Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và phiêu lưu bằng cách học tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ gặp gỡ nhiều chủ đề thú vị và thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh trong những tình huống hằng ngày. Hãy cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình học tiếng Anh thú vị và đầy ý nghĩa nhé!
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:– Giúp trẻ em nhận biết và ghi nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Nâng cao kỹ năng đọc và tìm từ của trẻ em.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc vẽ một bức ảnh lớn hoặc nhiều bức ảnh nhỏ miêu tả môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, khu phố, nhà cửa, vườn rau, biển, rừng).
- Đặt các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh trong một túi hoặc hộp.
- Bước 1:
- Dựa trên bức ảnh hoặc các bức ảnh, trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm các từ đã được ẩn trong hình ảnh.
- Bước 2:
- Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ sẽ đọc to từ đó ra và đặt nó vào vị trí đúng trên bức ảnh.
- Bước 3:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể được yêu cầu giải thích nghĩa của từng từ hoặc sử dụng từ đó trong một câu đơn giản.
Danh Sách Từ:1. tree (cây)2. house (nhà)3. park (công viên)4. street (khu phố)5. garden (vườn)6. river (sông)7. beach (biển)8. forest (rừng)9. bird (chim)10. fish (cá)11. flower (hoa)12. car (xe)13. bike (đạp xe)14. sun (mặt trời)15. cloud (mây)
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc vẽ lại bức ảnh mà họ đã tìm thấy từ trong môi trường xung quanh.- Họ cũng có thể tạo một câu chuyện ngắn liên quan đến bức ảnh và từ mà họ đã tìm thấy.
Lợi Ích:– Nâng cao nhận thức về môi trường xung quanh.- Khuyến khích khả năng đọc và viết.- Học từ mới trong một bối cảnh thực tế và thú vị.
Bước 1
- Chọn Hình Ảnh:
- Chọn một số hình ảnh động vật hoang dã như gấu, voi, khỉ, và hổ.
- Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và có kích thước phù hợp với trẻ em.
- Làm Thẻ Từ:
- Làm các thẻ từ nhỏ với tên của các động vật trên hình ảnh.
- Đảm bảo rằng mỗi thẻ từ có một từ duy nhất và dễ đọc.
- Chuẩn Bị Đồ Chơi:
- Chuẩn bị một số đồ chơi đơn giản như các viên bi, búp bê, hoặc các đồ chơi mô hình động vật.
- Đảm bảo rằng đồ chơi này dễ nhìn và dễ sử dụng.
- Chuẩn Bị Bảng Đếm:
- Làm một bảng đếm đơn giản với các số từ 1 đến 10.
- Sử dụng các hình ảnh hoặc biểu tượng đơn giản để trẻ em dễ dàng nhận biết.
- Chuẩn Bị Âm Thanh:
- Chuẩn bị một số âm thanh thực tế của các động vật như tiếng hổ rít, tiếng voi rumbles, và tiếng khỉ kêu.
- Sử dụng các thiết bị phát âm thanh như điện thoại, máy tính bảng, hoặc máy nghe nhạc.
Bước 2: Chơi Trò Chơi
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về động vật hoang dã. Chúng ta sẽ học tên của các loài động vật và đếm chúng.”
- Bắt Đầu Đếm:
- “Hãy nhìn vào hình ảnh gấu này. Đếm và nói tên của nó. Một, hai, ba, bốn… Gấu!”
- Đặt viên bi hoặc búp bê gấu lên bảng đếm.
- Tiếp Tục Với Các Hình Ảnh Khác:
- “Bây giờ nhìn vào hình ảnh voi. Đếm và nói tên của nó. Một, hai, ba, bốn, năm… Voi!”
- Đặt viên bi hoặc búp bê voi lên bảng đếm.
- Sử Dụng Âm Thanh:
- “Hãy nghe tiếng voi rumbles. Một, hai, ba, bốn, năm… Voi!”
- Đặt viên bi hoặc búp bê voi lên bảng đếm và phát âm thanh voi.
- Thực Hành Với Các Hình Ảnh Còn Lại:
- Tiếp tục với các hình ảnh khỉ và hổ, đếm và phát âm thanh tương ứng.
- Kết Thúc Trò Chơi:
- “Chúng ta đã học được rất nhiều từ các loài động vật hoang dã hôm nay. Hãy nhớ tên của chúng và tiếng kêu của chúng.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về một trong những loài động vật mà họ đã học.
- Họ cũng có thể tạo một câu chuyện ngắn liên quan đến các loài động vật và đếm chúng trong câu chuyện.
Lợi Ích:
- Nâng cao khả năng đếm và nhận biết các từ tiếng Anh.
- Khuyến khích khả năng nghe và hiểu âm thanh của các loài động vật.
- Giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế.
Bước 2
-
Hình ảnh động vật nước:
-
Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và voi nước.
-
Mỗi hình ảnh sẽ đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mà động vật đó thích.
-
Nối từ với hình ảnh:
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu nối các từ với hình ảnh động vật tương ứng.
-
Ví dụ: Trẻ em sẽ nối từ “fish” (cá) với hình ảnh cá, “turtle” (rùa) với hình ảnh rùa, và “elephant” (voi) với hình ảnh voi nước.
-
Đọc và giải thích:
-
Sau khi nối xong, trẻ em sẽ được đọc to từ đó và giải thích nghĩa của từ.
-
Ví dụ: “This is a fish. Fish like to eat bread.”
-
Hoạt động tương tác:
-
Trẻ em có thể được yêu cầu tưởng tượng rằng họ là một trong những động vật đó và kể về bữa ăn của mình.
-
Ví dụ: “If I were a fish, I would eat bread and swim in the river.”
-
Giải trí và học hỏi:
-
Trẻ em sẽ được khuyến khích chơi trò chơi này một cách tự do và vui vẻ, đồng thời học được từ mới về động vật và đồ ăn.
-
Kiểm tra hiểu biết:
-
Sau khi hoàn thành trò chơi, giáo viên có thể hỏi trẻ em một số câu hỏi để kiểm tra xem họ đã hiểu và nhớ được từ mới hay chưa.
-
Ví dụ: “Which animal likes to eat bread?” (Loài động vật nào thích ăn bánh mì?)
-
Hoạt động mở rộng:
-
Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về bữa ăn của một trong những động vật mà họ đã nối từ.
-
Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một trong những động vật đó.
-
Kết thúc trò chơi:
-
Trò chơi sẽ kết thúc khi tất cả các từ đã được nối và trẻ em đã thể hiện được sự hiểu biết của mình.
-
Giáo viên có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì sự cố gắng và học hỏi của họ.
Bước 3
Hoạt động Thực Hành:
- Đọc và Ghi Chép:
- Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn ngắn về một chuyến đi công viên vào mùa hè. Sau đó, họ sẽ được yêu cầu ghi lại các từ liên quan đến ngày và giờ trong đoạn văn đó.
- Vẽ và Thể Hiện:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đi công viên của họ, và trong bức tranh đó, họ phải thêm vào các chi tiết về ngày và giờ mà họ đã học được.
- Chia Sẻ và Thảo Luận:
- Trẻ em sẽ chia sẻ bức tranh của mình với nhóm và giải thích tại sao họ chọn những ngày và giờ đó cho chuyến đi của mình.
Giải Đáp:
- Câu Hỏi về Ngày và Giờ:
- “What day is it today?” (Hôm nay là ngày nào?)
- “What time is it now?” (Bây giờ là?)
- “What time do we go to the park?” (Chúng ta đi công viên vào?)
- Câu Hỏi về Chuyến Đi:
- “What did we do in the park?” (Chúng ta đã làm gì ở công viên?)
- “What time did we have lunch?” (Chúng ta ăn trưa vào?)
- “Did we go to the park in the morning or in the afternoon?” (Chúng ta đi công viên vào buổi sáng hay buổi chiều?)
- Câu Hỏi về Kinh Nghiệm:
- “What was your favorite part of the day?” (Phần nào của ngày hôm nay bạn thích nhất?)
- “What time did you feel happy?” (Bạn cảm thấy vui vẻ vào?)
- “Did you see anyone at the park at 3 o’clock?” (Bạn đã thấy ai ở công viên vào 3 giờ không?)
Hoạt Động Thực Hành:
- Đọc và Ghi Chép:
- “Today is Saturday. We go to the park at 10 o’clock in the morning. We play on the swings, climb the slides, and have a picnic. We come back home at 2 o’clock in the afternoon.”
- Vẽ và Thể Hiện:
- Trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày đi công viên vào mùa hè, với các chi tiết như: buổi sáng họ chơi trên cầu trượt, buổi trưa họ ăn trưa, và buổi chiều họ về nhà.
- Chia Sẻ và Thảo Luận:
- Trẻ em chia sẻ bức tranh của mình và giải thích tại sao họ chọn những ngày và giờ đó cho chuyến đi của mình.
Giải Đáp:
- Câu Hỏi về Ngày và Giờ:
- “What day is it today?” (Hôm nay là ngày nào?) – “It’s Saturday.”
- “What time is it now?” (Bây giờ là?) – “It’s 10 o’clock in the morning.”
- “What time do we go to the park?” (Chúng ta đi công viên vào?) – “We go to the park at 10 o’clock in the morning.”
- Câu Hỏi về Chuyến Đi:
- “What did we do in the park?” (Chúng ta đã làm gì ở công viên?) – “We played on the swings and climbed the slides.”
- “What time did we have lunch?” (Chúng ta ăn trưa vào?) – “We had lunch at 12 o’clock.”
- “Did we go to the park in the morning or in the afternoon?” (Chúng ta đi công viên vào buổi sáng hay buổi chiều?) – “We went to the park in the morning.”
- Câu Hỏi về Kinh Nghiệm:
- “What was your favorite part of the day?” (Phần nào của ngày hôm nay bạn thích nhất?) – “My favorite part was playing on the swings.”
- “What time did you feel happy?” (Bạn cảm thấy vui vẻ vào?) – “I felt happy at 12 o’clock when we had lunch.”
- “Did you see anyone at the park at 3 o’clock?” (Bạn đã thấy ai ở công viên vào 3 giờ không?) – “Yes, I saw my friend at the park at 3 o’clock.”
tree (cây
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Bài 1: Chú mèo Tom và Ngữ Pháp Cơ Bản
Cảnh 1:– Tom, chú mèo thân thiện, đang ngồi dưới gốc cây trong công viên.- Sarah, cô giáo tiếng Anh, đến bên cạnh Tom.
Sarah:“Chào bạn Tom, hôm nay chúng ta sẽ học về ngữ pháp cơ bản.”
Tom:“Chào Sarah! Tôi rất thích học tiếng Anh.”
Sarah:“Tốt lắm, Tom. Hôm nay chúng ta sẽ học về cách hỏi và trả lời. Bạn có muốn hỏi tôi điều gì không?”
Tom:“Chào Sarah! Bạn có thích công viên không?”
Sarah:“Đúng vậy, Tom! Công viên rất đẹp. Bạn có thể hỏi tôi thêm câu hỏi khác không?”
Tom:“Chào Sarah! Bạn có thích ăn kem không?”
Sarah:“Vâng, tôi thích ăn kem. Bạn có thích không?”
Tom:“Chào Sarah! Tôi cũng thích ăn kem.”
Cảnh 2:– Sarah và Tom ngồi cùng nhau trên ghế, tiếp tục học ngữ pháp.
Sarah:“Tom, hãy thử hỏi tôi một câu hỏi khác nhé.”
Tom:“Chào Sarah! Bạn có thích đi dạo không?”
Sarah:“Đúng vậy, Tom! Tôi rất thích đi dạo. Bạn có thích không?”
Tom:“Chào Sarah! Tôi cũng thích đi dạo.”
Cảnh 3:– Sarah và Tom đứng dậy, vui vẻ tiếp tục học ngữ pháp.
Sarah:“Tom, chúng ta đã học được rất nhiều hôm nay. Bạn nhớ các câu hỏi và câu trả lời của chúng ta không?”
Tom:“Chào Sarah! Tôi nhớ rồi! Tôi rất vui vì đã học được nhiều từ bạn.”
Sarah:“Đúng vậy, Tom! Hãy cố gắng nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn học tốt!”
Tom:“Chào Sarah! Cảm ơn bạn! Tôi sẽ cố gắng hết sức.”
Kết thúc bài học, Tom cảm thấy rất vui và hứng thú với việc học tiếng Anh cùng Sarah. Họ sẽ tiếp tục học nhiều điều thú vị khác trong những bài học tiếp theo.
house (nhà
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Nhân vật:– Child (Trẻ em): (Xiao Ming)- Shopkeeper (Người bán hàng):Auntie (Chị bán hàng)
Hội thoại:
Xiao Ming: Good morning, Auntie! (Xin chào, Chị bán hàng!)
Auntie: Good morning, Xiao Ming! What can I do for you today? (Xin chào, Xiao Ming! Tôi có thể giúp gì cho em hôm nay không?)
Xiao Ming: I want to buy a toy car. (Em muốn mua một chiếc xe đùa.)
Auntie: Sure, here are some toy cars. Which one do you like? (Chắc chắn rồi, em có những chiếc xe đùa này. Em thích?)
Xiao Ming: This one, please. (Em thích cái này.)
Auntie: Okay, let me show you how to play with it. (Được rồi, em cho tôi giới thiệu cách chơi với nó.)
Xiao Ming: Wow, it goes really fast! (Wow, nó chạy rất nhanh!)
Auntie: Yes, it’s a remote control car. You can control it with this remote. (Đúng vậy, nó là một chiếc xe điều khiển từ xa. Em có thể điều khiển nó bằng này.)
Xiao Ming: Can I try? (Em có thể thử không?)
Auntie: Of course, go ahead. (Chắc chắn rồi, em thử đi.)
Xiao Ming: (Thử điều khiển xe đùa và cười vui.)
Auntie: Great job, Xiao Ming! You’re a quick learner. (Công việc tốt lắm, Xiao Ming! Em học rất nhanh.)
Xiao Ming: Thank you, Auntie! (Cảm ơn, Chị bán hàng!)
Auntie: You’re welcome, Xiao Ming. Have fun with your new toy car! (Không có gì, Xiao Ming. Chúc em vui vẻ với chiếc xe đùa mới của em!)
Xiao Ming: Goodbye, Auntie! (Tạm biệt, Chị bán hàng!)
Auntie: Goodbye, Xiao Ming! (Tạm biệt, Xiao Ming!)
park (công viên
-
Mô tả: Công viên là một không gian xanh mát, nơi có nhiều cây cối, hoa lá và không khí trong lành. Nó là nơi lý tưởng để trẻ em chơi đùa, chạy nhảy và học hỏi về tự nhiên.
-
Hình ảnh: Một bức ảnh công viên với các cây lớn, đài quan sát, khu vui chơi và trẻ em đang chơi đùa.
-
Hội thoại:
-
Child: What’s this?
-
Teacher: That’s a park. Parks are full of trees, flowers, and playgrounds.
-
Child: Oh, I love parks! Can we play here?
-
Teacher: Yes, you can play in the park. But remember to be careful and follow the rules.
-
Hoạt động thực hành:
-
Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về công viên mà họ đã từng đến.
-
Trẻ em có thể kể về một kỷ niệm đáng nhớ của họ trong công viên.
-
Bài tập viết:
-
Trẻ em viết một đoạn văn ngắn về công viên, mô tả những gì họ thấy và cảm thấy khi ở đó.
-
Tính từ: green, beautiful, peaceful, fun, noisy
-
Câu hỏi:
-
What do you like to do in the park?
-
Can you name some animals that you might see in a park?
-
Why do people like to visit the park?
-
Bài thơ ngắn:
-
In the park, we play,Under the trees, we stay.Birds sing, flowers bloom,We laugh, we jump, we zoom.
-
Trò chơi: Trẻ em tìm từ liên quan đến công viên từ một túi hoặc hộp và đặt chúng vào vị trí đúng trên bức ảnh công viên.
street (khu phố
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Người A: Good morning, kids! How was your weekend?
Người B: Good morning! It was great, thank you. I had a lot of fun with my friends.
Người A: That’s wonderful to hear. So, what did you do on your weekend?
Người B: Well, we played football, we went to the park, and we also watched a movie together.
Người A: Sounds like you had a very busy and fun weekend. Do you like going to school?
Người B: Yes, I love going to school. My teacher is very nice and the children are my best friends.
Người A: That’s great. What time does your school day start?
Người B: Our school day starts at 8:00 in the morning. We have lessons, recess, and then we finish at 3:00 in the afternoon.
Người A: Wow, that’s a long day. What is your favorite subject?
Người B: My favorite subject is English. I like learning new words and speaking with my teacher and friends.
Người A: That’s fantastic. It’s important to learn a new language. Do you have any homework today?
Người B: Yes, I have to write a short story in English. It’s about my weekend.
Người A: That sounds fun. I’m sure your story will be great. Remember, school is a place where you learn and have fun. Keep up the good work!
Người B: Thank you! I will. See you tomorrow!
Người A: Goodbye, and have a great day!
garden (vườn
Nhân vật:– Kid (Trẻ em): Em- Shopkeeper (Bán hàng): Mrs. Brown
Cảnh 1:Em: Mrs. Brown, em muốn mua một món đồ chơi. Em thấy cái này rất đẹp!
Mrs. Brown: Chào em! Món đồ chơi đó rất xinh đấy. Em muốn mua nó à?
Em: Có! Em muốn mua nó với.
Mrs. Brown: Được rồi, em hãy đi theo tôi vào kệ đồ chơi. Em muốn màu nào?
Em: Em muốn màu đỏ.
Mrs. Brown: Được rồi, em hãy chọn một cái màu đỏ đi.
Cảnh 2:Em: Mrs. Brown, em đã chọn cái này. Nó có giá bao nhiêu?
Mrs. Brown: Giá của nó là $5. Em có muốn thêm một món đồ nào khác không?
Em: Không, em chỉ muốn mua cái này.
Mrs. Brown: Được rồi, em hãy đi theo tôi ra quầy. Em có thẻ tiền không?
Em: Có! Em có $5.
Cảnh 3:Mrs. Brown: Em hãy lấy thẻ tiền ra và cho tôi. Đúng rồi, em rất thông minh!
Em: (Giao thẻ tiền) Thank you, Mrs. Brown!
Mrs. Brown: Không có gì, em rất vui vì em đã mua món đồ yêu thích. Em hãy giữ nó cẩn thận.
Em: Thank you! (Em cầm món đồ chơi đi ra)
Ghi chú:– Trẻ em có thể học cách sử dụng từ vựng như “buy”, “play”, “color”, “price”, và “thank you” trong cuộc hội thoại này.- Bán hàng có thể khuyến khích trẻ em sử dụng kỹ năng giao tiếp cơ bản và học cách đếm tiền.
river (sông
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:– Nâng cao kỹ năng nghe và hiểu từ vựng tiếng Anh.- Khuyến khích sự sáng tạo và trí tưởng tượng của trẻ em.
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, cua, và nhện.
- Chuẩn bị một bộ từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này: fish, turtle, crab, spider.
- Bước 1:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng hoặc ngồi xung quanh một bàn hoặc không gian đủ rộng.
- Trò chơi bắt đầu khi một người lớn hoặc người lớn tuổi đọc tên của một loài động vật từ bộ từ đã chuẩn bị.
- Bước 2:
- Trẻ em sẽ phải tìm và chỉ ra hình ảnh động vật tương ứng với từ vừa được đọc.
- Người lớn có thể hỏi thêm câu hỏi để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em về loài động vật đó: “What does a fish eat?” (Cá ăn gì?)
- Bước 3:
- Nếu trẻ em trả lời đúng, họ sẽ được nhận điểm hoặc phần thưởng.
- Trò chơi tiếp tục với các từ và hình ảnh khác.
- Bước 4:
- Sau khi tất cả các từ đã được đọc và các hình ảnh đã được chỉ ra, người lớn có thể tổ chức một phần chơi lại hoặc một phần mới với các từ và hình ảnh khác.
Danh sách từ và hình ảnh:
- Fish (Cá):
- Hình ảnh cá.
- Câu hỏi: “What does a fish eat?”
- Turtle (Rùa):
- Hình ảnh rùa.
- Câu hỏi: “What does a turtle live in?”
- Crab (Cua):
- Hình ảnh cua.
- Câu hỏi: “What does a crab eat?”
- Spider (Nhện):
- Hình ảnh nhện.
- Câu hỏi: “What does a spider spin?”
Hoạt động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một trong những loài động vật này.- Họ cũng có thể tạo một bài hát hoặc một điệu nhảy liên quan đến một trong những loài động vật đó.
Lợi Ích:– Nâng cao khả năng nghe và hiểu từ vựng tiếng Anh.- Khuyến khích sự sáng tạo và trí tưởng tượng.- Giúp trẻ em học về các loài động vật và môi trường sống của chúng một cách thú vị và interaktif.
beach (biển
Child: Mummy, why do we have to go to the hospital?
Mummy: Because sometimes when we get hurt or feel sick, we need to see a doctor to make us better.
Child: What does the doctor do?
Mummy: The doctor listens to our heart and checks if we’re healthy. If we’re sick, the doctor gives us medicine to feel better.
Child: What if I’m scared?
Mummy: It’s okay to be scared, but remember, the doctors and nurses are very nice and they will help us. You can talk to them if you feel scared or worried.
Child: What about the injections?
Mummy: Sometimes, the doctor needs to give us an injection to help us get better. It might hurt a little, but it’s very quick and it’s for our health.
Child: Will the doctor play with me?
Mummy: The doctor is there to help you, not to play. But after the doctor checks you, you can play with the toys in the waiting room.
Child: Can I bring my teddy bear?
Mummy: Yes, you can bring your teddy bear. It will make you feel more comfortable.
Child: What if I feel sick in the hospital?
Mummy: If you feel sick, you can tell the nurse, and she will help you feel better. They have special drinks and snacks to make you feel strong again.
Child: I hope the doctor makes me better soon.
Mummy: I hope so too, honey. The hospital is a place where we go to get help, and we always feel better after visiting the doctor.
forest (rừng
Tạo một hội thoại thú vị cho trẻ em 5-6 tuổi về việc trò chuyện với động vật cảnh ở tiếng Anh
Hội thoại:
Child: Hello, Mr. Parrot! What’s your name?
Parrot: Hello! My name is Charlie. How are you today?
Child: I’m fine, thank you! What do you like to eat?
Parrot: I love nuts and seeds. How about you? What do you like?
Child: I like apples and bananas. Do you have any friends here?
Parrot: Yes, I have a friend named Mr. Monkey. He loves bananas too!
Child: Oh, that’s cool! Do you like to play games?
Parrot: Yes, we love to play hide and seek. Do you like to play that game?
Child: Yes, I do! But I don’t have any friends to play with. Do you want to be my friend?
Parrot: Of course, I’d love to! Let’s play hide and seek now!
Child: Okay! Where should we hide?
Parrot: How about under the tree? You can hide there, and I’ll find you!
Child: Okay! I’ll hide under the tree. Now, it’s your turn to find me!
Parrot: Okay, I’m coming!
Child: (Hiding under the tree) I’m hidden!
Parrot: (Finding the child) Found you! You’re so good at hiding!
Child: Thank you, Charlie! I had fun!
Parrot: Me too! Let’s play again next time!
Child: Okay! Goodbye, Charlie!
Parrot: Goodbye! See you next time!
bird (chim
Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người
Người kể: “Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ kể về câu chuyện về chú chó tên Charlie, một chú chó thông minh và yêu thích học tiếng Anh. Charlie sống trong một ngôi làng nhỏ và thường xuyên giúp đỡ người dân xung quanh bằng cách sử dụng những từ tiếng Anh mà nó đã học được.”
Câu 1: “Một ngày nọ, Charlie gặp một người lớn tuổi tên Mrs. Thompson. Mrs. Thompson rất yếu và khó khăn trong việc đi lại. Charlie biết rằng cô cần giúp đỡ, nhưng nó không biết cách nói với cô. Charlie nghĩ rằng nếu nó học được một số từ tiếng Anh, nó có thể giúp cô dễ dàng hơn.”
Câu 2: “Charlie bắt đầu học tiếng Anh từ người bạn thân nhất của nó, chú mèo tên Whiskers. Whiskers biết rất nhiều từ tiếng Anh và sẵn lòng giúp Charlie. Họ bắt đầu học từ những từ đơn giản như ‘hello’, ‘good morning’, và ‘thank you’.”
Câu 3: “Sau một thời gian học tập, Charlie đã biết được rất nhiều từ tiếng Anh. Một ngày nọ, khi Charlie đi dạo trong công viên, nó gặp Mrs. Thompson đang ngồi một mình trên ghế. Charlie chạy đến và nói ‘hello’ với một nụ cười rạng rỡ.”
Câu 4: “Mrs. Thompson rất surprise và hỏi ‘hello?’ Charlie lại nói ‘hello, Mrs. Thompson. How are you today?’ Mrs. Thompson rất vui và nói ‘I’m fine, thank you. How about you?’ Charlie đáp lại ‘I’m fine too. Can I help you?’”
Câu 5: “Mrs. Thompson rất cảm động và nói ‘Yes, please. Can you help me get to the park?’ Charlie hiểu và dẫn cô đến công viên. Khi họ đến công viên, Mrs. Thompson nói ‘Thank you so much, Charlie. You’re a wonderful dog.’ Charlie lại nói ‘You’re welcome, Mrs. Thompson. I’m happy to help you.’”
Câu 6: “Mrs. Thompson rất vui vì được Charlie giúp đỡ và cô bắt đầu học tiếng Anh để có thể trò chuyện với Charlie. Charlie và Mrs. Thompson trở thành bạn thân và họ thường xuyên cùng nhau đi dạo và học tiếng Anh.”
Câu 7: “Câu chuyện về Charlie đã truyền đi khắp ngôi làng nhỏ. Mọi người đều biết rằng Charlie là một chú chó thông minh và yêu thương. Charlie đã học được không chỉ tiếng Anh mà còn học được cách giúp đỡ người khác.”
Kết Luận: “Chúng ta đã nghe câu chuyện về chú chó Charlie và cách nó học tiếng Anh để giúp đỡ người dân trong ngôi làng nhỏ. Charlie là một bài học về tình yêu thương và sự giúp đỡ. Hãy học từ Charlie và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác khi cần thiết.”
fish (cá
Chú chim trắng và cuộc phiêu lưu trong công viên
Bắt đầu câu chuyện:
One sunny morning, a white bird named Wally was feeling very curious. Wally had always been a little different from the other birds in the park. They all loved to chirp and flutter around, but Wally liked to explore and find new things.
Câu chuyện tiếp tục:
One day, while Wally was flying over the park, he saw something shiny on the ground. It was a small, round object with a map drawn on it. Wally was very excited and decided to follow the map to see where it would lead him.
Câu chuyện tiếp tục:
Wally flew through the trees, over the playground, and past the pond. The map showed that he should land on a bench near the main entrance. Wally landed safely and looked around. He saw a group of children playing with a ball.
Câu chuyện tiếp tục:
One of the children, a little girl named Emma, noticed Wally and said, “Hello, what a beautiful bird you are!” Wally was surprised to hear someone speak to him. He replied, “Hello, my name is Wally. I’m on an adventure to find something special.”
Câu chuyện tiếp tục:
Emma was fascinated by Wally’s story and decided to help him. She showed him the map and they started to follow the clues together. The map led them to a hidden cave behind the park.
Câu chuyện tiếp tục:
Wally and Emma entered the cave, and it was dark and quiet. They were careful as they stepped forward. Suddenly, they heard a soft glow. They followed the light and found a small, sparkling box.
Câu chuyện kết thúc:
Wally opened the box and inside was a magical feather that could make wishes come true. Wally knew he had to use this power wisely. He made a wish to bring happiness to all the children in the park. And so, Wally’s adventure became a wonderful story that everyone in the park would remember for a long time.
flower (hoa
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Nhân vật:– Mummy: Mẹ của trẻ em- Timmy: Trẻ em
Mummy: (Vui vẻ) Timmy, con có muốn đi mua đồ chơi không?
Timmy: (Cười) Có! Mummy, con muốn mua một cái robot nhỏ!
Mummy: (Đồng ý) Được rồi, con. Hãy đi theo tôi vào cửa hàng đồ chơi.
Timmy: (Cười) Yay! Mummy, cửa hàng này có nhiều đồ chơi hay lắm!
Mummy: (Gật đầu) Đúng vậy, Timmy. Hãy nhìn xem nào. Họ có rất nhiều đồ chơi thú vị.
Timmy: (Nhìn vào một cái mô hình xe ô tô) Mummy, này xe ô tô có màu đỏ rất đẹp!
Mummy: (Chỉ vào mô hình) Đúng vậy, Timmy. Nó có bánh xe và có thể chạy đạp.
Timmy: (Vui vẻ) Con muốn mua nó!
Mummy: (Hỏi) Con có muốn mua thêm một món đồ khác không?
Timmy: (Thần kinh) Có! Con muốn mua một cái mô hình!
Mummy: (Cười) Được rồi, Timmy. Họ có rất nhiều mô hình máy bay.
Timmy: (Nhìn vào một mô hình máy bay) Mummy, này máy bay có màu xanh rất đẹp!
Mummy: (Chỉ vào mô hình) Đúng vậy, Timmy. Nó có cánh và có thể bay.
Timmy: (Vui vẻ) Con muốn mua nó!
Mummy: (Hỏi) Con có muốn thử xem máy bay này có chạy được không?
Timmy: (Cười) Có! Con muốn thử!
Timmy: (Thử chạy mô hình máy bay) (Cười) Ào! Ào! Ào!
Mummy: (Vui vẻ) Đúng vậy, Timmy. Nó chạy rất nhanh!
Timmy: (Vui vẻ) Mummy, con rất thích máy bay này!
Mummy: (Đồng ý) Được rồi, Timmy. Con có muốn mua nó không?
Timmy: (Cười) Có! Con muốn mua nó!
Mummy: (Mua mô hình máy bay) Timmy, con có muốn thử xem xe ô tô này có chạy được không?
Timmy: (Cười) Có! Con muốn thử!
Timmy: (Thử chạy mô hình xe ô tô) (Cười) Ào! Ào! Ào!
Mummy: (Vui vẻ) Đúng vậy, Timmy. Nó chạy rất nhanh!
Timmy: (Vui vẻ) Mummy, con rất thích cả xe ô tô và máy bay này!
Mummy: (Đồng ý) Được rồi, Timmy. Con có muốn mua cả hai không?
Timmy: (Cười) Có! Con muốn mua cả hai!
Mummy: (Mua cả hai mô hình) Timmy, con rất thông minh và biết chọn đồ chơi rất tốt.
Timmy: (Vui vẻ) Cảm ơn Mummy! Con rất thích cửa hàng này!
Mummy: (Vui vẻ) Con cũng vậy, Timmy. Hãy cất giữ chúng cẩn thận và hãy chơi đùa vui vẻ!
car (xe
Hội thoại:
Con:Morgen, morgen, tôi đi trường rồi.
Mẹ:Dạ con, sáng mai con sẽ đi học đúng không?
Con:Đúng vậy, mẹ. Hôm nay con sẽ học về số và chữ cái.
Mẹ:That’s great! Con có biết mình sẽ gặp ai ở trường không?
Con:Có, con sẽ gặp cô giáo và các bạn.
Mẹ:Dạ con, con có nhớ cách chào hỏi bạn không?
Con:Dạ con nhớ, con sẽ nói “Hello” và hỏi “How are you?”.
Mẹ:Tuyệt vời! Con sẽ có một ngày học vui vẻ rồi. Con có mang không?
Con:Dạ có, mẹ. có tất cả những gì con cần.
Mẹ:Tốt lắm. Con nhớ giữ sạch sẽ và nghe lời cô giáo nhé.
Con:Dạ con sẽ nhớ, mẹ. Con cũng sẽ chơi trò chơi và học hát.
Mẹ:That’s wonderful. Con sẽ học được rất nhiều điều mới. Con có muốn mẹ kể một câu chuyện trước khi con đi ngủ không?
Con:Dạ con muốn, mẹ. Mẹ kể câu chuyện về chú chó con đi tìm chủ nhân.
Mẹ:Tốt lắm. Câu chuyện về chú chó con sẽ bắt đầu như sau…
Câu chuyện về chú chó con đi tìm chủ nhân:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó con tên là Max. Max rất yêu quý chủ nhân của mình và luôn muốn được bên cạnh anh. Một ngày nọ, chủ nhân của Max đi làm và không trở về nhà. Max rất lo lắng và quyết định đi tìm chủ nhân.
Max chạy qua lại nhiều con đường và hỏi người này người khác. Cuối cùng, Max gặp một người hàng xóm biết về chủ nhân của mình. Người hàng xóm đã giúp Max tìm thấy chủ nhân và anh đã rất vui mừng khi thấy Max an toàn.
Max học được rằng khi có chuyện gì đó không may, con phải biết tìm cách giải quyết và không nên hoảng hốt. Chúc Max một ngày học vui vẻ và an toàn!
Mẹ:Con đã nghe câu chuyện rất hay phải không?
Con:Dạ con đã nghe, mẹ. Con cũng sẽ học được nhiều điều như chú chó con.
Mẹ:That’s right, con. Hãy luôn nhớ rằng con là một phần của gia đình và con có thể làm được. Chúc con một ngày học tốt, con yêu!
bike (đạp xe
- sun (mặt trời)
sun (mặt trời
- cloud (mây)
cloud (mây
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Child 1: (mỉm cười) Good morning, Mr. Teacher!
Mr. Teacher: (nở nụ cười) Good morning, kids! Are you ready for another exciting day at school?
Child 2: (h) Yes, Mr. Teacher! We’re so excited to learn new things today!
Mr. Teacher: That’s great! So, who can tell me what we need to bring to school today?
Child 3: (nервно) I need my book, my pencil, and my eraser.
Mr. Teacher: Perfect! And remember, we have art class today, so don’t forget your colored pencils and paper.
Child 4: (vui vẻ) I love art class! I’m going to make something beautiful today.
Mr. Teacher: I’m sure you will. Now, let’s talk about our schedule. First, we have English class, then math, and after that, we have music.
Child 1: (hỏi) What time is English class?
Mr. Teacher: English class starts at 9:00 am. Make sure you’re here on time.
Child 2: (ngạc nhiên) 9:00 am? That’s early!
Mr. Teacher: Yes, but it’s important to be punctual. It shows respect for your teachers and classmates.
Child 3: (bình tĩnh) I’ll be here on time, Mr. Teacher.
Mr. Teacher: Good! Now, let’s go to the classroom. Remember to be quiet and follow the rules.
Child 4: (vui vẻ) I’ll be the best student today!
Mr. Teacher: I’m sure you will. Have a wonderful day, everyone!
Child 1: (hát) Goodbye, Mr. Teacher! Goodbye, everyone!
Mr. Teacher: (mỉm cười) Goodbye, kids! Have a great day!