Trường Học Tiếng Anh: Học Từ Vựng Tiếng Trung Thông Dụng

Trong thời đại này, đầy những cuộc khám phá và phát hiện, thế giới xung quanh chúng ta ẩn chứa biết bao bí ẩn. Hãy cùng nhau lên đường trên hành trình kiến thức, bóc mở bí mật của tự nhiên, cảm nhận sức mạnh của công nghệ, và khám phá những thành tựu trí tuệ của con người. Tại đây, chúng ta sẽ sử dụng tiếng Trung để dẫn dắt bạn ngắm nhìn các chủ đề thú vị, bắt đầu một hành trình đọc thú vị và đầy ý nghĩa.

Bài tập 1: Tìm từ ẩn về các loài cây

  1. Hình ảnh: Một khu rừng với nhiều loại cây khác nhau, từ nhỏ đến lớn, với nhiều màu sắc.

  2. Danh sách từ:

  • Oak (Cây Gõ)
  • Maple (Cây Đỗ Quyên)
  • Pine (Cây Bách)
  • Cherry (Cây Cherry)
  • Bamboo (Cây Tre)
  • Willow (Cây Trà)

three. Hoạt động:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm các từ trong danh sách trong hình ảnh khu rừng.- Khi tìm thấy, trẻ em sẽ đánh dấu từ đó bằng cách vẽ dấu test hoặc bôi đen.

four. Gợi ý thêm:– Trẻ em có thể được yêu cầu mô tả đặc điểm của mỗi loại cây (ví dụ: cây gõ cao và có lá dày).- Trò chơi có thể okayết thúc với một hoạt động vẽ tranh, nơi trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày trong khu rừng, thêm vào các chi tiết về các loại cây đã tìm thấy.

  1. Kiểm tra và đánh giá:
  • Trẻ em sẽ được hỏi lại các từ đã tìm thấy để xác nhận.
  • Giáo viên có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em nếu họ tìm thấy tất cả các từ.
  1. Tài liệu học tập:
  • Một tờ giấy có hình ảnh và danh sách các từ để trẻ em theo dõi và đánh dấu.
  • Một tờ giấy trống để trẻ em vẽ tranh về khu rừng.

Bài tập 2: Tìm từ ẩn về các loài động vật

Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều loài động vật như voi, gấu, khỉ, rắn, cá voi, và chim công.

Danh sách từ:– voi- gấu- khỉ- rắn- cá voi- chim công

Hội thoại giáo viên:

Giáo viên: “Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu trong rừng. Hãy nhìn vào bức tranh. Các bạn có thể tìm thấy những loài động vật nào? Hãy xem chúng ta có thể tìm thấy gì!”

Trẻ em tìm kiếm và gọi tên các loài động vật:

Trẻ em 1: “Nghĩa là có một voi!”

Trẻ em 2: “Đúng vậy, và có một con gấu!”

Trẻ em 3: “Oh, tôi thấy có một con khỉ!”

Giáo viên: “Chính xác! Vậy các bạn có thể tìm thấy con rắn không?”

Trẻ em 4: “Đúng vậy, có con rắn ở đây!”

Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, các bạn có thể tìm thấy con cá voi không?”

Trẻ em 5: “Đúng vậy, có con cá voi trong nước!”

Giáo viên: “Wow, các bạn thật giỏi trong việc tìm kiếm các loài động vật. Cuối cùng, có ai tìm thấy con chim công không?”

Trẻ em 6: “Tôi đã tìm thấy nó! Đó là con chim công!”

Hoạt động thực hành:

Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ tập viết tên các loài động vật. Tôi sẽ nói tên và các bạn hãy viết nó xuống. Hãy bắt đầu với ‘voi.’”

Giáo viên: “Voi.”

Trẻ em viết “voi.”

Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta thử ‘gấu.’”

Trẻ em viết “gấu.”

okết thúc bài tập:

Giáo viên: “Rất vui vẻ! Các bạn đã làm rất tốt trong việc tìm kiếm các loài động vật. Hãy nhớ rằng, các loài động vật xung quanh chúng ta và chúng rất quan trọng đối với thế giới của chúng ta. Hãy tiếp tục tìm kiếm và học hỏi!”


Gợi ý hoạt động phụ:

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh nhỏ của cuộc phiêu lưu trong rừng của mình và thêm vào các loài động vật mà họ đã tìm thấy.
  • Giáo viên có thể chơi một trò chơi ghi nhớ (reminiscence recreation) với các thẻ động vật để trẻ em học từ vựng và tăng cường nhận diện.

Bài tập 3: Tìm từ ẩn về các loại đất

  • Hình ảnh 1: Một khu vực đồng cỏ xanh mướt với các con đường nhỏ chạy qua.

  • Danh sách từ: cỏ xanh, con đường nhỏ, đồng cỏ, đường, xanh, đồng cỏ.

  • Hình ảnh 2: Một bãi cát bên bờ biển với những cơn bão biển đang dâng lên.

  • Danh sách từ: cát, bãi biển, biển, cơn bão biển, bờ biển, cồn cát.

  • Hình ảnh 3: Một khu rừng rậm rạp với những tán cây cao vút.

  • Danh sách từ: rừng rậm, cây cao, lá, cành, thân cây, vỏ cây.

  • Hình ảnh four: Một khu vực đồi núi với những mây trôi bay.

  • Danh sách từ: đồi núi, đồi, mây, đỉnh núi, thung lũng, đỉnh cao.

  • Hình ảnh 5: Một khu vực đồng lúa chín với những tia nắng chiếu sáng.

  • Danh sách từ: lúa chín, ruộng lúa, đồng cỏ, nắng, mùa gặt, cây trồng.

  • Hình ảnh 6: Một bãi sông với những con thuyền chèo và những tảng đá nổi.

  • Danh sách từ: sông, thuyền chèo, đá, suối, dòng chảy, bờ sông.

  • Hình ảnh 7: Một khu vực đồng cỏ với những bông cỏ màu vàng.

  • Danh sách từ: đồng cỏ, đồng cỏ, hoa, vàng, nở, đồng cỏ.

  • Hình ảnh 8: Một khu vực thảo nguyên với những con bò và cừu ăn cỏ.

  • Danh sách từ: thảo nguyên, đồng cỏ, bò, cừu, đồng cỏ, đồng cỏ.

  • Hình ảnh 9: Một khu vực sa mạc với những cồn cát và cây cối mọc rải rác.

  • Danh sách từ: sa mạc, cát, cồn cát, cây cối, oasis, khô hạn.

  • Hình ảnh 10: Một khu vực đồng cỏ với những bông cỏ màu tím.

  • Danh sách từ: đồng cỏ, đồng cỏ, hoa, tím, nở, đồng cỏ.

Bài tập 4: Tìm từ ẩn về các loại môi trường sống

  1. Môi trường rừng xanh
  • Hình ảnh: Một khu rừng với cây cối um tùm và chim chóc hót líu lo.
  • Danh sách từ: rừng, cây, chim, sóc, sông, lá.
  1. Môi trường bãi biển
  • Hình ảnh: Một bãi biển với cát trắng, biển xanh và những con sóng vỗ vào bờ.
  • Danh sách từ: bãi biển, cát, biển, sóng, con ốc, mặt trời.

three. Môi trường thành phốHình ảnh: Một thành phố với những tòa nhà cao tầng, đường phố và xe cộ.- Danh sách từ: thành phố, tòa nhà, xe, đường phố, đèn, giao thông.

  1. Môi trường nông trại
  • Hình ảnh: Một nông trại với đồng lúa xanh mướt, gia súc và những cây cối khác nhau.
  • Danh sách từ: nông trại, lúa, trâu, gà, ruộng, cây.
  1. Môi trường rừng núi
  • Hình ảnh: Một khu rừng núi với những ngọn núi hùng vĩ và sông suối chảy qua.
  • Danh sách từ: núi, rừng, suối, thác, đám mây, cây.
  1. Môi trường sông ngòi
  • Hình ảnh: Một con sông với bờ cát, cây cối và những con cá bơi lội.
  • Danh sách từ: sông, bờ, cây, cá, thuyền, chim.
  1. Môi trường thảo nguyên
  • Hình ảnh: Một thảo nguyên với cỏ cao và những con bò bò rừng.
  • Danh sách từ: thảo nguyên, cỏ, bò, gà rừng, sư tử, cây.

eight. Môi trường hẻm núiHình ảnh: Một hẻm núi với những tảng đá lớn và ánh sáng mặt trời lọt qua khe nứt.- Danh sách từ: hẻm núi, đá, mặt trời, dangle động, suối, chim.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *