Năm trong tiếng Anh – Học từ vựng tiếng Anh qua bài học thực tế

Một buổi sáng trong sáng, gấu A Q cùng bạn bè của mình bắt đầu hành trình đến rừng. Họ đi qua những con đường với tiếng cười nói ríu rít, mong chờ sẽ có một ngày đầy thú vị trong rừng. Câu chuyện kỳ diệu và phiêu lưu này sẽ dẫn chúng ta cùng nhau khám phá bí ẩn của rừng và cảm nhận vẻ đẹ%ủa thiên nhiên.

Mở bài tập

Xin chào! Tôi sẽ đi công viên hôm nay! Công viên này rất lớn và đẹp. Có rất nhiều cây cối, hoa lá và chim. Tôi thấy một cây táo đỏ và một bông hoa màu xanh. Bầu trời trong xanh, mặt trời đang chiếu sáng. Tôi nghe tiếng chim kêu và gió thổi qua những cây cối. Tôi cảm nhận được ánh nắng ấm áp trên khuôn mặt và gió mát trên da. Tôi yêu công viên này!

Giới thiệu từ vựng

Một buổi sáng nắng đẹp, chim trắng tên Wally quyết định khám phá công viên. Lông chim của Wally lấp lánh trong ánh nắng và nó có một trí tò mò. Khi nó đậ%ánh, nó đáp trên một cây và quan sát những con chim khác.

“Chào Wally!” chim chích nói. “Em sẽ đi đâu hôm nay?”

“Tôi muốn tìm kiếm kho báu ẩn giấu trong công viên,” Wally trả lời với niềm vui.

Chim chích cười khúc khích. “Không có kho báu, nhưng có rất nhiều điều kỳ diệu để thấy. Theo tôi đi, tôi sẽ dẫn em tham quan.”

Wally và chim chích bay từ cây này sang cây khác, khám phá vẻ đẹp.của công viên. Họ thấy trẻ em chơi đùa, một gia đình ăn trưa, và một nhóm vịt bơi trong ao.

“Xem những con vịt!” Wally khen ngợi. “Họ rất duyên dáng trong nước.”

Chim chích gật đầu. “Đúng vậy, và họ phát ra tiếng okêu quắc-kắc khi trò chuyện với nhau.”

Đột nhiên, họ nghe thấy tiếng rì rào lớn trong bụi rậm. Một con chuột squirre chạy ra với một quả hạch trong miệng.

“Chào Wally! Tôi nghe nói em đang tìm kiếm kho báu,” con chuột nói.

Wally mỉm cười. “Đây phải là kho báu rồi?”

Con chuột lắc đầu. “Không, nhưng tôi có thể giúp em tìm nó. Theo tôi đi!”

Con chuột dẫn Wally và chim chích đến một góc ẩn giấu của công viên. Ở đó, dưới một bụi cây, là một hộp nhỏ, lấp lánh.

“Chắc chắn rồi, đây phải là kho báu!” Wally nói, nhảy lên nhảy xuống với niềm vui.

Con chuột và chim chích vỗ tay. “Chúc mừng, Wally! Em đã tìm thấy kho báu của phiêu lưu và bạn bè!”

Wally vỗ cánh và bay đi, vui vẻ với những người bạn mới và những okayỷ niệm của một ngày thú vị trong công viên.

Tìm từ vựng

Giới Thiệu Từ Vựng:

  1. Mặt Trời: “Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời. Bạn có cảm thấy sự ấm áp không?”
  2. Cây Cối: “Xem những cây cao. Chúng xanh tươi và đầy lá.”three. Động Vật: “Có động vật xung quanh chúng ta. Bạn có thấy chim hay côn trùng nàvery wellông?”four. flowers: “Những bông hoa rất nhiều màu sắc và mùi thơm. Bạn thích màu nào nhất?”five. Nước: “Sông chảy nhẹ nhàng. Chúng ta có thể nghe tiếng nước chảy.”
  3. Đất: “Đất khô và cứng. Nó cảm giác khác biệt so với cỏ mềm.”
  4. Mây: “Các đám mây đang trôi trên bầu trời. Chúng có nhiều hình dạng và okích thước khác nhau.”eight. Gió: “Bão gió đang thổi. Bạn có cảm nhận được nó trên khuôn mặt không?”nine. Cánh Buồm: “Xem những cánh buồm trên thuyền. Chúng trắng và trông như cánh.”
  5. Tàu Hỏa: “Tàu hỏa chạy nhanh. Nó có nhiều toa và một động cơ lớn.”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hình hoặc sử dụng đồ chơi để mô tả mỗi từ.
  • Thầy cô có thể tổ chức một trò chơi “Tìm và okayết Hợp” bằng cách dán hình ảnh tương ứng với mỗi từ.
  • Trẻ em cũng có thể thực hành đọc lại câu để ghi nhớ từ vựng.

kết Thúc:

  • Sau khi giới thiệu xong từ vựng, thầy cô có thể tổ chức một trò chơi nhỏ để kiểm tra kiến thức của trẻ em. Ví dụ, thầy cô có thể hỏi: “Chúng ta gọi gì cho cái thứ lớn, tròn và cung cấp ánh sáng và nhiệt cho chúng ta?” và trẻ em sẽ trả lời “Mặt trời.”

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh mình.

Xác định đúng hoặc sai

Shopkeeper: “Chào buổi sáng, các bạn nhỏ! Chào mừng các bạn đến Cửa hàng Trẻ Em! Tôi có thể giúp gì cho các bạn hôm nay không?”

toddler 1: “Xin chào! Tôi có thể xem những món đồ chơi không, được không?”

Shopkeeper: “Tất nhiên rồi! Đây là tất cả những món đồ chơi tuyệt vời. Món nào các bạn thích nhất?”

baby 1: “Món này! Đó là một chiếc xe đỏ.”

Shopkeeper: “Chiếc xe đỏ đó rất đẹp. Giá nó là bao nhiêu?”

infant 1: “Tôi không biết. Nó là bao nhiêu?”

Shopkeeper: “Chiếc xe đó là 5 USD. Các bạn muốn trả tiền ngay không?”

infant 1: “Vâng, tôi muốn trả tiền. Đây là tiền của tôi.”

Shopkeeper: “Rất tốt! Cảm ơn các bạn nhỏ. Đây là chiếc xe của các bạn. Hãy tận hưởng niềm vui khi chơi với nó!”

toddler 1: “Cảm ơn!”

infant 2: “Xin chào, tôi có thể xem sách không, được không?”

Shopkeeper: “Chắc chắn rồi! Tất cả các cuốn sách đều có ngay đây. Loại sách nào các bạn?”

infant 2: “Tôi thích sách truyện. Tôi có thể đọc một cuốn không?”

Shopkeeper: “Tất nhiên rồi, các bạn có thể đọc. Đây là cuốn sách truyện về động vật. Hãy đọc cùng tôi nhé.”

Shopkeeper: “Ngày xưa, trong một rừng, có một con sư tử. Con sư tử rất dũng cảm. Nó yêu thích việc chơi đùa với bạn bè.”

child 2: “Wow, câu chuyện thật thú vị!”

Shopkeeper: “Các bạn muốn mua cuốn sách này không?”

toddler 2: “Vâng, tôi muốn mua. Giá nó là bao nhiêu?”

Shopkeeper: “Cuốn sách đó là three USD. Các bạn muốn trả tiền ngay không?”

infant 2: “Vâng, tôi có đủ tiền. Đây là tiền của tôi.”

Shopkeeper: “Cảm ơn các bạn nhỏ. Đây là cuốn sách của các bạn. Hãy tận hưởng khi đọc nó!”

infant 2: “Cảm ơn!”

Shopkeeper: “Cảm ơn các bạn đã đến Cửa hàng Trẻ Em. Hãy có một ngày thật tốt!”

child 1 & baby 2: “Cảm ơn!”

Hoạt động thực hành

Câu chuyện:

Một ngày nọ, Tom và Ann, hai bạn nhỏ, đã lên okayế hoạch cho một cuộc du lịch thú vị đến đảo Hòa Bình. Họ rất hào hứng và muốn biết chính xác là khi nào họ sẽ rời khỏi nhà và đến nơi.

Bài tập học về ngày và giờ:

  1. Ngày Tháng Năm:
  • Câu hỏi: “Khi nào Tom và Ann sẽ bắt đầu cuộc du lịch của mình?”
  • Đáp án: “Họ sẽ bắt đầu vào ngày 15 tháng 7 năm 2023.”
  1. Giờ Ra Khỏi Nhà:
  • Câu hỏi: “Lúc nào Tom và Ann sẽ ra khỏi nhà?”
  • Đáp án: “Họ sẽ ra khỏi nhà vào lúc 7 giờ sáng.”
  1. Giờ Đến Đảo:
  • Câu hỏi: “Lúc nào Tom và Ann dự kiến sẽ đến đảo Hòa Bình?”
  • Đáp án: “Họ dự kiến sẽ đến đảo vào lúc 2 giờ chiều.”

four. Giờ Trên Đảo:Câu hỏi: “Lúc nào Tom và Ann sẽ bắt đầu cuộc phiêu lưu trên đảo?”- Đáp án: “Họ sẽ bắt đầu vào lúc nine giờ sáng.”

  1. Giờ Trở Về Nhà:
  • Câu hỏi: “Lúc nào Tom và Ann dự kiến sẽ trở về nhà?”
  • Đáp án: “Họ dự kiến sẽ trở về nhà vào lúc 5 giờ chiều.”

Hoạt động thực hành:

  • Vẽ Thời Gian: Trẻ em vẽ một lịch hoặc biểu đồ thời gian với các dấu mốc đã được đề cập.
  • Đếm Giờ: Trẻ em đếm giờ từ lúc ra khỏi nhà đến lúc trở về nhà.
  • Đọc Lại Câu Trả Lời: Trẻ em đọc lại câu trả lời để xác nhận rằng họ đã helloểu rõ về ngày và giờ của cuộc du lịch.

okayết thúc bài tập:

  • Chia Sẻ: Trẻ em chia sẻ về kế hoạch của mình nếu họ có một cuộc du lịch tương tự.
  • Khen Thưởng: Khen thưởng trẻ em vì đã hoàn thành bài tập một cách xuất sắc.

Thông qua câu chuyện du lịch này, trẻ em không chỉ học được về ngày và giờ mà còn helloểu rõ hơn về okế hoạch và thời gian của một hành trình.

Kết thúc

Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Tôi sẽ cho các bạn xem một số hình ảnh của các loài động vật, và các bạn cần phải đoán tên chúng bằng tiếng Anh. Hãy bắt đầu với con cá xinh xắn này!

  1. Đoán Từ:
  • “Xem hình ảnh của con cá. Con cá này trông giống loài động vật nào? (Dừng lại) Đúng rồi! Đó là con cá. Từ tiếng Anh là ‘fish’.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Chúc mừng các bạn! Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn xem hình ảnh khác. Các bạn có thể đoán được từ đó không? (Dừng lại) Đúng rồi! Đó là ‘turtle’.”
  • Các bạn nhỏ có thể được mời vẽ hoặc viết từ “turtle” vào một tờ giấy.

four. Tạo Môi Trường Thực Hành:– “Bây giờ, chúng ta hãy tạo một câu chuyện nhỏ. Giả sử chúng ta đang ở một khu vui chơi nước. Chúng ta thấy rất nhiều loài động vật. Tôi sẽ cho các bạn xem hình ảnh, và các bạn cần phải đoán tên chúng.”

five. okayết Thúc Buổi Học:– “Đó là hết trò chơi hôm nay. Các bạn đã làm rất tốt việc đoán từ! Hãy nhớ rằng, luyện tập là điều quan trọng. Hãy tiếp tục luyện tập, và các bạn sẽ trở thành một vua/v ngữ Anh!”

Ví Dụ Các Hình Ảnh và Từ Vựng:

  1. Fish: Hình ảnh cá
  2. Turtle: Hình ảnh rùa
  3. Dolphin: Hình ảnh cá heo
  4. Shark: Hình ảnh cá mậpfive. Octopus: Hình ảnh nhện biển

Mỗi hình ảnh sẽ được giới thiệu theo cách trên, giú%ác bạn nhỏ học từ vựng tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *