Trung Tâm Anh Ngữ Ocean Edu: Tập Tự Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng Với Ocean Edu

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị. Bằng cách kết hợpercentác câu chuyện sinh động và các hoạt động thực tế, chúng ta sẽ giúp.các em nắm vững các kiến thức cơ bản tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Khi khám phá thế giới, các em cũng sẽ tận hưởng niềm vui từ việc học ngôn ngữ. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình thú vị này nhé!

Hình ảnh động

Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để tìm những từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh của chúng ta. Hãy xem em có thể tìm được bao nhiêu từ nhé!

  1. Cây
  2. Trời
  3. Sôngfour. Bầu trờifive. Mặt trời
  4. Mặt trăng
  5. Gióeight. Núi
  6. Biển
  7. Rừng

Các em có thể tìm thấy những từ này trong hình không? Hãy xem em có thể đoán được bao nhiêu từ nhé!

Danh sách từ

  1. Cây
  2. Hoathree. Mặt trờifour. Đám mây
  3. Gió
  4. Nước mưa
  5. Núieight. Biểnnine. Động vật
  6. Hồ
  7. Rừng
  8. Sông
  9. Sao
  10. Trăng
  11. Côn trùng đốt lửa
  12. Bướm
  13. ong
  14. Chóp

Tìm từ ẩn

  1. Rừng:
  • Cây
  • Hoa
  • Sông
  • chim
  • Bò tót
  • Chó rừng
  • Gấu
  • Dơi
  1. Biển:
  • Bãi cát
  • Sóng
  • Vỏ sò
  • Tôm hùm
  • Cá mập
  • chim cò
  • Cua

three. Núi:– Núi- Mây- Băng- Nai- Cú- Sói- Dê núi

  1. Thành phố:
  • Tòa nhà
  • Xe ô tô
  • Đường phố
  • Xe buýt
  • Chó
  • Mèo
  • Xe cứu hỏa
  1. Bầu trời:
  • Mặt trời
  • Trăng
  • Sao
  • Mây
  • Mưa
  • Sấm sét
  • Ánh nến
  1. Vũ trụ:
  • Hành tinh
  • Đàn satellite
  • Tàu vũ trụ-
  • Mетеорит
  • Trạm vũ trụ
  • Tinh vân
  1. Nước:
  • Biển
  • Hồ
  • Sông
  • Thác nước
  • Rùa
  • Đà điểu
  1. Thời tiết:
  • Mặt trời
  • Mưa
  • Băng giá
  • Gió
  • Sấm sét
  • Ánh nến
  • Mây

nine. Động vật:– Hòm- Sư tử- Tigris- Gấu trúc- Khỉ- Hươu vú- Gà vằn

  1. Tự nhiên:
  • Cây
  • Hoa
  • Sông
  • Núi
  • Bãi biển
  • Rừng

Hoạt động thực hành

Nội dung giao tiếp.cơ bản tiếng Anh cho trẻ em đi chơi công viên giải trí

Hội thoại 1: Mua vé công viên

Cảnh 1: Trẻ em và bố mẹ đứng trước quầy bán vé.

  • Trẻ em: Xin chào, em có thể mua vé không?
  • Bố mẹ: Được rồi, em cần bao nhiêu vé?
  • Trẻ em: Một vé, xin cảm ơn.

Cảnh 2: Trẻ em và bố mẹ vào công viên.

  • Trẻ em: Đang nhìn, có rất nhiều người trong công viên!
  • Bố mẹ: Đúng vậy, ngày đẹp trời và mọi người đều đang vui chơi.

Hội thoại 2: Thực đơn thức ăn

Cảnh 1: Trẻ em và bố mẹ đến khu vực bán thức ăn.

  • Trẻ em: Em muốn kem!
  • Bố mẹ: Được rồi, chúng ta tìm quầy kem đi.

Cảnh 2: Trẻ em chọn món ăn.

  • Trẻ em: Em muốn kem chocolate.
  • Bố mẹ: Được rồi, em sẽ mua cho em.

Hội thoại 3: Đi thuyền bơi

Cảnh 1: Trẻ em và bố mẹ đến khu vực thuê thuyền bơi.

  • Trẻ em: Chúng ta có thể đi trên chuyến đi thuyền không?
  • Bố mẹ: Được rồi, chúng ta đi đến quầy vé đi.

Cảnh 2: Trẻ em mua vé và lên thuyền.

  • Trẻ em: Cảm ơn, em sẽ trả tiền vé của mình.
  • Bố mẹ: Không, em sẽ trả.

Hội thoại 4: Thay đồ chơi

Cảnh 1: Trẻ em đến khu vực chơi trò chơi.

  • Trẻ em: Em có thể chơi trên trượt nước không?
  • Bố mẹ: Tất nhiên, nhưng em phải chờ đến lượt.

Cảnh 2: Trẻ em chờ đến lượt chơi.

  • Trẻ em: Đến lượt em bây giờ rồi! Yay!

Hội thoại 5: Đi trò chơi thoát hỏa chiến

Cảnh 1: Trẻ em và bố mẹ đến khu vực trò chơi thoát hỏa chiến.

  • Trẻ em: Chúng ta có thể chơi trò trò chơi thoát hỏa chiến không?
  • Bố mẹ: Được rồi, có vẻ rất thú vị!

Cảnh 2: Trẻ em tham gia trò chơi.

  • Trẻ em: Đây là rất thú vị!

Hội thoại 6: Đi về nhà

Cảnh 1: Trẻ em và bố mẹ chuẩn bị rời công viên.

  • Trẻ em: Em đã vui chơi rất nhiều hôm nay!
  • Bố mẹ: Em cũng vậy, chúng ta sẽ trở lại lần sau.

Hoạt động thực hành:

  1. Trò chơi nối hình ảnh về công viên: Trẻ em nối các hình ảnh về công viên (ví dụ: chuyến đi thuyền, khu vui chơi, đài quan sát, vườn hoa) với các từ vựng liên quan (ví dụ: boat ride, playground, remark tower, lawn).

  2. Viết câu về cuộc phiêu lưu: Trẻ em viết một câu ngắn về một khoảnh khắc vui vẻ mà họ đã trải qua trong công viên.

three. Vẽ hình ảnh công viên: Trẻ em vẽ một bức tranh về công viên mà họ thích và viết tên các phần của tranh (ví dụ: khu vui chơi, hồ, vòng đu quay).

four. Phỏng vấn bố mẹ: Trẻ em phỏng vấn bố mẹ về các hoạt động mà họ đã tham gia và viết lại câu trả lời.

five. Làm trò chơi nối dòng: Trẻ em nối các từ vựng liên quan đến công viên (ví dụ: trượt nước, swings, merry-move-spherical) vào dòng câu để tạo ra một câu chuyện ngắn.

Những hoạt động này sẽ giúp trẻ em tiếp thu từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.cơ bản một cách vui vẻ và hiệu quả trong môi trường giải trí.

Hình ảnh

  • Một con thuyền nhỏ trên ao.
  • Một con cá bơi lội.
  • Một con chim đang đậu trên cành cây.
  • Một con bướm bay trên cánh đồng.
  • Một con khỉ đang leo cây.
  • Một con bò đang uống nước từ ao.
  • Một con ngựa đang cương cứng trên đồng cỏ.
  • Một con gà mái đẻ trứng.
  • Một con ngựa vằn chạy trên sa mạc.
  • Một con cá mập bơi lội dưới đại dương.

Hoạt động

  1. Dự Báo Thời Tiết:
  • Trẻ em có thể dự báo thời tiết dựa trên biểu tượng thời tiết (mặt trời, mây, mưa, gió) mà họ đã học. Họ có thể vẽ hoặc chọn biểu tượng phù hợp để thể hiện dự báo của mình.
  1. Đếm và okết Hợp:
  • Sử dụng các con số và hình ảnh động vật, trẻ em sẽ đếm số lượng động vật và okết hợp.c.úng với số lượng. Ví dụ: “Có three con mèo. Ba con mèo đang chơi cùng nhau.”
  1. Xếp Hạng Màu Sắc:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu xếp.các hình ảnh theo màu sắc. Họ có thể sắp xếpercentác hình ảnh theo dãy màu hoặc theo nhóm màu.
  1. Thuyết Minh Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu okể một câu chuyện ngắn về hình ảnh mà họ đã chọn. Ví dụ, nếu họ chọn một hình ảnh của một con gấu, họ có thể okể về cuộc phiêu lưu của con gấu đó.

five. Làm Thẻ Từ:– Trẻ em sẽ tạo các thẻ từ với hình ảnh và từ vựng liên quan. Họ có thể treo thẻ từ lên tường để tạo một bức tranh từ vựng.

  1. Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Sử dụng hình ảnh động vật, trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ vựng bằng cách hỏi câu hỏi. Ví dụ: “Loài động vật nào có cái đuôi dài và sống trong rừng?”
  1. Vẽ và Mô Tả:
  • Trẻ em sẽ vẽ một hình ảnh liên quan đến từ vựng mà họ đã học và mô tả hình ảnh đó bằng tiếng Anh.

eight. Thực Hành Động Vụ:– Trẻ em sẽ thực hành các động từ cơ bản bằng cách diễn đạt chúng trong các tình huống cụ thể. Ví dụ: “Tôi đang ăn,” “Cô ấy đang chơi,” “Họ đang ngủ.”

nine. So Sánh và Khác Biệt:– Trẻ em sẽ được yêu cầu.s. sánh và biệt động vật dựa trên đặc điểm như màu sắc, hình dáng, và nơi ở. Ví dụ: “Cá này là màu xanh. Cá đó là màu đỏ. Cá xanh sống ở đại dương.”

  1. Làm Bài Tập Đọc:
  • Trẻ em sẽ đọc các đoạn văn ngắn về động vật và trả lời các câu hỏi liên quan để kiểm tra sự helloểu biết của họ.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng và ngữ pháp mà còn khuyến khích sự sáng tạo và khả năng giao tiế%ủa họ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *