Trong thế giới năng động này, màu sắc là một trong những yếu tố hấp dẫn nhất của tự nhiên. Các em nhỏ luôn tò mò và yêu thích màu sắc, qua việc khám phá và nhận biết các màu khác nhau, chúng không chỉ tăng cường khả năng ngôn ngữ mà còn sâu sắc hơn trong việc helloểu rõ môi trường xung quanh. Bài viết này sẽ đưa bạn vào thế giới của các em, qua những bài thơ ngắn và các hoạt động tương tác, cùng khám phá và thưởng thức vẻ đẹ%ủa màu sắc.
Hình ảnh và từ vựng
- Hình Ảnh:
- Một bức tranh đẹp với nhiều màu sắc, có các loài động vật khác nhau như gà, bò, ngựa, và chim.
- Một bảng hình ảnh với các loại cây cối khác nhau như cây thông, cây cà phê, cây cọ, và cây bơ.
- Từ Vựng:
- Động vật: gà, bò, ngựa, chim
- Cây cối: cây thông, cây cà phê, cây cọ, cây bơ
three. Hình Ảnh và Từ Vựng Thêm:– Một bức tranh với các bông hoa khác nhau như hoa hồng, hoa mai, hoa cúc, và hoa mẫu đơn.- Một bảng hình ảnh với các loại trái cây như quả táo, quả lê, quả cam, và quả dâu tây.
- Từ Vựng Thêm:
- Hoa: hoa hồng, hoa mai, hoa cúc, hoa mẫu đơn
- Trái cây: quả táo, quả lê, quả cam, quả dâu tây
Hướng Dẫn Trò Chơi
- ** Chuẩn Bị Đồ Chơi:**
- Chọn một bộ đồ chơi với nhiều vật thể khác nhau, chẳng hạn như các con thú nhỏ, các quả bóng, hoặc các món đồ chơi khác mà trẻ em thích.
- Đảm bảo rằng số lượng đồ chơi bằng hoặc lớn hơn con số mà bạn sẽ đếm.
- ** Bắt Đầu Trò Chơi:**
- ** Giới Thiệu:** Giới thiệu trò chơi bằng cách nói, “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò đếm số với các con thú nhỏ. Bạn sẽ rất vui!”.
- ** Đếm Đầu Tiên:** Đếm các vật thể trước tiên và nói tên chúng, “Một, hai, ba… có tổng cộng ba con thú nhỏ ở đây.”
- ** Thực hiện Đếm:**
- ** Đếm Lần Thứ Hai:** Đếm lại các vật thể một lần nữa và yêu cầu trẻ em theo dõi. “Một, hai, ba… có phải là ba con thú nhỏ không?”
- ** Đếm Lần Thứ Ba:** Đếm một lần nữa để xác nhận và khuyến khích trẻ em tham gia, “Một, hai, ba… đúng rồi, ba con thú nhỏ.”
- ** Đếm Các Nhóm Vật Thể:**
- ** Đếm Nhóm Đầu Tiên:** Chọn một nhóm vật thể và đếm chúng, “Một, hai, ba, bốn… có tổng cộng bốn quả bóng ở đây.”
- ** Đếm Nhóm Thứ Hai:** Đếm một nhóm khác và yêu cầu trẻ em theo dõi, “Một, hai, ba, bốn… đúng rồi, bốn quả bóng.”
five. ** Đếm Tất Cả Các Vật Thể:**- ** Đếm Tất Cả:** Đếm tất cả các vật thể trong bộ đồ chơi, “Một, hai, ba, bốn, năm… có tổng cộng năm con thú nhỏ ở đây.”- ** Kiểm Tra:** Đếm lại một lần nữa để xác nhận và khuyến khích trẻ em tham gia, “Một, hai, ba, bốn, năm… đúng rồi, năm con thú nhỏ.”
- ** Hoạt Động Thực Hành:**
- ** Chơi Trò Chơi Đếm:** Thực hiện trò chơi đếm với các vật thể khác nhau trong bộ đồ chơi, thay đổi số lượng và loại vật thể để tạo sự thú vị.
- ** Đếm Theo Lời Nói:** Đọc một câu chuyện ngắn và yêu cầu trẻ em đếm các vật thể được nhắc đến trong câu chuyện.
- ** okết Thúc:**
- ** Tóm Tắt:** Tóm tắt okết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực.
- ** Khen Ngợi:** Khen ngợi trẻ em đã đếm đúng và nhấn mạnh rằng việc đếm số rất thú vị và quan trọng.
Ví Dụ Hoạt Động Thực Hành
- ** Câu Chuyện:** “Một ngày nọ, chú gấu nhỏ đi chơi trong rừng. Anh ấy thấy một con chim, một con thỏ, và ba con chuột. Hãy cùng đếm xem có bao nhiêu con thú trong rừng nhé!”
- ** Đếm:** “Một, hai, ba… có tổng cộng ba con thú trong rừng. Đúng rồi, có ba con thú nhỏ.”
- ** Kiểm Tra:** “Một, hai, ba… đúng rồi, ba con thú nhỏ.”
Văn bản đọc hiểu
- Câu Trả Lời:
- “what’s this?” (Đây là gì?)
- “Đó là cây.” (Đó là cây.)
- “What color is it?” (Màu gì của nó?)
- “Nó là xanh.” (Nó là xanh.)
- Câu Trả Lời:
- “what is this?” (Đây là gì?)
- “Đó là chim.” (Đó là chim.)
- “what is it doing?” (Nó đang làm gì?)
- “Nó đang bay.” (Nó đang bay.)
- Câu Trả Lời:
- “what is this?” (Đây là gì?)
- “Đó là nhà.” (Đó là nhà.)
- “Who lives in it?” (Ai sống trong đó?)
- “Người sống trong đó.” (Người sống trong đó.)
four. Câu Trả Lời:– “what is this?” (Đây là gì?)- “Đó là công viên.” (Đó là công viên.)- “What do people do inside the park?” (Người ta làm gì ở công viên?)- “Họ chơi, chạy và có bữa tiệc nướng.” (Họ chơi, chạy và có bữa tiệc nướng.)
five. Câu Trả Lời:– “what is this?” (Đây là gì?)- “Đó là sông.” (Đó là sông.)- “What lives inside the river?” (Gì sống trong sông?)- “Cá sống trong sông.” (Cá sống trong sông.)
- Câu Trả Lời:
- “what’s this?” (Đây là gì?)
- “Đó là đám mây.” (Đó là đám mây.)
- “What shade is the sky?” (Màu gì của bầu trời?)
- “Bầu trời là xanh.” (Bầu trời là xanh.)
- Câu Trả Lời:
- “what’s this?” (Đây là gì?)
- “Đó là mặt trời.” (Đó là mặt trời.)
- “What does the sun do?” (Mặt trời làm gì?)
- “Mặt trời chiếu sáng và làm ấm trái đất.” (Mặt trời chiếu sáng và làm ấm trái đất.)
eight. Câu Trả Lời:– “what’s this?” (Đây là gì?)- “Đó là mặt trăng.” (Đó là mặt trăng.)- “What does the moon do?” (Mặt trăng làm gì?)- “Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.” (Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.)
- Câu Trả Lời:
- “what’s this?” (Đây là gì?)
- “Đó là ngôi sao.” (Đó là ngôi sao.)
- “What do stars do?” (Ngôi sao làm gì?)
- “Ngôi sao chiếu sáng trong bầu trời vào ban đêm.” (Ngôi sao chiếu sáng trong bầu trời vào ban đêm.)
- Câu Trả Lời:
- “what is this?” (Đây là gì?)
- “Đó là núi.” (Đó là núi.)
- “What do humans do on a mountain?” (Người ta làm gì trên núi?)
- “Họ leo và tận hưởng cái nhìn.” (Họ leo và tận hưởng cái nhìn.)
eleven. Câu Trả Lời:– “what is this?” (Đây là gì?)- “Đó là bãi biển.” (Đó là bãi biển.)- “What do humans do at the seashore?” (Người ta làm gì ở bãi biển?)- “Họ bơi, xây lâu đài cát và thư giãn.” (Họ bơi, xây lâu đài cát và thư giãn.)
- Câu Trả Lời:
- “what is this?” (Đây là gì?)
- “Đó là xe.” (Đó là xe.)
- “What do vehicles do?” (Xe làm gì?)
- “Xe đưa người từ nơi này đến nơi khác.” (Xe đưa người từ nơi này đến nơi khác.)
- Câu Trả Lời:
- “what is this?” (Đây là gì?)
- “Đó là tàu hỏa.” (Đó là tàu hỏa.)
- “What do trains do?” (Tàu hỏa làm gì?)
- “Tàu hỏa đưa người đi những hành trình dài.” (Tàu hỏa đưa người đi những hành trình dài.)
- Câu Trả Lời:
- “what is this?” (Đây là gì?)
- “Đó là xe đạp.” (Đó là xe đạp.)
- “What do people do with bicycles?” (Người ta làm gì với xe đạp?)
- “Họ đạp xe đi dạo và tập thể dục.” (Họ đạp xe đi dạo và tập thể dục.)
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình và Đếm:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh với nhiều đồ vật khác nhau, chẳng hạn như quả táo, quả lê và quả cam.
- Sau đó, họ phải đếm số lượng từng loại quả và viết số đó cạnh tên của quả đó.
- Đoán Hình Ảnh:
- Giáo viên helloển thị một hình ảnh của một động vật hoặc đồ vật quen thuộc.
- Trẻ em phải nêu tên của nó bằng tiếng Anh. Ví dụ, nếu hình ảnh là một con gấu, trẻ em sẽ nói “bear”.
- Chơi Trò Chơi “Tìm Khác Biệt”:
- Trẻ em được cung cấp hai bức tranh rất giống nhau, nhưng có một hoặc hai khác biệt nhỏ.
- Họ phải tìm ra những khác biệt và nêu tên chúng bằng tiếng Anh.
four. Đọc và Điền Từ:– Giáo viên đọc một câu chuyện ngắn và để trống một hoặc hai từ.- Trẻ em phải tìm từ đúng trong danh sách và đính okèm chúng vào câu chuyện.
five. Ghép Đôi:– Trẻ em được cung cấp một danh sách các từ tiếng Anh và các hình ảnh tương ứng.- Họ phải ghép từ với hình ảnh đúng.
- Chơi Trò Chơi “memory”:
- Trẻ em được phát một bộ thẻ có hình ảnh và từ tiếng Anh.
- Họ phải tìm cặp thẻ có từ và hình ảnh tương ứng.
- Tạo Câu Hỏi:
- Giáo viên cho trẻ em một hình ảnh hoặc từ.
- Trẻ em phải tạo một câu hỏi đơn giản bằng tiếng Anh về hình ảnh hoặc từ đó.
eight. Chơi Trò Chơi “Simon Says”:– Giáo viên nói một câu lệnh bằng tiếng Anh bắt đầu bằng “Simon says”.- Nếu câu lệnh không bắt đầu bằng “Simon says”, trẻ em không được thực helloện hành động.
nine. Vẽ và Đọc:– Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh và sau đó phải đọc tên các đồ vật trong bức tranh bằng tiếng Anh.
- Chơi Trò Chơi “what is lacking?”:
- Giáo viên cho trẻ em một bức tranh và yêu cầu họ tìm ra đồ vật bị thiếu.
- Trẻ em phải nêu tên đồ vật bằng tiếng Anh.
Kết thúc
Tạo trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về môi trường xung quanh một cách thú vị và tương tác. Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em sẽ có thêm kiến thức và kỹ năng đọc hiểu từ vựng liên quan đến môi trường.
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình Ảnh: Một bộ hình ảnh với các đối tượng như cây cối, động vật, nhà cửa, công viên, v.v.
- Từ Vựng: Một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, được ẩn giấu trong hình ảnh.
- Hướng Dẫn Trò Chơi:
- Bước 1: Giới thiệu bộ hình ảnh cho trẻ em.
- Bước 2: Đọc tên các đối tượng trong hình ảnh và hỏi trẻ em nếu họ biết từ tiếng Anh tương ứng.
- Bước 3: Dạy trẻ em cách tìm kiếm các từ ẩn trong hình ảnh.
- Văn Bản Đọc helloểu:
- Văn Bản:
observe the park. There are timber, flora, birds, and a bench. The children are gambling. The sun is shining. it is a sunny day.
- Các Từ ẩn: trees, plants, birds, bench, youngsters, solar, sunny.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Bước 1: Trẻ em được yêu cầu tìm kiếm và viết các từ ẩn trong hình ảnh.- Bước 2: Sau khi tìm thấy từ, trẻ em được yêu cầu đọc chúng to và đặt vào vị trí chính xác trong văn bản.
- okết Thúc:
- Bước 3: Giáo viên kiểm tra và chấm điểm.
- Bước 4: Khen ngợi trẻ em đã tìm được nhiều từ và kêu gọi họ chia sẻ cảm xúc sau khi hoàn thành trò chơi.
- Bài Tập Ví Dụ:
- Hình Ảnh: Một bức tranh có công viên với cây cối, hồ nước, chim, và một khu vui chơi.
- Văn Bản:
inside the park, there are many trees and flora. The children are gambling close to the pond. The swans are swimming. The ducks are quacking. The solar is shining in the sky.
- Các Từ ẩn: timber, plants, pond, swans, ducks, solar.
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường okayỹ năng đọc helloểu và nhận biết môi trường xung quanh.