Để giúp trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh, bài viết này sẽ cung cấp các câu chuyện, trò chơi và bài tập tiếng Anh thú vị và hấp dẫn. Chúng ta sẽ cùng khám phá những câu chuyện phiêu lưu, học về các chủ đề đa dạng từ động vật, môi trường, đến các hoạt động hàng ngày, tất cả đều được thiết kế để tạo niềm vui và học hỏi cho trẻ em.
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:– Giúp trẻ em nhận biết và nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Phát triển kỹ năng tìm kiếm và phân loại từ vựng.
Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc vẽ một bức tranh lớn có các chi tiết liên quan đến môi trường xung quanh, như cây cối, con vật, nhà cửa, xe cộ, v.v.- Chia bức tranh thành các khu vực hoặc các mảnh nhỏ.- Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà trẻ em cần tìm.
- Hướng Dẫn:
- Đọc tên các từ trong danh sách và yêu cầu trẻ em tìm các từ đó trong bức tranh.
- Trẻ em có thể sử dụng bút hoặc que để đánh dấu từ đã tìm thấy.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể giải thích về từ đó (ví dụ: “Tree” là cây).
- Bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi liên quan đến từ để kiểm tra hiểu biết của họ (ví dụ: “What does a tree need to grow?”)
- Kết Thúc:
- Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể yêu cầu họ vẽ hoặc viết một câu ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy.
Ví Dụ Danh Sách Từ:1. tree2. bird3. house4. car5. river6. sun7. cloud8. mountain9. garden10. beach
Bức Tranh Mẫu: (Lưu ý: Đây là một hình ảnh ảo, bạn có thể tạo hoặc in một bức tranh tương tự.)
Hoạt Động Thực Hành:– “Look at the tree. Can you find a bird in the tree?”- “Where is the sun? Can you find it in the sky?”- “What are we doing in the garden?”
Kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ quan sát và hiểu biết về môi trường xung quanh.
Hướng Dẫn
- Chuẩn Bị Đồ Chơi:
- Chuẩn bị một bộ bài có hình ảnh các động vật như gấu, chuột, voi, và chim.
- Sử dụng một tờ giấy và bút để viết các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật đó.
- Giới Thiệu Game:
- Hãy bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi cho trẻ em. Bạn có thể nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh. Hãy theo dõi tôi!”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Lấy một lá bài và đọc tên động vật trên lá bài ra: “Let’s start with the bear. What is the bear in English?”
- Trẻ em sẽ trả lời: “Bear.”
- Bạn có thể hỏi thêm một câu hỏi như: “What sound does a bear make?” để trẻ em biết thêm về động vật đó.
- Thực Hiện Trò Chơi:
- Lặp lại quá trình này với các lá bài khác. Mỗi lần, bạn đọc tên động vật và hỏi một câu hỏi liên quan.
- Bạn có thể thêm một chút tiếng ồn hoặc biểu cảm để làm cho trò chơi thú vị hơn.
- Khen Thưởng và Khuyến Khích:
- Khi trẻ em trả lời đúng, hãy khen ngợi và khuyến khích họ: “Great job! You’re so smart!”
- Nếu trẻ em trả lời sai, hãy giúp họ bằng cách đọc lại từ tiếng Anh và cho họ một lần thử khác.
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi hoàn thành tất cả các lá bài, bạn có thể kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “Who wants to be the winner of the game today?”
- Khen thưởng cho trẻ em đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn với một trong những động vật họ đã học trong trò chơi.
- Trẻ em có thể viết tên động vật và tiếng Anh của nó dưới bức tranh.
- Đánh Giá Kết Quả:
- Cuối cùng, bạn có thể hỏi trẻ em một số câu hỏi để kiểm tra kiến thức của họ: “Can you show me the picture of the bear? What sound does a bear make?”
Ví Dụ Cách Chơi
-
Lá Bài 1: Gấu (Bear)
-
Bạn đọc: “Let’s start with the bear. What is the bear in English?”
-
Trẻ em trả lời: “Bear.”
-
Bạn hỏi: “What sound does a bear make?”
-
Trẻ em trả lời: “Roar!”
-
Lá Bài 2: Chuột (Mouse)
-
Bạn đọc: “Next, we have the mouse. What is the mouse in English?”
-
Trẻ em trả lời: “Mouse.”
-
Bạn hỏi: “What sound does a mouse make?”
-
Trẻ em trả lời: “Squeak!”
Kết Luận
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn. Hãy đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và được khuyến khích khi tham gia trò chơi.
Hoạt Động Thực Hành
- Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Cách Chơi: In hoặc vẽ các hình ảnh của các động vật nước như cá, rùa, và cá mập. Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động: Mỗi khi trẻ em đoán đúng, bạn có thể đọc tên của động vật đó một lần nữa và yêu cầu trẻ em lặp lại. Ví dụ: “This is a fish. A fish. Fish.”
- Bài Tập Đếm Số Qua Đồ Chơi:
- Cách Chơi: Sử dụng các đồ chơi có hình ảnh động vật như con búp bê, xe đạp, hoặc ô tô. Đếm số lượng đồ chơi và yêu cầu trẻ em lặp lại số lượng đó bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động: Ví dụ: “One car, two cars, three cars. How many cars? One, two, three.”
- Câu Chuyện Tương Tác Về Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng:
- Cách Chơi: Đọc một câu chuyện về một chú gấu nhỏ đi phiêu lưu trong rừng. Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi liên quan đến câu chuyện để kiểm tra hiểu biết của họ.
- Hoạt Động: Ví dụ: “What did the bear find in the forest? (Trẻ em trả lời: A tree, a flower, a bird.)”
- Nội Dung Học Về Các Bộ Phận Của Cơ Thể:
- Cách Chơi: Sử dụng các hình ảnh hoặc mô hình cơ thể người để trẻ em nhận biết và gọi tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động: Ví dụ: “Show me your nose. Where is your nose? (Trẻ em chỉ vào mũi của mình.)”
- Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan Đến Mùa:
- Cách Chơi: In hoặc vẽ một bức tranh có các chi tiết liên quan đến mùa xuân, mùa hè, mùa thu, và mùa đông. Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và gọi tên các từ liên quan đến mùa đó.
- Hoạt Động: Ví dụ: “Where is the sun? (Trẻ em chỉ vào mặt trời.) It’s in the summer.”
- Hội Thoại Về Việc Đi Trường:
- Cách Chơi: Tạo một hội thoại đơn giản về việc đi trường hàng ngày. Trẻ em sẽ được tham gia vào hội thoại bằng cách trả lời các câu hỏi hoặc nói ra các từ vựng liên quan.
- Hoạt Động: Ví dụ: “What do you do in school? (Trẻ em trả lời: I learn, I play, I read.)”
- Nội Dung Học Về Thiết Bị Điện Trong Nhà:
- Cách Chơi: Sử dụng các hình ảnh hoặc mô hình của các thiết bị điện như tivi, máy giặt, và lò nướng. Trẻ em sẽ được học và gọi tên các thiết bị đó bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động: Ví dụ: “What is this? (Trẻ em trả lời: It’s a TV. A TV. TV.)”
- Bài Tập Đọc Tiếng Anh Sử Dụng Hình Ảnh Sở Thú:
- Cách Chơi: Đọc một câu chuyện ngắn về sở thú và sử dụng hình ảnh để hỗ trợ trẻ em hiểu nội dung. Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi liên quan đến câu chuyện.
- Hoạt Động: Ví dụ: “What animal is this? (Trẻ em trả lời: It’s a lion. A lion. Lion.)”
- Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh:
- Cách Chơi: Đọc một câu chuyện về chú mèo nhỏ học tiếng Anh để giúp chủ nhân của mình. Trẻ em sẽ được tham gia vào câu chuyện bằng cách trả lời các câu hỏi.
- Hoạt Động: Ví dụ: “Why does the cat learn English? (Trẻ em trả lời: To help her owner.)”
- Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi Về Động Vật:
- Cách Chơi: Trẻ em sẽ được
Kết Thúc
Sau khi hoàn thành các hoạt động học tập và trò chơi, hãy dành một chút thời gian để kết thúc với một số lời khuyến khích và đánh giá ngắn gọn. Dưới đây là một số bước bạn có thể thực hiện:
-
Khen ngợi: Hãy khen ngợi trẻ em về những cố gắng và tiến bộ của họ. Ví dụ: “Bạn đã làm rất tốt! Tôi rất tự hào về bạn.”
-
Đánh giá ngắn gọn: Giải thích ngắn gọn những gì trẻ em đã học được trong buổi học. Ví dụ: “Hôm nay, chúng ta đã học về các bộ phận của cơ thể và cách chúng hoạt động.”
-
Kết nối với cuộc sống hàng ngày: Hãy kết nối những kiến thức đã học với cuộc sống hàng ngày của trẻ em. Ví dụ: “Chúng ta đã học về mắt, tai và miệng. Hãy thử kể cho tôi nghe một câu chuyện mà bạn đã nhìn thấy, nghe thấy hoặc nói gì hôm nay.”
-
Hoạt động thư giãn: Trước khi kết thúc, bạn có thể tổ chức một hoạt động thư giãn ngắn, như hát một bài hát hoặc kể một câu chuyện ngắn.
-
Lời hẹn cho buổi học tiếp theo: Hãy để trẻ em biết rằng họ sẽ gặp lại bạn trong buổi học tiếp theo. Ví dụ: “Hãy nhớ rằng chúng ta sẽ học thêm về đồ chơi và cách chúng hoạt động vào buổi học tiếp theo.”
-
Tạo môi trường học tập tích cực: Đảm bảo rằng trẻ em rời khỏi buổi học với những cảm xúc tích cực và hứng thú với việc học tập. Hãy tạo một không gian vui vẻ và thân thiện.
Bằng cách kết thúc buổi học một cách hợp lý, bạn không chỉ giúp trẻ em nhớ lại những kiến thức đã học mà còn khuyến khích họ tiếp tục học hỏi và khám phá.
tree
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Bài 1:
*Con:** Mummy, xem nào! Tôi thấy cái xe đồ chơi này rất xinh! (Con cầm một chiếc xe đồ chơi)*Mummy:** Đúng vậy, con. Nó rất đẹp. Con có muốn mua nó không?*Con:** Có, mummy! Con rất thích nó! (Con cầm xe đồ chơi lên)*Mummy:** Được rồi, con. Con có biết cách trả tiền không?*Con:** Không, mummy. Tôi không biết. (Con nhìn Mummy với ánh mắt mong chờ)*Mummy:** Được rồi, con. Mummy sẽ giúp con. Hãy đưa xe đồ chơi này qua đây và nói “Xin chào, tôi muốn mua chiếc xe này, có phải không?”*Con:** Xin chào, tôi muốn mua chiếc xe này, có phải không?*Mummy:** Rất tốt! Người bán hàng sẽ giúp chúng ta. (Mummy đưa xe đồ chơi qua kiosk)*Người bán hàng:** Chào bạn! Bạn muốn mua gì?*Mummy:** Tôi muốn mua chiếc xe này cho con trai của tôi. (Mummy đưa xe đồ chơi cho người bán hàng)*Người bán hàng:** Rất tốt! Chiếc xe này rất đẹp. Giá là mười ngàn đồng. Bạn có muốn trả tiền không?*Mummy:** Được rồi, tôi sẽ trả tiền. (Mummy lấy tiền ra và trả cho người bán hàng)*Người bán hàng:** Cảm ơn bạn! Hãy nhận lại tiền và hóa đơn này. (Người bán hàng trả lại tiền và hóa đơn cho Mummy)*Mummy:** Con, con có muốn giúp mẹ nhận lại tiền không?*Con:** Có, mummy! Tôi sẽ giúp mẹ! (Con cầm lại tiền và hóa đơn)*Mummy:** Rất tốt! Con đã làm rất tốt! Bây giờ con có thể chơi với chiếc xe này rồi. (Mummy đưa xe đồ chơi lại cho con)
Bài 2:
*Con:** Mummy, xem nào! Tôi thấy cái gối này rất đẹp! (Con cầm một chiếc gối có hình động vật)*Mummy:** Đúng vậy, con. Nó rất xinh. Con có muốn mua nó không?*Con:** Có, mummy! Con rất thích nó! (Con cầm gối lên)*Mummy:** Được rồi, con. Con có biết cách trả tiền không?*Con:** Không, mummy. Tôi không biết. (Con nhìn Mummy với ánh mắt mong chờ)*Mummy:** Được rồi, con. Mummy sẽ giúp con. Hãy đưa gối này qua đây và nói “Xin chào, tôi muốn mua cái gối này, có phải không?”*Con:** Xin chào, tôi muốn mua cái gối này, có phải không?*Mummy:** Rất tốt! Người bán hàng sẽ giúp chúng ta. (Mummy đưa gối qua kiosk)*Người bán hàng:** Chào bạn! Bạn muốn mua gì?*Mummy:** Tôi muốn mua cái gối này cho con gái của tôi. (Mummy đưa gối cho người bán hàng)*Người bán hàng:** Rất tốt! Cái gối này rất đẹp. Giá là ba ngàn đồng. Bạn có muốn trả tiền không?*Mummy:** Được rồi, tôi sẽ trả tiền. (Mummy lấy tiền ra và trả cho người bán hàng)*Người bán hàng:** Cảm ơn bạn! Hãy nhận lại tiền và hóa đơn này. (Người bán hàng trả lại tiền và hóa đơn cho Mummy)*Mummy:** Con, con có muốn giúp mẹ nhận lại tiền không?*Con:** Có, mummy! Tôi sẽ giúp mẹ! (Con cầm lại tiền và hóa đơn)*Mummy:** Rất tốt! Con đã làm rất tốt! Bây giờ con có thể chơi với cái gối này rồi. (Mummy đưa gối lại cho con)
Bài 3:
*Con:** Mummy, xem nào! Tôi thấy cái sách này rất! (Con cầm một cuốn sách có hình động vật)*Mummy:** Đúng vậy, con. Nó rất thú vị. Con có muốn mua nó không?*Con:** Có, mummy! Con rất thích nó! (Con cầm sách lên)*Mummy:** Được rồi, con. Con có biết cách trả tiền không?*Con:** Không, mummy. Tôi không biết. (Con nhìn Mummy với ánh mắt mong chờ)*Mummy:** Được rồi, con. Mummy sẽ giúp con. Hãy đưa sách này qua đây và nói “Xin chào, tôi muốn mua cuốn sách này, có phải không?”*Con:** Xin ch
bird
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Cảnh 1: Bàn Giao Dịch
Nhân vật:– Kid (Trẻ em): Em muốn mua cái này, ơi!- Shopkeeper (Người bán hàng): This is a beautiful toy car. How many do you want?
Kid: Just one, please.
Shopkeeper: Okay, let me get it for you. How much money do you have?
Kid: I have $2.
Shopkeeper: That’s enough. Here you go.
Kid: Thank you!
Cảnh 2: Hướng Dẫn Sử Dụng
Kid: How do I play with it?
Shopkeeper: You can use the remote control to drive it. Watch me.
(Shopkeeper sử dụng điều khiển từ xa để điều khiển xe.)
Shopkeeper: Now, it’s your turn. Try to drive it around the store.
Kid: Okay!
Cảnh 3: Kết Thúc
Kid: This is fun!
Shopkeeper: I’m glad you like it. Remember to take care of your toys.
Kid: I will, thank you!
Shopkeeper: You’re welcome. Have a great day!
Cảnh 4: Trả Tiền
Kid: I want to buy another toy.
Shopkeeper: What would you like to buy?
Kid: A toy plane.
Shopkeeper: That’s a cool toy. How much money do you have?
Kid: I have $5.
Shopkeeper: That’s enough. Here you go.
Kid: Thank you!
Shopkeeper: You’re welcome. Enjoy your new toy plane!
Cảnh 5: Kết Thúc Cuối Cùng
Kid: I’m so happy! I have two new toys!
Shopkeeper: I’m glad to hear that. Have a great day and come back soon!
Kid: I will, thank you!
house
3. House
A house is a place where we live, rest, and have fun. It’s a special building with walls, a roof, and doors. Let’s explore some parts of a house and learn about them in English.
Front Door:– “The front door is the main entrance to the house. You can knock on it to let someone in.”- “You can open the front door to go outside or let others come in.”
Windows:– “Windows are like big eyes for the house. They let light in and let us see outside.”- “We can close the windows to keep the house warm in winter or cool in summer.”
Living Room:– “The living room is where we relax and spend time with family and friends.”- “We can watch TV, read books, or play games in the living room.”
Kitchen:– “The kitchen is where we cook and eat. It has a fridge, stove, and many cooking tools.”- “We can make sandwiches, pizza, or cookies in the kitchen.”
Bedroom:– “The bedroom is where we sleep and rest. It has a bed, a wardrobe, and sometimes a desk.”- “We can read a book or draw a picture in our bedroom.”
Bathroom:– “The bathroom is where we wash, shower, and brush our teeth.”- “We can use the sink, toilet, and bathtub in the bathroom.”
Backyard:– “The backyard is the outdoor area behind the house. We can play, garden, or have a barbecue.”- “We can see the stars and the moon in the backyard at night.”
Attic:– “The attic is the space at the top of the house. It’s usually not used for living, but for storing things.”- “We can find old toys, boxes, or clothes in the attic.”
By learning about these parts of the house, children can understand the different functions and spaces within their home. It’s a great way to introduce them to new vocabulary and concepts in English.
car
Câu chuyện về chú chó đi phiêu lưu ở thành phố
Câu 1:– “Hello, kids! Today, we have a story about a cute dog named Max. Max lives in a small village, but he always dreams of exploring the big city.”
Câu 2:– “One sunny morning, Max’s owner, Mrs. Brown, gave him a new ball. ‘Max, you can go to the city today and find your new friend,’ she said.”
Câu 3:– “Max was so excited! He ran to the city gate, where he saw lots of cars, buses, and people.”
Câu 4:– “As Max walked through the city, he met a cat named Whiskers. ‘Hello, Max! I live here. What brings you to the city?’ Whiskers asked.”
Câu 5:– “Max showed Whiskers his new ball. ‘I want to find new friends in the city,’ Max said.”
Câu 6:– “Whiskers suggested, ‘Let’s go to the park. There are many animals there.’”
Câu 7:– “Max and Whiskers arrived at the park. They saw birds, rabbits, and even a squirrel. Max was happy to make new friends.”
Câu 8:– “Suddenly, a dog named Duke ran up to them. ‘Hello, I live here. Do you want to play with us?’ Duke asked.”
Câu 9:– “Max, Whiskers, and Duke played together for hours. They chased each other, played fetch, and even had a little picnic.”
Câu 10:– “As the sun began to set, Max realized it was time to go home. He said goodbye to his new friends and promised to visit them again soon.”
Câu 11:– “Max ran back to Mrs. Brown’s house. ‘Mrs. Brown, I had a great time in the city!’ Max said excitedly.”
Câu 12:– “Mrs. Brown smiled. ‘I’m so happy to hear that, Max. Remember, the world is full of new adventures waiting for you.’”
Câu 13:– “And that’s the end of Max’s adventure in the city. Always remember, kids, to be brave and explore the world around you!”
Câu 14:– “What do you think of Max’s adventure? Do you have any dreams of exploring a big city like Max?”
river
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục Tiêu:
- Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Phát triển kỹ năng nhận biết và phân biệt hình ảnh.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm cá, voi biển, cá mập, rùa, và các loài khác.
- Sử dụng một bảng hoặc giấy để viết các từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này.
- Hướng Dẫn:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng gần bảng hoặc giấy có các từ viết sẵn.
- Bạn sẽ trình làng một hình ảnh động vật nước và hỏi trẻ em: “What is this?”.
- Trẻ em sẽ chọn từ phù hợp từ bảng hoặc giấy và đọc to từ đó.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Khi trẻ em chọn đúng từ, bạn có thể giải thích thêm về loài động vật đó (ví dụ: “This is a fish. Fish live in water.”)
- Bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như: “What do fish eat?” hoặc “Where do fish live?” để kiểm tra hiểu biết của họ.
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về loài động vật đó hoặc kể một câu chuyện ngắn về chúng.
- Kết Thúc:
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được trình làng, bạn có thể tổ chức một trò chơi nhỏ hơn, nơi trẻ em phải đoán từ tiếng Anh từ hình ảnh mà bạn chỉ ra.
- Bạn có thể thưởng cho trẻ em những phần quà nhỏ khi họ đoán đúng từ.
Ví Dụ Hoạt Động Thực Hành:
-
Hình ảnh: Cá
-
Bạn: What is this?
-
Trẻ em: Fish!
-
Bạn: Yes, that’s right! Fish live in water.
-
Hình ảnh: Voi biển
-
Bạn: What is this?
-
Trẻ em: Elephant!
-
Bạn: No, that’s not right. What do you think it is?
-
Trẻ em: Whale!
-
Bạn: Yes, that’s correct! Whales live in the ocean.
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ quan sát và tưởng tượng về thế giới động vật nước.
sun
Câu chuyện:
Một ngày nọ, Alice và Bob quyết định đi du lịch đến thành phố New York. Họ rất háo hức và đã chuẩn bị rất kĩ lưỡng. Hôm nay là ngày đầu tiên của hành trình của họ, và họ bắt đầu từ việc học về ngày và giờ.
Hoạt động 1: Học về ngày trong tuần
- Giới thiệu ngày trong tuần:
- “Hello, kids! Today, we are going to learn about the days of the week. Listen carefully and try to remember them.”
- Giới thiệu danh sách các ngày trong tuần:
- “Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.”
- Hoạt động thực hành:
- “Let’s make a chart of the days of the week. You can draw a picture for each day and write its name below.”
Hoạt động 2: Học về giờ trong ngày
- Giới thiệu giờ trong ngày:
- “Now that we know the days of the week, let’s learn about the hours of the day. Remember, we start with 12 o’clock at midnight.”
- Giới thiệu danh sách các giờ trong ngày:
- “12 o’clock, 1 o’clock, 2 o’clock, 3 o’clock, 4 o’clock, 5 o’clock, 6 o’clock, 7 o’clock, 8 o’clock, 9 o’clock, 10 o’clock, 11 o’clock, 12 o’clock (noon), 1 o’clock, 2 o’clock, 3 o’clock, 4 o’clock, 5 o’clock, 6 o’clock, 7 o’clock, 8 o’clock, 9 o’clock, 10 o’clock, 11 o’clock, 12 o’clock (midnight).”
- Hoạt động thực hành:
- “Let’s create a clock with numbers. You can draw a clock and write the numbers on it. Then, we can practice telling the time.”
Hoạt động 3: Học về lịch trình du lịch
- Giới thiệu lịch trình du lịch:
- “Alice and Bob are going to New York. Let’s see their schedule for the first day.”
- Danh sách lịch trình:
- “7 o’clock: Wake up.”
- “8 o’clock: Have breakfast.”
- “9 o’clock: Leave for the airport.”
- “10 o’clock: Arrive at the airport.”
- “11 o’clock: Check-in for the flight.”
- “12 o’clock: Board the plane.”
- “2 o’clock: Arrive in New York.”
- “3 o’clock: Check into the hotel.”
- “4 o’clock: Go out for lunch.”
- “5 o’clock: Visit the Statue of Liberty.”
- “7 o’clock: Go back to the hotel.”
- “8 o’clock: Have dinner.”
- “9 o’clock: Prepare for bed.”
- Hoạt động thực hành:
- “Let’s make a timeline of Alice and Bob’s day. You can draw a line and mark the time for each activity.”
Kết thúc:
Through this activity, the children will learn about the days of the week, the hours of the day, and how to read a clock. They will also understand the schedule of a trip, making it a fun and educational experience.
cloud
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
- Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Khuyến khích trẻ em quan sát và nhận biết các đặc điểm của động vật.
- Nâng cao kỹ năng giao tiếp và tương tác giữa trẻ em.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ ảnh động vật nước, bao gồm cá, rùa, cá heo, và các loài khác.
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật nước này.
- Hướng Dẫn:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm sẽ được phát một bộ ảnh động vật nước.
- Bạn sẽ đọc tên một từ trong danh sách từ vựng và trẻ em trong nhóm sẽ phải tìm ra từ đó trong bộ ảnh.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Khi một từ được đọc, trẻ em trong nhóm sẽ phải tìm và chỉ ra hình ảnh của loài động vật có trong đó.
- Ví dụ: “Find a fish” (Tìm một con cá).
- Trẻ em có thể sử dụng từ vựng để giải thích về hình ảnh họ đã tìm thấy.
- Kết Thúc:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc viết về loài động vật họ đã tìm thấy.
- Trẻ em có thể chia sẻ câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của họ với các loài động vật nước.
Ví Dụ Cách Chơi:
- Bước 1: “Alright, let’s start the game! I’ll say a word, and you need to find the picture of the animal in your set. The first one to find it wins a point!”
- Bước 2: “The word is ‘turtle’. Can you find the turtle in your set?”
- Bước 3: Trẻ em trong nhóm sẽ bắt đầu tìm kiếm hình ảnh rùa trong bộ ảnh.
- Bước 4: Khi một trẻ em tìm thấy hình ảnh rùa, họ sẽ nói: “I found the turtle! It’s in the water.”
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ quan sát và tương tác với nhau. Nó cũng tạo ra một không gian vui chơi và học tập thú vị cho trẻ em.
mountain
- garden
garden
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Child: Good morning, Mr. Teacher!
Teacher: Good morning, [Child’s Name]! How are you today?
Child: I’m fine, thank you, Mr. Teacher. How about you?
Teacher: I’m doing well, thank you. How was your weekend?
Child: It was great! I played with my friends and watched my favorite cartoon.
Teacher: That sounds fun! Did you learn anything new over the weekend?
Child: Yes, I learned how to count to ten in English. I counted my toys and then counted my friends.
Teacher: That’s wonderful! Can you show me?
Child: Sure! One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten!
Teacher: Very good! You did a great job. Now, let’s talk about what we will learn today.
Child: What will we learn today, Mr. Teacher?
Teacher: Today, we will learn about animals. We will learn their names in English and some interesting facts about them.
Child: I like animals! What animal will we learn about first?
Teacher: We will start with the elephant. Elephants are very large and have long trunks. They use their trunks to drink water and to eat leaves.
Child: Wow, that’s cool! What else can elephants do?
Teacher: Elephants can also use their trunks to bathe. They splash water on themselves to cool down. They are very smart animals.
Child: I wish I could see an elephant!
Teacher: Maybe one day you will. Now, let’s practice saying “elephant” in English.
Child: Elephant!
Teacher: Very good! Now, let’s move on to the next animal.
Child: What animal is it?
Teacher: It’s the lion. Lions are the kings of the jungle. They have manes, which are like their hair.
Child: Oh, I remember! My dad showed me a picture of a lion with a mane!
Teacher: That’s right. Lions live in groups called prides. They hunt together and protect their territory.
Child: That’s amazing! I want to be a lion when I grow up.
Teacher: That’s a great dream, [Child’s Name]. Now, let’s practice saying “lion” in English.
Child: Lion!
Teacher: Excellent! We will continue learning about other animals like the giraffe, the tiger, and the bear. Remember, every animal has its own special characteristics and habits.
Child: I can’t wait to learn more about them!
Teacher: Me too, [Child’s Name]. Let’s start our class with a fun activity. I’ll show you some pictures of animals, and you can tell me their names in English.
Child: I love this game! I know the names of all the animals in English now.
Teacher: That’s great! Keep practicing, and you’ll be an animal expert in no time. Have a wonderful day at school, [Child’s Name]!
Child: Thank you, Mr. Teacher. I’ll have a great day!
Teacher: I’m sure you will. Goodbye!
beach
Hội thoại:
Kid 1: Hello, Kid 2! How was your morning?
Kid 2: Good morning, Kid 1! I had a great morning. I woke up early, brushed my teeth, and had breakfast with my family.
Kid 1: That’s great! What did you have for breakfast?
Kid 2: I had eggs and toast. And you?
Kid 1: I had yogurt and some fresh fruit. We should eat healthy food for school.
Kid 2: Yes, we should. What time did you wake up?
Kid 1: I woke up at 7:00. Did you?
Kid 2: Yes, I woke up at 7:30. We have a lot of time to get ready for school.
Kid 1: True. We need to be at school by 8:00.
Kid 2: I usually leave my house at 7:45. How about you?
Kid 1: I leave my house at 7:50. We live close to school, so it doesn’t take long.
Kid 2: Good. What do you do when you get to school?
Kid 1: I go to the classroom and put my books away. Then I start my morning routine.
Kid 2: What’s your morning routine?
Kid 1: I read a book, do some math problems, and then we have morning meeting with the teacher.
Kid 2: That sounds fun! What do you do in morning meeting?
Kid 1: We talk about what we did over the weekend and share news with each other. It’s a good way to start the day.
Kid 2: I like that. We also have music time in the morning. Do you?
Kid 1: Yes, we do. We sing songs and learn new ones. It’s very enjoyable.
Kid 2: I can’t wait to go to school today. I hope we have a good day!
Kid 1: Me too! Let’s go, it’s time to get ready for school.
Kết Luận:Hội thoại này giúp trẻ em hiểu về các bước chuẩn bị cho việc đi học và các hoạt động trong một ngày học tại trường. Nó cũng khuyến khích trẻ em giao tiếp và chia sẻ về ngày của mình.