Bảng từ vựng tiếng Anh cho trẻ em: Tự học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Trong hành trình đầy niềm vui và học hỏi này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới okayỳ diệu của tiếng Anh. Qua những câu chuyện sống động, những cuộc đối thoại thú vị và các hoạt động tương tác, các bé sẽ chìm đắm trong biển lớn tiếng Anh và dễ dàng nắm bắt okayỹ năng giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau lên đường cho chặng hành trình tiếng Anh đầy thú vị này nhé!

Chuẩn bị

  1. Chọn từ vựng:
  • Lên danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như: cây, hoa, sông, mặt trời, đám mây, chim, gió, mưa, núi, hồ, v.v.
  1. Tạo hình ảnh:
  • Tìm hoặc tạo các hình ảnh minh họa cho mỗi từ vựng. Các hình ảnh nên rõ ràng và dễ nhận biết.
  1. Sắp xếp không gian:
  • Chuẩn bị một không gian đủ lớn để trẻ có thể di chuyển và tìm kiếm từ vựng. Bạn có thể sử dụng phòng học hoặc không gian ngoài trời.

four. Phát triển trò chơi:– Tạo các thẻ từ với từ vựng và hình ảnh tương ứng. Đảm bảo rằng các thẻ từ có kích thước vừa phải để trẻ dễ dàng nhìn thấy và xử lý.

  1. Bài tập viết:
  • Chuẩn bị các tờ giấy và bút để trẻ có thể viết lại từ vựng sau khi tìm thấy chúng.
  1. Đánh giá:
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tờ giấy để ghi điểm và theo dõi tiến độ của trẻ.

Bước 1

  1. In hình ảnh động vật: In các hình ảnh của động vật mà trẻ em yêu thích, chẳng hạn như gấu, voi, khỉ, và chim.
  2. Tạo từ vựng: Lập danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này, như undergo, elephant, monkey, hen.three. Chuẩn bị âm thanh: Tải các âm thanh thực tế của các động vật để sử dụng trong trò chơi.
  3. Phân chia nhóm: Đưa trẻ em thành các nhóm nhỏ để tạo sự tương tác và hợp tác.
  4. Chuẩn bị không gian: Chọn một không gian rộng rãi và yên tĩnh để trẻ em có thể tập trung và tham gia vào trò chơi.

Bước 2

  • Hình ảnh cá:

  • Giáo viên: “Chúng ta bắt đầu với từ đầu tiên. Hãy nhìn vào hình ảnh. Bạn có thể đoán được nó là gì không?”

  • Trẻ em: “Đó là con cá!”

  • Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Cá’ là từ đó. Cảm ơn các bạn đã làm rất tốt!”

  • Hình ảnh rùa:

  • Giáo viên: “Bây giờ, hãy xem hình ảnh tiếp theo. Bạn nghĩ nó là gì?”

  • Trẻ em: “Đó là con rùa!”

  • Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Rùa’ là từ đó. Chúc mừng các bạn!”

  • Hình ảnh voi nước:

  • Giáo viên: “Hãy xem hình ảnh tiếp theo. Bạn thấy động vật gì?”

  • Trẻ em: “Đó là voi nước!”

  • Giáo viên: “Bạn đã đúng! ‘Voi nước’ là từ đó. Đoán rất hay!”

  • Hình ảnh cua:

  • Giáo viên: “Hãy thử một lần nữa. Hãy nhìn vào hình ảnh. Bạn có thể đoán được không?”

  • Trẻ em: “Đó là con cua!”

  • Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Cua’ là từ đó. Cảm ơn các bạn đã làm rất tốt!”

  • Hình ảnh rồng biển:

  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta có một thử thách nhỏ. Hình ảnh này là của một rồng biển. Bạn có thể tìm được từ đó không?”

  • Trẻ em: “Đó là rồng biển!”

  • Giáo viên: “Đó là tên của động vật, nhưng chúng ta cần từ miêu tả nó. Hãy nghĩ về động vật sống trong nước có vảy và đuôi dài.”

  • Trẻ em: “Đó là cá mập!”

  • Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Cá mập’ là từ đó. Chúc mừng các bạn!”

  • Hình ảnh voi biển:

  • Giáo viên: “Cuối cùng, chúng ta có hình ảnh cuối cùng. Bạn có thể đoán được động vật này là gì không?”

  • Trẻ em: “Đó là con hải cẩu!”

  • Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Hải cẩu’ là từ đó. Cảm ơn các bạn đã hoàn thành trò chơi một cách xuất sắc!”

  • okayết thúc trò chơi:

  • Giáo viên: “Thật tuyệt vời! Các bạn đã làm rất tốt trong việc đoán từ. Hãy cùng nhau chúc mừng bằng một làn clapping cho chính mình.”

Bước 3

  1. Thực hành Đọc và Nói:
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc từ vựng một lần, sau đó trẻ em đọc lại theo.
  • “Tôi thấy một con cá. Bạn có thể nói ‘cá’ không?”
  1. Hoạt Động Đoán:
  • Giáo viên dán hình ảnh động vật nước lên bảng và đọc tên từ vựng.
  • “Bạn nghĩ điều này là gì? Đúng rồi, đó là một con rùa. Bạn có thể nói ‘rua’ không?”

three. Trò Chơi Đoán Ngược:– Giáo viên chọn một từ vựng và trẻ em phải tìm hình ảnh tương ứng.- “Tôi nghĩ đến một loài động vật sống dưới nước. Đó là gì? Một con cá! Chúc mừng bạn!”

  1. Lặp Lại và Cải Thiện:
  • Lặp lại các bước trên để trẻ em quen thuộc với từ vựng và cách sử dụng chúng.
  • Khuyến khích trẻ em tự chọn hình ảnh và đọc tên từ vựng cho nhau.

five. Hoạt Động Tạo Dụng:– Trẻ em được yêu cầu tạo câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng động vật nước.- “Vẽ một bức hình của một con cá và kể một câu chuyện về nó.”

  1. Kiểm Tra helloểu:
  • Giáo viên hỏi các câu hỏi ngắn để kiểm tra sự helloểu biết của trẻ em.
  • “Cá ăn gì? Cá sống ở đâu?”
  1. okết Thúc Buổi Học:
  • Tóm tắt lại từ vựng đã học và nhấn mạnh ý nghĩa của chúng trong cuộc sống hàng ngày.
  • “Hôm nay chúng ta đã học về các loài động vật sống dưới nước. Nhớ lại, cá sống ở các sông và đại dương.”

Bước four: Hoạt Động Thực Hành

  1. Hoạt Động Vẽ Hình:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ hình ảnh của một loài động vật sống dưới nước mà họ đã học.
  • “Vẽ một bức hình của một con vịt và tô màu nó.”
  1. Hoạt Động Đoán:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm phải đoán từ vựng bằng hình ảnh mà họ đã vẽ.
  • “hiển thị hình ảnh của bạn cho lớp và xem họ có thể đoán từ gì không.”
  1. Hoạt Động Thảo Luận:
  • Trẻ em thảo luận về các từ vựng đã học và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh.
  • “Tại sao cá cần nước? Những loài động vật nào.k.ác sống dưới nước?”
  1. okayết Thúc Buổi Học:
  • Giáo viên tóm tắt lại buổi học và khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi về các chủ đề liên quan đến môi trường.
  • “Nhớ lại, có rất nhiều loài động vật thú vị trên thế giới. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi!”

Bước 4

Trẻ: Chào, tôi có thể giúp bạn tìm gì không?

Nhân viên bán hàng: Chào! Đúng vậy, bạn muốn tìm gì hôm nay?

Trẻ: Tôi muốn một chiếc xe chơi. Có phần xe chơi không?

Nhân viên bán hàng: Có rồi. Theo tôi đi, пожалуйста. (Chỉ vào phần xe chơi)

Trẻ: (Ngắm nhìn những chiếc xe chơi) Chúng này thật tuyệt vời! Tôi nên chọn chiếc?

Nhân viên bán hàng: Đây là một lựa chọn khó khăn. Chúng đều rất đẹp. Bạn có màu yêu thích không?

Trẻ: Có, tôi thích màu xanh. (Chỉ vào một chiếc xe chơi màu xanh)

Nhân viên bán hàng: Chiếc xe chơi màu xanh này rất phổ biến. Nó rất tốt để chơi với bạn bè. Bạn có muốn xem nó hoạt động không?

Trẻ: Có, tôi muốn! (Nhân viên bán hàng nhấn nút trên chiếc xe chơi, và nó di chuyển)

Trẻ: Wow, nó chạy nhanh quá! Đây là chiếc tôi muốn! Giá bao nhiêu?

Nhân viên bán hàng: Chiếc xe chơi màu xanh này là $10. Bạn có muốn trả tiền ngay không?

Trẻ: Có, tôi sẽ trả. (Trẻ lục túi và ra tiền)

Nhân viên bán hàng: Tốt lắm! Cảm ơn bạn đã chọn chiếc xe chơi của chúng tôi. Tôi hy vọng bạn sẽ rất vui chơi với nó.

Trẻ: Cảm ơn! (Trẻ cười và cầm chiếc xe chơi)

Nhân viên bán hàng: Chúc bạn vui vẻ khi mua sắm! (Nhân viên bán hàng chào tạm biệt)

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc văn bản cần dịch để tôi có thể giúp bạn dịch đúng cách?

  • Hoạt động 1: Đọc lại câu chuyện

  • Giáo viên đọc lại câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để trẻ em lặp lại.

  • “Hãy cùng đọc lại câu chuyện. ‘Ngày xưa, có một chú chó muốn học tiếng Anh…’”

  • Yêu cầu trẻ em theo đọc và lặp lại câu chuyện.

  • Hoạt động 2: Trò chơi hỏi đáp

  • Giáo viên đặt câu hỏi về câu chuyện và yêu cầu trẻ em trả lời.

  • “Ai là nhân vật chính trong câu chuyện? (Chú chó)”

  • “Chú chó muốn học gì? (Tiếng Anh)”

  • “Chú chó học tiếng Anh như thế nào? (Bằng cách nghe và nói)”

  • Hoạt động 3: Tự okể câu chuyện

  • Yêu cầu từng trẻ em kể lại câu chuyện mà họ đã nghe.

  • “Bạn có thể kể lại câu chuyện về chú chó học tiếng Anh không?”

  • Hoạt động four: Làm bài tập viết

  • Cung cấp.các bức tranh hoặc hình ảnh liên quan đến câu chuyện và yêu cầu trẻ em viết từ hoặc câu ngắn về chúng.

  • “Vẽ một bức tranh về chú chó và viết một câu về nó.”

  • Hoạt động 5: Lặp lại và củng cố

  • okayết thúc bài học bằng cách lặp lại một số từ khóa và cấu trúc ngữ pháp quan trọng.

  • “Hãy cùng nói lại một số từ quan trọng: chó, tiếng Anh, học, nghe, nói.”

  • “Và hãy nhớ, bạn có thể tập luyện tiếng Anh bằng cách okể câu chuyện hoặc vẽ tranh.”

Bước 6: Đánh giá và phản hồiĐánh giá từ vựng và cấu trúc ngữ pháp– Kiểm tra từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà trẻ em đã học được trong bài học.- “Ai có thể nói cho tôi biết ‘học’ có nghĩa là gì? (Học)”- “Cám ơn các bạn! Các bạn đã học được những từ mới và cấu trúc ngữ pháp hôm nay.”

  • Phản hồi và khuyến khích

  • Cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.

  • “Tôi thực sự rất tự hào vì các bạn đã cố gắng hết sức. Hãy tiếp tục tập luyện, các bạn sẽ rất giỏi!”

  • kết thúc bài học

  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú với việc học tiếng Anh.

  • “Đó là okết thúc bài học hôm nay. Hy vọng các bạn đã thích thú với việc học về chú chó. Hẹn gặp lại các bạn trong lần sau!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *