Trong thế giới đầy màu sắc này, mỗi ngày đều có những phát helloện mới chờ chúng ta khám phá. Hãy cùng con cái chúng ta,thưởng thức vẻ đẹ%ủa thiên nhiên, và học cách sống với thiên nhiên.
Hiển thị hình ảnh: Trẻ em sẽ được hiển thị một hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
- Cây Cối và Đất Đai
- Hình ảnh: Một cây xanh.
- Từ ẩn: cây, đất, thực vật, đá, lá.
- Nước và Động Vật
- Hình ảnh: Một con cá trong ao.
- Từ ẩn: nước, sóng, cá, sông, biển.
- Mây và Khí Quang
- Hình ảnh: Một đám mây băng qua bầu trời.
- Từ ẩn: đám mây, bầu trời, mặt trời, gió, nhiệt độ.
four. Động Vật và Tự Nhiên– Hình ảnh: Một con gấu trong rừng.- Từ ẩn: động vật, rừng, tự nhiên, chim, thú.
five. Thực Vật và Thực Vật– Hình ảnh: Một bông hoa.- Từ ẩn: hoa, quả, rau, cỏ, côn trùng.
- Môi Trường Đô Thị
- Hình ảnh: Một tòa nhà cao tầng.
- Từ ẩn: tòa nhà, thành phố, giao thông, đường phố, nhà cửa.
- Môi Trường Động Vật Cạn
- Hình ảnh: Một con thằn lằn.
- Từ ẩn: động vật bò sát, sa mạc, rắn, thằn lằn, thú.
- Môi Trường Động Vật Nước
- Hình ảnh: Một con cá mập trong đại dương.
- Từ ẩn: đại dương, cá mập, cá, rùa biển, san hô.
- Môi Trường Đất Nông Nghiệp
- Hình ảnh: Một cánh đồng lúa.
- Từ ẩn: trang trại, cánh đồng, cây trồng, mùa gặt, nông dân.
- Môi Trường Động Vật Gặm Cỏ
- Hình ảnh: Một bầy bò.
- Từ ẩn: động vật gặm cỏ, đồng cỏ, bò, cừu, dê.
Trẻ em cần tìm và đọc tên của hình ảnh đó bằng tiếng Anh.
- Hình Ảnh: Cá Koi
- “Đây là gì?” (Đây là gì?)
- “Đây là cá Koi.” (Đây là cá Koi.)
- “Koi, cá Koi, koi…” (Koi, cá Koi, koi…)
- Hình Ảnh: Tôm Hùm
- “Xem này!” (Xem này!)
- “Đây là cua.” (Đây là cua.)
- “Cua, cua, cua…” (Cua, cua, cua…)
three. Hình Ảnh: Rùa Nước– “Bạn thấy gì?” (Bạn thấy gì?)- “Đây là rùa nước.” (Đây là rùa nước.)- “Rùa, rùa, rùa…” (Rùa, rùa, rùa…)
- Hình Ảnh: Tôm
- “Đây có gì bơi?” (Đây có gì bơi?)
- “Đây là tôm.” (Đây là tôm.)
- “Tôm, tôm, tôm…” (Tôm, tôm, tôm…)
- Hình Ảnh: Rùa Hồng
- “Động vật đẹp này là gì?” (Động vật đẹp này là gì?)
- “Đây là rùa hồng.” (Đây là rùa hồng.)
- “Rùa hồng, rùa hồng, hồng…” (Rùa hồng, rùa hồng, hồng…)
- Hình Ảnh: Cá Sấu
- “Động vật lớn này là gì?” (Động vật lớn này là gì?)
- “Đây là cá sấu.” (Đây là cá sấu.)
- “Cá sấu, cá sấu, cá sấu…” (Cá sấu, cá sấu, cá sấu…)
- Hình Ảnh: Cá Voi
- “Động vật lớn này là gì?” (Động vật lớn này là gì?)
- “Đây là cá voi.” (Đây là cá voi.)
- “Cá voi, cá voi, cá voi…” (Cá voi, cá voi, cá voi…)
- Hình Ảnh: Tôm Hùm Cua
- “Động vật này là gì?” (Động vật này là gì?)
- “Đây là tôm hùm cua.” (Đây là tôm hùm cua.)
- “Tôm hùm cua, tôm hùm cua, cua…” (Tôm hùm cua, tôm hùm cua, cua…)
- Hình Ảnh: Cá Bò
- “Động vật dài này là gì?” (Động vật dài này là gì?)
- “Đây là cá bò.” (Đây là cá bò.)
- “Cá bò, cá bò, bò…” (Cá bò, cá bò, bò…)
- Hình Ảnh: Tôm Hùm
- “Động vật có vỏ này là gì?” (Động vật có vỏ này là gì?)
- “Đây là tôm hùm.” (Đây là tôm hùm.)
- “Tôm hùm, tôm hùm, hùm…” (Tôm hùm, tôm hùm, hùm…)
Sau khi đọc tên hình ảnh, trẻ em sẽ tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh trong danh sách.
Trẻ em sẽ được helloển thị một hình ảnh của một con cá trong ao. Họ sẽ nhìn kỹ và cố gắng đọc tên của con cá bằng tiếng Anh. Nếu trẻ em không biết, bạn có thể giúp đỡ bằng cách đọc tên cho họ: “Đây là một con cá.”
Sau đó, trẻ em sẽ tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh trong danh sách sau:
- nước
- cá
- ao
- bơi
- vây
- đuôi
- vảy
- bơi
Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm và đọc từng từ một. Ví dụ, “Bạn có thể tìm thấy ‘nước’ không? Có, nước. Giỏi lắm!”
Tiếp theo, hình ảnh của một con chim đang bay qua bầu trời sẽ được hiển thị. Trẻ em sẽ lại lần nữa cố gắng đọc tên của chim: “Đây là một con chim.”
Danh sách từ ẩn lần này bao gồm:
- chim
- bầu trời
- cánh
- bay
- lông vũ
- tổ
- okêu
- hát
Trẻ em sẽ tìm và đọc từng từ, và bạn sẽ giúp họ nếu cần: “Bạn có thể tìm thấy ‘chim’ không? Có, chim. Rất tốt!”
Hình ảnh tiếp theo là một con bò trên cánh đồng. Trẻ em sẽ đọc tên của nó: “Đây là một con bò.”
Danh sách từ ẩn này bao gồm:
- bò
- cánh đồng
- sừng
- cỏ
- sữa
- đi
- tai
- vú
Trẻ em sẽ tiếp tục tìm và đọc từng từ trong danh sách, và bạn sẽ khen ngợi họ mỗi khi họ tìm thấy một từ mới.
Cuối cùng, hình ảnh của một con rắn bò trên cỏ sẽ được helloển thị. Trẻ em sẽ đọc tên của nó: “Đây là một con rắn.”
Danh sách từ ẩn cuối cùng bao gồm:
- rắn
- cỏ
- trườn
- vảy
- săn mồi
- ẩn
- độc
- bụng
Trẻ em sẽ tìm và đọc từng từ, và bạn sẽ khuyến khích họ tiếp tục cố gắng: “Bạn có thể tìm thấy ‘rắn’ không? Có, rắn. Thật tuyệt!”
Cuối cùng, bạn có thể hỏi trẻ em: “Hôm nay chúng ta đã học những gì?” để họ tổng kết lại những từ mà họ đã tìm thấy và đọc. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lại và củng cố kiến thức mà họ đã học trong trò chơi.