Web Học Tiếng Anh Cơ Bản Với Từ Vựng và Trò Chơi Thú Vị

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức thông qua một loạt câu chuyện hấp dẫn và các hoạt động tương tác. Bằng cách kết hợ%ác tình huống thực tế và hình ảnh minh họa sinh động, chúng ta sẽ giú%ác em dễ dàng nắm bắt từ vựng tiếng Anh và các mẫu câu cơ bản, để họ học trong niềm vui và nâng cao trình độ tiếng Anh trong các trò chơi. Hãy cùng nhau bắt đầu đoạn hành trình học tiếng Anh tuyệt vời này nhé!

cây

Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Nhân vật:Trẻ em: Emily- Nhân viên bán hàng: Ông Brown

Cảnh 1: Emily vào cửa hàng

Emily: Chào, Ông Brown! Tôi muốn mua một chiếc ô để chơi ngoài trời.

Ông Brown: Chào bạn Emily! Hãy theo tôi vào phần đồ chơi ngoài trời. Chúng tôi có rất nhiều loại ô khác nhau để bạn chọn.

Cảnh 2: Ông Brown giới thiệu ô

Ông Brown: Đây là một chiếc ô màu xanh dương rất đẹp, Emily. Nó có thể che nắng cho bạn khi bạn chơi ở công viên.

Emily: Nó trông rất thú vị! Tôi thích màu xanh dương. Có chiếc nàokayác không?

Ông Brown: Có rồi, Emily. Đây là một chiếc ô màu hồng với hình ảnh của các chú gấu. Bạn nghĩ nó thế nào?

Emily: Đẹp lắm! Tôi thích hình ảnh chú gấu. Nhưng tôi muốn chiếc ô xanh dương hơn.

Cảnh 3: Emily chọn ô

Ông Brown: Tốt lắm, Emily. Tôi sẽ lấy chiếc ô xanh dương cho bạn. Bạn có cần thêm đồ chơi nàokayông?

Emily: Không, tôi chỉ muốn chiếc ô này thôi. Cảm ơn bạn, Ông Brown!

Cảnh four: Ông Brown giao hàng

Ông Brown: Không có gì, Emily. Hãy cẩn thận khi mang nó. Tôi sẽ giúp bạn mang ra cửa.

Emily: Cảm ơn bạn!

Cảnh five: kết thúc

Ông Brown: Chúc bạn có một ngày vui vẻ, Emily! Hãy đến cửa hàng của chúng tôi khi bạn cần mua đồ chơi khác.

Emily: Cảm ơn bạn, Ông Brown! Tôi sẽ quay lại. Chào tạm biệt!

hoa

  1. Hình ảnh quả táo
  • “Bạn thấy bao nhiêu quả táo? Bạn có thể đếm chúng không? 1, 2, three, four, 5. Có năm quả táo.”
  1. Hình ảnh quả cam
  • “Hãy đếm các quả cam. 1, 2, 3, four, five, 6, 7, eight. Có tám quả cam.”
  1. Hình ảnh quả cherry
  • “Bây giờ, nhìn vào các quả cherry. Bạn có thể đếm bao nhiêu quả? 1, 2, three, four, 5, 6. Có sáu quả cherry.”
  1. Hình ảnh quả lê
  • “Đếm các quả lê cùng nhau. 1, 2, 3, 4, five, 6, 7. Có bảy quả lê.”

five. Hình ảnh quả dâu tây– “Hãy đếm các quả dâu tây. 1, 2, three, 4, five, 6, 7, 8, 9. Có mười chín quả dâu tây.”

  1. Hình ảnh quả dưa hấu
  • “Có bao nhiêu quả dưa hấu? Hãy đếm chúng. 1, 2, 3, four, 5, 6, 7, eight, nine, 10. Có mười quả dưa hấu.”
  1. Hình ảnh quả nho
  • “Bây giờ, đếm các quả nho. 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, eight, nine, 10, 11. Có mười một quả nho.”

eight. Hình ảnh quả lựu– “Hãy đếm các quả lựu. 1, 2, 3, four, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12. Có mười hai quả lựu.”

nine. Hình ảnh quả bơ– “Bạn thấy bao nhiêu quả bơ? Hãy đếm chúng. 1, 2, three, four, 5, 6, 7, eight, 9, 10, eleven, 12, thirteen. Có mười ba quả bơ.”

  1. Hình ảnh quả xoài
  • “Cuối cùng, hãy đếm các quả xoài. 1, 2, three, four, five, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15. Có mười lăm quả xoài.”

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc vẽ lại các hình ảnh quả cây mà họ đã đếm.- Trẻ em có thể sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản để vẽ các quả cây trên giấy.

okayết quả học tập:– Trẻ em sẽ học cách đếm số từ 1 đến 15.- Trẻ em sẽ nhận biết và viết các số từ 1 đến 15.- Trẻ em sẽ nâng cao kỹ năng nhận diện và sử dụng số trong ngữ cảnh thực tế.

cỏ

Hội thoại:

Trẻ: (Đang nhìn vào một chiếc xe chơi) “Chiếc xe này thật tuyệt vời! Tôi có thể có nó không, ơi?”

Nhân viên bán hàng: “Chắc chắn rồi! Đó là một lựa chọn tuyệt vời. Bạn muốn mua bao nhiêu chiếc?”

Trẻ: “Một chiếc, ơi.”

Nhân viên bán hàng: “Đúng vậy, một chiếc xe cho bạn. Bạn có muốn mua thêm đồ chơi nàalrightông?”

Trẻ: “Có, tôi muốn một con khủng lengthy chơi nữa.”

Nhân viên bán hàng: “Một con khủng long chơi à? Tôi thấy rồi. Tôi sẽ tìm nó cho bạn.”

Trẻ: (Chỉ vào một con khủng lengthy chơi) “Con này! Nó to và nó có vẻ rất hung dữ.”

Nhân viên bán hàng: “Đúng vậy, đó là một con tuyệt vời. Bạn muốn mua bao nhiêu con khủng lengthy?”

Trẻ: “Chỉ một con, ơi.”

Nhân viên bán hàng: “Được rồi, một con khủng lengthy cho bạn. Hôm nay chúng tôi có ưu đãi đặc biệt. Nếu bạn mua hai món đồ, bạn sẽ nhận được một miếng dán miễn phí.”

Trẻ: “Một miếng dán miễn phí? Wow! Tôi thích miếng dán này!”

Nhân viên bán hàng: “Đúng vậy! Bạn có muốn nhận miếng dán sau khi trả tiền cho đồ chơi không?”

Trẻ: “Có, ơi! Tôi không thể chờ đợi để.display nó cho bạn bè của mình.”

Nhân viên bán hàng: “Tuyệt vời! Tôi sẽ gói đồ chơi của bạn cho bạn. Đây là và đây là miếng dán miễn phí của bạn. Cảm ơn bạn đã mua hàng với chúng tôi!”

Trẻ: “Cảm ơn! Tôi yêu chiếc xe và con khủng lengthy mới của mình!”

Nhân viên bán hàng: “Chào bạn! Chúc bạn có một ngày vui chơi với những đồ chơi mới!”

sky – bầu trời cao

Hội thoại:

Trẻ: (Nhìn vào một xe ô tô chơi) Ồ, xe này thật là thú vị! Tôi có thể có nó không, ơi?

Người bán hàng: Chắc chắn rồi, đó là lựa chọn tuyệt vời! Bạn muốn mua bao nhiêu chiếc xe vậy?

Trẻ: Chỉ một chiếc thôi, ơi.

Người bán hàng: Được rồi, tôi sẽ kiểm tra xem chúng tôi có trong kho không. (Lấy một chiếc xe ô tô chơi) Đây là nó. Bạn muốn trả tiền thế nào?

Trẻ: (protecting up a piggy financial institution) Với hũ tiết kiệm của tôi!

Người bán hàng: Thật tuyệt vời! (Đếm tiền xu) Bạn có đúng số tiền rồi. Đây là chiếc xe của bạn. (Trả chiếc xe ô tô chơi) Chúc bạn vui chơi!

Trẻ: Cảm ơn! (Hugs the toy automobile) Tôi sẽ!

Người bán hàng: Không có gì. Nếu bạn cần gì khác, hãy cho tôi biết. Chúc bạn có một ngày tuyệt vời!

Trẻ: (Chạy ra khỏi cửa hàng) Yay! Tôi đã có một chiếc xe mới!

sông

Chương 1: Gặp gỡ Charlie

Charlie là chú chó nhỏ, với đôi mắt to tròn và một bộ lông vàng óng ả. Ông sống trong một ngôi nhà nhỏ xinh xắn ở thị trấn nhỏ. Charlie rất thông minh và luôn tò mò về thế giới xung quanh.

Một ngày nọ, Charlie gặp một cô giáo trẻ tên là Emily. Cô là người tình nguyện đến ngôi làng để giảng dạy tiếng Anh cho người dân địa phương. Charlie ngay lập tức bị cuốn hút bởi giọng nói nhẹ nhàng và thân thiện của cô.

Chương 2: Học tiếng Anh

Emily thấy Charlie rất thích thú với việc học tiếng Anh, nên cô quyết định giú%ú chó học cách nói một số từ cơ bản. Họ bắt đầu với những từ đơn giản như “good day”, “thanks”, và “please”.

Mỗi ngày, Charlie và Emily đều dành thời gian để học. Charlie rất chăm chỉ và nhanh chóng nhớ được các từ mới. Ông thường theo cô Emily đi dạy học và giúpercentô nói chuyện với người dân.

Chương 3: Luyện tập thực tế

Một ngày nọ, khi Charlie và Emily đi dạy học, họ gặp một cụ già tên là Mr. Wang. Mr. Wang không nói tiếng Anh và rất khó khăn khi giao tiếp. Charlie nhanh chóng nhớ lại từ “good day” và nói với cụ: “good day, Mr. Wang. How are you?”

Mr. Wang rất bất ngờ và vui vẻ trả lời: “howdy, Charlie. i am excellent, thank you. How are you?”

Charlie rất hạnh phúc vì đã giúp được Mr. Wang. Ông quyết định sẽ học thêm nhiều từ mới để giúp người dân trong làng giao tiếp tốt hơn.

Chương four: Cuộc thi tiếng Anh

Thời gian trôi qua, Charlie đã trở thành một chú chó rất giỏi trong việc sử dụng tiếng Anh. Emily quyết định tổ chức một cuộc thi tiếng Anh nhỏ cho người dân làng. Charlie được mời tham gia và được mọi người rất chú ý.

Trong cuộc thi, Charlie đã thể hiện rất xuất sắc. Ông đã nói được nhiều từ mới và giúp người dân helloểu rõ hơn về tiếng Anh. kết quả, Charlie giành được giải nhất và nhận được một cỗ quà lưu niệm.

Chương 5: Cuộc sống mới

Sau cuộc thi, Charlie và Emily tiếp tục giúp người dân trong làng học tiếng Anh. Charlie trở thành một người bạn thân thiết của nhiều người và luôn sẵn sàng giúp đỡ.

Charlie đã học được rằng, việc học tiếng Anh không chỉ giúp mình mà còn giúp đỡ được người khác. Ông cảm thấy rất tự hào và hạnh phúc khi được làm điều tốt cho cộng đồng.


Câu chuyện về chú chó Charlie đã okết thúc, nhưng tinh thần học hỏi và giúp đỡ của ông vẫn còn đó. Câu chuyện này không chỉ là niềm vui của trẻ em mà còn mang lại bài học về sự quan tâm và chia sẻ.

ocean – đại dương

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em bằng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Trẻ: (Chỉ vào đồ chơi) “Đây là một chiếc xe. Tôi có thể có nó không, ơi?”

Nhà bán hàng: “Chắc chắn rồi, chiếc xe này rất đẹp. Giá bao nhiêu?”

Trẻ: “Bao nhiêu?”

Nhà bán hàng: “Nó là 5 đô l. a..”

Trẻ: “Tôi không có 5 đô la. Bạn có một chiếc xe nhỏ hơn không? Nó sẽ rẻ hơn.”

Nhà bán hàng: “Có, tôi có một chiếc xe nhỏ giá three đô la. Bạn có muốn chiếc đó không?”

Trẻ: “Có, tôi muốn chiếc xe nhỏ. Tôi phải trả thế nào?”

Nhà bán hàng: “Bạn có thể trả bằng tiền tiêu vặt hoặc một đồng xu. Bạn có tiền không?”

Trẻ: “Có, tôi có một đồng xu. Đây bạn.”

Nhà bán hàng: “Cảm ơn! Đây là chiếc xe nhỏ của bạn. Chúc bạn vui chơi!”

Trẻ: “Cảm ơn! Tôi sẽ!”

Nhà bán hàng: “Cảm ơn bạn. Chúc bạn có một ngày tuyệt vời!”

Trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Trò chơi:

  1. Hình ảnh và từ vựng: Chuẩn bị một bộ hình ảnh của các loại đồ ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như bánh quy, kem, trái cây, và rau quả.
  2. Cách chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào mỗi hình ảnh và nói tên đồ ăn bằng tiếng Anh.
  • Người lớn sẽ viết tên đồ ăn đó dưới hình ảnh.
  • Sau đó, trẻ em sẽ nối từ với hình ảnh tương ứng bằng cách dùng bút hoặc ngón tay.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Người lớn có thể hỏi trẻ em câu hỏi như “what is this?” và trẻ em sẽ trả lời bằng tên đồ ăn.
  • Trẻ em cũng có thể tạo ra các câu chuyện ngắn về đồ ăn mà họ thích.

Nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

Nội dung học:

  1. Danh sách thiết bị điện: Lò nướng, tivi, máy giặt, máy hút bụi, máy xay sinh tố, máy lạnh, lò vi sóng.
  2. Hình ảnh và từ vựng: Chuẩn bị hình ảnh của mỗi thiết bị điện và từ vựng tiếng Anh tương ứng.three. Cách học:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn nhận biết và nói tên các thiết bị điện bằng tiếng Anh.
  • Người lớn có thể yêu cầu trẻ em mở và đóng thiết bị điện giả định (ví dụ: lò nướng, tivi) và nói tên chúng.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các thiết bị điện vào trang giấy.
  • Trẻ em cũng có thể chơi trò chơi “Tìm thiết bị điện” trong nhà với sự hướng dẫn của người lớn.

rừng

Xin hãy kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.

Vui lòng kiểm tra okayỹ nội dung dịch sau để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.

núi

Xin kiểm tra kỹ lưỡng nội dung dịch để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.

mây

Xin kiểm tra okayỹ nội dung dịch sau để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.

Vui lòng cung cấp nội dung dịch: “Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.”

Dịch sang tiếng Việt: “Vui lòng kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.”

Sáng

Xin kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.

Hãy nhìn vào bức tranh này và tìm các vật thể mà chúng ta đã học hôm nay.

Hội thoại về việc trò chuyện với động vật cảnh

Người lớn: “Xin chào các bạn! Nhìn okìa chim công này rất đẹp. Các bạn nghĩ nó có tên là gì?”

Trẻ: “Tôi nghĩ nó có tên là Polly.”

Người lớn: “Dự đoán rất hay! Nó Polly. Các bạn biết chim công thích ăn gì không?”

Trẻ: “Tôi nghĩ chúng thích ăn quả.”

Người lớn: “Đúng vậy! Chim công rất thích ăn quả. Và về con chuột con này, các bạn nghĩ nó có tên là gì?”

Trẻ: “Tôi nghĩ nó có tên là bunny.”

Người lớn: “Đúng rồi! Nó là Bunny. Các bạn biết chuột con thích làm gì không?”

Trẻ: “Chúng nhảy khắp nơi.”

Người lớn: “Đúng vậy. Chuột con thích nhảy khắp nơi trong cỏ. Bây giờ, các bạn có thể hỏi Polly và Bunny một số câu hỏi không?”

Trẻ: “Xin chào, Polly! Bạn thích ăn gì?”

Chim công (Polly): “Xin chào! Tôi thích ăn quả, như bạn đã nói.”

Trẻ: “Xin chào, Bunny! Bạn thích nhảy khắp nơi không?”

Chuột (Bunny): “Có, tôi rất thích nhảy khắp nơi trong cỏ.”

Người lớn: “Các bạn đã làm rất tốt! Các bạn rất giỏi trong việc trò chuyện với các loài động vật. Hãy cùng nhau ra chơi với chúng thêm một chút nữa!”

Hãy nói tên các vật thể mà bạn thấy. Ví dụ, ‘This is a tree’ được dịch là ‘Hãy nói tên các vật thể mà bạn thấy. Ví dụ, ‘Đây là một cây’

  • “Anh thấy gì ở đây? Đó là một cây!”
  • “Đúng vậy, đó là một cây to. Anh có thấy lá của nó không?”
  • “Xem nào, lá của nó là màu xanh. Lá có màu gì?”
  • “Lá có màu xanh. Rất tốt!”

Hoạt động tương tác: “Bây giờ, chúng ta hãy đếm lá trên cây.”- “Một, hai, ba… Anh nghĩ có bao nhiêu lá trên cây này không?”- “Hãy đếm cùng nhau. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười. Đó là mười lá!”

Chia sẻ thông tin: “Cây rất quan trọng đối với hành tinh của chúng ta. Chúng cung cấp cho chúng ta oxy và cảnh quan đẹp.”- “Anh biết cây làm gì không? Nó giú%úng ta thở và mang lại bóng mát.”- “Đúng vậy, cây như là bạn của chúng ta. Họ giúp đỡ chúng ta và làm cho thế giới trở nên đẹp đẽ.”

okết thúc: “Rất tốt! Anh đã học được rất nhiều về cây hôm nay. Nhớ rằng, cây rất quan trọng và chúng ta nên chăm sóc chúng.”- “Hãy chơi một trò chơi mà anh tìm thêm cây trong hình ảnh. Anh có tìm thấy một cây có lá màu đỏ không?”- “Đúng vậy, anh đã tìm thấy một cây có lá màu đỏ. Rất tốt! Hãy tiếp tục tìm thêm cây.”

Tìm từ ẩn

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa trong tiếng Anh

Mục tiêu:– Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm.- Nâng cao okỹ năng đọc hiểu và nhận diện từ vựng.

Nội dung trò chơi:Danh sách từ vựng ẩn:1. spring2. summer season3. autumnfour. iciness5. vegetation6. sun7. leaves8. snow9. suit10. headscarf

  • Hình ảnh hỗ trợ:
  • Một bức tranh tổng quan về các mùa trong năm, bao gồm các hiện tượng và vật thể đặc trưng như hoa trong mùa xuân, mặt trời và tắm nắng trong mùa hè, lá rụng trong mùa thu và tuyết trong mùa đông.

Cách chơi:

  1. Dẫn dắt trẻ xem bức tranh: “Hãy nhìn vào bức tranh này và tìm các từ mà chúng ta đã học hôm nay.”
  2. Giới thiệu từ vựng: “Bây giờ, hãy nói tên các từ mà bạn thấy. Ví dụ, ‘this is a spring.’”three. Tìm từ ẩn:
  • Hướng dẫn: “Bây giờ, hãy tìm các từ mà chúng ta đã học trong bức tranh này. Mỗi từ chỉ xuất helloện một lần.”
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ sử dụng bút hoặc ngón tay để vẽ hoặc đánh dấu các từ ẩn trên bức tranh.
  1. Kiểm tra và xác nhận: “permit’s take a look at them collectively. have you ever determined all the phrases? ‘sure, i’ve found ‘spring’, ‘summer season’, ‘autumn’, and ‘winter’.”

Hoạt động tương tác:

  • Chơi game ‘bet the phrase’: Một người lớn sẽ che một từ và trẻ em phải đoán từ đó dựa trên các chỉ dẫn từ bức tranh.
  • Đếm từ: “what number of ‘vegetation’ do you spot? how many ‘leaves’ are falling?”

okết thúc trò chơi:

  • Chúc mừng: “remarkable task! you have found all of the hidden words.”
  • Đánh giá: “you did a incredible job nowadays. Remembering and finding those words is a exceptional manner to study more approximately the seasons.”

okết quả học tập:

  • Trẻ em sẽ nhận được kiến thức về từ vựng liên quan đến các mùa trong năm.
  • okayỹ năng đọc hiểu và nhận diện từ vựng sẽ được cải thiện.
  • Trẻ em sẽ có thêm cơ hội để sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.

D。? ‘Có, tôi đã tìm thấy ‘cây’, ‘hoa’, ‘trời’ và ‘biển’.

Mục tiêu:– Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Nâng cao kỹ năng đọc hiểu và nhận diện từ vựng.

Nội dung trò chơi:Danh sách từ vựng ẩn:1. cây2. hoathree. cỏ4. bầu trời5. sông6. đại dương7. rừngeight. núi9. đám mây10. mặt trời

  • Hình ảnh hỗ trợ:
  • Một bức tranh tổng quan về môi trường xung quanh, bao gồm các helloện tượng và vật thể tự nhiên như cây cối, hoa lá, sông ngòi, đại dương, rừng, núi non, đám mây và mặt trời.

Cách chơi:

  1. Dẫn dắt trẻ xem bức tranh: “Hãy nhìn vào bức tranh này và tìm các vật thể mà chúng ta đã học hôm nay.”
  2. Giới thiệu từ vựng: “Hãy nói tên các vật thể mà bạn thấy. Ví dụ, ‘Đây là cây.’”
  3. Tìm từ ẩn:
  • Hướng dẫn: “Bây giờ, hãy tìm các từ mà chúng ta đã học trong bức tranh này. Mỗi từ chỉ xuất hiện một lần.”
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ sử dụng bút hoặc ngón tay để vẽ hoặc đánh dấu các từ ẩn trên bức tranh.four. Kiểm tra và xác nhận: “Hãy kiểm tra cùng nhau. Các em đã tìm thấy tất cả các từ chưa? ‘Có, em đã tìm thấy ‘cây’, ‘hoa’, ‘bầu trời’ và ‘đại dương’.”

Hoạt động tương tác:

  • Chơi sport ‘Đoán từ’: Một người lớn sẽ che một từ và trẻ em phải đoán từ đó dựa trên các chỉ dẫn từ bức tranh.
  • Đếm từ: “Hãy đếm xem có bao nhiêu ‘cây’? Có bao nhiêu ‘đám mây’ trong bầu trời?”

kết thúc trò chơi:

  • Chúc mừng: “Chúc mừng các em! Các em đã tìm thấy tất cả các từ ẩn.”
  • Đánh giá: “Các em đã làm rất tốt hôm nay. Việc nhớ và tìm các từ này là cách tuyệt vời để học thêm về môi trường của chúng ta.”

okayết quả học tập:

  • Trẻ em sẽ nhận được kiến thức về từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
  • kỹ năng đọc hiểu và nhận diện từ vựng sẽ được cải thiện.
  • Trẻ em sẽ có thêm cơ hội để sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *