Khoá Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cấp Tốc: Tự Động Hóa Vựng và Từ Vựng Tiếng Anh

Trong thế giới đầy thú vị và khám phá này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Họ khao khát hiểu biết về okỳ diệu của thiên nhiên, khám phá những bí mật nhỏ trong cuộc sống. Bằng cách học tiếng Anh, trẻ em có thể mở ra một cửa sổ dẫn đến một thế giới mới, học thông qua trò chơi và lớn lên trong quá trình khám phá. Bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động học tiếng Anh, nhằm giúp trẻ em dễ dàng nắm bắt kiến thức tiếng Anh thông qua cách tương tác và thú vị, đồng thời tận hưởng niềm vui khi tiếp xúc gần gũi với thiên nhiên.

Chuẩn bị từ điển: Chuẩn bị danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường như: cây (tree), sông (river), núi (mountain), bãi biển (beach) v.v.

Giáo viên: Chào buổi sáng, các em! Các em đã sẵn sàng cho một ngày học vui vẻ ở trường chưa?

Trẻ em 1: Có rồi, em rất sẵn sàng! Em không thể chờ đợi để gặp bạn bè.

Giáo viên: Rất tốt! Em thường thức dậy vào giờ nào vào buổi sáng?

Trẻ em 2: Em thức dậy vào 7 giờ.

Giáo viên: Thật sớm! Em làm gì sau khi thức dậy?

Trẻ em three: Em đánh răng và ăn sáng.

Giáo viên: Rất tốt! Em ăn gì cho bữa sáng?

Trẻ em 4: Em ăn bánh mì okayẹp và nước cam.

Giáo viên: Ngon lắm! Em đi học bằng cách nào?

Trẻ em 1: Em đi xe bus cùng mẹ.

Giáo viên: Đó là cách rất tốt để bắt đầu ngày mới! Bus đến vào giờ nào?

Trẻ em 2: Bus đến vào 8:30.

Giáo viên: Đúng giờ cho lớp học đầu tiên! Em mặc bộ đồng phục trường không?

Trẻ em 3: Có, chúng em mặc bộ đồng phục màu xanh và trắng.

Giáo viên: Đẹp lắm! Em thích môn học nào nhất ở trường?

Trẻ em four: Em thích toán vì nó rất vui khi giải quyết các bài toán.

Giáo viên: Toán có thể rất vui! Em có giờ trưa nghỉ giải lao không?

Trẻ em 1: Có, chúng em có giờ giải lao vào 10:30.

Giáo viên: Giờ giải lao là lúc rất tốt để chơi và nghỉ ngơi. Em thường làm gì trong giờ giải lao?

Trẻ em 2: Em thích chơi trò bắt cắp với bạn bè.

Giáo viên: Trò bắt cắp rất vui! Trường học okéo dài trong ngày bao lâu?

Trẻ em 3: Trường học từ eight:30 sáng đến 15:00 chiều.

Giáo viên: Đó là một ngày dài, nhưng nó đầy kiến thức và vui vẻ! Em làm gì khi về nhà sau giờ học?

Trẻ em four: Em làm bài tập và sau đó chơi ngoài trời.

Giáo viên: Đó là một ngày hoàn hảo! Em rất vui khi nghe rằng em có rất nhiều niềm vui ở trường. Hãy nhớ kể cho chúng tôi về ngày của em mỗi ngày!

Trẻ em 1: Được rồi, gặp lại mai!

Giáo viên: Tạm biệt, các em! Chúc các em một ngày học vui vẻ!

Vẽ hình**: Vẽ một bức tranh hoặc tạo một bảng hình ảnh đơn giản bao gồm các khung hình lớn và nhỏ

Vẽ hình

  1. Bức tranh hoặc bảng hình ảnh:
  • Khung hình lớn 1: Một tán cây xanh mướt với bóng râm.
  • Khung hình nhỏ 1: Cây, lá, chim, rắn hổ.
  • Khung hình lớn 2: Bãi biển với cát vàng và nước biển xanh.
  • Khung hình nhỏ 2: Cát,,,,。
  • Khung hình lớn three: Thành phố với nhiều tòa nhà cao tầng và xe cộ.
  • Khung hình nhỏ three: Tòa nhà, xe, đường, đèn giao thông, người.
  • Khung hình lớn 4: Núi với đỉnh cao và cây cối.
  • Khung hình nhỏ 4: Núi, đám mây, thác nước, cây, nai.
  • Khung hình lớn 5: Biển với nhiều sinh vật biển khác nhau.
  • Khung hình nhỏ five: Nước, cá, cá mập, cá heo, con hải cẩu.
  1. Hình ảnh trợ giúp:
  • Dùng hình ảnh động vật nước như cá, cá mập, cá heo, và hải cẩu để giúp trẻ em đoán từ.
  1. Ghi chú:
  • Mỗi khung hình lớn đại diện cho một môi trường khác nhau, và các khung hình nhỏ chứa các từ vựng liên quan.
  • Hãy chắc chắn rằng hình ảnh rõ ràng và màu sắc tươi sáng để thu hút trẻ em.
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh từ các khung hình nhỏ và đọc chúng ra.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể mô tả hình ảnh mà từ đó xuất phát, giúp.c.úng nhớ từ và ý nghĩa của nó tốt hơn.

five. Hoạt động thực hành:- Trẻ em có thể vẽ lại các hình ảnh từ các khung hình nhỏ vào một cuốn vở hoặc giấy lớn để tạo ra một bức tranh về môi trường xung quanh.- Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc bãi biển, sử dụng các từ vựng mà họ đã học.

Trong mỗi khung hình lớn, ghi một từ trong danh sách từ điển. Trong mỗi khung hình nhỏ, ghi lại hình ảnh tương ứng với từ đó.

  • Vẽ hình:

  • Tranh lớn: Một công viên với nhiều khung cảnh khác nhau như: cây xanh, hồ nước, hàng rào, và các chú động vật cảnh như gà, ngựa, và khỉ.

  • Khung hình nhỏ: Đính okèm hình ảnh tương ứng với các từ vựng sau: cây, sông, rào, gà, ngựa, và khỉ.

  • Ghi từ:

  • Tranh lớn:

  • Góc trên bên trái: cây

  • Góc trên bên phải: sông

  • Góc dưới bên trái: rào

  • Góc dưới bên phải: gà

  • Trung tâm: ngựa

  • Góc dưới giữa: khỉ

  • Khung hình nhỏ:

  • Gắn hình cây xanh vào từ “cây”

  • Gắn hình hồ nước vào từ “sông”

  • Gắn hình hàng rào vào từ “rào”

  • Gắn hình gà vào từ “gà”

  • Gắn hình ngựa vào từ “ngựa”

  • Gắn hình khỉ vào từ “khỉ”

  • Chơi trò chơi:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm kiếm các từ ẩn trong tranh công viên. Khi tìm thấy một từ, họ sẽ đọc nó ra và giải thích ý nghĩa của nó dựa trên hình ảnh tương ứng.

  • Ví dụ:

  • Trẻ tìm thấy từ “cây” và giải thích: “Đây là cây. Cây xanh và cao.”

  • Trẻ tìm thấy từ “sông” và giải thích: “Đây là sông. Nước chảy.”

  • Trẻ tìm thấy từ “rào” và giải thích: “Đây là rào. Rào bao quanh công viên để giữ động vật lại.”

  • Trẻ tìm thấy từ “gà” và giải thích: “Đây là gà. Gà kêu kêu.”

  • Trẻ tìm thấy từ “ngựa” và giải thích: “Đây là ngựa. Ngựa lớn và có mane.”

  • Trẻ tìm thấy từ “khỉ” và giải thích: “Đây là khỉ. Khỉ leo từ cây này sang cây khác.”

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hoặc trang trí tranh công viên theo ý thích, thêm các chi tiết khác như núi, bãi cỏ, hoặc đền thờ.

  • Trẻ em có thể tạo một câu chuyện ngắn về công viên và các chú động vật cảnh, sử dụng các từ vựng đã học.

  • okayết thúc trò chơi:

  • Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích vì đã tìm được nhiều từ và hiểu rõ nghĩa của chúng. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ học từ vựng mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng.

Mật mã từ ẩn: Một số từ sẽ được ẩn đi và chỉ có hình ảnh tương ứng.

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

  1. Khung hình lớn: “Rừng” (Rừng)
  • Khung hình nhỏ: Cây, lá, chim, gấu, sóc
  • From hidden: Rắn, chim mèo
  1. Khung hình lớn: “Bãi biển” (Bãi biển)
  • Khung hình nhỏ: Cát, vỏ hến, cá, cú mực, sóng
  • From hidden: Đá biển, cua

three. Khung hình lớn: “Thành phố” (Thành phố)- Khung hình nhỏ: Tòa nhà, xe, đường, đèn giao thông, người- From hidden: Xe cứu hỏa, xe cứu thương, trực thăng

four. Khung hình lớn: “Núi” (Núi)- Khung hình nhỏ: Đá, đám mây, thác nước, cây, nai săn mồi- From hidden: Ông già tuyết, đi bộ trượt tuyết

five. Khung hình lớn: “Biển” (Biển)- Khung hình nhỏ: Nước, cá, cá heo, voi biển, vỏ ốc biển- From hidden: Cá mập, rùa biển

  1. Khung hình lớn: “Bầu trời” (Bầu trời)
  • Khung hình nhỏ: Mặt trời, đám mây, máy bay, chim, cầu vồng
  • From hidden: Tia chớp, vệ tinh
  1. Khung hình lớn: “Vườn” (Vườn)
  • Khung hình nhỏ: Hoa, cây, côn trùng, chim, ong
  • From hidden: Bướm, kiến
  1. Khung hình lớn: “Nông trại” (Nông trại)
  • Khung hình nhỏ: Động vật, nhà nông trại, ruộng, máy cày, nhà lợn
  • From hidden: Gà, bò, lợn
  1. Khung hình lớn: “Công viên” (Công viên)
  • Khung hình nhỏ: Cây, ghế, khu vui chơi, chim, sóc
  • From hidden: Xe trượt, ghế đu quay, vịt
  1. Khung hình lớn: “Sông” (Sông)
  • Khung hình nhỏ: Nước, cá, thuyền, chim, chó sói
  • From hidden: Thác nước, cầu vượt

Trẻ em sẽ phải tìm kiếm các từ ẩn trong bức tranh hoặc bảng hình ảnh. Khi tìm thấy một từ, họ phải đọc nó ra và giải thích ý nghĩa của nó.

Trò chơi Đoán từ với Hình ảnh Động vật Nước

Mô tả Cách Chơi:

  1. Chuẩn bị từ điển: Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước như: cá, rùa, cá heo, cá mập, cua, v.v.

  2. Vẽ hình: Tạo một bảng hình ảnh với các khung hình lớn và nhỏ. Trong mỗi khung hình lớn, ghi một từ trong danh sách từ điển. Trong mỗi khung hình nhỏ, thêm hình ảnh tương ứng với từ đó.

  3. Bí mật từ ẩn: Một số từ sẽ được ẩn đi và chỉ có hình ảnh tương ứng.

four. Chơi trò chơi: Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ ẩn trong bức tranh hoặc bảng hình ảnh. Khi tìm thấy một từ, họ phải đọc nó ra và giải thích ý nghĩa của nó.

Bài Tập Đề Xuất:

  • Khung hình lớn: “Ocean” (Biển)

  • Khung hình nhỏ: Nước, cá, rùa, cá heo, cá mập, sao biển

  • Khung hình lớn: “River” (Sông)

  • Khung hình nhỏ: Nước, cá, chim, cá sấu, rùa, lá

  • Khung hình lớn: “Lake” (AOE) (Ao)

  • Khung hình nhỏ: Nước, cá, vịt, chuột chù, ếch, cỏ

  • Khung hình lớn: “Pond” (Ao nhỏ)

  • Khung hình nhỏ: Nước, ếch, bướm đom đóm, cá, chim, bông sen

  • Khung hình lớn: “Sea” (Biển)

  • Khung hình nhỏ: Nước, làn sóng, tàu, cá voi,, ngôi sao

Lưu Ý:

  • Hãy đảm bảo rằng các từ và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
  • Bạn có thể tạo thêm độ khó bằng cách thêm từ khó hơn hoặc sử dụng từ vựng đa dạng hơn.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ nhận biết và yêu thích các loài động vật trong tự nhiên.

Khung hình lớn: “Rừng” (Rừng)

  • Khung hình nhỏ: Cây (cây), lá (lá), chim (chim), gấu (gấu), sóc (sóc)

Khung hình lớn: “Bãi biển” (Bãi biển)

  • Khung hình nhỏ: Cát (cát), vỏ sò (vỏ sò), cá (cá), chim cốc (chim cốc), đợt sóng (đợt sóng)

Khung hình lớn: “Thành phố” (Thành phố)

  • Khung hình nhỏ: Tòa nhà (tòa nhà), xe (xe), đường (đường), đèn giao thông (đèn giao thông), người (người)

Khung hình lớn: “Núi” (Núi)

  • Khung hình nhỏ: Đá (đá), mây (mây), thác (thác), cây (cây), gấu núi (gấu núi)

Khung hình lớn: “Biển” (Biển)

  • Khung hình nhỏ: Nước (nước), cá (cá), cá voi (cá voi), cá voi (cá voi), vỏ sò (vỏ sò)

Khung hình lớn: “Sa mạc” (Sa mạc)

  • Khung hình nhỏ: Cát (cát), cây cacti (cây cacti), rắn (rắn), mặt trời (mặt trời), camel (camel)

Khung hình lớn: “Khung cảnh tuyết” (Khung cảnh tuyết)

  • Khung hình nhỏ: Tuyết (tuyết), cây (cây), gấu (gấu), gấu nhím (gấu nhím), cabin băng (cabin băng)

Khung hình lớn: “Ao” (Ao)

  • Khung hình nhỏ: Nước (nước), cá (cá), hạc (hạc), chim cốc (chim cốc), chuyến thuyền (chuyến thuyền)

Khung hình lớn: “Công viên” (Công viên)

  • Khung hình nhỏ: Cỏ (cỏ), cây (cây), chim (chim), sóc (sóc), ghế (ghế)

Khung hình lớn: “Vườn” (Vườn)

  • Khung hình nhỏ: Hoa (hoa), ong (ong), bướm (bướm), mặt trời (mặt trời), canh tưới (canh tưới)

Khung hình lớn: “Trại” (Trại)

  • Khung hình nhỏ: Động vật (động vật), nhà trại (nhà trại), kho (kho), ruộng (ruộng), xe nông nghiệp (xe nông nghiệp)

Khung hình lớn: “Bãi biển” (Bãi biển)

Khung hình lớn: “Bãi biển”

  • Khung hình nhỏ: Cát (cát), vỏ ốc (vỏ ốc), cá (cá), chim cò biển (chim cò biển), cơn sóng (cơn sóng)

  • Khung hình nhỏ: Lều (lều), bóng biển (bóng biển), okính mắt nắng (mắt okayính), bơi (bơi lội), lâu đài cát (fort bằng cát)

  • Khung hình nhỏ: Mặt trời (mặt trời), cát (cát), vỏ ốc biển (vỏ ốc biển), chim cò biển (chim cò biển), mái chèo (nh)

  • Khung hình nhỏ: Ghế biển (ghế biển), đồ chơi biển (đồ chơi biển), mũ biển (mũ biển), túi biển (túi biển), lâu đài cát (citadel bằng cát)

  • Khung hình nhỏ: Bảo vệ bãi biển (bảo vệ bãi biển), bóng chuyền biển (bóng chuyền biển), bàn đạp sóng (bàn đạp sóng), mái chèo (nh), khăn biển (towel biển)

  • Khung hình nhỏ: Cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), chim cò biển (chim cò biển), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Kem chống nắng (kem chống nắng), giày biển (giày biển), khăn biển (khăn biển), đồ chơi biển (đồ chơi biển), lâu đài cát (castle bằng cát)

  • Khung hình nhỏ: Chim cò biển (chim cò biển), cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Bảo vệ bãi biển (bảo vệ bãi biển), bóng chuyền biển (bóng chuyền biển), bàn đạp sóng (bàn đạp sóng), mái chèo (nh), khăn biển (towel biển)

  • Khung hình nhỏ: Cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), chim cò biển (chim cò biển), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Kem chống nắng (kem chống nắng), giày biển (giày biển), khăn biển (khăn biển), đồ chơi biển (đồ chơi biển), lâu đài cát (fortress bằng cát)

  • Khung hình nhỏ: Chim cò biển (chim cò biển), cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Bảo vệ bãi biển (bảo vệ bãi biển), bóng chuyền biển (bóng chuyền biển), bàn đạp sóng (bàn đạp sóng), mái chèo (nh), khăn biển (towel biển)

  • Khung hình nhỏ: Cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), chim cò biển (chim cò biển), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Kem chống nắng (kem chống nắng), giày biển (giày biển), khăn biển (khăn biển), đồ chơi biển (đồ chơi biển), lâu đài cát (castle bằng cát)

  • Khung hình nhỏ: Chim cò biển (chim cò biển), cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Bảo vệ bãi biển (bảo vệ bãi biển), bóng chuyền biển (bóng chuyền biển), bàn đạp sóng (bàn đạp sóng), mái chèo (nh), khăn biển (towel biển)

  • Khung hình nhỏ: Cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), chim cò biển (chim cò biển), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Kem chống nắng (kem chống nắng), giày biển (giày biển), khăn biển (khăn biển), đồ chơi biển (đồ chơi biển), lâu đài cát (fort bằng cát)

  • Khung hình nhỏ: Chim cò biển (chim cò biển), cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Bảo vệ bãi biển (bảo vệ bãi biển), bóng chuyền biển (bóng chuyền biển), bàn đạp sóng (bàn đạp sóng), mái chèo (nh), khăn biển (towel biển)

  • Khung hình nhỏ: Cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), chim cò biển (chim cò biển), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Kem chống nắng (kem chống nắng), giày biển (giày biển), khăn biển (khăn biển), đồ chơi biển (đồ chơi biển), lâu đài cát (fort bằng cát)

  • Khung hình nhỏ: Chim cò biển (chim cò biển), cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Bảo vệ bãi biển (bảo vệ bãi biển), bóng chuyền biển (bóng chuyền biển), bàn đạp sóng (bàn đạp sóng), mái chèo (nh), khăn biển (towel biển)

  • Khung hình nhỏ: Cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), chim cò biển (chim cò biển), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Kem chống nắng (kem chống nắng), giày biển (giày biển), khăn biển (khăn biển), đồ chơi biển (đồ chơi biển), lâu đài cát (fortress bằng cát)

  • Khung hình nhỏ: Chim cò biển (chim cò biển), cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Bảo vệ bãi biển (bảo vệ bãi biển), bóng chuyền biển (bóng chuyền biển), bàn đạp sóng (bàn đạp sóng), mái chèo (nh), khăn biển (towel biển)

  • Khung hình nhỏ: Cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), chim cò biển (chim cò biển), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Kem chống nắng (kem chống nắng), giày biển (giày biển), khăn biển (khăn biển), đồ chơi biển (đồ chơi biển), lâu đài cát (fort bằng cát)

  • Khung hình nhỏ: Chim cò biển (chim cò biển), cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Bảo vệ bãi biển (bảo vệ bãi biển), bóng chuyền biển (bóng chuyền biển), bàn đạp sóng (bàn đạp sóng), mái chèo (nh), khăn biển (towel biển)

  • Khung hình nhỏ: Cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), chim cò biển (chim cò biển), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Kem chống nắng (kem chống nắng), giày biển (giày biển), khăn biển (khăn biển), đồ chơi biển (đồ chơi biển), lâu đài cát (fortress bằng cát)

  • Khung hình nhỏ: Chim cò biển (chim cò biển), cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Bảo vệ bãi biển (bảo vệ bãi biển), bóng chuyền biển (bóng chuyền biển), bàn đạp sóng (bàn đạp sóng), mái chèo (nh), khăn biển (towel biển)

  • Khung hình nhỏ: Cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), chim cò biển (chim cò biển), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Kem chống nắng (kem chống nắng), giày biển (giày biển), khăn biển (khăn biển), đồ chơi biển (đồ chơi biển), lâu đài cát (fort bằng cát)

  • Khung hình nhỏ: Chim cò biển (chim cò biển), cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Bảo vệ bãi biển (bảo vệ bãi biển), bóng chuyền biển (bóng chuyền biển), bàn đạp sóng (bàn đạp sóng), mái chèo (nh), khăn biển (towel biển)

  • Khung hình nhỏ: Cơn sóng (cơn sóng), mặt trời (mặt trời), chim cò biển (chim cò biển), bóng biển (bóng biển), ghế biển (ghế biển)

  • Khung hình nhỏ: Kem chống nắng (kem chống nắng), giày biển (giày biển), khăn biển (khăn biển), đồ chơi biển (đồ chơi biển), lâu đài cát (fortress bằng cát)

Khung hình lớn: “Thành phố” (Thành phố)

  1. Khung hình nhỏ: Tòa nhà (tòa nhà)
  • Hình ảnh: Một tòa nhà cao tầng với cửa sổ và mái nhọn.
  1. Khung hình nhỏ: Xe (xe)
  • Hình ảnh: Một chiếc xe ô tô màu đỏ đang chạy trên đường phố.

three. Khung hình nhỏ: Đường phố (đường phố)- Hình ảnh: Một con đường rộng với nhiều xe cộ và người đi bộ.

  1. Khung hình nhỏ: Đèn giao thông (đèn giao thông)
  • Hình ảnh: Một đèn giao thông với các màu đỏ, xanh và vàng.
  1. Khung hình nhỏ: Người (người)
  • Hình ảnh: Một người đàn ông đang đi bộ trên đường phố với một balo trên vai.
  1. Khung hình nhỏ: Công viên (công viên)
  • Hình ảnh: Một công viên nhỏ với cây cối và ghế.
  1. Khung hình nhỏ: Chó (chó)
  • Hình ảnh: Một chú chó nhỏ đang chơi đùa trong công viên.
  1. Khung hình nhỏ: Mèo (mèo)
  • Hình ảnh: Một chú mèo đang nằm trên lề đường.
  1. Khung hình nhỏ: Xe buýt (xe buýt)
  • Hình ảnh: Một chiếc xe buýt màu xanh đang dừng tại một trạm xe buýt.
  1. Khung hình nhỏ: Tàu hỏa (tàu hỏa)
  • Hình ảnh: Một đoàn tàu hỏa chạy qua đường ray.

Khung hình lớn: “Núi” (Núi)

Câu chuyện du lịch:

Alice và Bob là hai bạn nhỏ rất thích du lịch. Họ quyết định cùng nhau lên okế hoạch cho một chuyến đi đến thành phố Paris, Pháp. Họ rất háo hức và đã chuẩn bị rất nhiều thứ để chuẩn bị cho hành trình này.

Bài học về ngày và giờ:

  1. Ngày:
  • “Hôm nay là thứ hai. Đây là ngày đầu tiên trong tuần.”
  • “Ngày mai là thứ ba. Ngày thứ hai trong tuần.”
  • “Hôm qua là Chủ nhật. Ngày cuối cùng trong tuần.”
  • “Tuần tới, chúng ta sẽ đi du lịch đến Paris.”
  1. Giờ:
  • “Lúc 7:00 sáng. Thời gian để ăn sáng.”
  • “Lúc nine:00 sáng. Thời gian để bắt đầu ngày của chúng ta.”
  • “Bữa trưa là lúc 12:00 trưa. Chúng ta sẽ nghỉ ngơi và ăn.”
  • “Buổi tối, lúc 6:00 chiều. Thời gian để xem Tháp Eiffel.”

Hoạt động thực hành:

  • Đếm giờ: Trẻ em sẽ đếm từ 1 đến 12 để helloểu về các số từ 1 đến 12.
  • Vẽ lịch: Trẻ em sẽ vẽ một lịch nhỏ và đánh dấu ngày và giờ của các hoạt động trong chuyến đi.
  • Chơi trò chơi: Trẻ em sẽ chơi trò chơi nối các hình ảnh với giờ của chúng để kiểm tra kiến thức.

Câu hỏi tương tác:

  • “Chúng ta ăn trưa vào giờ nào?”
  • “Chúng ta sẽ thăm Tháp Eiffel vào ngày nào?”
  • “Bao lâu sẽ mất để đến Paris?”

okayết thúc bài học:

Alice và Bob đã chuẩn bị rất okayỹ lưỡng cho chuyến đi của mình. Họ biết rằng họ sẽ có một ngày rất thú vị và đầy kỷ niệm khi đến Paris. Trẻ em cũng đã học được về ngày và giờ và biết cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Khung hình lớn: “Biển” (Biển)

Khung hình nhỏ: Nước, cá, cá heo, khủng lengthy, vỏ sò, san hô, bọ hà cào, dòng nước, mặt trời, mặt trăng, thuyền, người bơi, cormorant, bàn đạp lướt sóng, mũi bơi, mặt nạ, vây

Mô tả:1. Nước (Nước): Biển có đầy nước, trong và xanh. Đó là nơi mà cá sống và thuyền chèo.2. Cá (Cá): Có rất nhiều loại cá trong biển, có những con to và những con nhỏ.3. Cá heo (Cá heo): Cá heo rất thân thiện và có thể nhảy ra khỏi nước. Chúng được biết đến là những sinh vật cười vui của biển.4. Khủng lengthy (Khủng lengthy): Cá voi là những động vật lớn nhất trong biển. Chúng có thân dài và có thể tạo ra tiếng okêu lớn như một bài hát.5. Vỏ sò (Vỏ sò): Vỏ sò rất đẹp và có thể tìm thấy trên bãi biển sau khi sóng tràn vào.6. San hô (San hô): San hô có màu sắc đa dạng và sống trong nước ấm, trong suốt. Chúng cung cấp nơi ở cho nhiều loại cá khác nhau.7. Bọ hà cào (Bọ hà cào): Bọ hà cào có năm chân và thân cứng. Chúng di chuyển nhanh chóng và giúp làm sạch biển.eight. Dòng nước (Dòng nước): Sóng là nước di chuyển trong biển. Chúng có thể lớn hoặc nhỏ và làm cho biển trông rất hoang dã.nine. Mặt trời (Mặt trời): Mặt trời rất quan trọng đối với biển. Nó cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho nước và giúp thực vật mọc lên.10. Mặt trăng (Mặt trăng): Mặt trăng cũng có thể ảnh hưởng đến biển. Nó gây ra sự thay đổi của triều.11. Thuyền (Chiếc thuyền): Thuyền được sử dụng để di chuyển qua biển. Chúng có thể lớn hoặc nhỏ và có thể chở rất nhiều người.12. Người bơi (Người bơi): Người bơi yêu thích bơi trong biển. Họ có thể lặn xuống nước và nhìn thấy cá.thirteen. Cormorant (Cormorant): Cormorant là những loài chim sống gần biển. Chúng có thể bắt cá bằng mỏ.14. Bàn đạp lướt sóng (Bàn đạp lướt sóng): Bàn đạp lướt sóng được sử dụng cho lướt sóng. Lướt sóng là một môn thể thao mà người chơi trượt trên sóng.15. Mũi bơi (Mũi bơi): Mũi bơi được sử dụng để thở khi bơi dưới nước. Nó có một ống dẫn đến bề mặt.16. Mặt nạ (Mặt nạ): Mặt nạ được sử dụng để bảo vệ mắt khi bơi. Nó giúp người bơi nhìn rõ dưới nước.17. Vây (Vây): Vây được sử dụng để giúp người bơi di chuyển nhanh hơn trong nước. Chúng giống như vây của chân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *