Tiếng Anh Cơ Bản: Tự Học Từ Tiếng Anh, Tăng Cường Kỹ Năng So

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập tiếng Anh dành cho trẻ em. Mỗi phần sẽ mang đến những nội dung phong phú và hấp dẫn, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy thú vị với những câu chuyện và hoạt động đặc biệt dành cho các em!

Hình Ảnh và Từ Đính Kèm

  1. Hình ảnh: Cây cối
  • Từ tiếng Anh: trees
  1. Hình ảnh: Mặt trời
  • Từ tiếng Anh: sun
  1. Hình ảnh: Mây
  • Từ tiếng Anh: clouds
  1. Hình ảnh: Gió
  • Từ tiếng Anh: wind
  1. Hình ảnh: Sông
  • Từ tiếng Anh: river
  1. Hình ảnh: Hồ
  • Từ tiếng Anh: lake
  1. Hình ảnh: Đại dương
  • Từ tiếng Anh: ocean
  1. Hình ảnh: Động vật hoang dã
  • Từ tiếng Anh: wildlife
  1. Hình ảnh: Côn trùng
  • Từ tiếng Anh: insects
  1. Hình ảnh: Thảo nguyên
  • Từ tiếng Anh: prairie
  1. Hình ảnh: Rừng
  • Từ tiếng Anh: forest
  1. Hình ảnh: Núi
  • Từ tiếng Anh: mountain
  1. Hình ảnh: Đầm lầy
  • Từ tiếng Anh: swamp
  1. Hình ảnh: Đất đai
  • Từ tiếng Anh: soil
  1. Hình ảnh: Không khí
  • Từ tiếng Anh: air
  1. Hình ảnh: Nước
  • Từ tiếng Anh: water
  1. Hình ảnh: Rừng rậm
  • Từ tiếng Anh: jungle
  1. Hình ảnh: Đập nước
  • Từ tiếng Anh: dam
  1. Hình ảnh: Khu rừng
  • Từ tiếng Anh: forest
  1. Hình ảnh: Vườn cây
  • Từ tiếng Anh: garden
  1. Hình ảnh: Bãi biển
  • Từ tiếng Anh: beach
  1. Hình ảnh: Đồng cỏ
  • Từ tiếng Anh: grassland
  1. Hình ảnh: Đầm lầy
  • Từ tiếng Anh: wetland
  1. Hình ảnh: Núi lửa
  • Từ tiếng Anh: volcano
  1. Hình ảnh: Sông suối
  • Từ tiếng Anh: stream
  1. Hình ảnh: Thác nước
  • Từ tiếng Anh: waterfall
  1. Hình ảnh: Vườn quốc gia
  • Từ tiếng Anh: national park

Cách Chơi:

  • In hoặc dán các hình ảnh trên một tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và gạch chéo các từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh trên tờ giấy.
  • Có thể thêm một phần ghi chú để trẻ em viết tên từ tiếng Anh bên cạnh hình ảnh nếu cần.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Thảo luận: Sau khi trẻ em hoàn thành việc tìm từ, hãy thảo luận về mỗi hình ảnh và từ tiếng Anh liên quan.
  • Ví dụ: “What do we see in the forest? We see trees, animals, and plants.”
  • Bài Tập Viết: Yêu cầu trẻ em viết một đoạn ngắn miêu tả môi trường xung quanh mà họ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: “In the garden, there are flowers, birds, and butterflies.”
  • Khen Thưởng và Khuyến Khích: Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và trả lời đúng.
  • Khuyến khích trẻ em tưởng tượng và tạo ra các câu chuyện ngắn về các hình ảnh mà họ đã tìm thấy.

