Anh và trẻ em sẽ phải tìm và vẽ chúng trên tờ giấy.
  • Ví dụ: “Tree” (cây), “hen” (chim), “River” (sông), “sun” (mặt trời), “Cloud” (bình mây).

three. Nối Đôi:– Trẻ em sẽ được cung cấp một số hình ảnh của các đối tượng môi trường xung quanh và một số hình ảnh của các từ tiếng Anh.- Họ sẽ nối các từ với hình ảnh tương ứng.- Ví dụ: Nối “Tree” (cây) với hình ảnh cây cối.

four. Chơi Trò Chơi “Tìm và Nói”:– Giáo viên sẽ nói một từ tiếng Anh và trẻ em sẽ phải tìm từ đó trong bài tập và đọc nó ra.- Ví dụ: “Tìm ‘river’ và đọc nó ra.” (Tìm “sông” và đọc nó ra).

  1. Hoạt Động Giao Tiếp:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được cung cấp một số hình ảnh và từ tiếng Anh.
  • Họ sẽ phải trình bày về các hình ảnh và từ đó mà nhóm của mình đã tìm thấy.
  • Ví dụ: “Trong nhóm của mình, chúng tôi đã tìm thấy một ‘cây’ và một ‘chim’.”
  1. Hoạt Động Thực Hành Tự Nhiên:
  • Trẻ em sẽ được đưa ra công viên hoặc một khu vực tự nhiên để tìm kiếm và nhận biết các đối tượng môi trường xung quanh.
  • Họ sẽ được yêu cầu viết tên các đối tượng bằng tiếng Anh vào cuốn vở hoặc trên tờ giấy.
  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo ra một bức tranh nhỏ của môi trường xung quanh mà họ đã học bằng cách sử dụng các hình ảnh và từ tiếng Anh mà họ đã tìm thấy.
  • Họ có thể thêm vào các chi tiết như mây, cây, chim, và các vật thể tự nhiên khác.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tương tác với môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng giao tiếp.

Hình ảnh

Hình ảnh 1: Một bức tranh nhỏ với một chú khỉ đang vẽ tranh trên tường, xung quanh là những con chim nhỏ đang nhảy múa và những cành cây xanh mướt.

Hình ảnh 2: Một bức tranh với một chú gà con đang tìm kiếm trứng trong một góc vườn, trong khi những con cá bơi lội trong ao nhỏ gần đó.

Hình ảnh three: Một bức tranh với một chú cừu đang nhai cỏ trong đồng cỏ xanh mướt, và một con rắn đang bò trên tảng đá.

Hình ảnh 4: Một bức tranh với một chú thỏ đang chạy qua đồng cỏ, bên cạnh là những con bướm bay lượn và những bông hoa rực rỡ.

Hình ảnh 5: Một bức tranh với một chú voi đang uống nước từ ao, trong khi những con cá bơi lội xung quanh.

Hình ảnh 6: Một bức tranh với một chú ngựa đang chạy trên đồng cỏ, bên cạnh là những con bò đang ăn cỏ.

Hình ảnh 7: Một bức tranh với một chú mèo đang ngồi trên cửa sổ, nhìn ra ngoài, bên cạnh là những con chim đang đậu trên cây.

Hình ảnh eight: Một bức tranh với một chú chó đang chơi đùa với bóng, trong khi những con chim nhỏ đang bay lượn xung quanh.

Mẫu bài tập

  1. Hình Ảnh Đồ Chơi:
  • Một bộ đồ chơi bao gồm các hình ảnh của các con số từ 1 đến 10, cùng với các đồ chơi nhỏ như xe đạp, bóng, con gấu, và quả cầu.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ lấy một số lượng đồ chơi tương ứng với con số từ 1 đến 10 và đặt chúng ra trước mặt trẻ em.
  • Giáo viên sẽ nói tên con số và trẻ em sẽ đếm số lượng đồ chơi.
  1. Bài Tập Đếm:
  • Con Số 1:
  • Giáo viên: “let’s matter 1.”
  • Trẻ em đếm và đặt một quả cầu lên bàn.
  • Con Số 2:
  • Giáo viên: “Now, rely 2.”
  • Trẻ em đếm và đặt hai quả cầu lên bàn.
  • Tiếp Tục Đếm:
  • Giáo viên tiếp tục đọc tên các con số và trẻ em đếm tương ứng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể tự chọn một số lượng đồ chơi từ 1 đến 10 và đếm chúng mà không cần hướng dẫn.
  • Giáo viên có thể thay đổi số lượng đồ chơi để trẻ em có thể thực hành đếm nhiều lần.

five. Kiểm Tra helloểu:– Giáo viên có thể hỏi trẻ em tên các con số mà họ đã đếm để kiểm tra sự hiểu biết của họ.- Ví dụ: “what percentage did you matter? It became 3, proper?”

  1. kết Thúc:
  • Giáo viên sẽ okayết thúc bài tập bằng cách hỏi trẻ em số lượng đồ chơi mà họ đã đếm.
  • Ví dụ: “how many toys did you be counted? You counted five toys, brilliant task!”

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được cách đếm số mà còn có thể phát triển okỹ năng nhận biết và phân loại các đồ vật thông qua hoạt động vui vẻ và tương tác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *