Trong mùa xuân tươi đẹp, tất cả các loài đều hồi sinh, thiên nhiên helloện ra bức tranh sôi động. Trong mùa này, chúng ta không chỉ có thể ngắm nhìn những bông hoa đa sắc mà còn cảm nhận ánh nắng ấm áp và gió nhẹ. Hãy cùng nhau bước vào mùa xuân đầy sức sống này, khám phá bí mật của mùa xuân, cảm nhận vẻ đẹ%ủa thiên nhiên.
Hình ảnh: Một vườn với nhiều loại cây, chim, bướm và những vật dụng ngoài trời
Một buổi sáng nắng ráo, các em học sinh tập họp xung quanh thầy cô trong lớp học. Thầy cô cầm lên một bức ảnh màu sặc sỡ của một vườn với nhiều loại cây cối và động vật.
Thầy cô: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ học về môi trường xung quanh mình. Có ai có thể kể cho thầy cô biết họ thấy điều gì trong bức ảnh này không?”
Trẻ em 1: “Em thấy một cây!”
Trẻ em 2: “Có những bông hoa!”
Thầy cô: “Đúng vậy! Có một cây và những bông hoa đẹp. Bây giờ,。 Các em có thể đoán những từ nàokayông?”
Thầy cô cho thấy một danh sách các từ: cỏ, sông, chim, côn trùng, côn trùng nhỏ và cầu vồng.
Thầy cô: “Ai có thể kể cho thầy cô biết ‘cỏ’ là gì?”
Trẻ em 3: “Đó là thứ xanh trên mặt đất.”
Thầy cô: “Đúng vậy! Vậy về ‘sông’, ai có thể okể cho thầy cô biết sông là gì?”
Trẻ em 4: “Đó là một dòng nước lớn.”
Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ tập sử dụng những từ này. Thầy cô sẽ cho các em xem một bức ảnh, và các em cần phải okayể cho thầy cô biết từ nào phù hợp.”
Thầy cô đã cho thấy các bức ảnh của chim, côn trùng, côn trùng nhỏ và cầu vồng, và các em đã đúng khi nhận biết từ phù hợp.
Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta chơi một trò chơi. Thầy cô sẽ nói một từ, các em cần phải chỉ ra bức ảnh phù hợp với từ đó.”
Thầy cô nói “ chim”, các em đã chỉ vào bức ảnh của chim. Sau đó, cô nói “cầu vồng” và các em đã chỉ ra bức ảnh của cầu vồng.
Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta học về môi trường xung quanh mình. Các em có thể okayể cho thầy cô biết họ thấy gì ngoài cửa sổ lớp học không?”
Các em đã phản hồi với các từ như “cây”, “hoa”, “cỏ” và “trời”.
Thầy cô: “Rất tốt! Nhớ rằng môi trường xung quanh chúng ta rất quan trọng. Chúng ta cần phải chăm sóc nó và giữ nó sạch sẽ.”
Các em gật đầu tán thành, và thầy cô kết thúc bài học bằng một bài hát về môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.
Từ vựng ẩn: hoa, cây, chim, bướm, mặt trời, đám mây, cỏ, sông, lá, gió, mưa, tuyết, chậu hoa, vườn, nhà cây, tổ chim, cầu vồng, côn trùng, sinh vật nhỏ, ruộng hoa, công cụ vườn, bình tưới cây
- Bài Tập 1:
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi với các món đồ khác nhau như xe đạp, con gấu, cái máy bay, và một quả cầu.
- Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu món đồ chơi?” (Bạn thấy bao nhiêu món đồ chơi?)
- Hướng dẫn: Trẻ em vẽ lại hình ảnh và ghi số lượng các món đồ chơi.
- Bài Tập 2:
- Hình ảnh: Một bức tranh với các con chim đang bay trên bầu trời, một chú mèo đang ngồi trên ghế, và một cái cây.
- Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu con động vật?” (Bạn thấy bao nhiêu con động vật?)
- Hướng dẫn: Trẻ em vẽ lại hình ảnh và ghi số lượng các con động vật.
- Bài Tập 3:
- Hình ảnh: Một bãi biển với các cơn sóng, một chiếc lá rơi, và một con cá.
- Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu thứ ở bãi biển?” (Bạn thấy bao nhiêu thứ ở bãi biển?)
- Hướng dẫn: Trẻ em vẽ lại hình ảnh và ghi số lượng các vật thể.
four. Bài Tập 4:– Hình ảnh: Một khu vườn với các bông hoa, một con bướm, và một cái cối xay.- Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu bông hoa và côn trùng trong vườn?” (Bạn thấy bao nhiêu bông hoa và côn trùng trong vườn?)- Hướng dẫn: Trẻ em vẽ lại hình ảnh và ghi số lượng các bông hoa và côn trùng.
five. Bài Tập five:– Hình ảnh: Một bức tranh với các quả táo, quả lê, và quả cherry trên cây.- Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu quả cây trên cây?” (Bạn thấy bao nhiêu quả cây trên cây?)- Hướng dẫn: Trẻ em vẽ lại hình ảnh và ghi số lượng các quả cây.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn phát triển okayỹ năng vẽ vời và nhận diện các vật thể xung quanh.
Giới thiệu: Giới thiệu trò chơi và các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh. Hãy chắc chắn rằng trẻ em hiểu rõ các từ này.
Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước
- Hình Ảnh: Một bộ sưu tập hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cua.
- Từ Vựng: cá, rùa, cua, cá heo, cá mập, biển, đại dương, làn sóng, san hô, vỏ ốc, vây, đuôi, chân bơi, mũi hít, vảy, bơi, lặn, vỗ nước, biển, cuộc sống dưới nước.
Cách Chơi:
- Bước 1: Dán hoặc helloển thị các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc màn hình.
- Bước 2: Giới thiệu từ vựng liên quan đến mỗi hình ảnh.
- Bước 3: Trình bày một từ vựng và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
- Bước 4: Sau khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, yêu cầu họ đọc từ vựng một cách rõ ràng.
- Bước five: Đổi từ vựng và tiếp tục trò chơi.
Ví Dụ Hành Động:
- Giáo Viên: “Hãy tìm từ ‘turtle’.”
- Trẻ Em: (Tìm và chỉ vào hình ảnh của rùa trên bảng.)
- Giáo Viên: “Đúng rồi! Đó là một con rùa. Con rùa là một loài động vật di chuyển chậm sống trong nước. Nó có vỏ cứng và chân dài.”
- Trẻ Em: (Đọc từ vựng: “turtle.”)
Hoạt Động Thực Hành:
- Tạo Tập Làm: Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc dán hình ảnh động vật nước và từ vựng tương ứng vào một cuốn sách hoặc tờ giấy.
okết Luận:
Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng nhận diện và đọc từ. Nó cũng khuyến khích sự tương tác và học hỏi thông qua việc tìm kiếm và đọc từ vựng.
Đặt Hình Ảnh: Dán hoặc hiển thị hình ảnh khu vườn lên bảng hoặc màn hình
- Đặt Hình Ảnh: Trên bảng hoặc màn hình, dán hoặc helloển thị các hình ảnh minh họa như một khu vườn xanh tươi, cây cối um tùm, những con chim đang bay, những chú bướm bay lượn, và những vật dụng ngoài trời như ghế đợi, cây chổi, bình tưới nước. Hình ảnh này sẽ tạo ra một không gian sinh động và hấp dẫn trẻ em.
three. Giới Thiệu Trò Chơi: “Đối với trò chơi hôm nay, các bạn sẽ giúpercentúng tôi tìm các từ vựng về môi trường xung quanh. Các bạn hãy chú ý đến hình ảnh và nói ra từ mà bạn thấy.”
four. Trình Bày Hình Ảnh: Chọn một hình ảnh cụ thể như một cây cối và hỏi: “what’s this? sure, it’s a tree! properly task!” Sau đó, viết từ “tree” lên bảng hoặc màn hình.
five. Thử Nghiệm: Giới thiệu một số từ khác như “flower,” “fowl,” “butterfly,” và yêu cầu trẻ em nhận diện và đọc từ này. Khen ngợi trẻ em khi họ đọc đúng.
-
Hoạt Động Thực Hành: Yêu cầu trẻ em đi theo nhóm nhỏ và tìm các từ vựng trong không gian xung quanh. Mỗi khi họ tìm thấy một từ, họ có thể đọc và viết nó ra.
-
Câu Hỏi và Trả Lời: Đặt một số câu hỏi như “wherein are we able to find a flower?” và “are you able to display me a chicken?” để trẻ em có thể sử dụng từ vựng mà họ vừa học.
-
Hoạt Động Thực Hành Thêm: Yêu cầu trẻ em tạo một bức tranh nhỏ của khu vườn mà họ tưởng tượng, sử dụng các từ vựng mà họ đã học.
nine. okayết Luận: okết thúc trò chơi bằng cách nhắc lại các từ vựng đã học và khen ngợi trẻ em về sự nỗ lực và thành công của họ.
Đặt từ vựng: Dán hoặc viết các từ vựng ẩn lên bảng hoặc màn hình khác
Hình Ảnh:– Một bảng với các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và ếch.- Một danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước: cá, rùa, ếch, nước, ao, bơi, lặn, vỗ nước, vây, vỏ sò.
Cách Chơi:1. Giới Thiệu: Giới thiệu trò chơi và các từ vựng liên quan đến động vật nước.2. Chọn Hình Ảnh: Dán hoặc helloển thị các hình ảnh động vật nước lên bảng.3. Đoán Từ: Mỗi khi một hình ảnh được chọn, yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh tương ứng.4. Giải Đáp: Giải thích từ vựng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.5. Đếm Điểm: Mỗi từ đúng được đoán sẽ được ghi điểm.
Ví Dụ Hành Động:
-
Giáo Viên: “Xem hình ảnh này của con cá. Bạn có thể đoán từ tiếng Anh tương ứng không?”
-
Trẻ Em: “Cá!”
-
Giáo Viên: “Đúng rồi! ‘Cá’ là từ tiếng Anh cho một loại động vật sống trong nước. Cá có vây và chúng bơi trong đại dương hoặc ao.”
-
Giáo Viên: “Bây giờ, nhìn hình ảnh này của con rùa. Bạn nghĩ từ gì?”
-
Trẻ Em: “Rùa!”
-
Giáo Viên: “Đúng vậy! Rùa là loài động vật di chuyển chậm với vỏ cứng. Chúng sống ở sông, hồ và đại dương.”
Hoạt Động Thực Hành:– Tại Nhà: Bạn có thể yêu cầu trẻ em tìm các từ vựng này trong sách hoặc trên mạng và kể về chúng.
kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng nhận diện và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Chơi trò chơi
Giáo Viên: “okay,!,。”
Trẻ Em: “Được!”
Giáo Viên: “Đầu tiên là từ ‘cá.’ Ai có thể tìm được hình ảnh của con cá?”
Trẻ Em 1: “Đây là nó!”
Giáo Viên: “Rất tốt! Đó là con cá. Bây giờ, từ tiếp theo là ‘rùa.’ Các bạn có thể tìm thấy nó không?”
Trẻ Em 2: “Tôi thấy nó rồi!”
Giáo Viên: “Đó là con rùa. Hãy tiếp tục chơi. Từ tiếp theo là ‘cá heo.’”
Trẻ Em three: “Tôi đã tìm thấy con cá heo!”
Giáo Viên: “Xuất sắc! Đó là con cá heo. Hãy tiếp tục tìm kiếm, còn nhiều từ để tìm nữa.”
Trẻ Em: “Tôi đã tìm thấy ‘cá mực’!”
Giáo Viên: “Đúng vậy, đó là con cá mực. Hãy tìm từ tiếp theo. Lần này là ‘cá voi.’”
Trẻ Em four: “Cá voi ở đây!”
Giáo Viên: “Hoàn hảo! Các bạn đang làm rất tốt. Hãy tiếp tục. Từ tiếp theo là ‘cá móc.’”
Trẻ Em five: “Tôi đã tìm thấy con cá móc!”
Giáo Viên: “Đúng vậy, đó là con cá móc. Hãy!Từ tiếp theo là ‘cá mập.’”
Trẻ Em 6: “Cá mập ở đây!”
Giáo Viên: “Đúng vậy! Bây giờ, từ cuối cùng của ngày hôm nay là ‘cua.’”
Trẻ Em: “Tôi đã tìm thấy con cua!”
Giáo Viên: “Và đó là con cua. Các bạn đã làm rất tốt hôm nay. Cảm ơn các bạn!”