Trong hành tinh đầy okỳ diệu này, tự nhiên đã ban tặng cho chúng ta những màu sắc phong phú. Mỗi màu sắc đều mang lại sự lôi cuốn đặc biệt, liên quan mật thiết đến môi trường xung quanh chúng ta. Bằng cách học về những màu sắc này, các em nhỏ không chỉ cảm nhận được sự hiện diện của cái đẹp mà còn helloểu rõ hơn về thế giới. Bài viết này sẽ đưa các em lên một hành trình okỳ diệu về màu sắc, cùng nhau khám phá những màu sắc rực rỡ trong tự nhiên.
Hình ảnh môi trường
A: Chào buổi sáng, các em! Hôm nay là một ngày đẹp trời để đi học. Các em đã sẵn sàng chưa?
B: Có rồi, em đã sẵn sàng! Em không thể chờ đợi để gặp bạn bè.
A: Đúng vậy! Nhớ rằng chúng ta sẽ có một ngày vui vẻ ở trường. Các em biết trường bắt đầu vào giờ nàvery wellông?
B: Có, trường bắt đầu vào 8 giờ sáng.
A: Đúng vậy! Chúng ta phải đi đúng giờ. Các em đi học hàng ngày bằng cách nào?
B: Em đi xe bus cùng mẹ em. Mẹ em đón em ở trạm dừng xe buýt.
A: Rất tiện lợi! Các em có môn yêu thích không?
B: Môn yêu thích của em là mỹ thuật. Em rất thích vẽ và vẽ tranh.
A: Mỹ thuật rất sáng tạo! Các em thích chơi ngoài giờ giải lao không?
B: Có, em rất thích! Chúng em chơi trò chạy theo và chạy quanh sân chơi.
A: Đó nghe có vẻ rất vui! Đừng quên uống nước và ăn trưa. Có điều gì các em đang chờ đợi hôm nay không?
B: Em rất chờ mong được học về hệ mặt trời trong lớp khoa học. Em nghe nói nó rất thú vị.
A: Rất thú vị! Tôi chắc chắn các em sẽ học được rất nhiều. Hãy có một ngày vui vẻ ở trường, các em! Hãy nhớ an toàn và tuân thủ các quy định.
B: Cảm ơn thầy/cô giáo! Em sẽ cố gắng hết mình!
A: Tôi biết các em sẽ làm được. Hẹn gặp lại sau!
Danh sách từ ẩn
- Nắng (nắng)
- Mây (mây)
- Mưa (mưa)four. Cây (cây)
- Hoa (hoa)
- Sông (sông)
- Biển (biển)
- Núi (núi)nine. Bầu trời (bầu trời)
- Cỏ (cỏ)
- Ngôi sao (ngôi sao)
- Gió (gió)thirteen. Băng giá (băng giá)
- Lá (lá)
- Băng (băng)
Cách chơi
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ bài với các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như: cây, sông, mặt trời, đám mây, núi, v.v.
- Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ em dễ dàng nhận biết.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Trẻ em được chia thành hai đội.
- Mỗi đội được phát một bộ bài.
- Đội đầu tiên lật một bài và đọc từ vựng ra.
- Trẻ em trong đội đó phải tìm hình ảnh minh họa cho từ đó.
- Kiểm Tra và Điểm Thưởng:
- Nếu trẻ em tìm thấy hình ảnh đúng, họ sẽ được ghi điểm.
- Trò chơi có thể okết thúc sau một số lượng nhất định các từ hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi tìm thấy hình ảnh, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc okayể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ đó.- Ví dụ: Nếu từ là “cây” (cây), trẻ em có thể vẽ một cây hoặc okể về một ngày đi dạo trong công viên.
- kết Thúc Trò Chơi:
- Đội có điểm cao nhất sẽ giành chiến thắng.
- Trò chơi có thể kết thúc với một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong câu chuyện của họ.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và tưởng tượng.
Đọc và ghi chú
Cách Chơi
- Chuẩn Bị Đồ Dụng:
- Sử dụng một bộ bài ảnh động vật nước với các hình ảnh như cá, tôm hùm, và rùa.
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Bước 1: helloển Thị Hình Ảnh
- Đặt một hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc màn hình.
- Hỏi trẻ em tên của động vật đó bằng tiếng Anh: “what’s this?” (Đây là gì?)
- Bước 2: Đọc Tên Động Vật
- Đọc tên của động vật ra để trẻ em lắng nghe và học từ.
- Hỏi trẻ em một câu hỏi đơn giản như “what is this animal?” (Động vật này là gì?)
- Bước 3: Nói Về Đặc Điểm
- Hỏi trẻ em một câu hỏi về đặc điểm của động vật: “What does it consume?” (Nó ăn gì?) hoặc “where does it stay?” (Nó sống ở đâu?)
- Trẻ em có thể trả lời bằng tiếng Anh hoặc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình.
five. Bước 4: Đặt Tình Huống– Tạo một tình huống giả định với động vật: “If this fish may want to communicate, what would it say?” (Nếu con cá này có thể nói, nó sẽ nói gì?)- Trẻ em có thể tưởng tượng và trả lời bằng tiếng Anh.
- Bước five: Trò Chơi Đoán
- Chọn một từ vựng liên quan đến động vật nước và yêu cầu trẻ em đoán từ đó dựa trên hình ảnh.
- Ví dụ: “I suppose the following animal is a turtle. are you able to wager what i have in my thoughts?” (Tôi nghĩ động vật tiếp theo là rùa. Bạn có thể đoán tôi đang nghĩ đến gì không?)
- Bước 6: Đánh Giá và Khen Chúc
- Khen chúc trẻ em khi họ trả lời đúng và giúp đỡ khi cần thiết.
- Đảm bảo rằng môi trường học tập là tích cực và không có áp lực.
- Bước 7: Lặp Lại
- Thực hiện các bước trên với các hình ảnh và từ vựng khác để trẻ em có cơ hội lặp lại và củng cố kiến thức.
nine. Bước 8: kết Thúc– okayết thúc buổi học với một trò chơi ngắn hoặc câu hỏi mở để trẻ em có thể tự do thể hiện suy nghĩ của mình.- Hãy nhớ rằng mục tiêu là tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và bổ ích cho trẻ em.
Dưới đây là phiên bản tiếng Việt của nội dung trên:
Cách Chơi
- Chuẩn bị đồ dụng:
- Sử dụng bộ bài ảnh động vật nước với các hình ảnh như cá, tôm hùm, và rùa.
- Chuẩn bị danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Bước 1: hiển thị hình ảnh
- Đặt một hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc màn hình.
- Hỏi trẻ em tên của động vật đó bằng tiếng Anh: “what’s this?” (Đây là gì?)
- Bước 2: Đọc tên động vật
- Đọc tên của động vật ra để trẻ em lắng nghe và học từ.
- Hỏi trẻ em câu hỏi đơn giản như “what is this animal?” (Động vật này là gì?)
- Bước three: Nói về đặc điểm
- Hỏi trẻ em câu hỏi về đặc điểm của động vật: “What does it eat?” (Nó ăn gì?) hoặc “in which does it stay?” (Nó sống ở đâu?)
- Trẻ em có thể trả lời bằng tiếng Anh hoặc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình.
five. Bước four: Đặt tình huống– Tạo tình huống giả định với động vật: “If this fish ought to talk, what would it say?” (Nếu con cá này có thể nói, nó sẽ nói gì?)- Trẻ em có thể tưởng tượng và trả lời bằng tiếng Anh.
- Bước 5: Trò chơi đoán
- Chọn từ vựng liên quan đến động vật nước và yêu cầu trẻ em đoán từ đó dựa trên hình ảnh.
- Ví dụ: “I think the subsequent animal is a turtle. are you able to bet what i have in my mind?” (Tôi nghĩ động vật tiếp theo là rùa. Bạn có thể đoán tôi đang nghĩ đến gì không?)
- Bước 6: Đánh giá và khen chúc
- Khen chúc trẻ em khi họ trả lời đúng và giúp đỡ khi cần thiết.
- Đảm bảo rằng môi trường học tập là tích cực và không có áp lực.
eight. Bước 7: Lặp lại– Thực hiện các bước trên với các hình ảnh và từ vựng khác để trẻ em có cơ hội lặp lại và củng cố kiến thức.
- Bước 8: okết thúc
- okết thúc buổi học với trò chơi ngắn hoặc câu hỏi mở để trẻ em có thể tự do thể hiện suy nghĩ của mình.
- Hãy nhớ rằng mục tiêu là tạo ra môi trường học tập vui vẻ và bổ ích cho trẻ em.
Đàm thoại
- Về Cây Cối:
- Giáo viên: “Cây có màu gì?”
- Trẻ em: “Nó có màu xanh!”
- Giáo viên: “Đúng vậy, cây thường có màu xanh. Cây cung cấp cho chúng ta ôxy và bóng mát.”
- Về chim:
- Giáo viên: “Chim kêu gì?”
- Trẻ em: “kêu chít chít!”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Chim okêu chít chít và hát những bài hát đẹp lắm.”
- Về Hồ Nước:
- Giáo viên: “Nước có động vật nào sống?”
- Trẻ em: “Cá!”
- Giáo viên: “Đúng vậy, cá sống trong nước. Chúng bơi và di chuyển bằng đuôi.”
four. Về Nhà Cửa:– Giáo viên: “Người ta làm gì ở nhà?”- Trẻ em: “Người ta ngủ và ăn!”- Giáo viên: “Đúng vậy! Nhà là nơi chúng ta sống, ngủ và ăn.”
- Về Đường Đi:
- Giáo viên: “Xe cộ trên đường làm gì?”
- Trẻ em: “Họ lái xe!”
- Giáo viên: “Đúng vậy, xe cộ lái xe trên đường để đưa người từ nơi này đến nơi khác.”
- Về Rừng:
- Giáo viên: “Rừng có động vật nào sống?”
- Trẻ em: “Hươu và gấu!”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Rừng là nơi ở của nhiều loài động vật như hươu và gấu.”
- Về Động Vật Hoang Dã:
- Giáo viên: “Sư tử ăn gì?”
- Trẻ em: “Thịt!”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Sư tử là loài ăn thịt và chúng đi săn để kiếm ăn.”
eight. Về Công Viên:– Giáo viên: “Công viên là để làm gì?”- Trẻ em: “Để chơi và vui chơi!”- Giáo viên: “without a doubt! Công viên là nơi tuyệt vời để chơi, nghỉ ngơi và thưởng thức thiên nhiên.”
nine. Về Bầu Trời:– Giáo viên: “Chúng ta thấy gì trong bầu trời?”- Trẻ em: “Nubes và mặt trời!”- Giáo viên: “Đúng vậy, chúng ta thấy nubes và mặt trời. Bầu trời đầy màu sắc và okayỳ diệu.”
- kết Luận:
- Giáo viên: “Hôm nay chúng ta đã học rất nhiều điều về môi trường của chúng ta. Điều quan trọng là chúng ta phải chăm sóc và giữ nó sạch sẽ.”
Trò chơi gọi tên
- “Chào các em, các em nghĩ cá đang làm gì trong bể cá đây?”
- “Họ có bơi không? Có thể là họ đang chơi trò ẩn náu trong nước!”
- “Đúng vậy! Cá rất thích bơi. Các em biết động vật nàalrightác cũng thích bơi không?”four. “Cá heo và hải! Chúng thật là cool!”five. “Đúng vậy! Và biết gì nữa? Một số loài chim cũng thích bơi, như flamingo.”
- “Thật tuyệt vời! Tôi không biết chim có thể bơi đâu.”
- “Chắc chắn rồi! Bây giờ, chúng ta hãy nói về chim. Các em có thể kể cho tôi biết màu sắc của những con chim mà các em thấy trong công viên không?”eight. “Tôi thấy chim xanh và chim chim chích!”nine. “Rất tốt! Xanh và đỏ là những màu rất đẹp. Về cây cối, chúng có màu gì?”
- “Xanh, xanh, xanh! Cây cối luôn luôn là màu xanh.”
- “Đúng vậy! Xanh là màu của tự nhiên và sự sống. Bây giờ, chúng ta hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các em xem một loài động vật, và các em cần nói cho tôi biết màu sắc của lông hoặc của chúng.”
- “Được rồi! Tôi sẽ cố gắng làm tốt nhất.”thirteen. “Chúng ta bắt đầu với gấu. Màu nào của lông gấu?”
- “Lông gấu là màu nâu! Gấu luôn là màu nâu.”
- “Đúng vậy! Màu nâu là màu của rừng. Bây giờ, về con thỏ? Màu nào của lông thỏ?”
- “Lông thỏ là màu trắng! Chúng rất mềm và trắng.”
- “Đúng vậy! Màu trắng là màu của sự trong sáng và hòa bình. Tiếp theo là con hươu vòi. Màu nào của hươu vòi?”
- “Hươu vòi có sọc, và chúng là màu đen và trắng!”
- “Rất tốt! Màu đen và trắng là những màu truyền thống. Bây giờ, các em nhớ lại những màu chúng ta đã thảo luận hôm nay không?”
- “Đúng vậy! Tôi nhớ rồi! Màu xanh cho cây, màu xanh da trời cho bầu trời, màu nâu cho rừng, màu trắng cho thỏ, và màu đen và trắng cho hươu vòi.”
- “Rất tốt! Các em đã học được rất nhiều màu sắc hôm nay. Hãy tiếp tục tập luyện, và các em sẽ trở thành chuyên gia về màu sắc!”