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, voi, hải cẩu, cá mập, và chim cút.
  • In hoặc dán các hình ảnh này ra một tờ giấy hoặc bảng đen.
  1. Đoán Từ Bằng Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và đoán từ tiếng Anh liên quan.
  • Ví dụ: “What animal do you see? It’s a whale. Can you say ‘whale’?”
  1. Gợi Ý và Hướng Dẫn:
  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, bạn có thể gợi ý từ bằng cách hỏi các câu hỏi như “What lives in the ocean?” hoặc “Can you hear the sound of this animal?”
  1. Bài Tập Viết:
  • Sau khi trẻ em đoán đúng từ, họ sẽ được yêu cầu viết từ đó vào một tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Ví dụ: “Write ‘whale’ on the paper.”
  1. Thảo Luận và Ghi Chép:
  • Thảo luận về mỗi hình ảnh và từ tiếng Anh liên quan.
  • Ghi chú lại các từ tiếng Anh mới mà trẻ em đã học được.
  1. Khen Thưởng và Khuyến Khích:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ đoán đúng từ và viết chính xác.
  • Khuyến khích trẻ em tưởng tượng và tạo ra các câu chuyện ngắn về các hình ảnh mà họ đã nhìn thấy.

Các Bước Thực Hiện

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh động vật nước lên bảng đen hoặc tờ giấy.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có kích thước vừa phải để trẻ em có thể nhìn thấy rõ.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Hãy bắt đầu bằng cách hỏi trẻ em về hình ảnh đầu tiên trên bảng.
  • Ví dụ: “What do you see here? Can you say the name of this animal?”
  1. Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh.
  • Bạn có thể giúp họ bằng cách gợi ý hoặc hỏi các câu hỏi.
  1. Viết Từ:
  • Sau khi đoán đúng, trẻ em sẽ viết từ đó vào tờ giấy hoặc bảng đen.
  1. Thảo Luận:
  • Thảo luận về hình ảnh và từ tiếng Anh.
  • Hỏi trẻ em về cảm xúc của họ khi nhìn thấy hình ảnh đó.
  1. Khen Thưởng:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và trả lời đúng.
  • Khuyến khích trẻ em tiếp tục học và chơi.

Ví Dụ Cách Chơi

  • Hình Ảnh 1: Một con cá mập.

  • Hỏi: “What do you see here?”

  • Trả Lời: “It’s a shark.”

  • Viết: Trẻ em viết “shark” vào tờ giấy.

  • Thảo Luận: “Sharks live in the ocean. They are big and strong.”

  • Hình Ảnh 2: Một con voi.

  • Hỏi: “What do you see here?”

  • Trả Lời: “It’s an elephant.”

  • Viết: Trẻ em viết “elephant” vào tờ giấy.

  • Thảo Luận: “Elephants are big and they have long trunks. They live on land.”

Bằng cách này, trò chơi không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường sự hiểu biết về các loài động vật và môi trường sống của chúng.

Hoạt Động Thực Hành

  1. Đọc và Thảo Luận:
  • Sử dụng các câu chuyện ngắn hoặc bài hát về ngày và giờ, đọc cho trẻ em nghe và thảo luận về nội dung.
  • Hỏi trẻ em về các câu hỏi như: “What time is it now?” hoặc “What do we do at this time?”
  1. Hoạt Động Đo Lường:
  • Sử dụng đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ báo thức, hướng dẫn trẻ em biết cách đọc giờ.
  • Trẻ em có thể được yêu cầu đoán giờ và nói ra hoạt động thường ngày diễn ra vào giờ đó.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thời Gian:
  • Tạo các hoạt động liên quan đến thời gian, chẳng hạn như một trò chơi “Who Can Finish First?”.
  • Trẻ em sẽ thực hiện các hoạt động như vẽ tranh, viết từ, hoặc đếm số và ai hoàn thành trước sẽ nhận được phần thưởng.
  1. Hoạt Động Tạo Dụng Cụ:
  • Trẻ em có thể tạo ra các dụng cụ đo thời gian bằng cách sử dụng các vật liệu sẵn có như giấy, bút, và kim loại.
  • Hướng dẫn trẻ em vẽ đồng hồ và các biểu tượng thời gian như mặt trời, mặt trăng, và đồng hồ báo thức.
  1. Hoạt Động Trò Chơi:
  • Trò chơi “Time Bingo” có thể được tổ chức, trong đó các từ liên quan đến ngày và giờ được dán trên bảng.
  • Khi đọc đến một từ, trẻ em sẽ đánh dấu trên bảng của mình và ai đánh dấu đủ số từ sẽ chiến thắng.
  1. Hoạt Động Thảo Luận và Tưởng Tượng:
  • Thảo luận về các hoạt động hàng ngày và cách chúng liên quan đến thời gian.
  • Trẻ em có thể tưởng tượng về một ngày trong tương lai và mô tả các hoạt động họ sẽ làm vào từng giờ.
  1. Hoạt Động Đọc Truyện:
  • Chọn các cuốn sách truyện về ngày và giờ và đọc cho trẻ em nghe.
  • Sau khi đọc, hỏi trẻ em các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra sự hiểu biết của họ.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:
  • Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực tế như làm bánh, nấu ăn, hoặc dọn dẹp nhà cửa, và biết cách quản lý thời gian cho các hoạt động đó.
  1. Hoạt Động Tạo Bức Hình:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc trang trí một bức tranh về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của họ, ghi lại các hoạt động và thời gian diễn ra.
  1. Hoạt Động Thảo Luận và Khen Thưởng:
  • Thảo luận về những gì trẻ em đã học và khen thưởng họ cho sự nỗ lực và tiến bộ.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học về ngày và giờ mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tăng cường kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

Khen Thưởng và Khuyến Khích

  • Khen Thưởng: Khi trẻ em hoàn thành bài tập hoặc trò chơi, hãy khen thưởng họ bằng những lời khen ngợi tích cực. Ví dụ: “You did a great job! You are so smart!” hoặc “Fantastic! You really listened well!”

  • Khuyến Khích: Đặt ra những mục tiêu nhỏ để trẻ em đạt được và khuyến khích họ tiếp tục. Ví dụ: “If you can find all the animals, you get a sticker!” hoặc “Let’s see if you can remember all the colors of the flowers.”

  • Quà Tặng: Đặt ra một hệ thống điểm số và khi trẻ em đạt được một số điểm nhất định, họ có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một món đồ chơi hoặc một cuốn sách.

  • Thảo Luận: Sau khi trẻ em hoàn thành bài tập, hãy thảo luận về những gì họ đã học. Điều này không chỉ giúp họ nhớ lâu hơn mà còn khuyến khích sự quan tâm và hiểu biết.

  • Hoạt Động Tập Thể: Tổ chức các hoạt động tập thể để trẻ em có cơ hội tương tác với bạn bè. Ví dụ, tổ chức một trò chơi nhóm mà trong đó trẻ em phải sử dụng từ tiếng Anh mà họ đã học.

  • Thực Hành Thực Tế: Nếu có thể, hãy kết hợp bài tập với các hoạt động thực tế như đi dạo trong công viên, tham quan sở thú hoặc vườn thực vật. Điều này sẽ giúp trẻ em liên kết kiến thức với thực tế và làm cho việc học trở nên thú vị hơn.

  • Trò Chơi: Tạo ra các trò chơi liên quan đến bài tập để trẻ em có thể chơi mà vẫn học được. Ví dụ, có thể là trò chơi đoán từ hoặc trò chơi nối từ.

  • Gia Đình: Khuyến khích cha mẹ tham gia vào quá trình học tập của trẻ em. Điều này không chỉ giúp trẻ em học tốt hơn mà còn tăng cường mối quan hệ gia đình.

  • Khen Thưởng Tự Làm: Hãy khuyến khích trẻ em tự tạo ra các bài tập hoặc trò chơi nhỏ để họ có thể thể hiện sự sáng tạo của mình. Điều này sẽ giúp họ cảm thấy tự tin và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.

Bằng cách kết hợp các phương pháp này, bạn sẽ giúp trẻ em học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị, đồng thời khuyến khích họ tiếp tục học hỏi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Tìm và Gạch Chéo

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và một số hình ảnh.
  • Mỗi từ tiếng Anh sẽ được đặt trong một ô trống.
  • Trẻ em sẽ cần tìm và gạch chéo từ tiếng Anh tương ứng với hình ảnh đúng.

2. Ví Dụ Hình Ảnh và Từ:

  • Hình ảnh: Cây cối, mặt trời, mây, gió.
  • Từ tiếng Anh: tree, sun, cloud, wind.

3. Cách Chơi:

  • Trẻ em được chia thành nhóm hoặc chơi cá nhân.
  • Họ sẽ có một thời gian nhất định để hoàn thành bài tập.
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc to danh sách từ tiếng Anh và trẻ em sẽ tìm và gạch chéo các từ đúng.

4. Hoạt Động Thực Hành:

  • Thảo Luận: Sau khi hoàn thành, trẻ em sẽ được hỏi về các từ và hình ảnh mà họ đã gạch chéo.
  • Ví dụ: “What do we see in the sky? We see the sun, clouds, and wind.”

5. Khen Thưởng và Khuyến Khích:

  • Trẻ em sẽ nhận được lời khen ngợi và khuyến khích khi họ hoàn thành bài tập đúng cách.
  • Có thể thêm phần thưởng nhỏ như stickers hoặc điểm thưởng để khuyến khích trẻ em.

6. Bài Tập Đề Xuất:

  • Danh Sách Từ:
  • tree, sun, cloud, wind, river, lake, ocean, wildlife, insect, prairie, forest, mountain, swamp, soil, air, water, jungle, dam, national park, garden, beach, grassland, wetland, volcano, stream, waterfall, garden.
  • Hình Ảnh: Các hình ảnh tương ứng với các từ trên.

7. Hoạt Động Thực Hành Chi Tiết:

  • Bước 1: Trẻ em sẽ được giới thiệu các hình ảnh và từ tiếng Anh.
  • Bước 2: Họ sẽ được hướng dẫn cách tìm và gạch chéo các từ đúng.
  • Bước 3: Sau khi hoàn thành, trẻ em sẽ được hỏi về các từ và hình ảnh để kiểm tra hiểu biết của họ.
  • Bước 4: Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích nếu họ làm đúng.

8. Kết Luận:

  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường nhận biết về môi trường xung quanh.
  • Hoạt động này cũng khuyến khích sự sáng tạo và trí tưởng tượng của trẻ em.

Viết Đoạn Ngắn

  • Bài Tập 1:

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một quả cầu bóng.

  • Câu Hỏi: “What is this? It is a ball. What can we do with a ball?”

  • Đáp Án: “We can play with a ball. We can kick it, throw it, and catch it.”

  • Bài Tập 2:

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một cái cốc nước.

  • Câu Hỏi: “What is this? It is a cup. What can we use a cup for?”

  • Đáp Án: “We can drink water from a cup. We can also use a cup to eat soup or juice.”

  • Bài Tập 3:

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một cái ghế.

  • Câu Hỏi: “What is this? It is a chair. Who can sit on a chair?”

  • Đáp Án: “We can sit on a chair. We can read a book, draw pictures, or just sit and relax.”

  • Bài Tập 4:

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một cái tủ lạnh.

  • Câu Hỏi: “What is this? It is a refrigerator. What does a refrigerator do?”

  • Đáp Án: “A refrigerator keeps food cold. It helps us to keep our food fresh and safe to eat.”

  • Bài Tập 5:

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một cái đồng hồ.

  • Câu Hỏi: “What is this? It is a clock. What does a clock do?”

  • Đáp Án: “A clock tells us the time. It helps us to know when to wake up, go to school, or eat meals.”

  • Bài Tập 6:

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một cái bàn.

  • Câu Hỏi: “What is this? It is a table. What can we put on a table?”

  • Đáp Án: “We can put a book, a plate, or a cup on a table. It is a place to eat, read, or do homework.”

  • Bài Tập 7:

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một cái tivi.

  • Câu Hỏi: “What is this? It is a television. What do we watch on a TV?”

  • Đáp Án: “We watch movies, cartoons, and news on the TV. It is a way to relax and learn new things.”

  • Bài Tập 8:

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một cái máy giặt.

  • Câu Hỏi: “What is this? It is a washing machine. What does a washing machine do?”

  • Đáp Án: “A washing machine washes our clothes. It makes our clothes clean and fresh.”

  • Bài Tập 9:

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một cái máy hút bụi.

  • Câu Hỏi: “What is this? It is a vacuum cleaner. What does a vacuum cleaner do?”

  • Đáp Án: “A vacuum cleaner cleans the floor. It helps us to keep our home clean and tidy.”

  • Bài Tập 10:

  • Hình Ảnh: Hình ảnh một cái máy lạnh.

  • Câu Hỏi: “What is this? It is an air conditioner. What does an air conditioner do?”

  • Đáp Án: “An air conditioner cools the air in a room. It helps us to stay cool during hot weather.”

Thảo Luận

  • Children: Hey, look at this beautiful parrot! It’s so colorful. What color is it?

  • Teacher: It’s red, isn’t it? Parrots are known for their vibrant red feathers. They can also talk and are very intelligent.

  • Children: Wow, that’s amazing! What else can parrots do?

  • Teacher: Parrots can mimic sounds and even learn to speak a few words. They are often kept as pets because of their ability to communicate.

  • Children: Can parrots fly?

  • Teacher: Yes, they can! Parrots have strong wings and are excellent fliers. They can travel long distances in search of food or a new home.

  • Children: Do parrots live in the forest?

  • Teacher: Parrots are native to tropical and subtropical regions. They can be found in rainforests, savannas, and even urban areas.

  • Children: What do parrots eat?

  • Teacher: Parrots have a varied diet. They eat seeds, nuts, fruits, and sometimes even small animals. They are omnivores, which means they eat both plants and animals.

  • Children: Can we feed the parrot?

  • Teacher: Not here, but in the wild, parrots would eat from the ground or from trees. They are very adaptable.

  • Children: I want to be a parrot when I grow up!

  • Teacher: That’s a great dream! Parrots are wonderful creatures, and they teach us about nature and survival.

  • Children: Hey, look at this majestic elephant! It’s so big and strong.

  • Teacher: Elephants are indeed very large. They are the largest land animals. Elephants have a special trunk that they use for many things.

  • Children: What can they do with their trunk?

  • Teacher: Their trunk is very versatile. They can use it to drink water, spray water, eat, and even pick up objects.

  • Children: Do elephants live in the forest?

  • Teacher: Elephants are often found in forests, but they can also be found in grasslands and savannas. They need a lot of space to roam.

  • Children: What do elephants eat?

  • Teacher: Elephants are herbivores. They eat leaves, branches, grass, and sometimes even small trees. They need to eat a lot of food to survive.

  • Children: Can elephants swim?

  • Teacher: Yes, they can! Elephants are excellent swimmers. They use their trunks to breathe while they are underwater.

  • Children: Elephants are so cool!

  • Teacher: They really are. Elephants are important for the ecosystem. They help to create new habitats by knocking down trees and creating clearings.

  • Children: Hey, there’s a lion! It’s so fierce.

  • Teacher: Lions are indeed fierce and are known as the kings of the jungle. They live in groups called prides.

  • Children: What do lions do in a pride?

  • Teacher: Lions in a pride hunt together, protect their territory, and take care of their cubs. They are social animals.

  • Children: Do lions eat meat?

  • Teacher: Yes, lions are carnivores. They hunt and eat other animals like zebras, antelopes, and wildebeest.

  • Children: How do lions hunt?

  • Teacher: Lions use their sharp teeth and powerful bodies to hunt. They often wait for their prey to come close before they make their move.

  • Children: Lions are so strong!

  • Teacher: They really are. Lions are the top predators in the savanna. They play a crucial role in maintaining the balance of the ecosystem.

  • Children: Look, there’s a giraffe! It’s so tall.

  • Teacher: Giraffes are the tallest land animals. They have long necks that allow them to reach leaves high up in trees.

  • Children: What do giraffes eat?

  • Teacher: Giraffes are herbivores. They eat leaves, branches, and flowers. They spend a lot of time eating to get enough nutrients.

  • Children: Can giraffes run fast?

  • Teacher: Yes, they can! Giraffes are excellent runners. They can reach speeds of up to 35 miles per hour.

  • Children: Giraffes are so graceful!

  • Teacher: They really are. Giraffes have a unique way of moving. They use their long legs to take long, slow strides.

  • Children: I wish I could be as tall as a giraffe.

  • Teacher: That would be interesting! Giraffes are amazing creatures, and they teach us about adaptation and survival in the wild.

Tạo Câu Chuyện

Trẻ em rất thích nghe câu chuyện và việc kết hợp câu chuyện với nội dung học tiếng Anh sẽ giúp họ dễ dàng tiếp thu hơn. Dưới đây là một số gợi ý về câu chuyện bạn có thể kể cho trẻ em:

Câu Chuyện 1: Cuộc Phiêu Lưu của Tom và Alice trong Rừng Rậm

Tom và Alice là hai bạn nhỏ yêu thích khám phá. Hôm nay, họ quyết định đi phiêu lưu trong rừng rậm. Họ bắt đầu hành trình từ một con đường nhỏ và bắt gặp nhiều loài động vật thú vị.

  • Tom: “Alice, xem nào! Đây là một con khỉ đột!”
  • Alice: “Wow, nó rất đáng yêu! Nó đang cười thế nào?”

Họ tiếp tục đi và gặp một con voi con đang uống nước từ một con suối nhỏ.

  • Tom: “Xin chào con voi con! Bạn có thấy con khỉ đột không?”
  • Voi con: “Xin chào các bạn! Con khỉ đột rất vui vẻ đấy!”

Tom và Alice tiếp tục hành trình và gặp một con rắn hổ mang đang nằm trên một tán cây.

  • Alice: “Oh, con rắn hổ mang! Nó có rất nhiều màu sắc đẹp!”
  • Tom: “Đúng vậy! Nó đang bảo vệ rừng của mình.”

Cuối cùng, họ gặp một con voi lớn đang ăn cỏ.

  • Tom: “Xin chào con voi lớn! Bạn có biết con voi con của mình không?”
  • Voi lớn: “Xin chào các bạn! Con voi con của tôi rất khỏe mạnh và vui vẻ.”

Tom và Alice rất vui vì đã gặp nhiều bạn mới trong rừng rậm. Họ trở về nhà sau một ngày đầy thú vị và học được nhiều từ những bạn động vật thú vị.

Câu Chuyện 2: Cuộc Phiêu Lưu của và trong Thành Phố

Ming và Xiaohua là hai bạn nhỏ sống ở một thành phố lớn. Họ rất thích khám phá thành phố và tìm hiểu về các địa điểm mới. Hôm nay, họ quyết định đi phiêu lưu trong thành phố.

  • Ming: “Xiaohua, xem nào! Đây là một công viên rất đẹp!”
  • Xiaohua: “Wow, có rất nhiều cây cối và người dân đang vui chơi!”

Họ tiếp tục đi và gặp một người bán kem trên đường.

  • Ming: “Xin chào anh! Anh có kem không?”
  • Người bán kem: “Xin chào các bạn! Tôi có rất nhiều loại kem khác nhau!”

Ming và Xiaohua mua kem và tiếp tục hành trình. Họ gặp một người bán sách và quyết định mua một cuốn sách về thành phố.

  • Xiaohua: “Ming, xem nào! Đây là một cuốn sách về thành phố của chúng ta!”
  • Ming: “Đúng vậy! Chúng ta sẽ đọc cuốn sách này và học thêm về thành phố.”

Cuối cùng, họ gặp một người bán hoa và quyết định mua một bó hoa cho nhau.

  • Xiaohua: “Ming, này là bó hoa cho anh!”
  • Ming: “Cảm ơn Xiaohua! Anh rất vui vì có bạn như anh.”

Ming và Xiaohua rất vui vì đã có một ngày đầy thú vị và học được nhiều từ những người họ gặp trong thành phố.

Những câu chuyện này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ khám phá và yêu thích thế giới xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *