Khóa học tiếng Anh nâng cao từ vựng cho người đi làm

Trong thế giới đa dạng và kỳ diệu của tiếng Anh, việc học từ vựng không chỉ là một quá trình mà còn là một hành trình khám phá những câu chuyện và hoạt động thú vị. Hãy cùng chúng tôi đón nhận những bài tập viết tiếng Anh với âm thanh đáng yêu, đặc biệt phù hợp với lứa tuổi 4-5 tuổi, nơi mà niềm vui và học hỏi song hành nhau.

Hình Ảnh Trợ Giúp

  • Một bức ảnh lớn của một công viên với nhiều cây cối, con vật, và các hoạt động vui chơi như cầu trượt, xe đạp, và bãi cát.
  • Một số hình ảnh nhỏ của các loài động vật như gà, ngựa, bò, và chim.
  • Các biểu tượng giờ và ngày trên một đồng hồ và lịch.
  • Các hình ảnh của các thiết bị điện trong nhà như tivi, máy giặt, và lò nướng.
  • Các hình ảnh của các bộ phận cơ thể như mắt, tai, miệng, và chân.
  • Các hình ảnh của các mùa khác nhau và những hoạt động liên quan: mùa xuân với việc gieo trồng, mùa hè với việc tắm nắng, mùa thu với việc hái quả, và mùa đông với việc trượt băng.
  • Các hình ảnh của các hành tinh và vũ trụ như mặt trăng, sao, và tên các hành tinh.
  • Các hình ảnh của các loại động vật cạn như cá, ếch, và rắn, và các loại động vật nước như cá mập, voi biển, và chim cút.
  • Các hình ảnh của các loại đồ ăn như bánh quy, kem, và trái cây.
  • Các hình ảnh của các địa điểm khác nhau như công viên, biển, và nhà máy.
  • Các hình ảnh của các loại thể thao như bóng đá, bóng rổ, và bơi lội.
  • Các hình ảnh của các loại xe và tàu như xe ô tô, xe lửa, và tàu hỏa.
  • Các hình ảnh của các loại dụng cụ học tập như bút, giấy, và sách.
  • Các hình ảnh của các loại dụng cụ làm việc trong bếp như chảo, nồi, và dao.
  • Các hình ảnh của các loại động vật cạn và nước như cá, ếch, rắn, cá mập, voi biển, và chim cút.
  • Các hình ảnh của chú mèo đi phiêu lưu trong thành phố, các hội thoại về việc đi thư viện, và các câu chuyện về trẻ em học tiếng Anh để đi du lịch nước ngoài.
  • Các hình ảnh của các trò chơi công viên giải trí, bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình, và trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường.
  • Các hình ảnh của các trò chơi nối đồ vật với nơi ở của chúng, bài tập sử dụng tính từ tiếng Anh liên quan đến màu sắc, và trò chơi nối động vật với âm thanh mà chúng phát ra.
  • Các hình ảnh của các trò chơi nối động vật với thức ăn mà chúng ăn, nội dung học về hành tinh và vũ trụ, và câu chuyện về việc đi biển.
  • Các hình ảnh của hội thoại về việc mua đồ ăn trong nhà hàng, nội dung học về động vật cạn và nơi ở của chúng, và bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em sử dụng hình ảnh các địa điểm khác nhau.
  • Các hình ảnh của trò chơi tìm từ tiếng Anh liên quan đến thể thao, nội dung học về việc đi xe hơi, và câu chuyện về chú chó đi phiêu lưu ở thành phố.
  • Các hình ảnh của hội thoại về việc đi trường, bài tập viết tiếng Anh sử dụng câu chuyện du lịch, và trò chơi đoán đồ vật từ chức năng của chúng.
  • Các hình ảnh của nội dung học về hoa và mùa vụ, câu chuyện về trẻ em học tiếng Anh để đi du lịch nước ngoài, và hội thoại về việc chơi trong vườn.
  • Các hình ảnh của nội dung học về máy bay và sân bay, bài tập sử dụng tính từ tiếng Anh liên quan đến không khí, và trò chơi nối động vật với thức ăn mà chúng ăn.
  • Các hình ảnh của nội dung học về việc đi thuyền, câu chuyện về việc đi núi, và hội thoại về việc làm vệ sinh nhà.
  • Các hình ảnh của bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em sử dụng hình ảnh động vật nước, trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về động vật hoang dã, và nội dung học về động vật nước và thức ăn của chúng.
  • Các hình ảnh của câu chuyện về việc đi công viên, hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng sách, và nội dung học về dụng cụ học tập và cách sử dụng chúng.
  • Các hình ảnh của bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật, trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, và bài tập sử dụng động từ trong tiếng Anh cho trẻ em.

Danh Sách Từ ẩn

  1. Mùa Xuân:
  • hoa
  • núi non
  • rừng
  • sông
  1. Mùa Hè:
  • biển
  • cát
  • nắng
  • hồ
  • bãi biển
  1. Mùa Thu:
  • lá vàng
  • quả
  • gió
  • cây cối
  • sương mù
  1. Mùa Đông:
  • tuyết
  • băng
  • lạnh
  • áo ấm
  • đèn đom đóm

Các Từ Khác:

  • bầu trời
  • mặt trời
  • mây
  • gió
  • sương
  • mưa
  • ánh nắng
  • rừng xanh
  • hồ nước
  • đầm lầy
  • đồng cỏ
  • thảo nguyên
  • đồi núi
  • thành phố
  • ngôi nhà
  • công viên
  • đường phố
  • biển cả
  • núi non
  • sông suối
  • bãi cỏ
  • bãi cát
  • rừng rậm
  • thảo dã
  • phong cảnh
  • môi trường
  • thiên nhiên
  • cuộc sống
  • hành tinh
  • thế giới
  • đất nước
  • thành phố
  • làng mạc
  • ngôi làng
  • khu dân cư
  • khu vực
  • khu vực công nghiệp
  • khu vực thương mại
  • khu vực sinh thái
  • khu vực bảo tồn
  • khu vực vui chơi
  • khu vực giáo dục
  • khu vực y tế
  • khu vực văn hóa
  • khu vực lịch sử
  • khu vực nghệ thuật
  • khu vực khoa học
  • khu vực kỹ thuật
  • khu vực kinh tế
  • khu vực xã hội
  • khu vực môi trường
  • khu vực bảo vệ môi trường
  • khu vực bảo tồn thiên nhiên
  • khu vực bảo tồn động vật hoang dã
  • khu vực bảo tồn thực vật
  • khu vực bảo tồn cảnh quan
  • khu vực bảo tồn di sản văn hóa
  • khu vực bảo tồn lịch sử
  • khu vực bảo tồn nghệ thuật
  • khu vực bảo tồn khoa học
  • khu vực bảo tồn kỹ thuật
  • khu vực bảo tồn kinh tế
  • khu vực bảo tồn xã hội
  • khu vực bảo tồn môi trường
  • khu vực bảo tồn bảo vệ môi trường
  • khu vực bảo tồn thiên nhiên
  • khu vực bảo tồn động vật hoang dã
  • khu vực bảo tồn thực vật
  • khu vực bảo tồn cảnh quan
  • khu vực bảo tồn di sản văn hóa
  • khu vực bảo tồn lịch sử
  • khu vực bảo tồn nghệ thuật
  • khu vực bảo tồn khoa học
  • khu vực bảo tồn kỹ thuật
  • khu vực bảo tồn kinh tế
  • khu vực bảo tồn xã hội
  • khu vực bảo tồn môi trường
  • khu vực bảo tồn bảo vệ môi trường
  • khu vực bảo tồn thiên nhiên
  • khu vực bảo tồn động vật hoang dã
  • khu vực bảo tồn thực vật
  • khu vực bảo tồn cảnh quan
  • khu vực bảo tồn di sản văn hóa
  • khu vực bảo tồn lịch sử
  • khu vực bảo tồn nghệ thuật
  • khu vực bảo tồn khoa học
  • khu vực bảo tồn kỹ thuật
  • khu vực bảo tồn kinh tế
  • khu vực bảo tồn xã hội
  • khu vực bảo tồn môi trường
  • khu vực bảo tồn bảo vệ môi trường
  • khu vực bảo tồn thiên nhiên
  • khu vực bảo tồn động vật hoang dã
  • khu vực bảo tồn thực vật
  • khu vực bảo tồn cảnh quan
  • khu vực bảo tồn di sản văn hóa
  • khu vực bảo tồn lịch sử
  • khu vực bảo tồn nghệ thuật
  • khu vực bảo tồn khoa học
  • khu vực bảo tồn kỹ thuật
  • khu vực bảo tồn kinh tế
  • khu vực bảo tồn xã hội
  • khu vực bảo tồn môi trường
  • khu vực bảo tồn bảo vệ môi trường
  • khu vực bảo tồn thiên nhiên
  • khu vực bảo tồn động vật hoang dã
  • khu vực bảo tồn thực vật
  • khu vực bảo tồn cảnh quan
  • khu vực bảo tồn di sản văn hóa
  • khu vực bảo tồn lịch sử
  • khu vực bảo tồn nghệ thuật
  • khu vực bảo tồn khoa học
  • khu vực bảo tồn kỹ thuật
  • khu vực bảo tồn kinh tế
  • khu vực bảo tồn xã hội
  • khu vực bảo tồn môi trường
  • khu vực bảo tồn bảo vệ môi trường
  • khu vực bảo tồn thiên nhiên
  • khu vực bảo tồn động vật hoang dã
  • khu vực bảo tồn thực vật
  • khu vực bảo tồn cảnh quan
  • khu vực bảo tồn di sản văn hóa
  • khu vực bảo tồn lịch sử
  • khu vực bảo tồn nghệ thuật
  • khu vực bảo tồn khoa học
  • khu vực bảo tồn kỹ thuật
  • khu vực bảo tồn kinh tế
  • khu vực bảo tồn xã hội
  • khu vực bảo tồn môi trường
  • khu vực bảo tồn bảo vệ môi trường
  • khu vực bảo tồn thiên nhiên
  • khu vực bảo tồn động vật hoang dã
  • khu vực bảo tồn thực vật
  • khu vực bảo tồn cảnh quan
  • khu vực bảo tồn di sản văn hóa
  • khu vực bảo tồn lịch sử
  • khu vực bảo tồn nghệ thuật
  • khu vực bảo tồn khoa học
  • khu vực bảo tồn kỹ thuật
  • khu vực bảo tồn kinh tế
  • khu vực bảo tồn xã hội
  • khu vực bảo tồn môi trường
  • khu vực bảo tồn bảo vệ môi trường
  • khu vực bảo tồn thiên nhiên
  • khu vực bảo tồn động vật hoang dã
  • khu vực bảo tồn thực vật
  • khu vực bảo tồn cảnh quan
  • khu vực bảo tồn di sản văn hóa
  • khu vực bảo tồn lịch sử
  • khu vực bảo tồn nghệ thuật
  • khu vực bảo tồn khoa học
  • khu vực bảo tồn kỹ thuật
  • khu vực bảo tồn kinh tế
  • khu vực bảo tồn xã hội
  • khu vực bảo tồn môi trường
  • khu vực bảo tồn bảo vệ môi trường
  • khu vực bảo tồn thiên nhiên
  • khu vực bảo tồn động vật hoang dã
  • khu vực bảo tồn thực vật
  • khu vực bảo tồn cảnh quan
  • khu vực bảo tồn di sản văn hóa
  • khu vực bảo tồn lịch sử
  • khu vực bảo tồn nghệ thuật
  • khu vực bảo tồn khoa học
  • khu vực bảo tồn kỹ thuật
  • khu vực bảo tồn kinh tế
  • khu vực bảo tồn xã hội
  • khu vực bảo tồn môi trường
  • khu vực bảo tồn bảo vệ môi trường
  • khu vực bảo tồn thiên nhiên
  • khu vực bảo tồn động vật hoang dã
  • khu vực bảo tồn thực vật
  • khu vực bảo tồn cảnh quan
  • khu vực bảo tồn di sản văn hóa
  • khu vực bảo tồn lịch sử
  • khu vực bảo tồn nghệ thuật
  • khu vực bảo tồn khoa học
  • khu vực bảo tồn kỹ thuật
  • khu vực bảo tồn kinh tế
  • khu vực bảo tồn xã hội
  • khu vực bảo tồn môi trường

Cách Chơi

Bước 1: Chuẩn Bị Hình Ảnh

  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng như cá, rùa, chim, và các loài bò sát.
  • Mỗi hình ảnh phải có tên tiếng Anh viết kèm theo.

Bước 2: Hướng Dẫn Trẻ Em

  • Giải thích mục đích của trò chơi: Đoán tên các loài động vật từ hình ảnh và âm thanh.
  • Làm một ví dụ: “Hãy nhìn hình ảnh này, ai có thể nói tên loài động vật này?”

Bước 3: Bắt Đầu Trò Chơi

  1. Chọn Hình Ảnh:
  • Chọn một hình ảnh động vật từ bộ hình ảnh đã chuẩn bị.
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc tên tiếng Anh của loài động vật đó.
  1. Âm Thanh Hỗ Trợ:
  • Đưa ra âm thanh đặc trưng của loài động vật đó, ví dụ như tiếng kêu của cá hoặc chim.
  1. Đoán Tên:
  • Hỏi trẻ em: “What is this?” hoặc “What animal is this?”
  • Trẻ em sẽ cố gắng đoán tên loài động vật từ hình ảnh và âm thanh.

Bước 4: Chúc Mung và Giải Thích

  • Khi trẻ em đoán đúng, chúc mừng họ và giải thích tên tiếng Anh của loài động vật đó.
  • Nếu trẻ em đoán sai, hãy giúp họ tìm ra đáp án chính xác và nhấn mạnh lại từ tiếng Anh.

Bước 5: Lặp Lại

  • Lặp lại các bước trên với các hình ảnh khác để tạo ra một trò chơi liên tục và thú vị.
  • Mỗi lần chơi, bạn có thể thêm một loài động vật mới để tăng độ khó và sự thử thách.

Bước 6: Hoạt Động Thực Hành

  • Sau khi đoán xong tên loài động vật, trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh đó trên giấy hoặc sách vở.
  • Họ cũng có thể kể về loài động vật đó và những điều thú vị về chúng.

Bước 7: Kết Thúc Trò Chơi

  • Khi tất cả các hình ảnh đã được đoán xong, trò chơi kết thúc.
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể hỏi trẻ em về những gì họ đã học được từ trò chơi và khuyến khích họ chia sẻ cảm nhận của mình.

Lợi Ích

  • Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật nước.
  • Tăng cường khả năng nhận biết và nhận diện hình ảnh.
  • Khuyến khích sự tham gia và giao tiếp.
  • Làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn bằng cách sử dụng âm thanh và hình ảnh.

Hoạt Động Đọc

  1. Chọn Cuốn Sách:
  • Giáo viên chọn một cuốn sách về sở thú hoặc các loài động vật hoang dã. Cuốn sách nên có hình ảnh lớn và rõ ràng để trẻ em có thể dễ dàng theo dõi.
  1. Đọc Sách:
  • Giáo viên đọc cuốn sách một cách rõ ràng và thú vị, chú ý đến các từ vựng và khái niệm liên quan đến động vật hoang dã.
  1. Hỏi Đáp:
  • Sau khi đọc xong một phần của cuốn sách, giáo viên hỏi trẻ em các câu hỏi liên quan đến nội dung để kiểm tra sự hiểu biết của họ. Ví dụ:
  • “What is the name of this animal?”
  • “Where does this animal live?”
  • “What does this animal eat?”
  1. Đọc Lại:
  • Giáo viên có thể đọc lại đoạn văn hoặc câu hỏi một lần nữa để trẻ em có thể lắng nghe và theo dõi kỹ hơn.
  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em tìm kiếm các từ hoặc hình ảnh trong sách và chia sẻ với bạn cùng lớp. Ví dụ:
  • “Find the picture of a lion.”
  • “Point to the word ‘elephant’.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc tạo một bức tranh ngắn về một trong những động vật họ đã đọc về. Họ có thể thêm mô tả ngắn về nơi ở và thức ăn của động vật đó.
  1. Chia Sẻ:
  • Trẻ em có thể chia sẻ với bạn cùng lớp về những gì họ đã học được từ cuốn sách. Điều này giúp họ nhớ lâu hơn và tăng cường kỹ năng giao tiếp.

Hoạt Động Viết:

  1. Đếm và Viết:
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em đếm số lượng các loài động vật trong sách và viết ra con số đó. Ví dụ:
  • “How many tigers are there in the book? Write the number.”
  1. Viết Mô Tả:
  • Trẻ em có thể viết một đoạn ngắn mô tả một trong những động vật họ đã đọc về. Ví dụ:
  • “I like the elephant because it is big and has a long trunk.”
  1. Viết Câu Hỏi:
  • Giáo viên có thể hướng dẫn trẻ em viết một câu hỏi về một trong những động vật trong sách. Ví dụ:
  • “What does the giraffe eat?”

Hoạt Động Nhóm:

  1. Nhóm Đọc:
  • Trẻ em có thể được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm đọc một đoạn văn ngắn trong cuốn sách. Sau đó, các nhóm chia sẻ lại với toàn lớp.
  1. Tạo Sách Nhóm:
  • Trẻ em có thể làm một cuốn sách nhỏ cùng nhau, mỗi người viết về một loài động vật mà họ đã học được.
  1. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi trả lời câu hỏi về các loài động vật mà họ đã đọc về. Người trả lời đúng sẽ được ghi điểm.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học được về động vật hoang dã mà còn phát triển kỹ năng đọc, viết và giao tiếp của họ.

Hoạt Động Viết

Bài Tập 1:Mô Tả: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đẹp trời ở công viên. Sau đó, họ viết các từ liên quan đến bức tranh như “sunny,” “park,” “trees,” “flowers,” “children,” “balls,” và “slides.”- Cách Thực Hiện: Trẻ em được cung cấp các bút và màu vẽ để vẽ bức tranh. Sau khi hoàn thành, họ viết các từ đã liệt kê vào một tờ giấy hoặc vẽ trực tiếp lên bức tranh.

Bài Tập 2:Mô Tả: Trẻ em được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn về một chuyến đi chơi công viên cùng gia đình. Họ phải sử dụng các từ như “visit,” “family,” “play,” “have fun,” “food,” và “memories.”- Cách Thực Hiện: Giáo viên đọc một đoạn văn mẫu và hướng dẫn trẻ em viết đoạn văn ngắn của riêng họ. Trẻ em có thể viết trực tiếp vào sách vở hoặc sử dụng máy tính bảng.

Bài Tập 3:Mô Tả: Trẻ em được yêu cầu viết một câu chuyện ngắn về một chú gà con đi tìm bạn mới trong công viên. Họ phải sử dụng các từ như “chicken,” “park,” “friends,” “trees,” “flowers,” và “games.”- Cách Thực Hiện: Giáo viên kể một câu chuyện mẫu về chú gà con và trẻ em viết câu chuyện của riêng họ. Giáo viên có thể cung cấp một số gợi ý về các tình tiết và từ vựng.

Bài Tập 4:Mô Tả: Trẻ em được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn về một buổi sáng ở nhà. Họ phải sử dụng các từ như “morning,” “home,” “family,” “breakfast,” “school,” và “activities.”- Cách Thực Hiện: Giáo viên đọc một đoạn văn mẫu và hướng dẫn trẻ em viết đoạn văn ngắn của riêng họ. Trẻ em có thể viết trực tiếp vào sách vở hoặc sử dụng máy tính bảng.

Bài Tập 5:Mô Tả: Trẻ em được yêu cầu viết một bài thơ ngắn về một cây cối trong công viên. Họ phải sử dụng các từ như “tree,” “leaves,” “sunlight,” “wind,” và “nature.”- Cách Thực Hiện: Giáo viên đọc một bài thơ mẫu và hướng dẫn trẻ em viết bài thơ của riêng họ. Trẻ em có thể viết trực tiếp vào sách vở hoặc sử dụng máy tính bảng.

Những bài tập viết này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng viết và sự tưởng tượng của họ.

Hoạt Động Nhóm

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh thông qua một trò chơi tìm từ ẩn thú vị và hấp dẫn.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bức tranh hoặc tấm bảng lớn với nhiều từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, và các vật thể khác.
  • Tạo một danh sách từ ẩn mà trẻ em cần tìm trong bức tranh hoặc tấm bảng.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên hoặc người lớn treo bức tranh hoặc tấm bảng lên trên bảng đen hoặc tường.
  • Giới thiệu danh sách từ ẩn cho trẻ em và yêu cầu họ tìm kiếm các từ đó trong bức tranh hoặc tấm bảng.
  1. Bước 2:
  • Trẻ em được phép sử dụng các công cụ tìm kiếm như bút chì, bút vẽ, hoặc các vật dụng khác để đánh dấu từ đã tìm thấy.
  • Khi một từ được tìm thấy, trẻ em có thể đọc tên từ đó ra và nói ra ý nghĩa của nó.
  1. Bước 3:
  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể kể lại danh sách từ mà họ đã tìm kiếm và giải thích ý nghĩa của từng từ.
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể hỏi thêm các câu hỏi liên quan để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em về các từ vựng đó.
  1. Bước 4:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc vẽ lại một phần của bức tranh hoặc tấm bảng để thể hiện sự hiểu biết của họ về các từ vựng đã học.
  • Trò chơi có thể được lặp lại với các bức tranh hoặc tấm bảng khác để trẻ em có thêm cơ hội học từ vựng mới.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Hoạt Động Đọc:
  • Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh và sau đó tìm kiếm các từ vựng đã học trong câu chuyện.
  1. Hoạt Động Viết:
  • Trẻ em viết tên các từ vựng mà họ đã tìm thấy vào một cuốn sách hoặc giấy.
  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một bức tranh hoặc tấm bảng khác nhau để tìm kiếm từ ẩn. Sau đó, các nhóm có thể trao đổi và chia sẻ từ mà họ đã tìm thấy.

Lợi Ích:

  • Tăng cường nhận biết từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Nâng cao kỹ năng đọc và nhận diện từ vựng.
  • Khuyến khích sự hợp tác và giao tiếp trong nhóm.
  • Thúc đẩy sự sáng tạo và tưởng tượng thông qua việc vẽ lại bức tranh hoặc tấm bảng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *