Học Tiếng Anh Giao Tiếp Miễn Phí – Tập Vựng Tiếng Anh Thông Dụng

Trong một thế giới đầy niềm vui này, tiếng Anh, như một ngôn ngữ quốc tế, không chỉ mở ra cánh cửa đến với tri thức cho trẻ em mà còn giúp họ khám phá những điều okayỳ diệu trong không khí thoải mái và vui vẻ. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và tương tác, qua một loạt các hoạt động sinh động và vui nhộn, giúp trẻ em học tiếng Anh trong niềm vui, trải nghiệm sức hút của ngôn ngữ.

Hình ảnh đi kèm

  • Hình ảnh của một cây thông xanh mướt.
  • Hình ảnh của một bông hoa hồng.
  • Hình ảnh của một tia nắng rực rỡ.
  • Hình ảnh của một đám mây bông.
  • Hình ảnh của một dòng sông chảy.
  • Hình ảnh của một chú chim đang bay.
  • Hình ảnh của một chiếc lá vàng.
  • Hình ảnh của một tảng đá lớn.
  • Hình ảnh của một cơn gió mạnh.
  • Hình ảnh của một đám tuyết rơi.

Danh sách từ vựng

  1. Cây – Cây
  2. Hoa – Hoa
  3. Bầu trời – Bầu trời
  4. Đám mây – Đám mây
  5. Sông – Sông
  6. Chim – Chim
  7. Lá – Láeight. Đá – Đánine. Gió – Gió
  8. Tuyết – Tuyếteleven. Mặt trời – Mặt trời
  9. Nước mưa – Nước mưathirteen. Núi – Núi
  10. Sa mạc – Sa mạc
  11. Biển – Biểnsixteen. Sao – Sao
  12. Mặt trăng – Mặt trăng
  13. Lửa – Lửa
  14. Đất – Đất
  15. Nước – Nước

Tạo bảng tìm từ

  1. Màu Cây Cối:
  • Xanh – Lá của cây xanh.
  • Xanh da trời – Bầu trời xanh.
  • Đỏ – Cây hoa đỏ.
  1. Màu Thực Vật:
  • Vàng – Đu đủ vàng.
  • Cam – Cam vàng.
  • Tím – Nho tím.
  1. Màu Động Vật:
  • Nâu – Đại bàng nâu.
  • Đen – Gà đen.
  • Trắng – Cáo trắng.

four. Màu Môi Trường:– Hồng – Giải độc trời hồng.- Bạc – Trăng sáng bạc.- Vàng – Ngôi sao vàng.

  1. Màu Thời Tiết:
  • Xám – Đám mây xám.
  • Trong suốt – Bầu trời trong suốt.
  • Đen – Đêm đen.
  1. Màu okayết Hợp:
  • Nâu và xanh – Cỏ xanh và cây cối nâu.
  • Đỏ và vàng – Táo đỏ và mặt trời vàng.
  • Xanh và trắng – Đại dương xanh và bầu trời trắng.
  1. Màu Tự Nhiên:
  • Nâu – Đất nâu.
  • Xanh – Rừng xanh.
  • Xanh da trời – Đại dương xanh da trời.

eight. Màu Đời Sống:– Hồng – Cây hoa nở hồng.- Cam – Lá thu cam.- Xanh – Cỏ xuân xanh.

  1. Màu Mùa Xuân:
  • Xanh – Cỏ xanh.
  • Vàng – Hoa vàng.
  • Xanh da trời – Bầu trời xanh da trời.
  1. Màu Mùa Hè:
  • Đỏ – Mặt trời đỏ.
  • Xanh da trời – Đại dương xanh da trời.
  • Xanh – Cây xanh.
  1. Màu Mùa Thu:
  • Cam – Lá cam.
  • Đỏ – Táo đỏ.
  • Vàng – Cây khoai tây vàng.
  1. Màu Mùa Đông:
  • Trắng – Băng trắng.
  • Xanh da trời – Bầu trời xanh da trời.
  • Bạc – Băng bạc.

Hướng dẫn chơi trò

  • Chuẩn Bị: In hoặc dán các hình ảnh của động vật nước lên bảng đen hoặc tờ giấy lớn. Hình ảnh có thể bao gồm cá, rùa, cá mập, và các loài cá khác.
  • Giới Thiệu: Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ phải nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước tương ứng.
  • Bắt Đầu Trò Chơi: Cho trẻ em một từ tiếng Anh như “fish” và yêu cầu họ tìm hình ảnh cá trên bảng. Khi tìm thấy, trẻ em có thể nối từ với hình ảnh bằng cách vẽ hoặc sử dụng bút.
  • Lặp Lại: Tiếp tục với các từ khác như “turtle”, “shark”, “octopus”, và “whale”. Mỗi từ đều có hình ảnh tương ứng trên bảng.
  • Khen Thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ nối từ đúng và đúng hình ảnh. Bạn có thể dùng khen ngợi hoặc điểm số để khuyến khích.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đếm và Nhận Biết: Sau khi nối từ và hình ảnh, yêu cầu trẻ em đếm số lượng hình ảnh và okayể tên từng loài động vật.
  • Câu Hỏi: Hỏi trẻ em về đặc điểm của mỗi loài động vật như nơi sống, thức ăn, và đặc điểm đặc biệt.
  • Tạo Bài Hát: Khuyến khích trẻ em tạo một bài hát hoặc bài thơ ngắn bằng tiếng Anh về các loài động vật nước này.

three. okayết Thúc Trò Chơi:Tóm Tắt: Tóm tắt lại các từ đã học và hình ảnh tương ứng. Giải thích rằng động vật nước sống trong nước và có nhiều đặc điểm thú vị.- Ghi Nhớ: Yêu cầu trẻ em nhớ lại từ đã học và hình ảnh của chúng để củng cố kiến thức.- Hoạt Động Nối Tiếp: Nếu có thời gian, bạn có thể yêu cầu trẻ em nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật khác như động vật trên cạn hoặc động vật trong rừng.

  1. Phản Hồi và Điều Chỉnh:
  • Lắng Nghe: Lắng nghe phản hồi từ trẻ em về trò chơi và điều chỉnh để phù hợp với mức độ hiểu biết của họ.
  • Tăng Cường: Nếu trẻ em đã quen thuộc với các từ và hình ảnh, bạn có thể tăng cường độ khó bằng cách thêm các từ mới hoặc yêu cầu họ giải thích thêm về các loài động vật.

Hoạt động thực hành

  1. Sử dụng Hình Ảnh Động Vật:
  • Cho trẻ em xem các hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, và gà mái. Hình ảnh nên rõ ràng và sống động để thu hút sự chú ý của trẻ.
  1. Đọc Tên Động Vật:
  • Đọc tên của mỗi động vật cho trẻ em nghe và yêu cầu họ theo dõi trên hình ảnh. Ví dụ: “Nhìn vào con cá. Đó là con cá.”

three. Thảo Luận Về Màu Sắc:– Thảo luận về màu sắc của các động vật. Ví dụ: “Con cá có màu đỏ. chim có màu xanh.”

four. Đặt Câu Hỏi:– Đặt các câu hỏi đơn giản để trẻ em trả lời. Ví dụ: “Con cá có màu gì? Bạn có tìm thấy chim xanh không?”

five. Hoạt Động Vẽ Đồ:– Yêu cầu trẻ em vẽ một trong những động vật mà họ đã tìm thấy trên hình ảnh. Họ có thể vẽ theo hình ảnh hoặc tưởng tượng của mình.

  1. Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Đặt một hình ảnh động vật trước mặt và yêu cầu trẻ em đoán là gì. Ví dụ: “Đó là gì? Đó là con…?”
  1. Thực Hành Nói Tiếng Anh:
  • Khuyến khích trẻ em nói tên các động vật mà họ đã học. Bạn có thể chơi trò chơi “Simon Says” để làm cho nó thú vị hơn. Ví dụ: “Simon nói ‘đ pointing to the fish.’”
  1. Chơi Trò Chơi Nối Dòng:
  • Dùng một số hình ảnh động vật để tạo ra các câu chuyện ngắn. Ví dụ, bạn có thể dán hình ảnh một con cá và một con chim trên một tờ giấy và yêu cầu trẻ em nối chúng lại với nhau bằng một đường thẳng.

nine. Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:– Nếu có điều kiện, dẫn trẻ em đến công viên động vật hoặc cửa hàng thú cưng, để họ trực tiếp quan sát các loài động vật và cố gắng mô tả chúng bằng tiếng Anh.

  1. Kiểm Tra helloểu Biết:
  • kết thúc với một cuộc kiểm tra ngắn gọn để xem trẻ em đã nhớ và helloểu các từ vựng mới như thế nào. Bạn có thể hỏi họ tên các động vật hoặc mô tả màu sắc của chúng.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *