Từ vựng tiếng Anh thú vị cho trẻ em qua các hoạt động tương tác

Trong thế giới đầy kỳ diệu và sự khám phá, sự tò mò của trẻ em luôn bị thu hút bởi mọi thứ. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh thú vị, qua một loạt các hoạt động tương tác, giúp họ học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, mở đầu cho hành trình ngôn ngữ của họ.

Bài tập 1: Rừng

  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một con gà trong rừng.
  • Từ Vựng:
  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một con sóc trên cây.
  • Từ Vựng: sóc
  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một con chim đang đậu trên cành cây.
  • Từ Vựng: chim

four. Hình Ảnh: Hình ảnh một tán cây lớn.- Từ Vựng: cây

  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một con cá trong ao nhỏ.
  • Từ Vựng:
  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một con khỉ đang leo cây.
  • Từ Vựng: khỉ
  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một tia nắng chiếu qua khe cây.
  • Từ Vựng: ánh nắng
  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một con bò đang đi dạo trong rừng.
  • Từ Vựng:

nine. Hình Ảnh: Hình ảnh một con voi đang uống nước.- Từ Vựng: voi

  1. Hình Ảnh: Hình ảnh một con gấu đang ngủ trong cling.
  • Từ Vựng: gấu

Bài Tập 2: Đảo Cát

Câu 1: “Xem hình ảnh này. Bạn thấy gì trên bãi biển?”

Câu 2: “Bạn có tìm thấy quả dừa không? Nó là một quả trái cây to, tròn và có ba “mắt” trên nó.”

Câu three: “Màu sắc của biển là gì? Nó là màu xanh, giống như bầu trời!”

Câu 4: “Bạn thấy có chim nào.k.ông? Chim bồ câu có màu trắng, có mỏ dài và chân có lông internet.”

Câu 5: “Bạn có tìm thấy con cá không? Con cá đang bơi trong nước. Nó có thân hình sáng bóng, màu bạc.”

Câu 6: “Mũ này được làm từ gì? Nó là mũ lá, rất phù hợp cho những ngày nắng nóng ở bãi biển.”

Câu 7: “Bạn nghĩ chim bồ câu đang làm gì? Nó đang tìm kiếm thức ăn, có thể là cá hoặc bánh mì.”

Câu eight: “Nếu bạn đang ở bãi biển, bạn sẽ làm gì? Bạn sẽ xây lâu đài cát hay bơi trong biển?”

Câu 9: “Bạn có thể nói từ ‘bãi biển’ bằng tiếng Anh không? Nó phát âm như ‘seashore.’”

Câu 10: “Bây giờ, hãy tạo một câu với từ ‘quả dừa.’ ‘Tôi đã tìm thấy một quả dừa to trên bãi biển.’”


Hoạt Động Thực Hành:

  1. Vẽ Hình: Trẻ em vẽ một bức tranh về ngày đến biển và thêm vào các đồ vật mà họ đã tìm thấy trong hình ảnh.
  2. Chơi Trò Chơi: Trẻ em chơi trò chơi nối từ với hình ảnh đồ ăn mà họ thích, sử dụng hình ảnh của các đồ vật biển như con cá, tôm hùm, và nhím biển.
  3. Thảo Luận: Trẻ em thảo luận về những hoạt động thú vị mà họ có thể làm trên bãi biển và tại sao biển lại là một nơi tuyệt vời để vui chơi.

Bài tập 3: Đô thị

Hình Ảnh: Ảnh chụp tòa nhà cao tầng, xe cộ, người đi bộ, cây cối, đèn đường, công viên nhỏ.

Từ Vựng: thành phố, nhà, xe, người đi bộ, cây, đèn đường, công viên, đèn giao thông, tòa nhà cao tầng.

Hội thoại 1:

Con: (Xem hình ảnh tòa nhà cao tầng) Đây là gì?

Giáo Viên: Đó là tòa nhà cao tầng. Đó là một tòa nhà rất cao trong thành phố.

Con: (Xem hình ảnh xe cộ) Đó là gì?

Giáo Viên: Đó là xe. Các xe được sử dụng để di chuyển trong thành phố.

Con: (Xem hình ảnh người đi bộ) Đó là ai?

Giáo Viên: Đó là người đi bộ. Họ đang đi bộ trên đường phố.

Hội thoại 2:

Con: (Xem hình ảnh cây cối) Đó là gì?

Giáo Viên: Đó là cây. Cây cối rất quan trọng cho thành phố vì chúng cung cấp ôxi và bóng mát.

Con: (Xem hình ảnh đèn đường) Đó là gì?

Giáo Viên: Đó là đèn đường. Đèn đường giúpercentúng ta thấy rõ vào ban đêm.

Con: (Xem hình ảnh công viên nhỏ) Đó là gì?

Giáo Viên: Đó là công viên. Công viên là những nơi mà mọi người có thể thư giãn và chơi đùa.

Hội thoại 3:

Con: (Xem hình ảnh đèn giao thông) Đó là gì?

Giáo Viên: Đó là đèn giao thông. Đèn giao thông giúp xe và người đi bộ biết khi nào dừng và đi.

Con: (Xem hình ảnh xe đạp) Đó là gì?

Giáo Viên: Đó là xe đạp. Xe đạp là một cách để di chuyển trong thành phố.

Con: (Xem hình ảnh xe bus) Đó là gì?

Giáo Viên: Đó là xe bus. Xe bus là những phương tiện lớn chở nhiều người di chuyển xung quanh thành phố.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Con: Dựa trên hình ảnh, trẻ em sẽ vẽ một bức tranh về đô thị mà họ đã học.
  2. Giáo Viên: Giáo viên sẽ đọc lại các từ vựng và trẻ em sẽ lặp lại.
  3. Trò Chơi: Trẻ em sẽ chơi trò nối từ với hình ảnh đô thị, tìm kiếm từ vựng đã học.

Bài Tập 4: Khu vực Động vật

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Con: Chào, mẹ! Nó nhìn này! Đồ chơi này thật dễ thương!

Mẹ: Chào, con yêu! Đồ chơi này thật tuyệt vời. Nó được gọi là gì?

Con: Nó là chú gấu bông. Mẹ cho tôi có được không?

Mẹ: Tất nhiên rồi, con yêu. Nhưng trước tiên, chúng ta hãy tìm helloểu giá cả, nhé?

Con: Ức rồi!

Mẹ: Đọc kỹ, có thẻ giá ở đây. Nó nói $five. Con có đủ tiền mua không?

Con: Có rồi, tôi có $6. Tôi có thể mua nó!

Mẹ: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy đi đến quầy thu ngân. Con có thể nói với nhân viên thu ngân rằng con muốn mua chú gấu bông này không?

Con: Đúng vậy! (Đến với nhân viên thu ngân) Xin chào, tôi muốn mua chú gấu bông này, xin hãy cho tôi.

Caixa: Chào! Giá bao nhiêu?

Con: $five.

Caixa: Được rồi, hãy giữ lại số dư.

Con: Cảm ơn! (Đến với mẹ) Tôi đã mua chú gấu bông rồi!

Mẹ: Cảm ơn con! Nhớ nói “Cảm ơn” khi mua đồ.

Con: Tôi sẽ, mẹ!

Mẹ: Bây giờ, chúng ta hãy về nhà và chơi với chú gấu bông mới của con.

Con: Yay! Tôi yêu chú gấu bông mới của mình!


Bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật

Hình ảnh: Một đống nhỏ gấu bông.

Câu hỏi: Có bao nhiêu chú gấu bông trong đống?

Đáp án: Có năm chú gấu bông trong đống.


Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Ngày: Một buổi sáng trong lành, chú mèo nhỏ xinh xắn tên là Whiskers thức dậy. Nó có một giấc mơ trở thành một nhà thám hiểm vĩ đại.

Whiskers: Meow! Tôi muốn đi du lịch khắp thế giới và học những từ mới, meow!

Chủ nhân của nó: Whiskers, bạn có một giấc mơ tuyệt vời. Tôi sẽ giúp bạn học tiếng Anh.

Whiskers: Cảm ơn, con người!

**Mỗi ngày, Whiskers sẽ lắng nghe những bài hát tiếng Anh, xem các bộ phim hoạt hình tiếng Anh và chơi với các thẻ từ tiếng Anh. Nó đã học được những từ như “cat”, “sun”, “tree” và “river”.

Whiskers: Meow! Tôi có thể nói “meow” bằng tiếng Anh bây giờ, meow!

**Một ngày nào đó, chủ nhân của Whiskers đã đưa nó đến công viên. Có rất nhiều điều mới để nhìn thấy và học hỏi.

Whiskers: Né, con người! Chú chó đang chơi với quả bóng, meow!

Chủ nhân của nó: Đúng vậy, Whiskers. Chú chó đó được gọi là “dog”. Con có muốn học thêm từ không?

Whiskers: Meow! Đúng vậy, tôi muốn!

**Từ ngày đó, Whiskers trở thành một nhà thám helloểm nhỏ xinh trong thế giới tiếng Anh. Nó tiếp tục học những từ mới và làm bạn với những người bạn mới.

Whiskers: Meow! Tôi rất vui vì tôi có thể nói tiếng Anh bây giờ, meow!

Bài Tập 5: Khu vực nông nghiệp

  1. Hình Ảnh: Hình ảnh ruộng lúa, cây ăn quả, con bò, con cừu, xe đạp.
  2. Từ Vựng: trang trại, ruộng lúa, cây ăn quả, bò, cừu, xe đạp, nhà nông.
  3. Hội Thoại:
  • Giáo viên: “Hãy nhìn vào hình ảnh. Bạn có thấy trang trại không? Có những loại động vật nào ở đó?”
  • Trẻ em: “Có, có bò và cừu.”
  • Giáo viên: “Rất tốt! Vậy này là gì?” (Chỉ vào xe đạp)
  • Trẻ em: “Đó là xe đạp. Nhà nông sử dụng nó để di chuyển quanh trang trại.”four. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc mô tả một ngày làm việc tại trang trại.
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các công việc mà người nông dân làm hàng ngày.five. Bài Tập Viết:
  • Trẻ em viết về một ngày làm việc tại trang trại của mình, sử dụng các từ vựng đã học.
  • Ví dụ: “Mỗi buổi sáng tôi đến trang trại. Tôi giúp nhà nông gieo lúa và tưới cây ăn quả. Buổi chiều, tôi đạp xe đạp để thăm bò và cừu.”
  1. Trò Chơi Thi Đấu:
  • Trẻ em được chia thành nhóm và mỗi nhóm có một hình ảnh của một trang trại.
  • Mỗi nhóm phải nhanh chóng tìm và gạch chéo các từ vựng liên quan đến hình ảnh của mình.
  • Nhóm nào hoàn thành nhanh nhất và chính xác nhất sẽ giành chiến thắng.
  1. kết Luận:
  • Giáo viên tóm tắt lại các từ vựng và hoạt động đã học.
  • Trẻ em được khuyến khích chia sẻ những gì mình đã học và trải nghiệm trong bài tập này.

Giáo viên hoặc cha mẹ: Dựng một bảng hoặc sử dụng một tờ giấy để viết các từ vựng.

Trẻ Em: Dựa trên hình ảnh, trẻ em tìm kiếm và gạch chéo các từ vựng đúng.

Giáo Viên hoặc Cha Mẹ: Sau khi hoàn thành, kiểm tra và giải thích ý nghĩa của các từ vựng:

  • Rice subject: Một khu vực lớn để trồng lúa.
  • Fruit tree: Cây trồng để lấy quả.
  • Cow: Một con động vật lớn, thường được nuôi để lấy sữa.
  • Sheep: Một con động vật nhỏ, thường được nuôi để lấy lông và sữa.
  • Bicycle: Một chiếc xe đạp.
  • Farmhouse: Một ngôi nhà ở trang trại.
  • Harvest: Việc thu hoạch cây cối.
  • Hoe: Một loại công cụ dùng để làm đất.
  • Hay: Lá dryed và chopped, thường được sử dụng để nuôi động vật.
  • hen: Một con gà.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Trẻ Em Đếm: Trẻ em đếm số lượng mỗi loại đồ vật trong hình ảnh.
  2. Trẻ Em Vẽ: Trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày làm việc tại trang trại.three. Trẻ Em Chia Sẻ: Trẻ em chia sẻ điều mình đã học về trang trại và cuộc sống ở đó với bạn bè hoặc gia đình.

Trẻ Em:** Dựa trên hình ảnh, trẻ em tìm kiếm và gạch chéo các từ vựng đúng

  • Rừng: Trẻ em nhìn vào hình ảnh rừng và dấu chéo từ “forest”.
  • Cây: Trẻ em nhận ra hình ảnh cây và dấu chéo từ “tree”.
  • Chim: Trẻ em thấy hình ảnh chim và dấu chéo từ “hen”.
  • Lá: Trẻ em nhận diện hình ảnh lá và dấu chéo từ “leaf”.
  • Sông: Trẻ em nhìn thấy hình ảnh dòng sông và dấu chéo từ “river”.
  • Núi: Trẻ em nhận ra hình ảnh núi và dấu chéo từ “mountain”.
  • Động vật: Trẻ em thấy hình ảnh động vật và dấu chéo từ “animal”.
  • Mặt trời: Trẻ em nhận diện hình ảnh mặt trời và dấu chéo từ “solar”.
  • Đám mây: Trẻ em nhìn thấy hình ảnh đám mây và dấu chéo từ “cloud”.
  • Bầu trời: Trẻ em nhận ra hình ảnh bầu trời và dấu chéo từ “sky”.

Sau khi hoàn thành, giáo viên hoặc cha mẹ sẽ kiểm tra và giải thích ý nghĩa của các từ vựng.

Sau khi trẻ em hoàn thành bài tập, giáo viên hoặc cha mẹ sẽ tiến hành kiểm tra. Họ sẽ kiểm tra xem trẻ em đã gạch chéo đúng các từ vựng hay chưa và giải thích ý nghĩa của các từ đó.

Giáo viên hoặc cha mẹ sẽ đọc từng từ vựng và hỏi trẻ em về ý nghĩa của chúng. Ví dụ:- Rừng: “Đây là rừng. Bạn thấy gì trong rừng?”- Cây: “Đây là cây. Cây rất quan trọng đối với môi trường.”- Gấu trúc: “Đây là gấu trúc. Gấu trúc thích ăn hạt.”

Giáo viên hoặc cha mẹ có thể yêu cầu trẻ em mô tả một bức tranh hoặc kể một câu chuyện ngắn về một trong những từ vựng mà họ đã tìm thấy. Ví dụ:- “Vẽ một bức tranh về rừng và okể tôi nghe về nó.”- “Giả định bạn là một gấu trúc trong rừng. Bạn làm gì?”

Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc tìm kiếm từ vựng hoặc hiểu nghĩa của chúng, giáo viên hoặc cha mẹ có thể giúp đỡ bằng cách cung cấp hình ảnh minh họa hoặc okayể một câu chuyện liên quan.

Cuối cùng, giáo viên hoặc cha mẹ sẽ tổng okayết lại tất cả các từ vựng đã học và nhắc nhở trẻ em về ý nghĩa của chúng. Điều này sẽ giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng một cách tốt hơn và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *