App Học Tiếng Anh Cơ Bản – Từ Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, sự tò mò của trẻ em luôn bị thu hút bởi mọi thứ xung quanh. Bằng cách khám phá và tương tác, họ không chỉ học được kiến thức mới mà còn phát triển okayỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp xã hội. Bài viết này sẽ thảo luận về cách tạo ra một môi trường học tập phù hợp cho trẻ em thông qua việc sử dụng các yếu tố hàng ngày như màu sắc, động vật, hiện tượng tự nhiên và các yếu tố khác, để okayết hợp giáo dục với vui chơi. Chúng tôi sẽ chia sẻ một loạt các hoạt động đơn giản và thú vị giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ.

Hình ảnh và từ vựng

Xin chào, ông Tiger! Hôm nay, chúng ta sẽ đi công viên để chơi và học. Công viên đầy cây xanh, hoa colourful và nhiều động vật. Hãy xem chúng ta có thể tìm thấy điều gì!

  1. Cỏ xanh: Hãy nhìn vào cỏ xanh. Anh có tìm thấy một bướm không?
  2. Bầu trời xanh: Hãy nhìn lên bầu trời xanh. Anh thấy có chim bay không?three. Hoa hồng đỏ: Ở đó, có một bông hoa hồng đỏ. Nó rất đẹp!
  3. Cúc dại vàng: Đó là gì đó vàng? Đó là cúc dại. Khi anh thổi vào nó, hạt của nó sẽ bay đi.five. Cây nâu: Anh có tìm thấy một cây nâu không? Đó là nó!
  4. Đám mây trắng: Hãy nhìn vào đám mây trắng đang trôi trong bầu trời.
  5. Chim ốc đen: Anh thấy chim đó không? Đó là chim ốc.eight. Hoa tím: Ở đó, có một bông hoa tím. Nó rất độc đáo.

Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một màu sắc, và anh phải tìm thấy điều gì đó trong công viên mà có màu đó.

  • Xanh lam
  • Đỏ
  • Vàng
  • Xanh lá
  • Tím
  • Đen
  • Trắng

Chúc may also mắn và vui vẻ khi khám phá công viên cùng tôi!

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng, chẳng hạn như cá, voi nước, cá voi, và rùa.
  • Mỗi hình ảnh nên có một từ tiếng Anh liên quan, như “fish”, “dolphin”, “whale”, “turtle”.
  1. Phân Phối Hình Ảnh:
  • Dán hoặc đặt các hình ảnh này trên bảng hoặc mặt phẳng lớn ở một nơi dễ nhìn thấy.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Thầy cô hoặc người lớn bắt đầu trò chơi bằng cách nói một từ tiếng Anh liên quan đến một trong những hình ảnh đã được đặt.
  • Ví dụ: “let’s find the animal that says ‘fish’.”
  1. Đoán Đáp:
  • Trẻ em sẽ nhìn vào các hình ảnh và chỉ hoặc nói tên của hình ảnh mà chúng nghĩ rằng nó liên quan đến từ tiếng Anh đã được nói.
  • Người lớn có thể xác nhận hoặc điều chỉnh nếu cần thiết.
  1. Giải Đáp:
  • Sau khi một hình ảnh được chọn, người lớn sẽ nói tên của từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
  • Ví dụ: “sure, it really is a fish. ‘Fish’ in English is ‘fish.’”
  1. Tăng Cường Trò Chơi:
  • Để làm cho trò chơi thú vị hơn, có thể thêm một số yếu tố như:
  • Âm thanh: Sử dụng âm thanh thực tế của các loài động vật để giúp trẻ em nhận biết.
  • Đố vui: Trẻ em có thể được yêu cầu giải thích thêm về động vật đó hoặc một đặc điểm của nó.
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả các hình ảnh và từ tiếng Anh đã được giới thiệu, trò chơi có thể okết thúc.
  • Trẻ em có thể được khen ngợi và khuyến khích vì sự tham gia của họ.

Lưu Ý:

  • Mức Độ Độ Cứng: Đảm bảo rằng từ tiếng Anh và hình ảnh động vật phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ em.
  • Tạo Môi Trường Thú Vị: Sử dụng bảng đen, giấy màu, và các công cụ khác để tạo ra một không gian học tập vui vẻ.
  • Tăng Cường Giao Tiếp: Khuyến khích trẻ em nói to và rõ ràng, và lắng nghe những gì bạn nói.

  1. ** Chuẩn bị hình ảnh:**
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng, chẳng hạn như cá, voi nước, cá voi, và rùa.
  • Mỗi hình ảnh nên có một từ tiếng Anh liên quan, chẳng hạn như “fish”, “dolphin”, “whale”, “turtle”.
  1. ** Phân phối hình ảnh:**
  • Dán hoặc đặt các hình ảnh này trên bảng hoặc mặt phẳng lớn ở một nơi dễ nhìn thấy.
  1. ** Bắt đầu trò chơi:**
  • Thầy cô hoặc người lớn bắt đầu trò chơi bằng cách nói một từ tiếng Anh liên quan đến một trong những hình ảnh đã được đặt.
  • Ví dụ: “Chúng ta tìm động vật nói ‘fish’ đi.”
  1. ** Đoán đáp:**
  • Trẻ em sẽ nhìn vào các hình ảnh và chỉ hoặc nói tên của hình ảnh mà chúng nghĩ rằng nó liên quan đến từ tiếng Anh đã được nói.
  • Người lớn có thể xác nhận hoặc điều chỉnh nếu cần thiết.

five. ** Giải đáp:**- Sau khi một hình ảnh được chọn, người lớn sẽ nói tên của từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.- Ví dụ: “Đúng vậy, đó là con cá. ‘Fish’ trong tiếng Anh là ‘fish’.”

  1. ** Tăng cường trò chơi:**
  • Để làm cho trò chơi thú vị hơn, có thể thêm một số yếu tố như:
  • Âm thanh: Sử dụng âm thanh thực tế của các loài động vật để giúp trẻ em nhận biết.
  • Đố vui: Trẻ em có thể được yêu cầu giải thích thêm về động vật đó hoặc một đặc điểm của nó.
  1. ** kết thúc trò chơi:**
  • Sau khi tất cả các hình ảnh và từ tiếng Anh đã được giới thiệu, trò chơi có thể okết thúc.
  • Trẻ em có thể được khen ngợi và khuyến khích vì sự tham gia của họ.

Lưu ý:

  • ** Mức độ khó:**
  • Đảm bảo rằng từ tiếng Anh và hình ảnh động vật phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ em.
  • ** Tạo môi trường thú vị:**
  • Sử dụng bảng đen, giấy màu và các công cụ khác để tạo ra một không gian học tập vui vẻ.
  • ** Tăng cường giao tiếp:**
  • Khuyến khích trẻ em nói to và rõ ràng, và lắng nghe những gì bạn nói.

Hoạt động thực hành

  1. Đọc Truyện Câu Hồi:
  • Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một ngày đi chơi công viên. Trong câu chuyện, có nhiều vật thể và hiện tượng liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, hồ nước, chim và thỏ.
  1. Hỏi Đáp Tích Cực:
  • Sau khi đọc xong câu chuyện, giáo viên hoặc người lớn hỏi trẻ em các câu hỏi về vật thể và hiện tượng trong câu chuyện. Ví dụ: “Có bao nhiêu cây trong công viên?” hoặc “Chim có màu gì?”

three. Vẽ Hình và Đặt Tên:– Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về công viên và thêm tên của các vật thể mà họ đã học được từ câu chuyện. Ví dụ: “Cây”, “Hồ”, “Chim”, “Thỏ”.

  1. Thảo Luận Nhóm:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và thảo luận về những gì họ đã vẽ và học được từ câu chuyện. Họ có thể chia sẻ về những vật thể mà họ thích nhất hoặc những điều họ biết về môi trường xung quanh.
  1. Hoạt Động Thực Hành Ngoại Khí:
  • Trẻ em được dẫn ra ngoài công viên hoặc khu vực xanh để thực tế quan sát và nhận diện các vật thể mà họ đã học được. Họ có thể chụp ảnh hoặc vẽ lại những gì họ thấy.
  1. Bài Tập Đọc và Viết:
  • Trẻ em được yêu cầu đọc lại câu chuyện và viết tên của các vật thể vào các ô trống trong bài tập. Ví dụ, “Chim có màu gì? _______”.
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Trẻ em được chơi trò chơi đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh và đoán tên của vật thể mà họ thấy. Người lớn có thể đọc tên và trẻ em phải xác nhận hoặc từ chối.
  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Trẻ em được tạo dụng để làm các mô hình nhỏ của môi trường xung quanh, chẳng hạn như làm một mô hình công viên bằng các vật liệu tái chế.

nine. Chia Sẻ Kinh Nghiệm:– Cuối cùng, trẻ em được chia sẻ về những gì họ đã học được và những điều họ thích nhất trong hoạt động này. Họ có thể okể về những điều họ đã thấy và học được khi đi chơi công viên.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng quan sát, thảo luận nhóm và khả năng tạo dụng.

Bước 1: Trẻ em được trình bày bức tranh hoặc bảng với các hình ảnh và từ vựng

Bước 1: Trẻ em được trình bày bức tranh hoặc bảng với các hình ảnh và từ vựng liên quan đến mùa hè, như nắng, biển, cát và các hoạt động vui chơi. Hình ảnh có thể bao gồm trẻ em tắm biển, xây dựng bức tường cát và vui chơi dưới ánh nắng mặt trời.

Bước 2: Giáo viên hoặc người hướng dẫn đọc tên mỗi hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi, đồng thời chỉ vào hình ảnh tương ứng. Ví dụ: “Xem ánh nắng. Nó rất nắng.” “Xem bãi biển. Nó rất cát.” “Xem trẻ con vui chơi trong cát.”

Bước 3: Trẻ em được yêu cầu lặp lại tên các hình ảnh mà giáo viên đã đọc. Ví dụ: Giáo viên nói “nắng”, trẻ em lặp lại “nắng”.

Bước four: Giáo viên có thể thêm một số câu hỏi đơn giản để trẻ em phản hồi, như “Hôm nay có nắng không?” hoặc “Bạn thích bãi biển không?”

Bước five: Trẻ em được khuyến khích vẽ hoặc colour in các hình ảnh mà họ thích từ bức tranh hoặc bảng. Giáo viên có thể cung cấpercentác màu sắc khác nhau để trẻ em chọn và sử dụng.

Bước 6: Trẻ em được mời chia sẻ về những hoạt động vui chơi mà họ thích nhất trong mùa hè. Giáo viên có thể sử dụng câu hỏi như “Bạn thích làm gì trong mùa hè?” để khuyến khích trẻ em giao tiếp.

Bước 7: Cuối cùng, giáo viên có thể tổ chức một trò chơi nhỏ để trẻ em nhớ lại từ vựng đã học. Ví dụ, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em đóng vai một người bán hàng và bán các mặt hàng liên quan đến mùa hè, sử dụng từ vựng đã học trong quá trình giao tiếp.

Bước 8: Trẻ em được khen ngợi và khuyến khích vì những thành tựu của họ trong việc học từ vựng và giao tiếp bằng tiếng Anh liên quan đến mùa hè.

Bước 2: Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trong bức tranh

  • Cây Gậy Đếm: Một cây gậy nhỏ để đếm các từ tìm thấy.
  • Bút và Sắc oký: Để đánh dấu các từ đã tìm thấy trên bức tranh.
  • Hộp Đựng Từ: Một hộp nhỏ để đặt các từ đã tìm thấy.

Trẻ em bắt đầu bằng cách quan sát bức tranh và nhớ lại các từ đã học. Họ có thể đọc các từ một lần nữa để chắc chắn. Khi tìm thấy một từ, trẻ em sử dụng cây gậy đếm để đếm và đánh dấu nó trên bức tranh. Nếu trẻ em gặp khó khăn, giáo viên hoặc phụ huynh có thể giúp đỡ.

  • Trò Chơi Đố Vần: Trẻ em có thể tạo ra các câu đố vần bằng cách sử dụng các từ đã tìm thấy, như “What does the ‘tree’ say?” (Cây nói gì?).
  • Hoạt Động Tạo Dụng: Trẻ em có thể vẽ hoặc dán các hình ảnh từ các từ đã tìm thấy để tạo ra một bức tranh nhỏ.

Sau khi hoàn thành, trẻ em sẽ có một bức tranh với nhiều từ đã tìm thấy và một cảm giác thành công khi hoàn thành nhiệm vụ. Đây là một cách tuyệt vời để okết hợp học tập và giải trí, giúp trẻ em nhớ từ vựng tốt hơn.

Bước 3: Mỗi khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ đọc nó và ghi lại.

Bước three: Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ sẽ đọc nó và ghi lại. Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể làm theo các bước sau để hỗ trợ trẻ em trong quá trình này:

  1. Đọc và Ghi: Trẻ em đọc từ đã tìm thấy và viết nó vào một tờ giấy hoặc bảng viết. Ví dụ, nếu trẻ em tìm thấy từ “cây”, họ sẽ đọc và viết “cây” vào tờ giấy.

  2. Xác Nhận: Giáo viên hoặc người hướng dẫn kiểm tra từ mà trẻ em đã viết để đảm bảo chính xác. Nếu cần thiết, họ có thể giúp trẻ em viết từ đúng cách.

  3. Thảo Luận: Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể hỏi trẻ em về từ mà họ vừa tìm thấy. Ví dụ, “Cây là gì? Cây làm gì?” Điều này giúp trẻ em suy nghĩ về từ và tăng cường hiểu biết của họ.

four. Liên okayết: Trẻ em có thể được yêu cầu liên okết từ mới với các từ hoặc khái niệm mà họ đã biết. Ví dụ, nếu trẻ em tìm thấy từ “mặt trời”, họ có thể được hỏi “Mặt trời làm gì?”

  1. Khen Ngợi: Khi trẻ em tìm thấy và viết đúng từ, hãy khen ngợi và khuyến khích họ. Điều này giúp tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục tìm kiếm từ mới.

  2. Đếm và Kiểm Tra: Sau khi trẻ em đã tìm thấy và viết tất cả các từ, giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể cùng trẻ em đếm số từ đã tìm thấy và kiểm tra lại danh sách từ đã viết.

  3. Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng từ mới để tạo ra một câu ngắn hoặc okể một câu chuyện ngắn. Điều này giúp trẻ em thực hành và ghi nhớ từ mới một cách helloệu quả.

eight. Hoàn Thành: Cuối cùng, trẻ em có thể được yêu cầu dán các từ đã tìm thấy vào bức tranh hoặc bảng, giúp họ nhìn thấy tất cả các từ mà họ đã học được trong một ngày.

Qua các bước này, trẻ em không chỉ học được từ mới mà còn phát triển okỹ năng đọc viết và hiểu biết về các khái niệm liên quan đến môi trường xung quanh.

Bước 4: Sau khi hoàn thành, trẻ em được yêu cầu đọc lại tất cả các từ đã tìm thấy.

Bước 1: Trẻ em được trình bày một câu chuyện về một gia đình nhỏ đang lên okayế hoạch đi du lịch. Họ sẽ gặp nhiều người mới và phải biết giờ để thực helloện các hoạt động.

Bước 2: Trẻ em được cung cấp một bảng có các biểu đồ giờ và ngày trong ngữ cảnh của câu chuyện. Biểu đồ bao gồm các giờ của buổi sáng, trưa, chiều và tối, cũng như các ngày trong tuần.

Bước 3: Trẻ em được yêu cầu đọc các biểu đồ và tìm hiểu cách xác định giờ và ngày từ biểu đồ. Họ có thể sử dụng các hình ảnh như đồng hồ, ngày tháng, và các hoạt động để giúp họ hiểu rõ hơn.

Bước four: Trẻ em được tham gia vào một trò chơi vai, trong đó họ gia đình. Họ phải và sử dụng giờ và ngày để xác định khi nào họ sẽ ăn cơm, đi chơi, hoặc đi ngủ.

Bước five: Trẻ em được yêu cầu okể lại câu chuyện của mình, sử dụng các từ vựng về ngày và giờ. Họ có thể sử dụng các câu như “Chúng tôi ăn sáng vào eight giờ sáng”, “Chúng tôi đi công viên vào 10 giờ”, “Chúng tôi có bữa tối vào 6 giờ tối”, và “Ngày mai là thứ bảy, chúng tôi sẽ thăm thú công viên thú cưng.”

Bước 6: Trẻ em được yêu cầu vẽ một ngày trong cuộc hành trình của gia đình, sử dụng các biểu đồ giờ và ngày làm hướng dẫn. Họ phải vẽ các hoạt động và giờ mà họ đã xác định.

Bước 7: Trẻ em được đánh giá dựa trên khả năng của họ trong việc sử dụng từ vựng về ngày và giờ trong ngữ cảnh của câu chuyện, cũng như khả năng vẽ và okể lại ngày của họ.

Bước eight: Trẻ em được khuyến khích hỏi các câu hỏi về câu chuyện và các biểu đồ để. Họ có thể hỏi về giờ ăn, giờ đi chơi, hoặc giờ ngủ của các nhân vật trong câu chuyện.

Bước 9: Trẻ em được tham gia vào một trò chơi đoán từ, nơi họ phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ dựa trên các hình ảnh và biểu đồ.

Bước 10: okết thúc bài học, trẻ em được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn về một ngày trong cuộc hành trình của gia đình, sử dụng các từ vựng về ngày và giờ đã học.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *