Trong thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, trẻ em luôn đầy tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học tiếng Anh, họ không chỉ mở rộng tầm nhìn mà còn hiểu rõ hơn về thế giới mà chúng ta đang sống. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình học tiếng Anh, thông qua những câu chuyện thú vị, trò chơi tương tác và các hoạt động thực tế, giúpercentác em tiếp thu những kiến thức cơ bản về tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau khám phá thế giới okỳ diệu này và mở ra cánh cửa niềm vui học tiếng Anh cho các em.
Chuẩn bị
- In hoặc dán các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh: như cây, sông, chim, đám mây, mặt trời, núi, v.v.
- Tạo bảng hoặc trang giấy: để trẻ viết hoặc dán các từ đã tìm thấy.
- Chuẩn bị hình ảnh: các hình ảnh liên quan đến các từ đã in ra, giúp trẻ dễ dàng nhận diện và liên okết từ với hình ảnh.
- Chuẩn bị âm thanh: các âm thanh thực tế của các loài động vật hoặc helloện tượng thiên nhiên để trẻ nghe và nhận diện.five. Chuẩn bị hoạt động thực hành: các hoạt động tương tác như vẽ tranh, làm mô hình, hoặc kể câu chuyện liên quan đến môi trường xung quanh.
Hướng dẫn
Chuẩn Bị:
- Sắm sửa các hình ảnh động vật và thực vật từ tự nhiên như cây cối, chim, cá, và động vật đất.
- Chuẩn bị các từ tiếng Anh liên quan đến các đối tượng này.
- Đảm bảo có một không gian thoải mái và yên tĩnh để thực helloện trò chơi.
Hướng Dẫn:
-
Mở đầu với câu chuyện: “Xin chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi du lịch khám phá thế giới của động vật và thực vật. Chúng ta sẽ gặp gỡ những loài sinh vật khác nhau và học tên của chúng bằng tiếng Anh.”
-
helloển thị hình ảnh: “Nhìn vào hình ảnh này. Các bé thấy gì? Đúng vậy, đó là một cây cối. Các bé có thể nói ‘cây cối’ bằng tiếng Anh không?” (Chờ trẻ trả lời và gợi ý nếu cần.)
-
Giới thiệu từ tiếng Anh: “Cây cối này được gọi là ‘tree’ trong tiếng Anh. Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ xem hình ảnh tiếp theo.”
-
Thực hành từ mới: “Đó là gì? Đó là một con chim. Các bé nói ‘chim’ bằng tiếng Anh như thế nào?” (Chờ trẻ trả lời và gợi ý nếu cần.)
-
Khen ngợi và khuyến khích: “Rất tốt! Các bé đang làm rất tốt. Hãy tiếp tục như vậy!”
Thực helloện:
-
Quay lại hình ảnh cây cối: “Bây giờ, chúng ta hãy nói về cây cối. Các bé có thể okayể cho tôi một số điều về cây cối không? Cây cối có lá, cành và chúng cung cấp cho chúng ta oxy.”
-
Thực hành từ mới: “Đó là gì? Đó là một con cá. Các bé nói ‘cá’ bằng tiếng Anh như thế nào?” (Chờ trẻ trả lời và gợi ý nếu cần.)
-
Giới thiệu từ mới: “Con cá này được gọi là ‘fish’ trong tiếng Anh. Rất tốt!”
four. okết nối với thực tế: “Cá sống trong các dòng sông và đại dương. Các bé biết các dòng sông hoặc đại dương nàokayông?”
Kiểm Tra và Lặp Lại:
-
Kiểm tra kiến thức: “Hãy xem nào, các bé đã học được gì. Các bé có thể cho tôi thấy một cây cối không? Một con chim không? Một con cá không?”
-
Lặp lại các từ mới: “Chú ý, cây cối được gọi là ‘tree’, con chim được gọi là ‘fowl’, và con cá được gọi là ‘fish’.”
three. Khen ngợi: “Các bé đang làm rất tuyệt vời! Tiếp tục luyện tập và các bé sẽ thành thạo tiếng Anh.”
okayết Thúc:
-
Tóm tắt: “Hôm nay, chúng ta đã học về cây cối, chim và cá. Chúng là một phần của thế giới đẹp đẽ của chúng ta.”
-
Khuyến khích: “Hãy nhớ tiếp tục khám phá và học hỏi. Có rất nhiều điều thú vị để phát hiện!”
three. Chia tay: “Đó là okayết thúc bài học hôm nay. Cảm ơn các bé đã tham gia cùng tôi ngày hôm nay. Cảm ơn các bé và có một ngày tốt lành!”
Thực hiện
-
Chuẩn Bị Hình Ảnh: Sử dụng các hình ảnh sinh động và nhiều màu sắc của các loài động vật hoang dã như voi, hổ, voi và chim săn mồi. Đảm bảo rằng hình ảnh có okích thước phù hợp để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy.
-
Chuẩn Bị Âm Thanh: Tìm các đoạn âm thanh thực tế của các loài động vật hoang dã. Bạn có thể sử dụng các tài liệu trực tuyến hoặc các ứng dụng âm thanh.
-
Hướng Dẫn Trẻ Em:
-
“Xin chào các bé, hôm nay chúng ta sẽ đi trên một hành trình khám phá để học về các loài động vật hoang dã! Tôi có một số hình ảnh đây, và tôi sẽ phát âm thanh của mỗi loài. Công việc của các bé là đoán xem đó là loài động vật nào!”
-
“Hãy bắt đầu với loài này. Lắng nghe kỹ và sau đó cho tôi biết các bé nghĩ đó là loài động vật nào.”
-
Chơi Trò Chơi:
-
Hình Ảnh Đầu Tiên: Cho trẻ em nghe âm thanh của một loài động vật hoang dã. Sau đó, cho họ xem hình ảnh tương ứng.
-
“Các bé nghĩ rằng tiếng này là của loài nào? Đọc hình ảnh và cho tôi biết các bé nghĩ đó là loài động vật nào.”
-
Tiếp Tục: Lặp lại quy trình này với các hình ảnh và âm thanh khác.
-
“Bây giờ, lắng nghe âm thanh này. Các bé nghe thấy loài nào? Các bé có thể tìm hình ảnh phù hợp không?”
-
Kiểm Tra và Khen Thưởng: Khi trẻ em trả lời đúng, khen ngợi họ và khuyến khích họ tiếp tục tham gia.
-
“Rất tốt! Các bé thực sự rất giỏi trong việc đoán loài động vật. Cố gắng!”
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
Sau khi trẻ em đã quen với trò chơi, bạn có thể yêu cầu họ đóng vai trò của một nhà động vật học nhỏ.
-
“Hãy tưởng tượng các bé là một nhà nghiên cứu động vật hoang dã trẻ. Điểm đến hình ảnh của loài động vật mà các bé nghĩ là thú vị nhất và giải thích lý do tại sao.”
-
okết Thúc:
-
Đặt ra một câu hỏi mở để trẻ em có thể tự do chia sẻ cảm nhận của mình.
-
“Loài động vật nào các bé thích nhất và tại sao? Chia sẻ với bạn bè của các bé!”
-
Bảo Quản Hình Ảnh và Âm Thanh:
-
Lưu trữ các hình ảnh và âm thanh để sử dụng lại trong các buổi học tiếp theo. Điều này giúp trẻ em dễ dàng nhớ lại và kiến thức.
Bằng cách kết hợp hình ảnh, âm thanh và hoạt động thực hành, trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích sự tò mò và yêu thích về động vật hoang dã.
Kiểm tra
- Xác nhận từ vựng:
- “What coloration is the sky?” (Màu gì của bầu trời?)
- “Is the tree green?” (Cây có xanh không?)
- “wherein is the solar?” (Mặt trời ở đâu?)
- Thảo luận về hoạt động:
- “can you discover the chicken in the tree?” (Bạn có thể tìm thấy chim trong cây không?)
- “what’s the animal doing?” (Động vật đang làm gì?)
three. Đánh giá sự helloểu biết:– “What sound does the bird make?” (Chim làm tiếng gì?)- “what is the animal consuming?” (Động vật đang ăn gì?)
four. Thảo luận về cảm xúc:– “How do you sense when you see the animals?” (Khi bạn thấy các loài động vật, bạn cảm thấy thế nào?)- “Do you like the water animals?” (Bạn có thích các loài động vật trong nước không?)
five. Hoạt động sáng tạo:– “If you may be any animal, what could you be and why?” (Nếu bạn có thể là bất okayỳ loài động vật nào, bạn sẽ chọn là gì và tại sao?)- “Draw a image of your favored animal and give an explanation for why it’s far your favored.” (Vẽ một bức tranh của loài động vật yêu thích của bạn và giải thích tại sao nó là yêu thích của bạn.)
Hoạt động Thực Hành:
- Thực hành đọc từ:
- Trẻ em được đọc các từ vựng và phải nhận biết chúng từ hình ảnh.
- Thực hành viết từ:
- Trẻ em viết các từ vựng vào bảng hoặc giấy.
- Thực hành nói:
- Trẻ em được yêu cầu mô tả các hình ảnh và trả lời các câu hỏi liên quan.
- Thực hành nghe:
- Trẻ em nghe âm thanh của các loài động vật và phải chỉ ra chúng.
five. Thực hành cảm nhận:– Trẻ em cảm nhận cảm xúc khi nhìn thấy các hình ảnh của động vật và thảo luận về chúng.
okết Luận:
Sau khi hoàn thành các hoạt động, trẻ em sẽ có một hiểu biết cơ bản về từ vựng liên quan đến động vật và môi trường xung quanh. Các hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng nhận biết và cảm nhận thế giới xung quanh.
Cây – Cây
- Hình ảnh: Một cây thông
- Gợi ý: Nó có thân gỗ và lá xanh.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Xem cây thông này rất đẹp. Nó là một cây cao với thân gỗ chắc và nhiều lá xanh.”
- Trẻ em: “Đó là gì?”
- Giáo viên: “Đó là cây, ‘cây’ trong tiếng Anh. Nó mọc trong rừng và cung cấp cho chúng ta oxy.”
2. Sông – Sông– Hình ảnh: Một con sông nhỏ chảy qua khu vực xanh lá cây.- Gợi ý: Nó có nước chảy và bờ bao quanh.- Hội thoại:- Giáo viên: “Xem con sông này. Nó chảy qua khu vực xanh lá cây. Nước trong và bờ sông là cỏ.”- Trẻ em: “Đó là gì?”- Giáo viên: “Đó là sông, ‘sông’ trong tiếng Anh. Nó là nơi có nước chảy và có khi có cá sống.”
three. chim – chim– Hình ảnh: Một con chim nhỏ đang bay.- Gợi ý: Nó có lông và đôi cánh.- Hội thoại:- Giáo viên: “Xem con chim nhỏ này đang bay trên bầu trời. Nó có lông và cánh.”- Trẻ em: “Chim này gọi là gì?”- Giáo viên: “Chim này gọi là ‘chim’ trong tiếng Anh. Chim có thể bay và hát những bài hát hay.”
four. đám mây – đám mây– Hình ảnh: Một đám mây bầu trời.- Gợi ý: Nó có màu trắng và hình dạng khác nhau.- Hội thoại:- Giáo viên: “Xem bầu trời. Có những đám mây đấy. Chúng là màu trắng và có hình dạng khác nhau.”- Trẻ em: “Đám mây là gì?”- Giáo viên: “Đám mây là những giọt nước nhỏ trong bầu trời. Chúng có thể là mềm mịn hoặc có hình dạng như động vật.”
five. mặt trời – mặt trời– Hình ảnh: Một mặt trời rực rỡ trên bầu trời.- Gợi ý: Nó có ánh sáng và nhiệt độ cao.- Hội thoại:- Giáo viên: “Xem mặt trời trên bầu trời. Nó rất sáng và ấm.”- Trẻ em: “Mặt trời là gì?”- Giáo viên: “Mặt trời là một quả cầu lớn, nóng bỏng của khí gas. Nó cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta trong ngày.”
Sông – Sông
Hình ảnh: Một con sông nhỏ chảy qua khu vực xanh lá cây.
Gợi ý: Nó có nước chảy và bờ bao quanh.
Hội thoại:– Thầy giáo: “Xem hình ảnh này. Em thấy sông không? Nó chảy với nước trong vắt.”- Trẻ em: “Đúng vậy, em thấy sông. Nó rất đẹp!”- Thầy giáo: “Đúng rồi! Sông giống như một chiếc khăn lụa bạc trải trên mặt đất. Nước chảy nhẹ nhàng và tạo ra tiếng ấm áp.”- Trẻ em: “Sông có cá trong không?”- Thầy giáo: “Có rồi. Cá rất thích bơi trong sông. Em muốn trở thành một con cá trong sông không?”- Trẻ em: “Đúng vậy, em muốn!”
Hoạt động thực hành:– Trẻ em được yêu cầu vẽ một con sông trên tờ giấy và thêm vào những con cá nhỏ đang bơi lội.- Thầy giáo: “Bây giờ, chúng ta sẽ tạo ra một con sông bằng tay. Chạm vào nước với ngón tay và di chuyển ngón tay để làm cho nước chảy.”
Bài tập viết:– Thầy giáo: “Viết ‘sông’ trên tờ giấy của em. Em có thể viết nó như thế này không? (Mô hình viết từ ‘r’ đến ‘v’ đến ‘e’ đến ‘r’).”- Trẻ em: “Đúng vậy, em có thể viết như vậy!”
Kiểm tra:– Thầy giáo: “Bây giờ, cho tôi xem sông của em. Có sông trong hình ảnh của em không?”- Trẻ em: “Đúng vậy, có sông trong hình ảnh của em. Đặt mắt vào, nó có nước và cá!”
Chim – chim
-
Hình ảnh: Một con chim nhỏ đang bay trên bầu trời.
-
Gợi ý: chim có lông và đôi cánh, thường bay lên cao để tìm kiếm thức ăn hoặc tìm nơi trú ẩn.
-
Câu hỏi: “what’s this?” (Đây là gì?)
-
Câu trả lời: “that is a bird.”
-
Hình ảnh: Một con chim nhỏ đang cất tiếng hót.
-
Gợi ý: chim có thể phát ra nhiều loại tiếng okêu khác nhau như kêu ríu, okêu khẽ hoặc okêu lớn.
-
Câu hỏi: “what’s this bird pronouncing?” (Chim này đang nói gì?)
-
Câu trả lời: “The bird is singing.”
-
Hình ảnh: Một con chim nhỏ đang đậu trên cành cây.
-
Gợi ý: chim thường chọn những cành cây cao để đậu, nơi chúng có thể dễ dàng nhìn thấy và bay đi.
-
Câu hỏi: “in which is the chicken?” (Chim này ở đâu?)
-
Câu trả lời: “The bird is on the tree.”
-
Hình ảnh: Một con chim nhỏ đang tìm kiếm thức ăn trên đất.
-
Gợi ý: chim có thể ăn nhiều loại thức ăn khác nhau như côn trùng, hạt hoặc quả.
-
Câu hỏi: “what is the bird consuming?” (Chim này đang ăn gì?)
-
Câu trả lời: “The chicken is ingesting seeds.”
-
Hình ảnh: Một con chim nhỏ đang bay qua đám mây.
-
Gợi ý: chim có thể bay qua nhiều nơi khác nhau, từ rừng đến thành phố.
-
Câu hỏi: “where is the hen flying?” (Chim này đang bay đi đâu?)
-
Câu trả lời: “The chook is flying over the clouds.”
-
Hình ảnh: Một con chim nhỏ đang xây tổ trên cây.
-
Gợi ý: chim có thể xây tổ để đẻ trứng và chăm sóc chim con.
-
Câu hỏi: “what is the chicken doing?” (Chim này đang làm gì?)
-
Câu trả lời: “The fowl is building a nest.”
-
Hình ảnh: Một con chim nhỏ đang bay về nhà.
-
Gợi ý: chim có thể bay về nhà sau một ngày bay lượn tìm kiếm thức ăn.
-
Câu hỏi: “wherein is the chicken going?” (Chim này đang đi đâu?)
-
Câu trả lời: “The hen is going home.”
Đám mây
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Xem lên bầu trời! Bạn thấy đám mây không?”
- Trẻ em: “Có, tôi thấy một đám mây!”
- Giáo viên: “Màu nào của đám mây?”
- Trẻ em: “Nó là màu trắng!”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Đám mây thường có màu trắng. Chúng có thể to hoặc nhỏ, và đôi khi chúng thay đổi hình dạng.”
- Trẻ em: “Đám mây có thể di chuyển không?”
- Giáo viên: “Có, đám mây có thể di chuyển. Gió là thứ di chuyển chúng qua bầu trời.”
- Trẻ em: “Đằng sau đám mây là gì?”
- Giáo viên: “Đằng sau đám mây, có thể là mặt trời hoặc mặt trăng. Đôi khi, chúng ta có thể thấy những ngôi sao qua đám mây.”
- Trẻ em: “Tôi thích đám mây!”
Hoạt động:– Giáo viên: “Hãy làm một đám mây. Theo các bước để làm một đám mây màu trắng.”- Bước 1: Lấy một tờ giấy màu trắng.- Bước 2: Vẽ một hình dạng mềm mại trên tờ giấy.- Bước three: Nhua hình dạng mềm mại bằng bút chì màu trắng.- Bước 4: hiển thị đám mây của bạn cho lớp học.
Gợi ý:– Trẻ em có thể được yêu cầu mô tả các đám mây mà họ đã thấy và okể về những điều thú vị về chúng.- Sử dụng sách hoặc hình ảnh về đám mây để giúp trẻ em hình dung rõ hơn.
Mặt trời
Trẻ: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Người lớn: Chào buổi sáng! Tôi đang tìm kiếm một xe chơi cho em trai của tôi.
Trẻ: Đúng vậy, chúng tôi có rất nhiều xe chơi. Bạn muốn loại nào?
Người lớn: Tôi nghĩ rằng cậu ấy thích màu xanh. Bạn có xe chơi màu xanh không?
Trẻ: Có, chúng tôi có xe chơi màu xanh. Đây là nó. Đó là một chiếc xe đua. Bạn muốn xem nó không?
Người lớn: Có, xin chào. Nó rất sáng bóng.
Trẻ: Bạn có muốn thử không? Nó chạy rất nhanh!
Người lớn: Ồ, rất vui! Giá bao nhiêu?
Trẻ: Giá là 5 đô los angeles.
Người lớn: Được, tôi sẽ mua nó. Cảm ơn bạn nhiều lắm!
Trẻ: Không có gì. Chúc bạn có một ngày tốt lành!
Trẻ: Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Người lớn: Xin chào, tôi cần mua một số sách vẽ màu cho con cái.
Trẻ: Đúng vậy, chúng tôi có rất nhiều sách vẽ màu. Bạn muốn loại nào?
Người lớn: Tôi cần những loại có động vật và trái cây.
Trẻ: Được, chúng tôi có sách vẽ màu với động vật và trái cây. Bạn thích cuốn?
Người lớn: Cuốn này có sư tử và táo. Nó rất dễ thương.
Trẻ: Giá là three đô la. Bạn muốn mua thêm sách vẽ màu không?
Người lớn: Không, đủ rồi. Cảm ơn bạn!
Trẻ: Không có gì. Chúc bạn có một ngày tốt lành!
Trẻ: Chào buổi chiều! Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Người lớn: Xin chào, tôi đang tìm kiếm một chiếc xe tải chơi cho con gái của tôi.
Trẻ: Đúng vậy, chúng tôi có rất nhiều chiếc xe tải chơi. Bạn muốn loại lớn hay loại nhỏ?
Người lớn: Một chiếc nhỏ sẽ tốt hơn cho cô ấy.
Trẻ: Được, chúng tôi có một chiếc xe tải chơi nhỏ. Nó màu đỏ. Bạn muốn xem nó không?
Người lớn: Có, xin chào. Nó trông rất mạnh mẽ.
Trẻ: Bạn có muốn thử không? Nó có thể mang rất nhiều thứ.
Người lớn: Ồ, đó là điều hay. Giá bao nhiêu?
Trẻ: Giá là 7 đô l. a..
Người lớn: Được, tôi sẽ mua nó. Cảm ơn bạn!
Trẻ: Không có gì. Chúc bạn có một ngày tốt lành!