App học tiếng Anh cho bé: Tập từ vựng và ngữ pháp hiệu quả

Hãy cùng khám phá thế giới ngôn ngữ tiếng Anh thông qua những trò chơi và câu chuyện thú vị, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả. Cùng nhau trải nghiệm những giây phút hạnh phúc và học hỏi tại mỗi bài viết sau.

Chuẩn Bị

Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại giữa cô giáo và bé Tom:

Cô giáo: Good morning, Tom! How are you today?

Tom: Good morning, Miss! I’m fine, thank you.

Cô giáo: That’s great to hear! Are you ready for school?

Tom: Yes, Miss! I have my backpack and my pencil case.

Cô giáo: Excellent! Let’s talk about what we do at school. What do you think we do in the morning, Tom?

Tom: I think we have lessons and read books.

Cô giáo: Yes, you’re right! In the morning, we have different lessons like math, English, and science. We also have reading time where we can read our favorite books.

Tom: I like reading books.

Cô giáo: Me too! After that, we have recess. What do you usually do during recess?

Tom: I play with my friends and we have snacks.

Cô giáo: That sounds fun! Recess is a great time to relax and have some fun. Then, in the afternoon, we have more lessons and maybe some special activities.

Tom: What kind of special activities do we do?

Cô giáo: We might have art class, music class, or even a science experiment. It’s always exciting to learn new things in different ways.

Tom: I can’t wait for school!

Cô giáo: That’s wonderful to hear, Tom. I’m glad you’re excited about learning. Remember, school is a place where we can make new friends, learn new things, and have fun.

Tom: Yes, Miss! I love school!

Cô giáo: I’m glad to hear that, Tom. Have a great day at school!

Tom: Thank you, Miss! I will!

Bước 1

  • Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • In hoặc dán hình ảnh các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, chim, động vật, biển, núi, mặt trời, mây, gió, sông, hồ, rừng, đài phát thanh, máy tính, xe, sách, đèn, ghế, bàn, đồ chơi, công viên, thư viện, trường học, nhà ở, bệnh viện, nhà hàng, cửa hàng, công viên giải trí, bãi biển, rừng rậm, sa mạc, khu vực lạnh, khu vực nóng.
  • Chuẩn Bị Bảng Chơi:
  • Sử dụng một bảng lớn hoặc tường trong phòng học để dán các hình ảnh này.
  • Chuẩn Bị Giáo Dục:
  • Chuẩn bị một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh để hướng dẫn trẻ em.
  • Chuẩn Bị Thời Gian:
  • Lên lịch cho trò chơi trong một tiết học hoặc một buổi học cụ thể.

Bước 2: Thực Hiện Trò Chơi

  • Bắt Đầu Trò Chơi:

  • Dạy trẻ em về các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh bằng cách đọc tên chúng một lần.

  • “Let’s start the game! Today, we are going to find pictures of things around us. Look at the board, and you will see many pictures.”

  • Hướng Dẫn Trẻ Em:

  • “I will say a word, and you need to find the picture that matches. For example, I say ‘tree,’ and you find the picture of a tree. Ready? Let’s begin!”

  • Thực Hiện Trò Chơi:

  • “I say ‘bird,’ and you find the picture of a bird. Great job! Now, let’s try another one. I say ‘car,’ and you find the picture of a car.”

  • Kiểm Tra Kiến Thức:

  • Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy, kiểm tra kiến thức của trẻ em bằng cách hỏi họ các câu hỏi liên quan đến từ vựng đã học.

  • “What is this? It’s a tree. Can you tell me another word that starts with ’t’? Yes, ‘tree’ starts with ’t.‘”

Bước 3: Kết Thúc Trò Chơi

  • Khen Thưởng:

  • Khen thưởng trẻ em đã tham gia tích cực và tìm đúng các từ vựng.

  • “You did a fantastic job! You are very smart!”

  • Tóm Tắt:

  • Tóm tắt lại các từ vựng đã học và nhấn mạnh ý nghĩa của chúng trong cuộc sống hàng ngày.

  • “Today, we learned about many things around us. Remember, trees are important for us because they give us oxygen. Cars help us move from one place to another.”

  • Thời Gian Nâng Cao:

  • Nếu có thời gian, tổ chức một trò chơi thêm để trẻ em có cơ hội sử dụng từ vựng đã học trong ngữ cảnh khác nhau.

  • “Let’s play a game where you have to create a sentence using one of the words we learned today.”

Kết Luận

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và khuyến khích sự sáng tạo và tham gia tích cực vào các hoạt động học tập.

Bước 2

Câu chuyện:

Once upon a time, in a magical land far, far away, there was a little girl named Lily. Lily loved to travel and explore new places. One sunny morning, she received a letter from her best friend, Max, who lived in a beautiful village by the sea. Max invited Lily to come visit him and explore the wonders of their village together.

Ngày và giờ:

  1. Morning:
  • Lily packed her bags and left her house at 7:00 AM.
  • She had breakfast at 8:00 AM.
  • She arrived at the airport at 9:00 AM.
  1. Afternoon:
  • Lily took off in a plane at 10:00 AM.
  • She had lunch on the plane at 12:00 PM.
  • She landed in the village at 1:00 PM.
  1. Evening:
  • Lily and Max had dinner at 6:00 PM.
  • They watched the sunset at 7:00 PM.
  • They went to bed at 9:00 PM.

Hoạt động học tập:

  1. Đếm số:
  • Trẻ em sẽ đếm số từ 7:00 AM đến 9:00 PM và viết ra thời gian.
  • Ví dụ: 7:00 AM, 8:00 AM, 9:00 AM, 10:00 AM, 11:00 AM, 12:00 PM, 1:00 PM, 2:00 PM, 3:00 PM, 4:00 PM, 5:00 PM, 6:00 PM, 7:00 PM, 8:00 PM, 9:00 PM.
  1. Vẽ thời gian:
  • Trẻ em sẽ vẽ các hoạt động của Lily trong ngày, kèm theo thời gian.
  • Ví dụ: Vẽ Lily ăn sáng vào buổi sáng, lên máy bay vào buổi sáng, ăn trưa trên máy bay vào buổi trưa, đến làng vào buổi chiều, ăn tối vào buổi tối, xem hoàng hôn vào buổi tối, đi ngủ vào buổi tối.
  1. Nối đường thẳng:
  • Trẻ em sẽ nối các đường thẳng từ các hoạt động của Lily đến thời gian tương ứng.
  • Ví dụ: Nối đường từ “Eat breakfast” đến “8:00 AM”.
  1. Đọc và viết từ vựng:
  • Trẻ em sẽ đọc và viết các từ vựng liên quan đến ngày và giờ: morning, afternoon, evening, AM, PM, arrived, took off, landed, watched, went to bed.

Kết luận:

Câu chuyện du lịch này không chỉ giúp trẻ em học về ngày và giờ bằng tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng. Qua các hoạt động học tập, trẻ em sẽ được củng cố kỹ năng đọc, viết và nhận diện thời gian.

Bước 3

Trong bước này, chúng ta sẽ kết hợp ngày và giờ với câu chuyện du lịch để tạo ra một nội dung học tập thú vị và hấp dẫn cho trẻ em. Dưới đây là một số ví dụ về cách thực hiện điều này:

  1. Câu Chuyện Du Lịch đến Đảo Hòn Ngư:
  • Ngày: “Today, we are going on an adventure to the beautiful island of Hon Ngư.”
  • Giờ: “We leave at 8:00 in the morning and arrive at the island at 10:00 in the morning.”
  • Hoạt Động: Trẻ em có thể vẽ hoặc kể về hành trình đến đảo Hon Ngư và các hoạt động mà họ sẽ làm trên đảo vào các giờ khác nhau trong ngày.
  1. Câu Chuyện Du Lịch đến Tháp Eiffel:
  • Ngày: “Tomorrow, we are visiting the famous Eiffel Tower in Paris.”
  • Giờ: “We will leave at 6:00 in the morning and arrive at the tower at 9:00 in the morning.”
  • Hoạt Động: Trẻ em có thể tìm hiểu về lịch sử và kiến trúc của tháp Eiffel và kể về các hoạt động mà họ sẽ làm vào các giờ khác nhau trong ngày, như tham quan, ăn trưa và mua sắm.
  1. Câu Chuyện Du Lịch đến Vườn Đào Hoa:
  • Ngày: “In the afternoon, we are going to the beautiful flower garden.”
  • Giờ: “We will leave at 2:00 in the afternoon and return at 5:00 in the afternoon.”
  • Hoạt Động: Trẻ em có thể học về các loại hoa khác nhau và kể về các hoạt động mà họ sẽ làm trong vườn, như chụp ảnh, đi dạo và học về cách chăm sóc hoa.
  1. Câu Chuyện Du Lịch đến Bảo Tàng Khoa Học:
  • Ngày: “On Sunday, we are visiting the science museum.”
  • Giờ: “We will leave at 10:00 in the morning and spend the whole day there.”
  • Hoạt Động: Trẻ em có thể học về các hiện tượng khoa học và kể về các hoạt động mà họ sẽ làm trong ngày, như tham quan các triển lãm, thực hiện thí nghiệm và học về các khám phá khoa học.
  1. Câu Chuyện Du Lịch đến Công Viên Đồ Chơi:
  • Ngày: “In the evening, we are going to the amusement park.”
  • Giờ: “We will leave at 5:00 in the evening and return at 9:00 in the evening.”
  • Hoạt Động: Trẻ em có thể kể về các trò chơi thú vị mà họ sẽ tham gia và các hoạt động mà họ sẽ làm trong ngày, như ăn uống, chơi đùa và chụp ảnh.

Những câu chuyện này không chỉ giúp trẻ em học về ngày và giờ mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về các hoạt động và địa điểm mà họ sẽ tham quan. Thông qua các hoạt động thực hành và kể chuyện, trẻ em sẽ dễ dàng nhớ và hiểu hơn về thời gian và các hoạt động hàng ngày.

Bước 4

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Bà giáo: Good morning, class! How are you all today?

Trẻ em: Good morning, Mrs. Teacher! We’re fine, thank you!

Bà giáo: That’s great to hear! Let’s start our day with a little conversation. Today, we’re going to talk about going to school. Do you like going to school?

Trẻ em: Yes, I do! I have fun with my friends and learn new things every day.

Bà giáo: That’s wonderful! So, when do you usually wake up in the morning?

Trẻ em: I wake up at 7 o’clock.

Bà giáo: Good! What do you do right after waking up?

Trẻ em: I brush my teeth and have breakfast.

Bà giáo: Excellent! After breakfast, what’s the first thing you do?

Trẻ em: I put on my school uniform.

Bà giáo: That’s very neat! Then, how do you get to school?

Trẻ em: I take the bus.

Bà giáo: The bus is a great way to travel. Who else takes the bus to school?

Trẻ em: Me and my friends!

Bà giáo: That’s awesome! Once you reach school, where do you go first?

Trẻ em: I go to the classroom.

Bà giáo: The classroom is where we learn. Who teaches us?

Trẻ em: Mrs. Teacher teaches us.

Bà giáo: That’s right! And what do we do in the classroom?

Trẻ em: We listen to the teacher, read books, and do our homework.

Bà giáo: Perfect! After school, what do you do?

Trẻ em: I play with my friends and go home.

Bà giáo: That sounds like a great day! Remember, school is a place where we learn and grow. Now, let’s practice some new words related to school.

Trẻ em: Okay!

Bà giáo: Good! Now, I’ll say a word, and you tell me what it means.

Trẻ em: Okay!

Bà giáo: School. What is school?

Trẻ em: School is a place where we learn.

Bà giáo: Correct! Great job! Now, let’s try some more words. Classroom?

Trẻ em: Classroom is where we sit and learn.

Bà giáo: Excellent! Keep up the good work! Next, teacher?

Trẻ em: Teacher is the person who teaches us.

Bà giáo: Perfect! You’re really doing well! Let’s continue with homework?

Trẻ em: Homework is the work we do at home.

Bà giáo: Absolutely right! You’re becoming such a great student! Keep practicing, and you’ll continue to improve. Now, let’s have a fun activity to practice more words.

Trẻ em: Yay!

Bà giáo: Great! We’re going to play a game called “Find the Word.” I’ll show you a picture, and you’ll have to guess the word in English.

Trẻ em: Okay, I love this game!

Bà giáo: Me too! Let’s start. Here’s a picture of a book. What’s this?

Trẻ em: It’s a book.

Bà giáo: Exactly! And what do we read in a book?

Trẻ em: We read stories.

Bà giáo: Correct! Great job! Now, let’s move on to the next picture.

Bà giáo: (Dựng hình ảnh của một cái máy tính)

Trẻ em: It’s a computer.

Bà giáo: That’s right! We use computers to learn and play games.

Trẻ em: Yay! I love computers!

Bà giáo: Me too! Now, let’s keep practicing. What’s the next word?

Trẻ em: I don’t know.

Bà giáo: No problem. Let’s find out together. Here’s a picture of a school bag. What’s this?

Trẻ em: It’s a school bag.

Bà giáo: Exactly! We carry our books and stationery in a school bag.

Trẻ em: That’s so cool!

Bà giáo: It is! Keep practicing, and you’ll learn so much more. Let’s continue with our game.

Trẻ em: Okay!

Bà giáo: (Dựng hình ảnh của một cái ghế)

Trẻ em: It’s a chair.

Bà giáo: That’s right! We sit on chairs to listen to the teacher.

Trẻ em: I like chairs!

Bà giáo: Me

Bước 5

  • Kết thúc Trò Chơi và Đánh Giá:
  • Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy và trẻ em đã đọc chúng, bạn có thể kết thúc trò chơi bằng cách đánh giá kết quả của họ.
  • Bạn có thể hỏi các câu hỏi như: “Who found the most words?” hoặc “Which group found the most words related to animals?” để khuyến khích trẻ em cạnh tranh và làm việc nhóm.
  • Trẻ em có thể được khen ngợi và nhận phần thưởng nhỏ như kẹo cao su hoặc phiếu thưởng nếu họ làm tốt.
  • Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 1:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày trong công viên mà họ đã thấy và mô tả các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh mà họ đã học.
  • Hoạt Động 2:
  • Tổ chức một buổi trò chuyện nhóm về những điều thú vị mà trẻ em đã học được từ trò chơi và những gì họ đã thấy trong công viên.
  • Hoạt Động 3:
  • Trẻ em có thể tạo một danh sách các từ vựng mà họ đã tìm thấy và vẽ hình ảnh đi kèm cho mỗi từ vựng.
  • Đánh Giá và Phản Hồi:
  • Đánh giá cách trẻ em tham gia vào trò chơi và hoạt động thực hành.
  • Phản hồi tích cực về những gì trẻ em đã làm tốt và đưa ra lời khuyên để cải thiện nếu cần thiết.
  • Kết Luận:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • Việc kết hợp hoạt động thực hành và trò chuyện giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *