Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng: Từ Vựng và Vựng Cụ

Trong một thế giới đầy màu sắc và sinh động, trẻ em luôn bày tỏ sự tò mò với mọi thứ xung quanh. Để giúp trẻ em helloểu biết hơn về thế giới này, chúng ta sẽ dẫn dắt họ qua một loạt câu chuyện thú vị và hoạt động tương tác, khám phá nhiều chủ đề từ những vật thể đơn giản trong cuộc sống hàng ngày đến những chuyến phiêu lưu huyền ảo. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học ngôn ngữ này, biến tiếng Anh thành người bạn vui vẻ trong hành trình lớn lên của trẻ em.

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em nhận biết và nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng đọc và nhận diện từ vựng.

Từ vựng ẩn:– nhà- cây- cỏ- sông- đám mây- mặt trời- mặt trăng- gió- chim- cá- hoa- côn trùng- động vật- núi non- xe- xe đạp- xe bus- tàu- công viên- bãi biển- thành phố- trang trại- trường học

Hình ảnh minh họa:– Một ngôi nhà.- Một cây.- Cỏ xanh.- Một con sông.- Đám mây.- Mặt trời.- Mặt trăng.- Gió.- Một con chim.- Một con cá.- Một bông hoa.- Một côn trùng.- Một con vật.- Núi non.- Một chiếc xe.- Một chiếc xe đạp.- Một chiếc xe bus.- Một chuyến tàu.- Công viên.- Bãi biển.- Thành phố.- Trang trại.- Trường học.

Cách chơi:1. helloển thị hình ảnh: Dùng hình ảnh minh họa cho mỗi từ vựng trong danh sách.2. Đọc từ: Đọc từng từ vựng và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh tương ứng.3. Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy từ vựng, yêu cầu họ đếm số lượng hình ảnh và viết từ vựng đó vào một tờ giấy hoặc bảng đen.4. Kiểm tra: Kiểm tra với trẻ để đảm bảo họ đã viết đúng từ và biết nghĩa của nó.

Hoạt động thực hành:1. Trò chơi ghi điểm: Mỗi từ đúng được ghi điểm, và trẻ có thể nhận được phần thưởng khi đạt được số điểm nhất định.2. Vẽ lại hình ảnh: Yêu cầu trẻ vẽ lại hình ảnh của từ vựng mà họ đã tìm thấy.three. Tạo câu: Trẻ có thể tạo ra một câu ngắn sử dụng từ vựng mà họ đã tìm thấy.

Ví dụ về bài tập:Hình ảnh: Một ngôi nhà.- Từ vựng: nhà- Hoạt động: Đếm ngôi nhà và viết “nhà” vào tờ giấy.- Câu tạo: “Có một ngôi nhà.”

kết thúc trò chơi:Sau khi trẻ đã hoàn thành bài tập, có thể tổ chức một buổi trò chuyện ngắn về môi trường xung quanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên và môi trường.

Đọc từng từ vựng và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh tương ứng

  1. photograph: Một hình ảnh đồng hồ helloển thị eight:00 sáng.
  • “Xem đồng hồ này. Nó helloển thị eight:00 sáng. Đó là lúc chúng ta thức dậy.”
  1. picture: Một hình ảnh mặt trời chiếu sáng trên bầu trời.
  • “Xem mặt trời này. Đó là một ngày nắng. Chúng ta có thể ra ngoài chơi.”
  1. photo: Một hình ảnh trẻ em ăn bữa sáng.
  • “Đây là một trẻ em đang ăn bữa sáng. Đó là lúc chúng ta ăn bữa sáng vào eight:00 sáng.”
  1. photo: Một hình ảnh trẻ em chơi trong công viên.
  • “Bây giờ, nhìn vào trẻ em này đang chơi trong công viên. Đó là điều chúng ta làm vào buổi sáng.”

five. photo: Một hình ảnh trẻ em đọc sách.- “Trẻ em này đang đọc sách. Chúng ta có thể đọc sách sau bữa sáng.”

  1. picture: Một hình ảnh trẻ em đạp xe đạp.
  • “Xem trẻ em này đang đạp xe đạp. Đạp xe đạp vào buổi sáng rất vui.”
  1. photograph: Một hình ảnh trẻ em bơi trong bể bơi.
  • “Trẻ em này đang bơi trong bể bơi. Chúng ta có thể bơi sau bữa sáng.”
  1. picture: Một hình ảnh trẻ em ăn trưa.
  • “Bây giờ là lúc ăn trưa. Trẻ em này đang ăn trưa.”
  1. photo: Một hình ảnh trẻ em chơi với bạn bè.
  • “Trẻ em này đang chơi với bạn bè. Chúng ta có thể chơi với bạn bè sau bữa trưa.”
  1. photograph: Một hình ảnh trẻ em làm bài tập.
  • “Trẻ em này đang làm bài tập. Chúng ta có thể làm bài tập vào buổi chiều.”
  1. photo: Một hình ảnh trẻ em xem ti vi.
  • “Trẻ em này đang xem ti vi. Chúng ta có thể xem ti vi sau khi hoàn thành bài tập.”
  1. image: Một hình ảnh trẻ em chơi ngoài trời.
  • “Bây giờ là lúc chơi ngoài trời. Trẻ em này đang chơi ngoài trời.”

thirteen. image: Một hình ảnh trẻ em ăn tối.- “Trẻ em này đang ăn tối. Đó là lúc ăn tối.”

  1. image: Một hình ảnh trẻ em đọc sách truyện.
  • “Trẻ em này đang đọc sách truyện. Chúng ta có thể đọc sách truyện trước khi đi ngủ.”
  1. picture: Một hình ảnh trẻ em đi ngủ.
  • “Xem trẻ em này đang đi ngủ. Đó là giờ đi ngủ.”

Khi trẻ tìm thấy từ vựng, yêu cầu họ đếm số lượng hình ảnh và viết từ vựng đó vào một tờ giấy hoặc bảng đen.

  1. Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá, họ sẽ đếm số lượng cá trong hình và viết “fish” vào tờ giấy.
  • Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá, họ sẽ đếm số lượng cá trong hình và viết “cá” vào tờ giấy.
  1. Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con chim, họ sẽ đếm số lượng chim và viết “bird” vào tờ giấy.
  • Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con chim, họ sẽ đếm số lượng chim và viết “ chim” vào tờ giấy.

three. Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá mập, họ sẽ đếm số lượng cá mập và viết “shark” vào tờ giấy.- Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá mập, họ sẽ đếm số lượng cá mập và viết “cá mập” vào tờ giấy.

four. Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá heo, họ sẽ đếm số lượng cá heo và viết “dolphin” vào tờ giấy.- Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá heo, họ sẽ đếm số lượng cá heo và viết “cá heo” vào tờ giấy.

  1. Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá voi, họ sẽ đếm số lượng cá voi và viết “whale” vào tờ giấy.
  • Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá voi, họ sẽ đếm số lượng cá voi và viết “cá voi” vào tờ giấy.
  1. Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá hồi, họ sẽ đếm số lượng cá hồi và viết “salmon” vào tờ giấy.
  • Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá hồi, họ sẽ đếm số lượng cá hồi và viết “cá hồi” vào tờ giấy.
  1. Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá ngừ, họ sẽ đếm số lượng cá ngừ và viết “sailfish” vào tờ giấy.
  • Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá ngừ, họ sẽ đếm số lượng cá ngừ và viết “cá ngừ” vào tờ giấy.
  1. Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá chép, họ sẽ đếm số lượng cá chép và viết “goldfish” vào tờ giấy.
  • Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá chép, họ sẽ đếm số lượng cá chép và viết “cá chép” vào tờ giấy.

nine. Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá búa, họ sẽ đếm số lượng cá búa và viết “pike” vào tờ giấy.- Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá búa, họ sẽ đếm số lượng cá búa và viết “cá búa” vào tờ giấy.

  1. Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá vây kiếm, họ sẽ đếm số lượng cá vây kiếm và viết “trout” vào tờ giấy.
  • Đếm và viết: Khi trẻ tìm thấy hình ảnh của con cá vây kiếm, họ sẽ đếm số lượng cá vây kiếm và viết “cá vây kiếm” vào tờ giấy.

Kiểm tra: Kiểm tra với trẻ để đảm bảo họ đã viết đúng từ và hiểu nghĩa của nó.

Kiểm tra từ vựng:

  • Trẻ: (Đếm và viết) “Ba quả táo.”

  • Giáo viên: “Chúc mừng! Anh em đã tìm thấy ba quả táo. Anh em biết quả táo là gì không?”

  • Trẻ: “Có, đó là loại quả.”

  • Giáo viên: “Đúng vậy! Quả táo rất ngon và có nhiều màu sắc. Anh em thích quả táokayông?”

  • Trẻ: “Có, anh em rất thích.”

  • Trẻ: (Đếm và viết) “Một quả chuối.”

  • Giáo viên: “Rất tốt! Chuối cũng là loại quả. Nó có màu vàng và rất ngọt. Anh em thích chuối không?”

  • Trẻ: “Có, anh em rất thích chúng.”

  • Trẻ: (Đếm và viết) “Hai quả cam.”

  • Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Cam là quả tròn và rất giàu nutrition C. Chúng rất tốt cho sức khỏe. Anh em thích cam không?”

  • Trẻ: “Có, anh em rất yêu thích cam!”

  • Trẻ: (Đếm và viết) “Bốn quả dâu tây.”

  • Giáo viên: “Rất tuyệt! Dâu tây nhỏ và màu đỏ. Chúng là loại quả mọng mà mọc trên cây. Anh em thích dâu tây không?”

  • Trẻ: “Có, chúng là loại quả yêu thích của anh em.”

Kiểm tra nghĩa từ:

  • Giáo viên: “Anh em có thể giải thích quả là gì không?”
  • Trẻ: “Quả là loại thứ ngọt mọc trên cây hoặc cây cối.”
  • Giáo viên: “Đúng vậy! Quả có nhiều hình dạng, kích thước và màu sắc khác nhau. Chúng rất tốt cho sức khỏe và ngon miệng.”

Hoạt động thực hành:

  • Giáo viên: “Bây giờ, tôi sẽ cho anh em xem thêm một số loại quả. Anh em có thể đoán được chúng là gì không?”
  • Trẻ: (Đếm và viết) “Năm quả đào.”
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Đào rất ngọt và rất mát. Anh em thích đàokayông?”
  • Trẻ: “Có, chúng rất ngon.”

okết thúc bài tập:

  • Giáo viên: “Rất tốt, mọi người! Anh em đã làm rất tốt việc tìm và viết ra các loại quả. Nhớ rằng, quả không chỉ ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe. Hãy nghỉ ngơi một chút và cùng nhau thưởng thức một ít quả!”

Trò chơi ghi điểm: Mỗi từ đúng được ghi điểm, và trẻ có thể nhận được phần thưởng khi đạt được số điểm nhất định.

Trò chơi ghi điểm:Mỗi từ đúng được ghi điểm, và trẻ có thể nhận được phần thưởng khi đạt được số điểm nhất định. Khi trẻ tìm thấy từ vựng và viết nó vào tờ giấy, bạn có thể nói:

“Rất tốt! Bạn đã tìm thấy ‘nhà’! Đó là một điểm. Hãy tiếp tục tìm kiếm thêm từ!”

Hoạt động ghi điểm:1. Đếm điểm: Mỗi từ tìm thấy được ghi một điểm.2. Thưởng điểm: Nếu trẻ tìm thấy từ vựng mà không cần trợ giúp, họ có thể nhận được thêm một điểm thưởng.3. Thưởng khi hoàn thành: Khi trẻ đạt được số điểm nhất định (ví dụ: 10 điểm), họ có thể nhận được một phần thưởng như một món ăn vặt hoặc một món đồ chơi nhỏ.

Phần thưởng:Món ăn vặt: Một chiếc bánh nhỏ hoặc một quả chuối.- Món đồ chơi: Một chú thú nhồi bông hoặc một cuốn sách màu sắc.

Ví dụ về buổi trò chơi:

  • Hình ảnh: Một ngôi nhà với nhiều cửa sổ.

  • Từ vựng: nhà

  • Hoạt động: Trẻ tìm thấy hình ảnh ngôi nhà và viết “nhà” vào tờ giấy.

  • Điểm số: “Bạn đã kiếm được một điểm vì đã tìm thấy ‘nhà’. Hãy tiếp tục!”

  • Hình ảnh: Một cây xanh với nhiều lá.

  • Từ vựng: cây

  • Hoạt động: Trẻ tìm thấy hình ảnh cây và viết “cây” vào tờ giấy.

  • Điểm số: “Rất tốt! Một điểm khác cho ‘cây’. Bạn đang làm rất tốt!”

  • Hình ảnh: Một con cá bơi trong ao.

  • Từ vựng:

  • Hoạt động: Trẻ tìm thấy hình ảnh cá và viết “cá” vào tờ giấy.

  • Điểm số: “Bạn đã tìm thấy ‘cá’! Đó là ba điểm. Bạn đang chiến thắng!”

kết thúc trò chơi:Khi trẻ đạt được số điểm mong muốn, bạn có thể khen ngợi họ và trao phần thưởng. Ví dụ:

“Ban đã làm rất tốt! Bạn đã tìm thấy tất cả các từ! Bạn đã nhận được phần thưởng của mình. Hãy thưởng thức món ăn vặt hoặc món đồ chơi của mình!”

Yêu cầu trẻ vẽ lại hình ảnh của từ vựng mà họ đã tìm thấy.

Hoạt động thực hành: Vẽ lại hình ảnh

  1. Hình ảnh minh họa: Trẻ em nhìn vào hình ảnh minh họa cho từ vựng đã tìm thấy.
  2. Yêu cầu vẽ lại: “Vui lòng vẽ lại hình ảnh mà các em vừa tìm thấy.”three. Giải thích: “Chúng ta đã tìm thấy từ ‘cây’ và bây giờ chúng ta muốn vẽ một hình ảnh của cây.”
  3. Trợ giúp: Nếu trẻ cần hỗ trợ, giúp họ vẽ thêm chi tiết như lá cây, cành cây, và cây cối xung quanh.five. Kiểm tra và khen ngợi: Sau khi trẻ hoàn thành, kiểm tra hình ảnh mà họ đã vẽ và khen ngợi họ vì đã làm rất tốt.
  4. Tạo câu: Yêu cầu trẻ tạo một câu ngắn sử dụng từ vựng và hình ảnh mà họ đã vẽ. Ví dụ: “Có một cây lớn với lá xanh.”
  5. Chuyển tiếp: Dẫn trẻ đến từ vựng tiếp theo và lặp lại quá trình tương tự.

Ví dụ về bài tập:

  • Hình ảnh: Một ngôi nhà với cửa sổ và cửa ra vào.
  • Từ vựng: nhà
  • Hoạt động: Trẻ vẽ lại ngôi nhà mà họ vừa tìm thấy.
  • Giải thích: “Đây là một ngôi nhà. Bây giờ, hãy vẽ nó.”
  • Kiểm tra và khen ngợi: “Rất tốt! Các em đã vẽ một ngôi nhà rất đẹp.”
  • Tạo câu: “Tôi sống trong một ngôi nhà với cửa sổ lớn.”

kết thúc hoạt động:

Sau khi trẻ đã hoàn thành bài tập, có thể tổ chức một buổi trò chuyện ngắn về các từ vựng đã học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc vẽ lại hình ảnh để nhớ từ vựng tốt hơn. Điều này không chỉ giúp trẻ phát triển okayỹ năng vẽ mà còn nâng cao khả năng nhớ từ vựng tiếng Anh của họ.

Trẻ có thể tạo ra một câu ngắn sử dụng từ vựng mà họ đã tìm thấy.

Sau khi tìm thấy từ “tree” và viết nó vào tờ giấy, tôi yêu cầu trẻ vẽ lại hình ảnh của một cây. Trẻ cầm bút và bắt đầu vẽ một cây lớn với tán lá xanh và gốc rễ chắc chắn. Tôi đứng bên cạnh và khuyến khích họ thêm những chi tiết như quả chuối hoặc cành cây gãy để làm cho hình ảnh thêm sinh động. Trẻ rất vui vẻ và nhanh chóng hoàn thành tác phẩm của mình. Tôi khen ngợi và cho biết rằng họ đã làm rất tốt, và hình ảnh của họ rất đẹp.

Sau khi vẽ xong, tôi yêu cầu trẻ tạo ra một câu ngắn sử dụng từ “tree”. Trẻ nghĩ một chút và nói: “Có một cây với lá xanh.” Tôi chúc mừng họ và cho biết câu của họ rất hay. Tôi cũng yêu cầu trẻ thêm một chi tiết khác vào câu, ví dụ: “Có một cây với lá xanh và một quả chuối.” Trẻ rất hào hứng và tiếp tục tạo ra nhiều câu khác, như “Có một cây với lá xanh và có chim lên trên nó.”

Tiếp tục với từ “grass”, tôi yêu cầu trẻ tìm hình ảnh tương ứng. Trẻ nhanh chóng tìm thấy và viết từ này. Tôi yêu cầu họ vẽ lại hình ảnh của cỏ và kiểm tra từ vựng. Trẻ vẽ một mảng cỏ xanh và viết “grass”. Tôi kiểm tra từ vựng và yêu cầu trẻ tạo một câu ngắn. Trẻ nói: “Cỏ xanh.” Tôi chúc mừng và cho biết câu của họ rất tốt.

Trong trò chơi ghi điểm, mỗi từ vựng mà trẻ tìm thấy và viết đúng được ghi điểm. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, tôi tính tổng điểm và cho trẻ biết số điểm của họ. Nếu họ đạt được số điểm nhất định, họ sẽ nhận được phần thưởng như một món quà lưu niệm hoặc phần thưởng nhỏ khác. Trẻ rất hào hứng và tự hào khi nhận được phần thưởng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *