Các Trung Tâm Anh Ngữ Tại TPHCM – Học Tiếng Anh Thông qua Tự Nhiên và Màu Sắc

sẽ dẫn dắt các bé vào một thế giới đầy màu sắc và sinh động, qua một loạt bài thơ tiếng Anh liên quan đến tự nhiên, giúpercentác bé cảm nhận niềm vui trong việc học tiếng Anh, đồng thời hiểu và nhận biết các màu sắc và cách ứng dụng của chúng trong tự nhiên.

Hình ảnh môi trường

Chào bạn nhỏ! Hãy cùng nhau bắt đầu một cuộc phiêu lưu vui vẻ để học về các động vật sống trong tự nhiên. Lắng nghe okayỹ những tiếng okêu của chúng và đoán xem đó là loài động vật nào!

Trò chơi: Đoán loài động vật theo tiếng kêu

Bước 1: Chuẩn bị các tiếng okayêu– Phát tiếng okayêu của sư tử rống.- Phát tiếng okêu của khỉ kêu vang.- Phát tiếng okêu của giraffe ăn lá.- Phát tiếng okayêu của cá sấu gầm rú.

Bước 2: Nghe và Đoán– Hãy yêu cầu trẻ em lắng nghe okỹ mỗi tiếng okayêu.- Khuyến khích họ đoán xem loài động vật nào đang tạo ra tiếng okêu đó.

Bước 3: Chia sẻ các câu trả lời– Sau mỗi lần đoán, hãy chia sẻ loài động vật chính xác và tiếng okayêu của chúng.

Tiếng kêu và Động vật:

  1. Tiếng rống của sư tử:
  • Tiếng okayêu: “Roar!”
  • Động vật: Sư tử
  1. Tiếng okayêu vang của khỉ:
  • Tiếng okêu: “Chatter!”
  • Động vật: Khỉ

three. Tiếng nhai của giraffe ăn lá:Tiếng okêu: “chew!”- Động vật: Giraffe

  1. Tiếng gầm rú của cá sấu:
  • Tiếng kêu: “Huff!”
  • Động vật: Cá sấu

Bước 4: Đánh giá và Lặp lại– Sau khi phát tất cả các tiếng okêu, hãy cùng nhau đánh giá và lặp lại các loài động vật và tiếng okayêu của chúng.

Khoa học thú vị:– Bạn có biết rằng sư tử là vua của rừng rậm? Chúng là loài lớn nhất trong số các loài mèo lớn.

Bây giờ, hãy cùng chơi trò chơi này và học về thế giới động vật hoang dã tuyệt vời!

Danh sách từ

  1. Cây cối
  2. Hoathree. chimfour. Sông
  3. Biển
  4. Đám mây
  5. Mặt trời
  6. Mưa
  7. Núi
  8. tuyết
  9. sa mạc
  10. Hồthirteen. Rừng
  11. Đầm đồng
  12. Sao
  13. Mặt trăng
  14. Bầu trời
  15. Gió
  16. Lửa
  17. Đất

Tạo bài tập

Bài Tập Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi

Mục Tiêu:– Học cách đếm số từ 1 đến 10 bằng tiếng Anh.- Tăng cường okayỹ năng nhận biết và sử dụng số.

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị Đồ Chơi:– Sử dụng các đồ chơi có số lượng dễ đếm, như các viên bi, các miếng gỗ có số in trên, hoặc các hình ảnh động vật.

  1. Bắt Đầu Đếm:
  • Giáo viên hoặc người lớn lấy một số đồ chơi và bắt đầu đếm.
  • Ví dụ: “Một, hai, ba… Đó là ba quả táo.”
  1. Thực Hành Đếm:
  • Trẻ em bắt chước và đếm theo người lớn.
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em đếm một số lượng cụ thể và báo cáo lại.

four. Hoạt Động Tăng Cường:– Trẻ em có thể được yêu cầu đếm các đồ chơi mà họ có.- Ví dụ: “Bạn có bao nhiêu xe không? Hãy đếm chúng: một, hai, ba, bốn… Đó là bốn chiếc xe.”

five. Đếm Trong Bối Cảnh:– Giáo viên có thể sử dụng các hoạt động hàng ngày để đếm, như đếm bước chân khi đi dạo, đếm số lượng trái cây trong bữa ăn trưa.

Bài Tập Mẫu:

  1. Đếm Viên Bi:
  • Giáo viên lấy ra five viên bi và bắt đầu đếm: “Một, hai, ba, bốn, năm. Có năm viên bi.”
  1. Đếm Hình Ảnh Động Vật:
  • Giáo viên đặt three hình ảnh của chó, mèo và gà lên bàn và đếm: “Một, hai, ba. Có ba con vật.”
  1. Đếm Bước Chân:
  • Giáo viên dẫn trẻ em đi dạo và đếm bước chân: “Một, hai, ba, bốn, năm… Đó là năm bước.”
  1. Đếm Trái Cây:
  • Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng trái cây trong bữa ăn trưa: “Bạn có bao nhiêu quả táo.k.ông? Hãy đếm chúng: một, hai, ba, bốn, năm, sáu… Đó là sáu quả táo.”

Cách Kiểm Tra:– Giáo viên có thể hỏi trẻ em để xác nhận họ đã đếm đúng và helloểu ý nghĩa của số.

Lợi Ích:– Giúp trẻ em học cách đếm số từ 1 đến 10 một cách thú vị.- Tăng cường okỹ năng nhận biết và sử dụng số trong cuộc sống hàng ngày.- Khuyến khích sự tham gia và tương tác thông qua các hoạt động thực hành.

Hướng dẫn chơi

  1. Chuẩn bị Hình ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim trên bờ sông.
  1. Danh sách Từ:
  • Chuẩn bị danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các động vật nước: cá, rùa, chim, sông, v.v.

three. Trình bày Hình ảnh:– Sử dụng các hình ảnh động vật nước để trình bày cho trẻ em xem.

four. Đọc Từ:– Giáo viên hoặc người lớn đọc một từ tiếng Anh từ danh sách và trẻ em phải tìm hình ảnh tương ứng.

  1. Hoạt động Thực hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc viết từ tiếng Anh lên bảng hoặc trên một tờ giấy để xác nhận họ đã tìm thấy từ đúng.
  1. Kiểm tra:
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể hỏi trẻ em để xác nhận rằng họ đã chọn đúng từ.
  1. Lặp lại:
  • Lặp lại quá trình này với các từ khác trong danh sách để trẻ em có thể quen thuộc và nhớ rõ hơn.

eight. Khen thưởng:– Khen thưởng trẻ em khi họ tìm đúng từ để khuyến khích sự tham gia tích cực.

  1. Tạo Môi trường Thú vị:
  • Thêm vào trò chơi bằng cách kể một câu chuyện ngắn về các động vật nước, okết hợp với hình ảnh và từ ngữ đã học.
  1. kết thúc:
  • kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em những câu hỏi đơn giản về các từ và hình ảnh đã học để kiểm tra mức độ helloểu biết của họ.

Hoạt động thực hành

  1. Đặt Hình Ảnh:
  • Trình bày các hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, và khỉ trong một không gian vui tươi, chẳng hạn như một khu vườn hoặc công viên.
  1. Thảo Luận:
  • Bắt đầu bằng cách hỏi trẻ em về các động vật họ đã thấy. Ví dụ: “Bạn thấy gì? Đó là một con chim. Bạn có thể nói tên của con chim đó không?”

three. Chơi Trò Chơi Đoán:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến động vật cảnh dựa trên hình ảnh. Giáo viên hoặc người lớn có thể đọc tên của từ và trẻ em sẽ tìm hình ảnh tương ứng.

four. Hoạt Động Tạo Dụng:– Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các động vật cảnh vào một tờ giấy hoặc bảng, sau đó viết tên tiếng Anh của chúng.

five. Chơi Trò Chơi Gọi Tên:– Giáo viên hoặc người lớn sẽ gọi tên một động vật cảnh, và trẻ em sẽ phải tìm và gọi tên của chúng.

  1. Hoạt Động Lặp Lại:
  • Thực helloện các hoạt động trên nhiều lần với các hình ảnh khác nhau để trẻ em có thể quen thuộc với từ vựng và hình ảnh.
  1. Hoạt Động Tự Do:
  • Trẻ em có thể tự do chơi với các hình ảnh và từ vựng, tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc hỏi đáp với nhau.
  1. Kiểm Tra helloểu Biết:
  • Cuối cùng, giáo viên hoặc người lớn có thể kiểm tra hiểu biết của trẻ em bằng cách hỏi các câu hỏi đơn giản về các từ vựng đã học.

nine. Khen Thưởng:– Khen thưởng trẻ em đã tham gia tích cực và nhớ tốt từ vựng bằng các phần thưởng nhỏ hoặc lời khen ngợi.

  1. Đánh Giá kết Quả:
  • Đánh giá okayết quả của hoạt động thông qua sự tham gia và hiểu biết của trẻ em, để điều chỉnh và cải thiện các hoạt động trong tương lai.

Hình ảnh: Một cây thông xanh

  • Trẻ em được hướng dẫn nhìn vào hình ảnh cây thông xanh.
  • Giáo viên hoặc người lớn nói: “Nhìn vào cây thông. Nó xanh và cao. Màu gì của nó?”
  • Trẻ em được khuyến khích trả lời: “Nó xanh!”
  • Giáo viên viết từ “green” lên bảng hoặc tờ giấy.

Hình Ảnh: Một con cá bơi trong ao.

  • Trẻ em được chuyển sang hình ảnh con cá.
  • Giáo viên nói: “Bây giờ, nhìn vào con cá. Nó đang bơi trong nước. Nó là gì?”
  • Trẻ em trả lời: “Nó là cá!”
  • Giáo viên viết từ “fish” lên bảng hoặc tờ giấy.

Hình Ảnh: Một bãi biển với cát và biển xanh.

  • Trẻ em được chuyển sang hình ảnh bãi biển.
  • Giáo viên nói: “ Đây là bãi biển. Bãi cát là vàng và đại dương là xanh biển. Anh/chị thấy gì?”
  • Trẻ em trả lời: “Có cát và đại dương!”
  • Giáo viên viết từ “sand” và “ocean” lên bảng hoặc tờ giấy.

Hình Ảnh: Một bức tranh về một khu rừng với nhiều cây cối.

  • Trẻ em được chuyển sang hình ảnh khu rừng.
  • Giáo viên nói: “ Đây là rừng. Có rất nhiều cây và động vật. Anh/chị nghĩ gì?”
  • Trẻ em trả lời: “Có cây và động vật!”
  • Giáo viên viết từ “forest”, “tree”, và “animal” lên bảng hoặc tờ giấy.

Hình Ảnh: Một bức tranh về một đám mây và mặt trời.

  • Trẻ em được chuyển sang hình ảnh đám mây và mặt trời.
  • Giáo viên nói: “Nhìn lên bầu trời. Có đám mây và mặt trời đang chiếu sáng. Anh/chị thấy gì?”
  • Trẻ em trả lời: “Có đám mây và mặt trời!”
  • Giáo viên viết từ “cloud” và “solar” lên bảng hoặc tờ giấy.

Hình Ảnh: Một bức tranh về một bông hoa.

  • Trẻ em được chuyển sang hình ảnh bông hoa.
  • Giáo viên nói: “ Đây là một bông hoa. Nó nhiều màu sắc và đẹp. Màu gì của nó?”
  • Trẻ em trả lời: “Nó là đỏ, xanh da trời, vàng!”
  • Giáo viên viết từ “flower”, “pink”, “blue”, và “yellow” lên bảng hoặc tờ giấy.

Hình Ảnh: Một bức tranh về một con gà và trứng.

  • Trẻ em được chuyển sang hình ảnh con gà và trứng.
  • Giáo viên nói: “ Đây là một con gà và một quả trứng. Gà đẻ trứng. Anh/chị nghĩ gì?”
  • Trẻ em trả lời: “Gà đẻ trứng!”
  • Giáo viên viết từ “chook” và “egg” lên bảng hoặc tờ giấy.

Hình Ảnh: Một bức tranh về một con bò và cỏ.

  • Trẻ em được chuyển sang hình ảnh con bò và cỏ.
  • Giáo viên nói: “ Đây là một con bò đang ăn cỏ. Anh/chị thấy gì?”
  • Trẻ em trả lời: “Có bò và cỏ!”
  • Giáo viên viết từ “cow” và “grass” lên bảng hoặc tờ giấy.

Hình Ảnh: Một bức tranh về một con mèo và một quả táo.

  • Trẻ em được chuyển sang hình ảnh con mèo và quả táo.
  • Giáo viên nói: “Nhìn vào con mèo. Nó đang ăn quả táo. Anh/chị nghĩ gì?”
  • Trẻ em trả lời: “Con mèo ăn quả táo!”
  • Giáo viên viết từ “cat” và “apple” lên bảng hoặc tờ giấy.

Hình Ảnh: Một bức tranh về một con chó và một cành cây.

  • Trẻ em được chuyển sang hình ảnh con chó và cành cây.
  • Giáo viên nói: “ Đây là con chó đang chơi với một que cây. Anh/chị thấy gì?”
  • Trẻ em trả lời: “Có chó và que cây!”
  • Giáo viên viết từ “dog” và “stick” lên bảng hoặc tờ giấy.

Hình Ảnh: Một bức tranh về một con gà con và một quả trứng.

  • Trẻ em được chuyển sang hình ảnh con gà con và quả trứng.
  • Giáo viên nói: “Nhìn vào con gà con. Nó đang nở từ quả trứng. Anh/chị nghĩ gì?”
  • Trẻ em trả lời: “Con gà con nở ra từ quả trứng!”
  • Giáo viên viết từ “chick” và “egg” lên bảng hoặc tờ giấy.

Hình ảnh: Một con cá bơi trong ao

  • Màu sắc: Xanh lam.
  • Hình dáng: Đầu lớn, vây lớn, vây đuôi dài.
  • Bối cảnh: Một ao nước trong xanh, với các bức tường xanh mướt của cây cối xung quanh.
  • Hoạt động: Con cá đang bơi lội nhẹ nhàng, lướt qua những tia nắng chiếu qua mặt nước.
  • Đặc điểm: Con cá có mắt to, sắc bén, và vây đuôi mảnh khảnh, giúp nó di chuyển linh hoạt trong ao.
  • Ý nghĩa: Con cá tượng trưng cho sự tự do và sự sống động của thiên nhiên.
  • Gắn kết: Hình ảnh này có thể được sử dụng để minh họa cho từ “fish” trong bài tập học tiếng Anh.

Hình ảnh: Một bãi biển với cát và biển xanh

Hướng dẫn chơi:

Hình ảnh: **Một bức tranh về một khu rừng với nhiều cây cối**

Mô Tả: Hình ảnh có nhiều loại cây khác nhau, từ những cây lớn với tán lá rậm rạp đến những cây nhỏ hơn với lá xanh mướt. Trên nền là một mặt đất đầy cỏ và những đóa hoa rực rỡ.

Mục Đích: Sử dụng hình ảnh này để giới thiệu các từ tiếng Anh liên quan đến cây cối và môi trường tự nhiên.

Danh Sách Từ:1. cây2. rừng3. láfour. cànhfive. thân cây6. hoa7. cỏ8. đấtnine. động vật10. chim

Cách Chơi:1. Giới Thiệu: Giáo viên hoặc người lớn sẽ điểm tên từng từ và mô tả hình ảnh trên tranh.2. Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em được yêu cầu tìm và chỉ vào các vật thể trong hình ảnh mà tên của chúng vừa được giới thiệu.three. Ghi Nhớ: Trẻ em có thể được yêu cầu viết hoặc vẽ từ tiếng Anh lên bảng hoặc trên giấy để .

Lợi Ích:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về cây cối và môi trường.- Tăng cường okayỹ năng nhận biết và nhận diện hình ảnh.- Khuyến khích sự sáng tạo thông qua hoạt động vẽ và viết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *