Bài Tập Tiếng Anh: Từ Tiếng Anh và Hoạt Động Học Tốt cho Trẻ Em

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá các hoạt động giáo dục tiếng Anh thú vị và sáng tạo cho trẻ em. Từ các trò chơi tìm từ đến câu chuyện ngắn và bài tập viết, mỗi phần sẽ cung cấp một cách tiếp cận đa dạng để giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình này với những nội dung đầy sáng tạo và ý nghĩa!

Hình Ảnh Mở Đầu

Hello, kids! Let’s play a fun game to learn about the seasons. I’ll say a season, and you need to guess the word that goes with it. Are you ready? Let’s start!

  1. Spring
  • What do flowers do in spring? (Bloom)
  • What color are the flowers in spring? ( colorful )
  • What do birds do in spring? ( fly )
  1. Summer
  • What do children do in summer? ( swim )
  • What do we wear in summer? ( shorts )
  • What do we eat in summer? ( ice cream )
  1. Autumn
  • What do leaves do in autumn? ( fall )
  • What color are the leaves in autumn? ( golden )
  • What do we do in autumn? ( collect leaves )
  1. Winter
  • What do we wear in winter? ( coat )
  • What do we do in winter? ( ski )
  • What do we see in winter? ( snowmen )

Now, let’s play a little game. I’ll say a season, and you need to tell me something that happens in that season. Ready? Let’s go!

  • Spring: “What happens in spring?” (The flowers bloom, birds fly, etc.)
  • Summer: “What happens in summer?” (Children swim, we wear shorts, we eat ice cream, etc.)
  • Autumn: “What happens in autumn?” (The leaves fall, the leaves are golden, we collect leaves, etc.)
  • Winter: “What happens in winter?” (We wear coats, we ski, we see snowmen, etc.)

Great job! You did a wonderful job guessing the words and describing what happens in each season. Keep up the good work!

In Các Từ Ẩn

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Dùng các hình ảnh sống động của các loài động vật nước như cá, voi biển, và rùa để làm trợ giúp trong trò chơi.
  1. Bài Hỏi Đầu Tiên:
  • “Hello kids! Today, we are going to guess words. Let’s start with a picture of a fish. What animal is this?”
  1. Trả Lời Của Trẻ Em:
  • “It’s a fish!”
  1. Bài Hỏi Thứ Hai:
  • “Great! Now, look at this picture of a whale. What is it?”
  1. Trả Lời Của Trẻ Em:
  • “It’s a whale!”
  1. Bài Hỏi Thứ Ba:
  • “Excellent! Now, we have a picture of a turtle. What do you think it is?”
  1. Trả Lời Của Trẻ Em:
  • “It’s a turtle!”
  1. Hướng Dẫn Cho Trẻ Em:
  • “If you are not sure, you can ask your friend or teacher. Remember, it’s okay to make mistakes, we learn from them.”
  1. Bài Hỏi Thứ Tư:
  • “Now, let’s see this picture of a seagull. What animal do you think it is?”
  1. Trả Lời Của Trẻ Em:
  • “It’s a seagull!”
  1. Khen Thưởng:
  • “That’s right! You did a fantastic job guessing the animals. Let’s move on to the next one.”
  1. Bài Hỏi Thứ Năm:
  • “Here’s a picture of a dolphin. Can you guess what it is?”
  1. Trả Lời Của Trẻ Em:
  • “It’s a dolphin!”
  1. Khen Thưởng:
  • “You’re amazing! You’ve guessed all the animals correctly. Would you like to play again?”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “That was so much fun! Remember, learning is about enjoying the process and not just getting the answers right. Keep practicing and you’ll become even better at guessing the animals!”

Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi trò chơi kết thúc, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ngày tại bờ biển, sử dụng các hình ảnh động vật nước mà họ đã gặp trong trò chơi.

Bố Trí Hình Ảnh

  • Chọn Hình Ảnh: Đầu tiên, chọn một hình ảnh lớn và đa dạng về môi trường xung quanh, chẳng hạn như một công viên với nhiều cây cối, hồ nước, và các con vật cảnh.
  • Phân Loại Từ: Liệt kê các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “tree”, “flower”, “bird”, “fish”, “cat”, “dog”, “sun”, “cloud”, “grass”, “sand”, “beach”, “mountain”, “river”, “bridge”, “house”, “park”, “road”.
  • Phân Bố Từ Trên Hình Ảnh: Đặt các từ ẩn một cách hợp lý trên hình ảnh. Một số từ có thể được đặt ở đằng sau các vật thể khác để tạo cảm giác tìm kiếm thú vị hơn. Chẳng hạn, “tree” có thể được đặt sau một tán cây, “bird” có thể được đặt sau một cành cây, và “fish” có thể được đặt dưới mặt nước của hồ.
  • Sử Dụng Màu Sắc: Sử dụng màu sắc khác nhau để phân biệt các từ ẩn và vật thể trên hình ảnh. Chẳng hạn, các từ có thể được viết bằng màu xanh lá cây cho cây cối, màu đỏ cho hoa, và màu xanh nước biển cho hồ nước.
  • Ghi Chú: Đảm bảo rằng các từ ẩn không quá dễ dàng nhìn thấy ngay lập tức để tạo ra một thử thách thú vị cho trẻ em.

Cách Thực Hiện:

  • Bắt Đầu Với Một Hình Ảnh: Dùng một hình ảnh công viên đa dạng làm nền cho trò chơi.
  • In Các Từ Ẩn: In danh sách các từ ẩn trên một tờ giấy khác hoặc trên màn hình nếu sử dụng thiết bị điện tử.
  • Hướng Dẫn Trẻ Em: “Let’s play a game! I’m going to show you a picture, and you need to find the words I say. Ready? Let’s begin!”
  • Đọc Từng Từ: Đọc từng từ một và yêu cầu trẻ em tìm kiếm từ đó trên hình ảnh. Chẳng hạn, “Where is the tree? Can you find the tree?”
  • Giải Đáp và Khen Thưởng: Khi trẻ em tìm thấy từ, khen ngợi họ và đọc lại từ đó một lần nữa để xác nhận. Nếu trẻ em tìm thấy tất cả các từ, có thể thưởng cho họ một phần thưởng nhỏ như kẹo hoặc điểm thưởng.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Vẽ và Đbeschreiben: Sau khi trò chơi kết thúc, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của họ, sử dụng các từ đã tìm thấy trong trò chơi. Họ có thể vẽ thêm các chi tiết mà họ đã tìm thấy trong hình ảnh.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường khả năng quan sát và nhận biết môi trường xung quanh. Nó cũng khuyến khích sự sáng tạo và niềm vui trong học tập.

Hướng Dẫn Trò Chơi

“Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Chúng ta sẽ học về các từ tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ thông qua một câu chuyện du lịch. Hãy cùng theo dõi câu chuyện này và sau đó hãy tìm những từ mà tôi sẽ nói ra trên hình ảnh.”

  1. Câu Chuyện Du Lịch:
  • “Một ngày nọ, Tom và Anna quyết định đi du lịch đến một quốc gia mới. Họ bắt đầu hành trình vào buổi sáng, lúc 7 giờ sáng. Họ lên xe và bắt đầu hành trình qua những con đường đẹp. Khi đến trưa, họ dừng lại để ăn trưa vào lúc 12 giờ trưa.”
  1. Hướng Dẫn Tìm Từ:
  • “Bây giờ, tôi sẽ đọc một từ và các bạn hãy tìm nó trên hình ảnh. Đầu tiên, tôi sẽ nói ‘morning’. Hãy tìm từ ‘morning’ trên hình ảnh.”
  1. Thực Hiện Trò Chơi:
  • “Morning! Ai đã tìm thấy từ ‘morning’ trên hình ảnh? Cám ơn các bạn đã tìm thấy nó. Tiếp theo, tôi sẽ nói ‘noon’.”
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • “Noon! Ai đã tìm thấy từ ‘noon’? Rất tốt! Hãy. Bây giờ, tôi sẽ nói ‘evening’.”
  1. Hướng Dẫn Tiếp Theo:
  • “Evening! Hãy tìm từ ‘evening’ trên hình ảnh. Ai đã tìm thấy nó? Cảm ơn các bạn. Chúng ta sẽ tiếp tục chơi trò này cho đến khi tìm thấy tất cả các từ.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ liên quan đến ngày và giờ trong câu chuyện du lịch. Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy cùng nhau nhảy múa và ca hát để chúc mừng thành công của mình.”

Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi trò chơi kết thúc, bạn có thể yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của họ, sử dụng các từ đã tìm thấy trong trò chơi. Điều này sẽ giúp trẻ em ghi nhớ và sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế.

Thực Hiện Trò Chơi

Giáo viên: “Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này gọi là ‘Đoán từ bằng hình ảnh’. Các bạn sẽ được nhìn thấy một hình ảnh của một động vật và phải đoán ra từ tiếng Anh của nó. Các bạn có sẵn sàng không?”

Trẻ em: “Có! Có! Có!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với hình ảnh này. Dù rằng các bạn không nhìn thấy hình ảnh, tôi sẽ kể tên của nó.”

Giáo viên: “Ồ, hình ảnh này là một con cá. Nó có một cái mồm to và hai vây. Các bạn có biết từ tiếng Anh để gọi nó không?”

Trẻ em: “Cá!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Nó là ‘fish’. Cá là một loài động vật sống dưới nước. Còn một hình ảnh khác cho các bạn thử.”

Giáo viên: “Hình ảnh này là một con chim. Nó có một cựa dài và đôi mắt to. Các bạn biết từ tiếng Anh để gọi nó không?”

Trẻ em: “Chim!”

Giáo viên: “Correct! Nó là ‘bird’. Chim là một loài động vật bay lượn trong không trung. Hãy thử thêm một hình ảnh khác nhé.”

Giáo viên: “Ồ, hình ảnh này là một con gà. Nó có một cái đầu to và đôi chân nhỏ. Các bạn có biết từ tiếng Anh để gọi nó không?”

Trẻ em: “Gà!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Nó là ‘chicken’. Gà là một loài chim con, và nó thường được nuôi để lấy trứng và thịt. Các bạn rất giỏi đấy!”

Giáo viên: “Chúng ta sẽ tiếp tục với một hình ảnh khác. Hình ảnh này là một con bò. Nó có một cái đầu to và đôi sừng. Các bạn biết từ tiếng Anh để gọi nó không?”

Trẻ em: “Bò!”

Giáo viên: “Correct! Nó là ‘cow’. Bò là một loài động vật lớn, thường được nuôi để lấy sữa và thịt. Các bạn đã tìm ra rất nhiều từ rồi đấy!”

Giáo viên: “Chúng ta sẽ chơi tiếp để các bạn thêm vui vẻ và học được nhiều từ mới. Hãy nhớ rằng, mỗi khi các bạn tìm ra từ, hãy nói to lên để mọi người đều nghe thấy.”

Trẻ em: “Chúng ta sẽ cố gắng hết mình!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy bắt đầu với hình ảnh tiếp theo.”

Kiểm Tra và Khen Thưởng

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Hướng Dẫn Trò Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh mà trẻ em cần học, chẳng hạn như “fish”, “bird”, “turtle”.
  1. Phân Loại Hình Ảnh:
  • Trình bày các hình ảnh trên một bảng hoặc màn hình.
  • Yêu cầu trẻ em quan sát và nhớ lại các hình ảnh.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Hello, kids! Today, we are going to play a fun game. I will show you a picture, and you need to guess the word in English.”
  1. Thực Hiện Trò Chơi:
  • Trình bày một hình ảnh động vật nước.
  • “Look at this picture. What animal is it? Can you say the word in English?”
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, khen ngợi họ và đọc lại từ một lần nữa.
  • “Great job! You are so smart! That’s right, it’s a ‘fish.’”
  1. Đổi Hình Ảnh:
  • Sau khi trẻ em đã trả lời đúng, thay đổi hình ảnh và tiếp tục trò chơi.
  • “Now, let’s see another animal. What’s this?”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi đã trình bày tất cả các hình ảnh, kết thúc trò chơi và kiểm tra xem trẻ em đã nhớ lại tất cả các từ hay chưa.
  • “That’s the end of our game. Can you remember all the words we learned today? Let’s say them together!”

Bài Tập Đề Xuất

  1. Hình Ảnh và Từ:
  • Fish – Cá
  • Bird – Chim
  • Turtle – Rùa
  • Dolphin – Dolphin
  • Shark – Cá mập
  1. Cách Chơi:
  • Trình bày từng hình ảnh một và yêu cầu trẻ em đoán từ.
  • Sau khi trẻ em đã đoán đúng, yêu cầu họ viết từ đó vào một tờ giấy hoặc bảng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trò chơi kết thúc, yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một bãi biển và thêm các động vật nước mà họ đã học vào tranh.

Kết Luận

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng ngôn ngữ của họ. Qua việc kết hợp hình ảnh và từ ngữ, trẻ em sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ mới trong cuộc sống hàng ngày.

tree

Hình Ảnh Mở Đầu:– Dùng một hình ảnh của một công viên xanh tươi, với nhiều cây cối, con đường và các con vật cảnh như gà, chim, và chú chó đáng yêu. Hình ảnh này sẽ giúp tạo ra một môi trường thân thiện và dễ dàng để trẻ em nhận diện các từ tiếng Anh.

In Các Từ Ẩn:– In một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các con vật cảnh và môi trường xung quanh như: chicken, bird, dog, tree, road, grass, etc.

Bố Trí Hình Ảnh:– Phân bố các từ ẩn trên hình ảnh một cách kín đáo, đảm bảo chúng không dễ dàng nhìn thấy ngay lập tức. Ví dụ, đặt từ “chicken” gần một con gà, “bird” gần một chú chim, và “dog” gần chú chó.

Hướng Dẫn Trò Chơi:– “Hello kids! Today, we are going on an adventure in our park. I will read out a word, and you need to find it on the picture. Are you ready?”

Thực Hiện Trò Chơi:– Đọc tên của một từ và yêu cầu trẻ em tìm kiếm từ đó trên hình ảnh.- Ví dụ: “I will say ‘chicken’, can you find the ‘chicken’ on the picture?”- Sau khi trẻ em tìm thấy từ, khen ngợi họ và đọc lại từ đó một lần nữa để xác nhận.

Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Khi trẻ em tìm thấy tất cả các từ, khen ngợi họ và thưởng cho họ một phần thưởng nhỏ như kẹo hoặc điểm thưởng.- “Great job, everyone! You found all the words. Let’s celebrate with some candy!”

Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi trò chơi kết thúc, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của họ, sử dụng các từ đã tìm thấy trong trò chơi.

Kết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và khuyến khích họ quan sát thế giới xung quanh một cách kỹ lưỡng hơn.

flower

Flower, flower, hoa! Hoa là một điều kỳ diệu trong thế giới tự nhiên. Chúng có nhiều màu sắc đẹp mắt và mùi hương ngọt ngào. Hãy cùng nhau khám phá về hoa qua những câu chuyện thú vị và bài tập viết tiếng Anh.

Bài Thơ Ngắn về Hoa

1. The Colors of Flowers

Red, yellow, blue, and pink,Flowers in the garden grow.Beautiful and sweet,They make our day.

2. The Fragrance of Flowers

Lilies, roses, and daisies,Scented flowers fill the air.Their fragrance makes us smile,And brings happiness everywhere.

Bài Tập Viết Chữ Tiếng Anh với Hoa

Bài Tập 1: Flower Names

  • Write the name of each flower in English.
  • Rose
  • Tulip
  • Lily
  • Daisy
  • Sunflower

Bài Tập 2: Flower Colors

  • Draw a flower and color it with the colors below.
  • Red
  • Yellow
  • Blue
  • Pink

Bài Tập 3: Flower Fragrance

  • Write a sentence about your favorite flower and why it is special.
  • My favorite flower is the rose because it has a sweet fragrance and beautiful petals.

Hoạt Động Thực Hành

  • Draw a Flower: Ask the children to draw a flower and label it with its name in English.
  • Color the Flower: Provide them with colored pencils to color their flower.
  • Share Your Flower: Have the children describe their flower to the class.

Kết Luận

Bằng cách học về hoa thông qua bài thơ, bài tập viết và hoạt động thực hành, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn hiểu thêm về sự đa dạng và beauty của tự nhiên.

sky

Nguồn 1:

Child: Hello, I want to buy this toy. How much is it?

Salesperson: Hello! That’s a cute toy. It’s $5.

Child: Oh, okay. Do you have any other toys like this one?

Salesperson: Yes, we have many different types. Here, let me show you this one. It’s also $5.

Child: Oh, it’s blue! I like blue. Can I try it?

Salesperson: Of course, you can try it. It’s very soft and fun to play with.

Child: It’s really nice! How do I pay for it?

Salesperson: You can pay with your allowance or we can give you a receipt if you want to bring it home later.

Child: Okay, I’ll pay with my allowance. Thank you!

Salesperson: You’re welcome! Enjoy your new toy!


Nguồn 2:

Child: Excuse me, can I help you find something?

Salesperson: Hello! Yes, I’m looking for a coloring book. Do you have any?

Child: Yes, we have a lot of coloring books. Here, let me show you this one. It has a lot of pictures of animals.

Salesperson: Oh, that’s great! How much is it?

Child: It’s $3. Would you like me to wrap it for you?

Salesperson: Yes, please. That would be nice. Thank you!

Child: You’re welcome! I’ll wrap it for you right now.


Nguồn 3:

Child: Hi, I saw this doll and I really want it. Can I have it?

Salesperson: Hi there! The doll is very cute. It’s $10. Do you have enough money?

Child: Yes, I have $10. Can I pay for it now?

Salesperson: Of course! Here you go. Enjoy your new doll!

Child: Thank you so much! I love it!

Salesperson: You’re welcome! I’m glad you found something you like.

river

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Hướng Dẫn Trò Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, voi, cá mập, và rùa. Mỗi hình ảnh phải có một từ tiếng Anh đi kèm, chẳng hạn như “fish”, “elephant”, “shark”, “turtle”.
  1. Bố Trí Hình Ảnh:
  • Treo các hình ảnh động vật nước lên một bức tường hoặc bảng trong phòng học.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Hello everyone! Today, we are going to play a fun game called ‘Animal Guessing Game’. In this game, you will see pictures of animals and you need to guess the correct English word for them.”
  1. Đọc và Đoán:
  • “Let’s start! I will show you a picture of an animal. Can you guess what it is? For example, I will show you a picture of a fish. What is the word for fish in English?”
  • Trẻ em sẽ trả lời và bạn sẽ xác nhận câu trả lời.
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • “Correct! That’s the right word. Good job! Now, let’s try another one.”
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, bạn có thể khen ngợi họ và thưởng cho họ một phần thưởng nhỏ như kẹo hoặc điểm thưởng.

Mô Hình Trò Chơi

  1. Hình Ảnh:
  • Cá (Fish): Một hình ảnh của một con cá.
  • Voi (Elephant): Một hình ảnh của một con voi.
  • Cá Mập (Shark): Một hình ảnh của một con cá mập.
  • Rùa (Turtle): Một hình ảnh của một con rùa.
  1. Đoán:
  • “I will show you a picture of a fish. Can you guess what it is? Is it a ‘fish’, ‘elephant’, ‘shark’, or ‘turtle’?”
  • Trẻ em sẽ trả lời và bạn sẽ kiểm tra câu trả lời.
  1. Khen Thưởng:
  • “That’s correct! It’s a ‘fish’. Great job!”
  • Nếu trả lời sai, bạn có thể hỏi lại hoặc cung cấp gợi ý.

Kết Luận

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp và nhận biết các loài động vật khác nhau. Hãy đảm bảo rằng các hình ảnh động vật là rõ ràng và dễ hiểu để trẻ em có thể dễ dàng nhận biết và đoán từ.

house

  1. car

car

Please provide the content for the paragraph in Vietnamese that describes the word “car” for children, and I will elaborate on it.

sun

Bright, shining, warm. The sun is our friend in the day. It helps plants grow and gives us light. The sun is yellow, like a bright lemon. When the sun is up, we can play outside. But remember, too much sun can be bad, so we need to wear sunscreen. The sun goes down at night, and the moon takes its place. The sun is important for us, and we should take care of it. Let’s say “sun” together: “S-u-n!” The sun is a beautiful part of our world.

moon

Câu chuyện về chú chim Little Bird và Mặt Trăng

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xanh mướt, có một chú chim nhỏ tên là Little Bird. Little Bird rất thích bay lượn qua các tán cây và tìm kiếm những điều mới mẻ. Một buổi tối đầy sao sáng, Little Bird quyết định bay ra khỏi khu rừng để khám phá thế giới bên ngoài.

Khi Little Bird bay qua bầu trời, nó nhìn thấy mặt trăng chiếu sáng rực rỡ. Mặt trăng đó như một ánh sáng vàng lớn, làm cho cả không gian trở nên lung linh. Little Bird cảm thấy rất thích thú và quyết định bay theo ánh sáng đó.

Little Bird bay qua những ngọn núi cao, vượt qua những con suối chảy róc rách và bay qua những cánh đồng rộng lớn. Mỗi bước đi, Little Bird đều cảm thấy mình đang。

Cuối cùng, Little Bird đến gần mặt trăng. Nó nhìn thấy một ánh sáng vàng ấm áp và một hình dạng tròn lớn chiếu sáng toàn bộ không gian. Little Bird bay quanh mặt trăng, cảm nhận những ánh sáng rực rỡ và những gió mát mẻ.

Trong khi bay, Little Bird bắt gặp một nhóm các vì sao nhỏ bé đang chơi đùa trên bầu trời. Họ mời Little Bird tham gia vào trò chơi của mình. Little Bird rất vui vẻ và bay theo các vì sao, tạo ra những đám mây rực rỡ.

Khi mặt trời bắt đầu mọc, Little Bird quyết định trở về khu rừng của mình. Nó bay qua những con đường đã đi qua và cảm thấy mình đã học được rất nhiều điều mới mẻ. Khi Little Bird trở về, nó kể cho bạn bè nghe về cuộc phiêu lưu của mình và những vì sao, mặt trăng và các vì sao nhỏ bé mà nó đã gặp.


Câu chuyện này không chỉ giúp trẻ em hiểu về mặt trăng và các vì sao mà còn khuyến khích họ yêu thích thiên nhiên và khám phá thế giới xung quanh.

cloud

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học từ mới và tăng cường kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua một trò chơi thú vị sử dụng hình ảnh động vật nước.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá,,, và rùa.
  • Đảm bảo mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh như fish, frog, turtle, và tortoise.
  1. Bố Trí Hình Ảnh:
  • Dán hoặc đặt các hình ảnh động vật nước lên một bảng hoặc mặt phẳng rõ ràng.
  1. Hướng Dẫn Trò Chơi:
  • “Hello kids! Today, we are going to play a fun game where we guess words. I will show you a picture, and you need to guess the correct word in English.”
  1. Thực Hiện Trò Chơi:
  • Mỗi khi bạn một hình ảnh, yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
  • Ví dụ: “Look at this picture. What animal is it? Yes, it’s a fish. The word is ‘fish.’”
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Khi trẻ em đoán đúng, khen ngợi họ và đọc lại từ một lần nữa để xác nhận.
  • Nếu trẻ em đoán đúng tất cả các từ, có thể thưởng cho họ một phần thưởng nhỏ như kẹo hoặc điểm thưởng.

Danh Sách Từ và Hình Ảnh:

  1. Fish – Hình ảnh cá
  2. Frog – Hình ảnh
  3. Turtle – Hình ảnh
  4. Tortoise – Hình ảnh rùa
  5. Dolphin – Hình ảnh đà điểu
  6. Shark – Hình ảnh cá mập
  7. Octopus – Hình ảnh nhím biển
  8. Seal – Hình ảnh hải
  9. Whale – Hình ảnh voi biển

Hoạt Động Thực Hành:

  • Sau khi trò chơi kết thúc, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ngày ở ao hoặc biển, sử dụng các từ và hình ảnh đã học.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận thức về các loài động vật sống trong nước.

bird

Người A: Hello, kids! Today we’re going to talk about something very important. It’s about going to school.

Người B: Wow, school! I love school!

Người A: That’s great! Do you know what we do at school?

Người B: Yes, we learn new things.

Người A: Exactly! We learn to read, write, and count. We also learn about the world around us. But first, let’s talk about the school itself.

Người B: School has many rooms, right?

Người A: Yes, it does. There’s the classroom, the library, the playground, and the canteen.

Người B: Classroom is where we sit and listen to the teacher, isn’t it?

Người A: That’s right! The teacher teaches us new things, and we ask questions. It’s very important to listen carefully.

Người B: What about the library?

Người A: The library is a place where we can read books. We can borrow books and read them at home or in the library.

Người B: The playground is fun, where we can play games with our friends.

Người A: Yes, and the canteen is where we go to eat lunch. We can buy food or bring our own.

Người B: What do we do in the morning when we go to school?

Người A: In the morning, we wake up early, have breakfast, and then we go to school. We say goodbye to our parents and walk or take a bus to school.

Người B: And in the afternoon, we come back home?

Người A: Yes, after school, we come back home, do our homework, and play with our friends or family.

Người B: It sounds like school is very interesting!

Người A: It is! And it’s also a place where we make new friends and learn a lot of new things. Remember, school is a place of learning and fun!

Người B: Thank you for telling us about school. We can’t wait to go to school tomorrow!

grass

  1. flowerpot

flowerpot

Câu chuyện về chậu hoa nhỏ

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn nhỏ xinh xắn, có một chậu hoa nhỏ làm bằng gốm. Chậu hoa này có màu xanh lam nhã nhặn và có một cái nắp nhỏ để che đậy. Trong chậu, có một bông hoa nhỏ, có màu hồng nhạt và mùi thơm ngát.

Một ngày nọ, một chú kiến nhỏ tên Kien đến với chậu hoa này. Kien rất thích mùi hương của bông hoa và quyết định làm bạn với chậu hoa. Hàng ngày, Kien đến chậu hoa để nói chuyện và chăm sóc nó. anh ấy rưới nước cho bông hoa và làm sạch chậu.

Một ngày nọ, khi Kien đến chậu hoa, anh ấy thấy bông hoa đã héo tẻ và cần được chăm sóc. Kien rất lo lắng và quyết định tìm cách giúp bông hoa trở lại sức khỏe. Anh ấy tìm được một ít phân bón và rưới lên chậu hoa.

Sau một thời gian, bông hoa bắt đầu héo lên và trở lại sức khỏe. Kien rất vui mừng và quyết định tổ chức một buổi tiệc nhỏ để chúc mừng bông hoa. Anh ấy mời tất cả các bạn kiến và các loài động vật khác đến tham gia buổi tiệc.

Tại buổi tiệc, tất cả mọi người đều rất vui vẻ và chúc mừng bông hoa đã trở lại sức khỏe. Chậu hoa nhỏ không chỉ là nơi ở của bông hoa mà còn là nơi gặp gỡ và giao lưu của tất cả các bạn kiến.


Em đã nghe câu chuyện về chậu hoa nhỏ và chú kiến Kien chưa? Flowerpot không chỉ là một chậu để trồng hoa mà còn là nơi chứa đựng tình bạn và sự chăm sóc. Hãy luôn nhớ rằng, một chút yêu thương và quan tâm có thể làm cho thế giới xung quanh trở nên tốt đẹp hơn!

treehouse

  1. park

park

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Emily: Hello, kids! Today, we’re going to talk about something very important. Do you know what it is?

Kids: (in unison) School!

Emily: Yes, that’s right! School is a place where we learn new things, make friends, and have fun. Let’s imagine we’re going to school together. Are you ready?

Kid 1: Yes!

Emily: Great! Let’s start our journey. We’re walking to school. Who can tell me how we get to school?

Kid 2: We take the bus!

Emily: Yes, that’s one way. What else can we do?

Kid 3: We can walk or ride a bike!

Emily: Perfect! So, we’re walking to school. We see a big tree. What do we say?

Kid 4: Hello, tree!

Emily: Nice! As we walk, we pass by a playground. What do we do there?

Kid 5: We play with our friends!

Emily: Exactly! We’re having a great time. Now, we see a stop sign. What do we do?

Kid 6: We stop and wait for the green light.

Emily: Good job! We cross the street safely. Now, we’re getting close to the school. Who can tell me what we see?

Kid 7: We see the school gate!

Emily: Yes! We’re almost there. We push the button to open the gate. We say, “Thank you, gate!” as we enter. Now, we’re at the school. What do we do next?

Kid 8: We go to class!

Emily: That’s right! We put our bags in our desks and start learning. We have fun, make friends, and learn new things every day. That’s our school day. Now, let’s say goodbye to our friends and go home.

Kids: (in unison) Goodbye, school! Goodbye, friends!

Emily: Goodbye, kids! Have a great day at school!

street

In the heart of the bustling town, there’s a vibrant street where children love to play. It’s lined with colorful buildings, shops, and trees. Let’s explore this lively street together!

The Street Scene:– “Look! There’s a big yellow bus stopping at the bus stop. The children are getting off and on the bus.”- “Over there, a little girl is holding her mother’s hand. They are walking to the bakery to buy a fresh baguette.”- “I see a group of boys playing soccer in the street. They are laughing and having fun.”

Activities:Counting Street Signs: “How many street signs can you see? Let’s count them together!”- Naming Shops: “What kind of shop is that? Can you name the shop?”- Describing the Weather: “What do you think the weather is like today? Is it sunny or cloudy?”

Interactive Story:– “One day, a little cat named Whiskers got lost on this street. He was looking for his way home. Can you help Whiskers find his way back?”

Phrases for Practice:– “What’s that?” (What’s that over there?)- “Can you show me?” (Can you show me that?)- “I think it’s…” (I think it’s a…)

Conclusion:The street is a place full of adventures and opportunities to learn new words. It’s a perfect setting for children to practice their English and enjoy the outdoors.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *