Phần Mềm Học Tiếng Anh Miễn Phí: Tự Học Tiếng Anh Với Từ Tiếng Anh và So Sánh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những trò chơi và bài tập tiếng Anh thú vị, giúp trẻ em học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách vui vẻ và hiệu quả. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các trò chơi nối từ, bài tập viết chữ, và nhiều hoạt động khác, tất cả đều được thiết kế để phù hợp với lứa tuổi của trẻ em và giúp họ tương tác với tiếng Anh trong môi trường giải trí và thực tiễn. Hãy cùng bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này!

Hình Ảnh: Cây Cối

Hình Ảnh 1:Giáo Viên: Look at the tree. What does it look like?- Trẻ Em: It has a trunk and branches.- Giáo Viên: Yes, that’s right! And what color is the tree?- Trẻ Em: It’s green.- Giáo Viên: Correct! Trees are usually green. Do you know what trees make in the fall?- Trẻ Em: Leaves fall down.

Hình Ảnh 2:Giáo Viên: Now, look at the flower. What is it?- Trẻ Em: It’s a flower!- Giáo Viên: Yes, it’s a flower. What color is it?- Trẻ Em: It’s yellow.- Giáo Viên: Beautiful! Flowers come in many colors. Do you know what flowers smell like?- Trẻ Em: Some flowers smell good.

Hình Ảnh 3:Giáo Viên: Look at the tree with the leaves. What is it?- Trẻ Em: It’s a tree with leaves.- Giáo Viên: Yes, it’s a tree. And what color are the leaves?- Trẻ Em: They are green.- Giáo Viên: Trees are green because they have leaves. Do you know what trees are used for?- Trẻ Em: They are used for oxygen.

Hình Ảnh 4:Giáo Viên: Look at the tree with the bark. What is it?- Trẻ Em: It’s a tree with bark.- Giáo Viên: Yes, that’s right. Bark is the outside layer of a tree. Why do you think trees have bark?- Trẻ Em: To protect the tree.- Giáo Viên: Exactly! Bark protects the tree from bad weather and animals.

Hình Ảnh 5:Giáo Viên: Now, look at the tree with the roots. What is it?- Trẻ Em: It’s a tree with roots.- Giáo Viên: Yes, it’s a tree. Where do you think the roots are?- Trẻ Em: Under the ground.- Giáo Viên: Correct! Roots grow underground to help the tree get water and nutrients. Trees are really important for our planet!

Hình Ảnh: Động Vật

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Mục tiêu:Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn và phát triển kỹ năng nhận biết hình ảnh.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn các hình ảnh của đồ ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như bánh, trái cây, rau củ, và các loại thực phẩm khác.
  • In hoặc dán các hình ảnh này lên bảng hoặc tấm lớn.
  1. Bước 1: Hiển Thị Hình Ảnh
  • Hiển thị một hình ảnh đồ ăn lên bảng hoặc tấm lớn trước mặt trẻ em.
  1. Bước 2: Đọc Tên Hình Ảnh
  • Đọc tên hình ảnh ra để trẻ em nghe và hiểu. Ví dụ: “Look at the apple. It’s an apple.”
  1. Bước 3: Nối Từ với Hình Ảnh
  • Hỏi trẻ em nối từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng. Ví dụ: “Can you find the word for ‘apple’?”
  1. Bước 4: Đọc và Lặp Lại
  • Trẻ em sẽ đọc từ ra và nối từ đó với hình ảnh. Giáo viên có thể lặp lại quá trình này với các hình ảnh khác.
  1. Bước 5: Hoạt Động Thực Hành
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ tiếng Anh vào cạnh hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc tấm lớn.

Ví Dụ Cách Chơi:

Hình Ảnh: TáoGiáo Viên: “Look at the apple. What’s this? It’s an apple.”- Trẻ Em: “Apple.”

Hình Ảnh: CamGiáo Viên: “Now, look at the orange. What’s this? It’s an orange.”- Trẻ Em: “Orange.”

Kết Thúc:– Khen ngợi trẻ em khi họ nối đúng từ với hình ảnh.- Thực hiện trò chơi này thường xuyên để trẻ em nhớ và hiểu các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn tốt hơn.

Hình Ảnh: Nước

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng nhận biết hình ảnh.

Hình Ảnh và Từ:

  1. Hình Ảnh: Cá
  • Từ: fish, guppy, goldfish, shark, whale
  1. Hình Ảnh: Rùa
  • Từ: turtle, sea turtle, tortoise, snail
  1. Hình Ảnh: Tôm Hùm
  • Từ: crab, hermit crab, spider crab, king crab
  1. Hình Ảnh: Cua
  • Từ: crab, blue crab, stone crab, fiddler crab
  1. Hình Ảnh: Sò Hến
  • Từ: clam, mussel, oyster, scallop, abalone

Cách Chơi:

  1. Bước 1: Hiển Thị Hình Ảnh
  • Hiển thị một hình ảnh từ danh sách trên trên màn hình hoặc bảng đen.
  1. Bước 2: Đọc Tên Hình Ảnh
  • Đọc tên hình ảnh ra để trẻ em nghe và hiểu.
  1. Bước 3: Đoán Từ
  • Hỏi trẻ em đoán từ tiếng Anh của hình ảnh đã hiển thị.
  1. Bước 4: Đọc Từ
  • Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ đọc từ đó ra.
  1. Bước 5: Hoạt Động Thực Hành
  • Cho trẻ em viết hoặc vẽ các từ tìm được vào một tờ giấy hoặc bảng.

Ví Dụ Cách Chơi:

Hình Ảnh: CáGiáo Viên: (Hiển thị hình ảnh cá) Look at the fish. What is this?- Trẻ Em: (Đoán và đọc từ) Fish!- Giáo Viên: Great! Now, can you tell me more fish names?- Trẻ Em: Guppy, goldfish, shark, whale…

Hình Ảnh: RùaGiáo Viên: (Hiển thị hình ảnh rùa) Look at the turtle. What is it?- Trẻ Em: Turtle!- Giáo Viên: Yes, that’s right! Do you know any other turtle names?- Trẻ Em: Sea turtle, tortoise, snail…

Kết Thúc:

  • Khen ngợi trẻ em khi họ đoán và đọc đúng từ.
  • Thực hiện trò chơi này thường xuyên để trẻ em nhớ và hiểu các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước tốt hơn.

Hình Ảnh: Đất

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, cá mập, và ếch.
  • In ra hoặc hiển thị chúng trên màn hình.
  1. Chuẩn Bị Từ Điển:
  • Chọn một số từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: fish, turtle, shark, frog, water, swim, dive, etc.
  1. Bước 1: Hiển Thị Hình Ảnh
  • Hiển thị một hình ảnh động vật nước lên màn hình.
  1. Bước 2: Đọc Tên Hình Ảnh
  • Giáo viên đọc tên hình ảnh ra để trẻ em nghe: “Look at the fish. This is a fish.”
  1. Bước 3: Đoán Từ
  • Giáo viên hoặc một người lớn khác đọc tên một từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đã hiển thị: “Can you guess the word related to this fish?”
  • Trẻ em sẽ đoán từ và đọc chúng ra.
  1. Bước 4: Kiểm Tra Đáp Án
  • Giáo viên kiểm tra và xác nhận từ mà trẻ em đã đoán.
  • Nếu đoán đúng, khen ngợi trẻ em: “Good job! That’s correct!”

Ví Dụ Cách Chơi:

Hình Ảnh: CáGiáo Viên: (Hiển thị hình ảnh cá) Look at the fish. This is a fish.- Trẻ Em: (Đoán từ) Fish!- Giáo Viên: Good job! That’s correct!

Hình Ảnh: RùaGiáo Viên: Look at the turtle. This is a turtle.- Trẻ Em: Turtle!- Giáo Viên: Excellent! You’re right!

Bước 5: Thay Đổi Hình Ảnh và Tạo Cơ H회 Đoán– Thay đổi hình ảnh động vật nước và tiếp tục trò chơi.

Bước 6: Kết Thúc Trò Chơi– Sau khi trẻ em đã đoán đúng nhiều từ, trò chơi kết thúc.- Khen ngợi trẻ em vì đã học được nhiều từ tiếng Anh mới.

Lợi Ích:– Trò chơi này giúp trẻ em học từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Nó cũng phát triển kỹ năng nghe và nói của trẻ em.- Trẻ em sẽ có cơ hội vui chơi và học hỏi cùng nhau.

Hình Ảnh: Mây và Mưa

Câu 1: What is this? (Hiển thị hình ảnh mây)- Trẻ Em: It’s a cloud!

Câu 2: What do clouds do? (Hiển thị hình ảnh mây)- Trẻ Em: They float in the sky.

Câu 3: What happens when the clouds get heavy? (Hiển thị hình ảnh mưa)- Trẻ Em: It rains!

Câu 4: How do you feel when it rains? (Hiển thị hình ảnh người vui vẻ trong mưa)- Trẻ Em: I feel happy!

Câu 5: What do you do when it’s sunny? (Hiển thị hình ảnh người chơi ngoài trời)- Trẻ Em: I play outside!

Câu 6: What do you wear when it’s cold and rainy? (Hiển thị hình ảnh áo mưa và giày bootstrap)- Trẻ Em: I wear an umbrella and boots!

Câu 7: Can you tell me a story about clouds and rain? (Hiển thị hình ảnh mây và mưa)- Trẻ Em: Once upon a time, there were lots of fluffy clouds in the sky. They were playing and having fun. But then, they got very heavy and started to cry. That’s when it rained, and everyone was happy to play in the rain.

Câu 8: What is your favorite weather? (Hiển thị hình ảnh nắng, mưa, và gió)- Trẻ Em: I like sunny weather because I can play outside.

Câu 9: Why do you think clouds are important? (Hiển thị hình ảnh mây và mưa)- Trẻ Em: Clouds are important because they make rain, and rain makes the plants grow.

Câu 10: Can you make a drawing of a cloud? (Hiển thị bút và giấy)- Trẻ Em: (Trẻ em vẽ hình ảnh mây)

Câu 11: Great job! Now, let’s learn some new words about the weather. (Hiển thị từ: sunny, cloudy, rainy, windy, stormy)- Trẻ Em: Sunny, cloudy, rainy, windy, stormy!

Câu 12: Can you use these words in a sentence? (Hiển thị hình ảnh nắng)- Trẻ Em: Today is sunny.

Câu 13: What about when it’s cloudy? (Hiển thị hình ảnh mây)- Trẻ Em: Today is cloudy.

Câu 14: What do you think will happen if it starts to rain? (Hiển thị hình ảnh mưa)- Trẻ Em: It will rain!

Câu 15: Let’s make a little game. I’ll show you a picture, and you have to guess the weather. (Hiển thị hình ảnh gió)- Trẻ Em: (Trẻ em đoán và đọc từ: windy)

Câu 16: Very good! Keep guessing, and you’ll get better at it. (Hiển thị hình ảnh mưa)- Trẻ Em: (Trẻ em đoán và đọc từ: rainy)

Câu 17: That’s right! Keep playing, and you’ll learn so much about the weather. (Hiển thị hình ảnh nắng)- Trẻ Em: I love learning about the weather!

Bước 1: Hiển Thị Hình Ảnh

  • Giáo Viên: “Look at the picture on the screen. Can you see what it is?”
  • Trẻ Em: “Yes, it’s a… (name of the animal or object)”
  • Giáo Viên: “Great! That’s a (name of the animal or object).”
  • Giáo Viên: “Now, let’s find some words related to this picture. Can you find ‘tree’?”
  • Trẻ Em: “Yes, there’s a tree!”
  • Giáo Viên: “Excellent! ‘Tree’ is a word related to this picture. Can you find another one?”
  • Trẻ Em: “Yes, there’s a… (another word)”
  • Giáo Viên: “That’s right! ‘Tree’ is a good word. Now, what other words can you find?”

Bước 2: Đọc Tên Hình Ảnh

  • Giáo Viên: “What is this? (pointing to the picture)”
  • Trẻ Em: “It’s a… (name of the animal or object)”
  • Giáo Viên: “That’s correct! ‘It’s a… (name of the animal or object).’ Now, let’s say it together.”
  • Giáo Viên và Trẻ Em: “It’s a… (name of the animal or object).”

Bước 3: Tìm và Đọc Từ

  • Giáo Viên: “Can you find the word ‘tree’ in the picture?”
  • Trẻ Em: “Yes, I see it!”
  • Giáo Viên: “Good job! ‘Tree’ is a word we use to describe this. Let’s read it together.”
  • Giáo Viên và Trẻ Em: “Tree.”
  • Giáo Viên: “Now, can you find another word related to this picture? Maybe ‘leaf’?”

Bước 4: Hoạt Động Thực Hành

  • Giáo Viên: “Let’s practice writing these words. Take out your paper and a pencil.”
  • Trẻ Em: “Okay!”
  • Giáo Viên: “Write ‘tree’ on your paper. Now, let’s practice writing ‘leaf’.”
  • Trẻ Em: “Okay, I’m writing ‘leaf’.”
  • Giáo Viên: “Great! Keep practicing, and you’ll be able to write these words beautifully.”

Kết Thúc

  • Giáo Viên: “Well done, everyone! You did a fantastic job finding and reading the words. Let’s do this activity again next time!”
  • Trẻ Em: “Yes, let’s do it again!”

Bước 2: Đọc Tên Hình Ảnh

  1. Hình Ảnh: Cây Cối
  • Giáo Viên: Look at the tree. What is this?
  • Trẻ Em: A tree.
  • Giáo Viên: Correct! This is a tree. And what do trees have on their branches?
  • Trẻ Em: Leaves.
  • Giáo Viên: Yes, leaves! They are green. What else can you see on a tree?
  • Trẻ Em: Flowers and branches.
  1. Hình Ảnh: Động Vật
  • Giáo Viên: Now, look at the animal. What kind of animal is this?
  • Trẻ Em: A bird.
  • Giáo Viên: That’s right! It’s a bird. Birds can fly high in the sky. Do you know any other animals?
  • Trẻ Em: A fish.
  • Giáo Viên: Yes, a fish lives in the water. Very good! What else can you see?
  • Trẻ Em: A squirrel.
  • Giáo Viên: Correct! Squirrels are small and they like to eat nuts.
  1. Hình Ảnh: Nước
  • Giáo Viên: Next, look at the water. What is this?
  • Trẻ Em: Water.
  • Giáo Viên: Exactly! Water is everywhere. Do you see anything in the water?
  • Trẻ Em: Fish.
  • Giáo Viên: Yes, fish swim in the water. Water can also be found in rivers, lakes, and oceans. Do you know any other things about water?
  • Trẻ Em: Rain.
  • Giáo Viên: That’s right! Rain falls from the sky and makes the earth wet. Water is very important for us.
  1. Hình Ảnh: Đất
  • Giáo Viên: Now, let’s look at the earth. What is this?
  • Trẻ Em: Earth.
  • Giáo Viên: Correct! This is the earth. We live on the earth. Do you know anything else about the earth?
  • Trẻ Em: Soil.
  • Giáo Viên: Yes, soil is the ground where plants grow. What else can you see on the earth?
  • Trẻ Em: Mountains and hills.
  • Giáo Viên: Exactly! Mountains and hills are high places on the earth. They are beautiful and interesting.
  1. Hình Ảnh: Mây và Mưa
  • Giáo Viên: Last, look at the clouds and rain. What do you see?
  • Trẻ Em: Clouds and rain.
  • Giáo Viên: Yes, clouds are white and fluffy. They can be big or small. When the clouds come together, it can rain. Rain is important for the plants and the animals. Do you know why?
  • Trẻ Em: Because it makes the plants grow.
  • Giáo Viên: That’s right! Rain gives water to the plants so they can grow and be healthy.

Kết Thúc:Giáo Viên: Great job! You’ve learned so many new words today. Remember to look around you and see the beautiful world of nature.

Bước 3: Tìm và Đọc Từ

  • Giáo Viên: Look at the picture of the fish. Can you find the words related to water?

  • Trẻ Em: (Tìm và đọc từ) Water, fish, ocean, wave…

  • Giáo Viên: Now, let’s look at the turtle. What words can you find?

  • Trẻ Em: (Tìm và đọc từ) Turtle, shell, swim, river…

  • Giáo Viên: Excellent! Next, we have the dolphin. Can you find the words?

  • Trẻ Em: (Tìm và đọc từ) Dolphin, swim, ocean, jump…

  • Giáo Viên: Great job! Now, let’s move on to the octopus. Can you identify the words?

  • Trẻ Em: (Tìm và đọc từ) Octopus, tentacles, sea, water…

  • Giáo Viên: Wonderful! You’ve done a fantastic job finding the words. Keep up the good work!

  • Giáo Viên: Lastly, we have the shark. Can you find and read the words for us?

  • Trẻ Em: (Tìm và đọc từ) Shark, teeth, ocean, swim…

  • Giáo Viên: That’s right! You’ve found all the words. Well done!

  • Giáo Viên: Now, let’s practice by closing our eyes and trying to remember the words we found. When I say the word, see if you can find the picture that matches.

  • Giáo Viên: (Nói từ) Water. (Trẻ em tìm hình ảnh cá). Correct!

  • Giáo Viên: (Nói từ) Shark. (Trẻ em tìm hình ảnh cá mập). Exactly!

  • Giáo Viên: Keep practicing, and you’ll get even better at finding the words related to water animals!

  • Giáo Viên: Now, let’s take a break and play a game. I’ll show you a picture, and you tell me the word that goes with it.

  • Giáo Viên: (Hiển thị hình ảnh cá voi) What’s this?

  • Trẻ Em: (Trả lời) Whale!

  • Giáo Viên: That’s right! Keep playing, and you’ll become an expert at identifying water animals!

Bước 4: Hoạt Động Thực Hành

Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học cách viết số tiếng Anh thông qua hoạt động vẽ hình, tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và tương tác.

Material:

  • Tập giấy hoặc bảng đen
  • Bút chì hoặc bút sáp màu
  • Hình ảnh hoặc mô hình các đồ vật hoặc động vật

Cách Chơi:

  1. Hiển thị Hình Ảnh:
  • Hiển thị một hình ảnh hoặc mô hình của một đồ vật hoặc động vật trên bảng đen hoặc tập giấy.
  1. Đếm và Đọc Số:
  • Đếm số lượng đồ vật hoặc động vật trong hình ảnh và đọc số ra: “There are three apples.”
  1. Vẽ Hình và Viết Số:
  • Hướng dẫn trẻ em vẽ lại hình ảnh của đồ vật hoặc động vật mà họ đã nhìn thấy.
  • Trẻ em sau đó viết số tương ứng với số lượng đồ vật hoặc động vật mà họ đã đếm.
  1. Kiểm Tra và Khen Ngợi:
  • Kiểm tra số mà trẻ em đã viết và khen ngợi họ nếu họ viết đúng.
  • Nếu trẻ em viết sai, giúp họ sửa lại và giải thích lý do.

Ví Dụ Cách Chơi:

Hình Ảnh: TáoGiáo Viên: (Hiển thị hình ảnh táo) Look at the apples. How many apples are there?- Trẻ Em: (Đếm và trả lời) Three.- Giáo Viên: (Hướng dẫn vẽ và viết) Now, draw the apples and write the number “3” next to them.

Hình Ảnh: ChóGiáo Viên: (Hiển thị hình ảnh chó) Look at the dog. How many dogs are there?- Trẻ Em: (Đếm và trả lời) Two.- Giáo Viên: (Hướng dẫn vẽ và viết) Now, draw the dog and write the number “2” next to it.

Kết Thúc:

  • Thực hiện bài tập này thường xuyên để trẻ em nhớ và viết được số tiếng Anh một cách chính xác.
  • Khuyến khích trẻ em sáng tạo và thêm vào hình ảnh của mình nếu họ muốn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *