Học Phí Anh Văn Hội Việt Mỹ – Tự Vựng Tiếng Anh Cảm Xúc và Môi Trường Xung Quanh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học ngôn ngữ thú vị. Bằng cách okết hợp hình ảnh sinh động và cuộc đối thoại đơn giản, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các chủ đề hàng ngày như màu sắc, động vật, thực phẩm và mùa tiết. Hãy cùng học trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, để ngôn ngữ trở thành người bạn đồng hành trong quá trình lớn lên của chúng ta.

Chuẩn bị hình ảnh

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Nâng cao okayỹ năng nhận diện và phân loại các đối tượng trong môi trường tự nhiên.

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:– In hoặc vẽ các hình ảnh của các đối tượng môi trường xung quanh như cây cối, động vật, chim, thú, cây cối, nước, và các helloện tượng tự nhiên khác.- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ vựng tiếng Anh liên quan.

  1. Phân Loại Hình Ảnh:
  • Đặt các hình ảnh trên một bề mặt phẳng như bàn hoặc sàn.
  • Phân loại hình ảnh theo chủ đề, chẳng hạn như “Cây Cối,” “Động Vật,” “Nước,” và “hiện Tượng Tự Nhiên.”
  1. Trò Chơi Tìm Từ:
  • Đọc tên của mỗi hình ảnh và yêu cầu trẻ em tìm từ vựng tiếng Anh tương ứng từ một danh sách hoặc từ một bộ từ đã chuẩn bị sẵn.
  • Trẻ em có thể gỡ ra từ vựng từ danh sách và đặt nó cạnh hình ảnh tương ứng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tìm được từ, trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ đó vào một tờ giấy để xác nhận.
  • Nếu có điều kiện, trẻ em có thể cũng vẽ thêm hình ảnh của từ đó để nhớ rõ hơn.

five. Giải Đápercentâu Hỏi:– Sau khi hoàn thành, hỏi trẻ em các câu hỏi về từ vựng đã tìm được để kiểm tra hiểu biết của họ:- “what is this?” (Đây là gì?)- “in which do you locate this?” (Bạn tìm thấy điều này ở đâu?)- “What does this animal devour?” (Động vật này ăn gì?)

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:Hình Ảnh: Cây cối (tree), chim (bird), cá (fish), nước (water), gió (wind).- Từ Vựng: tree, hen, fish, water, wind.

Lợi Ích:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh một cách thú vị và tương tác.- Nâng cao kỹ năng nhận diện và phân loại các đối tượng xung quanh.- Khuyến khích trẻ em khám phá và quan sát môi trường xung quanh.

Phân Loại Hình Ảnh

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

  1. Hình Ảnh Cây Cối:
  • Hình Ảnh: Cây thông (pine tree), cây cối (timber), hoa (flora).
  • Từ Vựng: pine tree, trees, plants.
  1. Hình Ảnh Động Vật:
  • Hình Ảnh: Gà (chicken), bò (cow), chim (hen).
  • Từ Vựng: bird, cow, chook.

three. Hình Ảnh Nước:Hình Ảnh: Sông (river), hồ (lake), biển (sea).- Từ Vựng: river, lake, sea.

  1. Hình Ảnh hiện Tượng Tự Nhiên:
  • Hình Ảnh: Mưa (rain), gió (wind), nắng (sun).
  • Từ Vựng: rain, wind, sun.

Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm từ vựng tiếng Anh tương ứng với mỗi hình ảnh.- Họ có thể sử dụng từ điển hoặc hỏi thầy cô nếu cần.- Sau khi tìm được từ, trẻ em sẽ viết từ đó vào một tờ giấy và vẽ hình ảnh của từ đó.- Thầy cô có thể hỏi trẻ em các câu hỏi về từ vựng để kiểm tra helloểu biết của họ.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:Hình Ảnh: Cây thông (pine tree).- Từ Vựng: pine tree.- Câu Hỏi: “what is this?” (Đây là gì?)- Câu Trả Lời: “this is a pine tree.”

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của từ vựng đã tìm được để nhớ rõ hơn.- Thầy cô có thể tổ chức một cuộc thi tìm từ để tạo thêm sự hứng thú.

Lợi Ích:– Trẻ em sẽ học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh một cách thú vị.- Hoạt động này giúp trẻ em cải thiện okayỹ năng nhận diện và phân loại các đối tượng trong môi trường tự nhiên.- Trẻ em sẽ học cách sử dụng từ điển và hỏi thầy cô một cách tự tin.

Trò chơi tìm từ

Bước 1: Chuẩn Bị Hình Ảnh

  • In hoặc vẽ các hình ảnh của các đối tượng môi trường xung quanh như cây cối, động vật, chim, thú, cây cối, nước, và các hiện tượng tự nhiên khác.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ vựng tiếng Anh liên quan.

Bước 2: Phân Loại Hình Ảnh

  • Đặt các hình ảnh trên một bề mặt phẳng như bàn hoặc sàn.
  • Phân loại hình ảnh theo chủ đề, chẳng hạn như “Cây Cối,” “Động Vật,” “Nước,” và “helloện Tượng Tự Nhiên.”

Bước 3: Trò Chơi Tìm Từ

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm từ vựng tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh.
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể đọc tên của mỗi hình ảnh và trẻ em sẽ cố gắng tìm từ đúng.
  • Ví dụ: “what’s this? it’s a tree. The phrase for tree in English is ‘tree.’”

Bước four: Hoạt Động Thực Hành

  • Trẻ em có thể gỡ ra từ vựng từ một danh sách hoặc từ một bộ từ đã chuẩn bị sẵn và đặt nó cạnh hình ảnh tương ứng.
  • Sau khi tìm được từ, trẻ em có thể viết từ đó vào một tờ giấy để xác nhận.

Bước five: Giải Đápercentâu Hỏi

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi về từ vựng đã tìm được để kiểm tra helloểu biết của họ:
  • “what’s this?” (Đây là gì?)
  • “wherein do you find this?” (Bạn tìm thấy điều này ở đâu?)
  • “What does this animal eat?” (Động vật này ăn gì?)

Ví Dụ Cụ Thể

  • Hình Ảnh: Cây cối (tree), chim (chicken), cá (fish), nước (water), gió (wind).

  • Từ Vựng: tree, fowl, fish, water, wind.

  • Hình Ảnh: Mặt trời (solar), mây (cloud), đồng cỏ (grass), hoa (flower), bức tượng (statue).

  • Từ Vựng: solar, cloud, grass, flower, statue.

kết Quả

  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ quan sát và nhận diện các đối tượng xung quanh.
  • Trẻ em sẽ cảm thấy hào hứng và say mê với việc học qua các hoạt động tương tác và thực hành cụ thể.

Hoạt động thực hành

  1. Đặt Hình Ảnh:
  • Đặt các hình ảnh của các đối tượng xung quanh môi trường như cây cối, động vật, chim, thú, cây cối, nước và các helloện tượng tự nhiên khác trên một bề mặt phẳng như bàn hoặc sàn.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ vựng tiếng Anh liên quan.
  1. Phân Loại Hình Ảnh:
  • Phân loại hình ảnh theo chủ đề, chẳng hạn như “Cây Cối,” “Động Vật,” “Nước,” và “helloện Tượng Tự Nhiên.”
  • Ví dụ: Đặt tất cả các hình ảnh cây cối ở một góc, tất cả các hình ảnh động vật ở góc khác, và thế giới dưới nước ở góc còn lại.
  1. Trò Chơi Tìm Từ:
  • Đọc tên của mỗi hình ảnh và yêu cầu trẻ em tìm từ vựng tiếng Anh tương ứng từ một danh sách hoặc từ một bộ từ đã chuẩn bị sẵn.
  • Trẻ em có thể gỡ ra từ vựng từ danh sách và đặt nó cạnh hình ảnh tương ứng.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi tìm được từ, trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ đó vào một tờ giấy để xác nhận.- Nếu có điều kiện, trẻ em có thể cũng vẽ thêm hình ảnh của từ đó để nhớ rõ hơn.

five. Giải Đá%âu Hỏi:– Sau khi hoàn thành, hỏi trẻ em các câu hỏi về từ vựng đã tìm được để kiểm tra hiểu biết của họ:- “what’s this?” (Đây là gì?)- “in which do you find this?” (Bạn tìm thấy điều này ở đâu?)- “What does this animal eat?” (Động vật này ăn gì?)

  1. Hoạt Động Tạo Tài Liệu:
  • Trẻ em có thể tạo một cuốn sách nhỏ bằng cách dán các hình ảnh và từ vựng vào một cuốn sách hoặc tờ giấy.
  • Họ có thể thêm các câu chuyện ngắn hoặc hình ảnh minh họa về mỗi từ vựng.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thêm:
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi “Who Am I?” bằng cách chọn một hình ảnh và okể cho bạn nghe về đặc điểm của đối tượng đó mà không nói tên.
  • Bạn có thể hỏi các câu hỏi để trẻ em tiết lộ tên của đối tượng.
  1. Hoạt Động Tóm Tắt:
  • okayết thúc hoạt động bằng cách tóm tắt lại các từ vựng đã học và nhấn mạnh ý nghĩa của chúng trong môi trường xung quanh.

nine. Hoạt Động Khuyến Khích:– Trẻ em có thể được khuyến khích vẽ thêm hình ảnh của các đối tượng mà họ đã học và okayể câu chuyện ngắn về chúng.- Điều này giúp trẻ em nhớ lâu hơn và nâng cao okỹ năng giao tiế%ủa họ.

Xin trả lời câu hỏi.

1. Đếm và Đọc Số:– “Hãy cùng đếm thú! Có bao nhiêu con cá trong ao?”- “Xem ở rừng thú! Có bao nhiêu con đà điểu? Hãy cùng đếm chúng nhé.”

2. Nối Dấu Chấm:– “Tôi thấy một con mèo. Chấm, chấm, chấm. Một con mèo.”- “Có một con chó. Chấm, chấm, chấm, chấm. Một con chó.”

3. Vẽ Đường Đơn Giản:– “Vẽ một đường nối chó với công viên.”- “Vẽ một đường nối chim với cây.”

four. Viết Từ Gồm Các Dấu Chấm:– “Tôi thấy một mặt trời. S-U-N.”- “Tôi thấy một cây. T-R-E-E.”

five. Đọc và Viết Các Câu Dưới Dưới Dấu Chấm:– “Tôi thấy một con mèo. Chấm, chấm, chấm. Một con mèo.”- “Tôi thấy một con chó. Chấm, chấm, chấm, chấm. Một con chó.”

6. Viết Tên Các Đồ Vật:– “Viết tên của con cá.”- “Viết tên của con chim.”

7. Đếm và Viết Số:– “Đếm táo và viết số.”- “Đếm xe và viết số.”

eight. Viết Câu Dưới Dưới Dấu Chấm:– “Tôi thấy một chiếc xe. Chấm, chấm, chấm. Một chiếc xe.”- “Tôi thấy một chiếc máy bay. Chấm, chấm, chấm, chấm, chấm. Một chiếc máy bay.”

nine. Viết Tên Các Màu Sắc:– “Viết màu của quả táo.”- “Viết màu của quả chuối.”

10. Viết Câu Dưới Dưới Dấu Chấm và Màu Sắc:– “Quả táo là đỏ. R-E-D.”- “Quả chuối là vàng. Y-E-L-L-O-W.”

11. Đếm và Viết Tên Các Đồ Vật:– “Đếm các ngôi sao và viết tên.”- “Đếm các mặt trăng và viết tên.”

12. Viết Câu Dưới Dưới Dấu Chấm và Tên Các Đồ Vật:– “Tôi thấy một ngôi sao. Chấm, chấm, chấm. Một ngôi sao.”- “Tôi thấy một mặt trăng. Chấm, chấm, chấm, chấm. Một mặt trăng.”

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết tiếng Anh mà còn làm cho việc học trở nên thú vị và tương tác thông qua các hoạt động đơn giản nhưng hấp dẫn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *