Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ em học vui vẻ

Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò đối với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, học hỏi và chơi đùa. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh thú vị, qua một loạt các hoạt động tiếng Anh đơn giản và thú vị, giúpercentác bé học trong niềm vui và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình tiếng Anh okỳ diệu này nhé!

Hãy kiểm tra kỹ hình ảnh và từ vựng.

Sáng:– “Chào buổi sáng các em! Hôm nay chúng ta sẽ đi dạo công viên. Mặt trời đang lên, và chim đang hót.”- “Hãy cùng nhau nói về thời gian. Đó là buổi sáng, đồng hồ helloện 7:00 AM. Mặt trời đang mọc, và ngày mới chỉ bắt đầu.”

Chiều:– “Khi chúng ta đi dạo qua công viên, chúng ta có thể thấy mặt trời đang cao hơn trong bầu trời. Bây giờ là 12:00 PM, và đã đến giờ trưa.”- “Công viên đầy cây cối, hoa lá và động vật. Các em có thể nói tôi biết thời gian nào khi các em nhìn thấy những điều đó không?”

Chiều tối:– “Khi ngày tiếp tục trôi qua, mặt trời bắt đầu lặn. Bây giờ là 5:00 PM, bầu trời đang chuyển từ màu cam sang màu hồng.”- “Công viên bây giờ im ắng hơn, và các em đang chơi đùa. Đến giờ về nhà rồi, ngày mới kết thúc.”

Đêm:– “Khi chúng ta rời công viên, bầu trời đã tối, và các vì sao đang twinkling. Bây giờ là 8:00 PM, và chúng ta đã về nhà.”- “Chúng ta đã có một ngày tuyệt vời ở công viên, phải không? Hãy nhớ okayể gia đình về tất cả những điều thú vị mà chúng ta đã làm!”

Hoạt động:Hoạt động Sáng: Tìm đồng hồ helloển thị 7:00 AM và biểu diễn hành động thức dậy.- Hoạt động Chiều: Xác định thời điểm mặt trời cao nhất và có một bữa trưa ngoài trời.- Hoạt động Chiều tối: Sử dụng đèn pin để tìm các vì sao và biểu diễn hành động khi trời tối.- Hoạt động Đêm: Vẽ một bức tranh về công viên vào ban đêm và ghi lại thời gian.

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, động vật, hồ nước, và các vật liệu tự nhiên khác.
  • Chuẩn bị một tờ giấy hoặc bảng đen để viết từ vựng.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh chọn một hình ảnh và dán nó lên bảng hoặc tờ giấy.
  • Giáo viên nói tên của hình ảnh: “Xem hình này. Đó là một cây.”
  1. Bước 2:
  • Trẻ em được yêu cầu nghĩ đến một từ vựng liên quan đến hình ảnh đã được chọn.
  • Giáo viên hỏi: “Bạn thấy gì? Bạn có thể nghĩ đến một từ đi kèm với bức ảnh này không?”
  • Trẻ em trả lời và giáo viên viết từ đó lên bảng hoặc tờ giấy.

four. Bước three:– Giáo viên tiếp tục với các hình ảnh khác và hỏi trẻ em về chúng.- Ví dụ: “Xem con chim này. Con chim này là gì? Đó là một con chim. Bạn còn thấy gì ở công viên không?”

  1. Bước four:
  • Giáo viên có thể tạo ra các câu hỏi mở để trẻ em sử dụng từ vựng đã học.
  • Ví dụ: “Chim ăn gì? Bạn có thể nghĩ đến một từ có nghĩa là ‘thức ăn’ không?”
  1. Bước five:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu viết từ vựng vào một tờ giấy hoặc sổ tay của họ.
  • Họ có thể vẽ hình ảnh của từ vựng đó để minh họa.
  1. Bước 6:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh có thể tạo ra các tình huống đơn giản để trẻ em sử dụng từ vựng đã học trong cuộc trò chuyện.
  • Ví dụ: “Bạn có thể cho tôi xem một cây không? Bạn có thể nói ‘cây’ không?”

eight. Bước 7:– Cuối cùng, giáo viên hoặc phụ huynh có thể kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em bằng cách hỏi họ về các từ vựng đã học.- Ví dụ: “Đây là gì? Đó là một con chim. Chim ăn gì? Chim ăn sâu.”

  1. Bước 8:
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi này theo nhóm, mỗi nhóm có một bộ hình ảnh và từ vựng khác nhau.
  • Các nhóm có thể thi đấu nhau để xem。
  1. Bước 9:
  • okayết thúc trò chơi bằng cách nhắc lại các từ vựng đã học và khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng của họ.

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là nội dung dịch:”Vui lòng cung cấp bài tập viết.”

  1. Vẽ hình số 1:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một quả trứng nhỏ để đại diện cho số 1.
  • Họ có thể thêm một mảnh nhỏ để tạo thành số 1 rõ ràng.
  1. Vẽ hình số 2:
  • Trẻ em vẽ hai quả trứng nhỏ, cách nhau một khoảng nhỏ để tạo thành số 2.
  • Họ có thể thêm một đường thẳng ngang ở giữa để làm rõ số 2.
  1. Vẽ hình số 3:
  • Trẻ em vẽ ba quả trứng nhỏ, cách nhau một khoảng nhỏ và thêm một đường thẳng ngang ở giữa để tạo thành số 3.
  • Họ có thể thêm một đường thẳng dọc để làm rõ số three.

four. Vẽ hình số four:– Trẻ em vẽ bốn quả trứng nhỏ, cách nhau một khoảng nhỏ và thêm một đường thẳng ngang ở giữa để tạo thành số 4.- Họ có thể thêm một đường thẳng dọc để làm rõ số 4.

five. Vẽ hình số 5:– Trẻ em vẽ năm quả trứng nhỏ, cách nhau một khoảng nhỏ và thêm một đường thẳng ngang ở giữa để tạo thành số 5.- Họ có thể thêm một đường thẳng dọc để làm rõ số 5.

  1. Vẽ hình số 6:
  • Trẻ em vẽ sáu quả trứng nhỏ, cách nhau một khoảng nhỏ và thêm một đường thẳng ngang ở giữa để tạo thành số 6.
  • Họ có thể thêm một đường thẳng dọc để làm rõ số 6.
  1. Vẽ hình số 7:
  • Trẻ em vẽ bảy quả trứng nhỏ, cách nhau một khoảng nhỏ và thêm một đường thẳng ngang ở giữa để tạo thành số 7.
  • Họ có thể thêm một đường thẳng dọc để làm rõ số 7.
  1. Vẽ hình số 8:
  • Trẻ em vẽ tám quả trứng nhỏ, cách nhau một khoảng nhỏ và thêm một đường thẳng ngang ở giữa để tạo thành số 8.
  • Họ có thể thêm một đường thẳng dọc để làm rõ số 8.

nine. Vẽ hình số 9:– Trẻ em vẽ chín quả trứng nhỏ, cách nhau một khoảng nhỏ và thêm một đường thẳng ngang ở giữa để tạo thành số 9.- Họ có thể thêm một đường thẳng dọc để làm rõ số 9.

  1. Vẽ hình số 10:
  • Trẻ em vẽ mười quả trứng nhỏ, cách nhau một khoảng nhỏ và thêm một đường thẳng ngang ở giữa để tạo thành số 10.
  • Họ có thể thêm một đường thẳng dọc để làm rõ số 10.

Hoạt động thực hành:– Trẻ em được yêu cầu đếm các quả trứng mà họ đã vẽ và xác nhận rằng số lượng trùng khớp với số mà họ đã vẽ.- Giáo viên hoặc phụ huynh có thể đọc tên số tiếng Anh khi trẻ em vẽ để giúp họ nhớ và phát âm đúng.

kết quả mong đợi:– Trẻ em sẽ học được cách vẽ số từ 1 đến 10 bằng cách vẽ hình ảnh cụ thể.- Trẻ em sẽ cải thiện okayỹ năng đếm và nhận biết số lượng.- Trẻ em sẽ có thêm cơ hội sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến số lượng và đếm.

Xin lỗi, nhưng câu hỏi của bạn không có nội dung cần dịch. Nếu bạn muốn tôi dịch từ “Hội thoại” sang tiếng Việt, thì nó sẽ là “Hội thoại”. Nếu bạn có câu hỏi hoặc đoạn văn cụ thể cần dịch, vui lòng cung cấp để tôi có thể giúp bạn.

Con: Ơi, Mẹ! Mình xem này! Đồ chơi này rất dễ thương!

Mẹ: Ồ, thực sự à? Đồ chơi này có tên là gì?

Con: Đó là một chú gấu bông. Mẹ nghĩ có nên mua nó không?

Mẹ: Được rồi, ta kiểm tra giá trước đã. Nó có giá bao nhiêu?

Con: Mười đô la.

Mẹ: Rất đắt, con yêu. Con có nghĩ rằng con cần nó không?

Con: Có, Mẹ! Con đã muốn có một chú gấu bông này từ lâu rồi.

Mẹ: Được rồi, ta kiểm tra xem chúng ta có đủ tiền không. (Tính tiền) Được rồi, chúng ta có đủ.

Con: Yay! Con không chờ đợi được để chơi với nó rồi!

Mẹ: Chọn lựa tốt, con yêu. Nhớ rằng, chúng ta chỉ nên mua những thứ chúng ta thực sự cần hoặc muốn.

Con: Con sẽ nhớ, Mẹ. Cảm ơn Mẹ!

Mẹ: Không có gì, con yêu. Bây giờ, ta đi đến quầy thanh toán và mua nó.

Con: Con thích đi đến cửa hàng. Ta có thể đến đây lại sớm không?

Mẹ: Tất nhiên rồi, con yêu. Chỉ cần con cẩn thận và hành xử tốt.

Con: Con hứa, Mẹ. Con sẽ tốt.

Mẹ: Tôi biết con sẽ. Bây giờ, ta đi tìm chú gấu bông mới của con!

Con: Yay! Con yêu Mẹ!

Mẹ: Con cũng yêu con yêu. Ta đi nào!

Trò chơi nối từ

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh của các loại đồ ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như bánh quy, trái cây, bánh ngọt, và các loại đồ ăn khác.
  • Làm một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại đồ ăn này.
  1. Bước 1:
  • Trẻ em được mời đứng xung quanh một bàn hoặc sàn.
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ gọi tên một từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.
  1. Bước 2:
  • Trẻ em phải nhanh chóng tìm và nối từ vựng đó với hình ảnh đồ ăn tương ứng bằng cách sử dụng sợi chỉ hoặc cây bút.
  1. Bước 3:
  • Trẻ em có thể thay đổi vị trí và chơi trò chơi lại với các từ vựng khác.
  1. Bước four:
  • Sau khi tất cả các từ vựng đã được nối, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi có thể hỏi trẻ em về các từ vựng đã nối để kiểm tra sự hiểu biết của họ.

Hoạt động thực hành:

  1. Bài tập viết:
  • Trẻ em viết tên các từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn vào một tờ giấy hoặc sổ tay.
  • Họ có thể vẽ hình ảnh của các từ vựng đó để minh họa.
  1. Hội thoại:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh tạo ra các tình huống đơn giản để trẻ em sử dụng từ vựng đã học trong cuộc trò chuyện.
  • Ví dụ: “Tôi thích táo. Anh/chị cũng thích táall rightông?” (Tôi thích táo. Anh/chị cũng thích távery wellông?)

three. Trò chơi nối từ:– Trẻ em nối các từ vựng với các hình ảnh tương ứng bằng cách sử dụng sợi chỉ hoặc cây bút.

okết quả mong đợi:

  • Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.
  • Trẻ em sẽ cải thiện okayỹ năng nhận biết và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
  • Trẻ em sẽ có thêm kiến thức về các loại đồ ăn và cách mô tả chúng bằng tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *