App Học Tiếng Anh Miễn Phí: Từ Tiếng Anh và Các Từ Tiếng Anh Cực Dễ Làm quen

Để giúp trẻ em học tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả, bài viết này sẽ cung cấp các trò chơi và bài tập đa dạng, kết hợp với các câu chuyện và hoạt động thực hành, giúp trẻ em không chỉ học được từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp và nhận thức về thế giới xung quanh.

Hình Ảnh Đầu Tiên

Trong một buổi sáng nắng ấm, chú khỉ nhỏ tên Kiki đang ngồi trên một tán cây xanh mướt trong công viên. Kiki rất thích chơi đùa và học hỏi về thế giới xung quanh. Ngày hôm nay, Kiki muốn tìm hiểu về các loài động vật sống trong công viên.

Hội Thoại Giữa Chú Khỉ Kiki và Bạn Bè:

Kiki: “Hello, các bạn! Hôm nay Kiki muốn tìm hiểu về các loài động vật sống trong công viên. Ai muốn cùng Kiki khám phá?”

Chú Gà Trắng: “Hello Kiki! Tôi là chú gà Trắng. Tôi sống ở khu vực này và rất quen thuộc với các loài động vật.”

Chú Bò Tót: “Hello Kiki! Tôi là chú bò Tót. Tôi thường ăn cỏ trong công viên và rất vui khi được gặp bạn.”

Kiki: “Hay lắm! Các bạn có thể cho Kiki biết tên và đặc điểm của các loài động vật mà các bạn biết không?”

Chú Gà Trắng: “Chú gà Trắng có bộ lông trắng tinh và chân đỏ. Chúng tôi hay bay và tìm thức ăn trên đất.”

Chú Bò Tót: “Chú bò Tót có bộ lông vàng và chân đen. Chúng tôi ăn cỏ và sống ở khu vực có nhiều cây cối.”

Kiki: “Kiki rất thích các bạn. Kiki cũng muốn chia sẻ về một loài động vật mà Kiki biết. Kiki là loài gì?”

Chú Gà Trắng: “Kiki là chú khỉ nhỏ phải không? Chú khỉ rất thông minh và vui vẻ.”

Kiki: “Đúng vậy! Kiki rất vui vì được các bạn chào đón. Hôm nay Kiki sẽ học về các loài động vật khác và cùng các bạn khám phá công viên.”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc Lại: Các bạn cùng đọc lại các từ và tên các loài động vật đã được chia sẻ.
  • Ghi Chép: Ghi chép các từ và tên các loài động vật vào sổ tay hoặc bảng đen.
  • Thảo Luận: Thảo luận về nơi sống và đặc điểm của các loài động vật.

Kết Luận:

Buổi học về các loài động vật trong công viên đã kết thúc. Kiki và các bạn đã học được nhiều kiến thức mới và cùng nhau khám phá những điều thú vị. Hãy cùng nhau tiếp tục học hỏi và khám phá thế giới xung quanh mỗi ngày!

Hình Ảnh Thứ Hai

Trong hình ảnh thứ hai, chúng ta thấy một khu vườn đầy màu sắc và tươi mát. Cây cối xanh mướt, hoa trái chín đỏ rực, và các loài động vật nhỏ đang vui chơi. Dưới đây là các từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh này:

  1. Flower – Hoa
  2. Tree – Cây
  3. Fruit – Quả
  4. Vegetable – Rau
  5. Butterfly – Cánh tiên
  6. Bird – chim
  7. Garden – Vườn
  8. Sun – Mặt trời
  9. Rain – Nước mưa
  10. Cloud – Đám mây

Câu Hỏi:

  • What is this? (Đây là gì?)
  • Can you find the flower? (Bạn có tìm thấy hoa không?)
  • What color is the fruit? (Quả có màu gì?)
  • Who is flying? (Ai đang bay?)

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc Lại: Đọc lại các từ một lần nữa để trẻ em ghi nhớ.
  2. Ghi Chép: Ghi chép các từ vào sổ tay hoặc bảng đen.
  3. Thảo Luận: Thảo luận về các loài động vật và cây cối trong vườn.
  4. Vẽ Hình: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về khu vườn mà họ đã thấy.
  5. Trò Chơi: Chơi trò chơi nối từ với hình ảnh trong vườn.

Hình Ảnh Thứ Ba:

Hình ảnh thứ ba mang đến một bức tranh của một thành phố sôi động với nhiều xe cộ, nhà cửa, và cây cối. Dưới đây là các từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh này:

  1. House – Nhà
  2. Car – Xe
  3. Bus – Xe buýt
  4. Bicycle – Xe đạp
  5. Street – Đường
  6. Traffic – Giao thông
  7. Building – Tòa nhà
  8. Light – Đèn
  9. People – Người
  10. Dog – Chó

Câu Hỏi:

  • What are they doing? (Họ đang làm gì?)
  • Where is the bus? (Xe buýt ở đâu?)
  • How many cars are there? (Có bao nhiêu chiếc xe?)
  • Who is walking? (Ai đang đi bộ?)

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc Lại: Đọc lại các từ một lần nữa để trẻ em ghi nhớ.
  2. Ghi Chép: Ghi chép các từ vào sổ tay hoặc bảng đen.
  3. Thảo Luận: Thảo luận về giao thông và các hoạt động hàng ngày trong thành phố.
  4. Vẽ Hình: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về thành phố mà họ đã thấy.
  5. Trò Chơi: Chơi trò chơi nối từ với hình ảnh trong thành phố.

Hình Ảnh Thứ Bốn:

Cuối cùng, hình ảnh thứ tư mang đến một bức tranh của một khu rừng hoang dã với nhiều loài động vật và cây cối. Dưới đây là các từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh này:

  1. Forest – Rừng
  2. Tree – Cây
  3. Animal – Động vật
  4. Bird – chim
  5. River – Sông
  6. Fish – Cá
  7. Sun – Mặt trời
  8. Moon – Mặt trăng
  9. Cloud – Đám mây
  10. Horn – Cánh

Câu Hỏi:

  • What is the animal doing? (Động vật đang làm gì?)
  • Where is the river? (Sông ở đâu?)
  • How many trees are there? (Có bao nhiêu cây?)
  • Who is sleeping? (Ai đang ngủ?)

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc Lại: Đọc lại các từ một lần nữa để trẻ em ghi nhớ.
  2. Ghi Chép: Ghi chép các từ vào sổ tay hoặc bảng đen.
  3. Thảo Luận: Thảo luận về các loài động vật và môi trường tự nhiên.
  4. Vẽ Hình: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về khu rừng mà họ đã thấy.
  5. Trò Chơi: Chơi trò chơi nối từ với hình ảnh trong rừng.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ khám phá và hiểu biết về thế giới xung quanh.

Hình Ảnh Thứ Ba

Trong bức hình thứ ba, chúng ta có một không gian đầy màu sắc và cuộc sống sôi động của một khu vườn nhỏ. Cây cối xanh mướt, hoa colorful và các loài động vật nhỏ nhắn đang hoạt động khắp nơi.

Mô Tả Cụ Thể:

  1. Cây Cối:
  • Cây thông xanh rì, cao vút, như những ngọn đuốc xanh tươi giữa khu vườn.
  • Cây liễu nhẹ nhàng uốn éo theo gió, tạo nên những tia sáng lung linh trên mặt đất.
  • Cây chuối xanh non, chập chững đung đưa trong gió, như những chùm vàng rực rỡ chờ hái.
  1. Hoa Của Khu Vườn:
  • Hoa cúc lớn, với những bông hoa màu vàng óng, nở rộ giữa ánh nắng mặt trời.
  • Hoa mẫu đơn với những cánh hoa trắng tinh khiết, như những ngọn nến thờ trong gió.
  • Hoa anh đào với những bông hoa hồng thẫm, như những viên ngọc quý giữa khu vườn.
  1. Loài Động Vật:
  • Con chuột hamster nhỏ nhắn, chạy nhảy trên cây cối, tìm kiếm hạt đậu.
  • Con bướm bay lượn nhẹ nhàng, với những cánh màu sặc sỡ, như những chiếc áo lụa bay trên không.
  • Con chim nhỏ, với những tiếng hót líu lo, bay qua bay lại, như những điệp viên bí mật trong khu vườn.
  1. Dụng Cụ Làm Vườn:
  • Cây gậy làm vườn, với những sợi rễ xanh mướt, như những người bạn trung thành của khu vườn.
  • Chậu cây nhỏ, với những cây cối non nớt, như những em bé mới lớn trong khu vườn.
  • Cây cào rưới, với những lá cào mịn màng, như những người công nhân chăm sóc khu vườn.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc Lại: Đọc lại các chi tiết về cây cối, hoa, động vật và dụng cụ làm vườn trong bức hình.
  • Ghi Chép: Ghi chép các từ và hình ảnh liên quan vào sổ tay hoặc bảng đen.
  • Thảo Luận: Thảo luận về cách các loài động vật và cây cối sống và phát triển trong khu vườn.
  • Tạo Hình: Trẻ em có thể vẽ lại bức hình hoặc tạo ra một mô hình nhỏ của khu vườn này.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và chi tiết để trẻ em có thể dễ dàng nhận diện và ghi nhớ.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới và tưởng tượng về cuộc sống trong một khu vườn đẹp đẽ.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh mà còn hiểu hơn về môi trường tự nhiên và sự sống trong nó.

Hình Ảnh Thứ Bốn

  • Mô Tả: Một bức hình lớn của một khu rừng rậm rạp, với những tán cây cao vút và nhiều loài động vật hoang dã. Có một dòng suối chảy qua giữa khu rừng, và một số loài động vật như gấu, hổ, và khỉ đang sống trong đó.

  • Từ ẩn: Gấu (bear), hổ (tiger), khỉ (monkey), dòng suối (stream), tán cây (leaves).

Hội Thoại Giải Đáp:

Giáo Viên: Hello, class! Today we’re going to explore the forest and learn about some wild animals. Look at this beautiful forest picture. Can you see any animals?

Trẻ Em 1: Yes, I see a bear!

Giáo Viên: Great! That’s a bear. What other animals can you see?

Trẻ Em 2: A tiger!

Giáo Viên: Correct! A tiger is a big and strong animal. What else?

Trẻ Em 3: A monkey!

Giáo Viên: Exactly! Monkeys are very clever and they love to swing from tree to tree. And what do you see in the middle of the forest?

Trẻ Em 4: A stream!

Giáo Viên: Yes, a stream. The animals use the stream to drink water and cool down. Let’s try to remember these words: bear, tiger, monkey, stream, leaves.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc Lại: Giáo viên đọc lại các từ ẩn một lần nữa để trẻ em ghi nhớ.
  2. Ghi Chép: Trẻ em ghi chép các từ vào sổ tay hoặc bảng đen.
  3. Thảo Luận: Giáo viên hỏi trẻ em về môi trường sống của các loài động vật và tầm quan trọng của rừng đối với chúng.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và các từ ẩn dễ dàng nhìn thấy.
  • Khuyến khích trẻ em phát biểu và hỏi câu hỏi.
  • Sử dụng âm thanh động vật thực tế để tạo sự sống động cho bài học.

Giới Thiệu:** Giới thiệu trò chơi và các hình ảnh sẽ xuất hiện cho trẻ em

Giới Thiệu Trò Chơi:

“Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học biết nhiều từ tiếng Anh mới và biết về các loài động vật. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh của các loài động vật để đoán từ tiếng Anh. Các bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu nào!”

Hình Ảnh Thứ Hai:

  • Hình Ảnh: Một bức hình của một khu vườn với nhiều loại quả mọng như dâu tây, cherry, và cam.
  • Từ ẩn: strawberry, cherry, orange, watermelon, banana.
  • Hội thoại:
  • Giáo viên: “Look at the picture! What do you see? Can you find the fruit?”
  • Trẻ em: “Yes, I see strawberries!”
  • Giáo viên: “Great! What color are they?”
  • Trẻ em: “They are red!”
  • Giáo viên: “Correct! And what’s this?” (Chỉ vào cherry)
  • Trẻ em: “It’s a cherry!”
  • Giáo viên: “Yes, it is. Now, can you say ‘orange’?”

Hình Ảnh Thứ Ba:

  • Hình Ảnh: Một bức hình của một bãi biển với cát, nắng và những con chim biển.
  • Từ ẩn: sand, sun, seagull, beach, ocean.
  • Hội thoại:
  • Giáo viên: “Now, let’s look at the beach. What do you see?”
  • Trẻ em: “I see sand and the ocean!”
  • Giáo viên: “Yes, you’re right! And what’s flying in the sky?”
  • Trẻ em: “Seagulls!”
  • Giáo viên: “Exactly! They love to fly over the beach. Can you say ‘ocean’?”

Hình Ảnh Thứ Bốn:

  • Hình Ảnh: Một bức hình của một khu rừng với các loài động vật như gấu, voi, và khỉ.
  • Từ ẩn: bear, elephant, monkey, forest, tree.
  • Hội thoại:
  • Giáo viên: “Look at the forest! There are so many animals. Can you find the bear?”
  • Trẻ em: “Yes, there’s a bear!”
  • Giáo viên: “And what’s this big animal?”
  • Trẻ em: “It’s an elephant!”
  • Giáo viên: “That’s right! Elephants are very big and strong. Can you say ‘forest’?”

Kết Thúc Trò Chơi:

  • Giáo viên: “Great job, everyone! You’ve learned so many new words today. Remember, practice makes perfect. Keep playing and learning!”

Đặt Ra Thách Thức:** Thời gian trong 5-10 phút để trẻ em tìm kiếm và ghi lại các từ ẩn trong mỗi bức hình

Thời gian trong 5-10 phút để trẻ em tìm kiếm và ghi lại các từ ẩn trong mỗi bức hình.

  • Hình Ảnh Đầu Tiên: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một bức hình của công viên với nhiều cây cối, hồ nước, và các con vật cảnh như chim, thỏ, và cá. Họ sẽ có nhiệm vụ tìm các từ ẩn như “tree”, “bird”, “fish”, “swan”, và “pond”.

  • Hình Ảnh Thứ Hai: Bức hình tiếp theo là một khu vườn với nhiều loại hoa và quả. Trẻ em cần tìm các từ như “flower”, “fruit”, “vegetable”, “garden”, và “sunflower”.

  • Hình Ảnh Thứ Ba: Bức hình này thể hiện một con đường phố với xe cộ và nhà cửa. Trẻ em sẽ tìm các từ như “car”, “bus”, “house”, “street”, và “traffic light”.

  • Hình Ảnh Thứ Tư: Bức hình cuối cùng là một khu rừng với nhiều loài động vật và cây cối. Trẻ em cần tìm các từ như “forest”, “deer”, “lion”, “elephant”, và “tiger”.

  • Hướng Dẫn: Giáo viên hoặc người lớn có thể hướng dẫn trẻ em cách tìm các từ ẩn bằng cách đọc tên của các đối tượng trong hình ảnh và yêu cầu trẻ em ghi lại các từ đó. Có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như bút và giấy hoặc máy tính bảng.

  • Kiểm Tra: Sau khi thời gian kết thúc, giáo viên sẽ kiểm tra các từ mà trẻ em đã tìm thấy. Nếu trẻ em tìm đúng từ, họ sẽ được khen ngợi và có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một miếng kẹo hoặc một lời khen ngợi.

  • Hoạt Động Thực Hành: Giáo viên có thể tổ chức một hoạt động thực hành bằng cách yêu cầu trẻ em vẽ hoặc kể về một trong những bức hình mà họ đã tìm thấy. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lại các từ và hình ảnh mà họ đã học.

  • Thảo Luận: Cuối cùng, giáo viên có thể thảo luận với trẻ em về các từ mà họ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh. Điều này sẽ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các đối tượng và từ tiếng Anh mà họ đã học.

  • Lưu Ý: Đảm bảo rằng các hình ảnh rõ ràng và các từ ẩn dễ dàng nhìn thấy. Điều này sẽ giúp trẻ em dễ dàng tìm kiếm và học hỏi.

Giải Đáp:** Sau khi thời gian kết thúc, hướng dẫn trẻ em đọc và đọc lại các từ mà họ đã tìm thấy

Sau khi thời gian tìm kiếm kết thúc, giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể bắt đầu hướng dẫn trẻ em đọc và đọc lại các từ mà họ đã tìm thấy trong mỗi bức hình. Dưới đây là một ví dụ về cách tiến hành:

Giáo viên: “Chúng ta vừa có một cuộc phiêu lưu tìm kiếm từ trong các hình ảnh của chúng ta. Hãy cùng nhau đọc lại các từ mà các bạn đã tìm thấy trong hình ảnh của công viên.”

Trẻ em: “Cây (tree), hồ (lake), con đường (road), chim (bird), thuyền (boat).”

Giáo viên: “Rất tốt! Tiếp theo, hãy đọc lại các từ mà các bạn tìm thấy trong hình ảnh của khu vườn.”

Trẻ em: “Hoa (flower), quả (fruit), rau (vegetable), dụng cụ làm vườn (garden tool), ruồi (fly).”

Giáo viên: “Cực hay! Bây giờ, hãy đọc lại các từ trong hình ảnh của thành phố.”

Trẻ em: “Nhà (house), xe (car), xe bus (bus), xe đạp (bicycle), đèn đường (street light).”

Giáo viên: “Rất đúng! Cuối cùng, hãy đọc lại các từ trong hình ảnh của khu rừng.”

Trẻ em: “Rừng (forest), sông (river), loài động vật (animal), cây (tree), chim (bird).”

Giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt! Hãy cùng nhau tưởng tượng lại những gì chúng ta đã tìm thấy và kể cho nhau nghe một câu chuyện về cuộc phiêu lưu của chúng ta trong thế giới xung quanh.”

Thưởng Phạt:** Đối với trẻ em tìm được nhiều từ nhất, có thể thưởng cho một món quà nhỏ hoặc một lời khen ngợi

Sau khi thời gian kết thúc, thầy cô có thể tổ chức một buổi thảo luận ngắn về những từ mà trẻ em đã tìm thấy. Đưa ra một số câu hỏi để kích thích sự tưởng tượng và hiểu biết của trẻ em:

  • “Bạn đã tìm thấy bao nhiêu từ trong hình ảnh công viên?”
  • “Bạn biết gì về những loài động vật này?”
  • “Bạn nghĩ rằng công viên có ý nghĩa gì đối với chúng ta?”

Đối với trẻ em tìm được nhiều từ nhất, có thể thưởng cho họ một món quà nhỏ như một thẻ nhớ, một cái hình thú cưng hoặc một lời khen ngợi nồng nhiệt. Điều này không chỉ khuyến khích sự tham gia mà còn làm cho trẻ em cảm thấy tự hào và vui vẻ. Hãy nhớ rằng, mục tiêu chính của trò chơi là giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và không tạo ra áp lực.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *