Các Bài Đọc Tiếng Anh: Tăng Kỹ Năng Nghe và Từ Vựng Qua Câu Chuyện Sinh Động

Bài viết này nhằm giúp trẻ em học tiếng Anh một cách dễ dàng và thú vị thông qua những câu chuyện sinh động và các hoạt động tương tác. Bằng cách okayết hợp với các tình huống thực tế và phương pháp vui chơi học tập, trẻ em có thể nâng cao okayỹ năng nói và nghe tiếng Anh trong không khí vui vẻ.

Chuẩn bị

Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường okỹ năng đọc và tìm kiếm từ.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In ra hoặc dán lên tường một bảng lớn với hình ảnh môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, động vật, công trình xây dựng, v.v.
  • Chép ra danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh và gấpercentúng lại để tạo thành các thẻ từ.
  1. Bước 1:
  • Dựng bảng hình ảnh lên và cho trẻ em đứng xung quanh.
  • Giới thiệu các từ vựng bằng cách đọc tên chúng và mô tả ngắn gọn.

three. Bước 2:– Cấp phát các thẻ từ cho trẻ em. Hãy đảm bảo rằng mỗi thẻ từ có một từ trong danh sách.- Hướng dẫn trẻ em tìm các từ tương ứng trong danh sách từ trong bảng hình ảnh.

four. Bước 3:– Khi trẻ em tìm thấy từ, họ sẽ dán thẻ từ đó vào bảng hình ảnh ở vị trí đúng.- Trả lời các câu hỏi về từ vựng để xác nhận chính xác.

five. Bước 4:– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, tổ chức một cuộc thi để trẻ em giải thích cách họ liên okết từ vựng với hình ảnh trong môi trường xung quanh.

Danh sách từ vựng:1. Tree (cây)2. River (sông)3. Lake (aoe)

Bước 1

  • In ra hoặc dán lên tường một bảng hình ảnh với các mùa khác nhau: mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông.
  • Chuẩn bị các thẻ từ với các từ vựng liên quan đến mỗi mùa: vegetation (hoa), sun (nắng), leaves (lá), snow (băng), seaside (bãi biển), umbrella (mái chèo), snowman (ông tuyết), v.v.
  • Đặt các thẻ từ vào túi hoặc hộp để trẻ em dễ dàng lấy ra và dán vào bảng hình ảnh.

Bước 2: Giới thiệu và hoạt động– Giới thiệu các mùa bằng cách đọc tên chúng và mô tả ngắn gọn: “Đây là mùa xuân. Nó ấm áp và có rất nhiều hoa.”- Hỏi trẻ em nào đã thấy hoa trong mùa xuân? Họ có thể dán thẻ từ “hoa” vào bảng hình ảnh.- Tiếp tục giới thiệu các mùa khác và các từ vựng liên quan: “Mùa hè, trời nóng nực và có nắng. Nó có bãi biển với mái chèo!”

Bước three: Hoạt động thực hành– Cho trẻ em đứng xung quanh bảng hình ảnh và yêu cầu họ tìm các từ vựng phù hợp với mùa hiện tại.- Khi trẻ em tìm thấy từ vựng, họ sẽ dán thẻ từ đó vào bảng hình ảnh ở vị trí đúng.- Hướng dẫn trẻ em đọc tên từ vựng và mô tả ngắn gọn về mùa đó.

Bước four: Cuộc thi tìm từ– Tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em tìm và dán từ vựng nhanh nhất.- Trả thưởng cho trẻ em hoàn thành tốt nhất để khuyến khích họ tham gia tích cực.

Bước five: kết thúc hoạt động– Đọc lại danh sách từ vựng và mô tả ngắn gọn về các mùa để trẻ em nhớ lại.- Hỏi trẻ em có thích hoạt động này không và họ đã học được gì từ đó.

Bước 2

  1. Chuẩn bị đồ chơi:
  • Sử dụng các loại đồ chơi có số lượng khác nhau, chẳng hạn như các mô hình động vật, xe cộ, hoặc các vật dụng khác mà trẻ em thích.
  1. Giới thiệu bài tập:
  • “Các con hãy nhìn vào những đồ chơi này. Hôm nay, chúng ta sẽ học cách đếm chúng.”
  1. Đếm cùng nhau:
  • “Để bắt đầu, chúng ta hãy đếm số lượng xe cộ. Hãy nhìn okayỹ và nói ra số lượng xe cộ mà các con thấy.”

four. Trả lời câu hỏi:– “Vậy các con thấy bao nhiêu xe cộ? (Chờ trẻ em trả lời) Đúng vậy, có five chiếc xe cộ. Hãy cùng nhau nói lại: ‘five automobiles.’”

  1. Đếm các mô hình động vật:
  • “Bây giờ, chúng ta sẽ đếm số lượng mô hình động vật. Hãy nhìn okỹ và đếm chúng.”
  1. Trả lời câu hỏi:
  • “Vậy các con thấy bao nhiêu mô hình động vật? (Chờ trẻ em trả lời) Đúng vậy, có 3 con gấu. Hãy cùng nhau nói lại: ‘3 bears.’”
  1. Đếm các vật dụng khác:
  • “Cuối cùng, chúng ta sẽ đếm số lượng các vật dụng khác. Hãy nhìn kỹ và đếm chúng.”
  1. Trả lời câu hỏi:
  • “Vậy các con thấy bao nhiêu quả cầu? (Chờ trẻ em trả lời) Đúng vậy, có 4 quả cầu. Hãy cùng nhau nói lại: ‘four balls.’”
  1. okết thúc bài tập:
  • “Rất tốt, các con đã làm rất tốt. Hôm nay, chúng ta đã học cách đếm các đồ chơi. Hãy cùng nhau đếm lại một lần nữa.”
  1. Khen ngợi và khuyến khích:
  • “Các con đã rất giỏi! Hãy,。”

Dưới đây là bản dịch tiếng Việt:

  1. Chuẩn bị đồ chơi:
  • Sử dụng các loại đồ chơi có số lượng khác nhau, chẳng hạn như các mô hình động vật, xe cộ, hoặc các vật dụng khác mà trẻ em thích.
  1. Giới thiệu bài tập:
  • “Các con hãy nhìn vào những đồ chơi này. Hôm nay, chúng ta sẽ học cách đếm chúng.”
  1. Đếm cùng nhau:
  • “Để bắt đầu, chúng ta hãy đếm số lượng xe cộ. Hãy nhìn okỹ và nói ra số lượng xe cộ mà các con thấy.”

four. Trả lời câu hỏi:– “Vậy các con thấy bao nhiêu xe cộ? (Chờ trẻ em trả lời) Đúng vậy, có five chiếc xe cộ. Hãy cùng nhau nói lại: ‘5 motors.’”

five. Đếm các mô hình động vật:– “Bây giờ, chúng ta sẽ đếm số lượng mô hình động vật. Hãy nhìn okỹ và đếm chúng.”

  1. Trả lời câu hỏi:
  • “Vậy các con thấy bao nhiêu mô hình động vật? (Chờ trẻ em trả lời) Đúng vậy, có three con gấu. Hãy cùng nhau nói lại: ‘three bears.’”
  1. Đếm các vật dụng khác:
  • “Cuối cùng, chúng ta sẽ đếm số lượng các vật dụng khác. Hãy nhìn okayỹ và đếm chúng.”

eight. Trả lời câu hỏi:– “Vậy các con thấy bao nhiêu quả cầu? (Chờ trẻ em trả lời) Đúng vậy, có 4 quả cầu. Hãy cùng nhau nói lại: ‘four balls.’”

  1. kết thúc bài tập:
  • “Rất tốt, các con đã làm rất tốt. Hôm nay, chúng ta đã học cách đếm các đồ chơi. Hãy cùng nhau đếm lại một lần nữa.”
  1. Khen ngợi và khuyến khích:
  • “Các con đã rất giỏi! Hãy, mai chúng ta sẽ học thêm những điều thú vị khác.”

Bước 3

  • Giới thiệu trò chơi: “Các con hãy tưởng tượng mình là những nhà thám hiểm nhỏ, sắp bắt đầu một cuộc phiêu lưu tìm hiểu về mùa xuân. Hãy cùng tôi điểm danh những từ vựng liên quan đến mùa xuân mà các con đã học được.”

  • Đọc từ và minh họa: “Dưới đây là danh sách các từ: flower (hoa), tree (cây), fowl ( chim), sun (mặt trời), spring (mùa xuân). Các con hãy tưởng tượng mình đang nhìn thấy những hình ảnh này trong một vườn đẹp.”

  • Hướng dẫn trẻ em: “Mỗi từ mà các con nhớ được, hãy đứng lên và dán thẻ từ vào bảng hình ảnh mùa xuân. Nếu các con không nhớ, các con có thể hỏi tôi hoặc bạn cùng lớp.”

  • Thực hành: “Bây giờ, tôi sẽ đọc tên một từ, các con hãy đứng lên và dán thẻ từ vào bảng nếu các con nhớ. Ví dụ: ‘Flower – hoa.’”

  • Kiểm tra và thảo luận: “Sau khi tất cả các từ đã được dán, chúng ta hãy cùng nhau kiểm tra và thảo luận. Các con có thể kể tên những từ mà mình đã dán và nói tại sao chúng liên quan đến mùa xuân.”

  • Hoạt động thực hành: “Các con hãy tưởng tượng mình đang ở trong một vườn mùa xuân. Hãy chọn một từ mà các con yêu thích và vẽ một bức tranh ngắn mô tả từ đó. Sau đó, các con hãy okể về bức tranh của mình cho bạn cùng lớp.”

  • kết thúc: “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi này. Các con đã làm rất tốt! Hãy tự hào về những từ vựng mà các con đã học được. Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau chơi một trò chơi khác để tiếp tục học về mùa xuân.”

Bước 4

  • Hoạt động thực hành: Sau khi trẻ đã tìm thấy tất cả các từ và helloểu chúng, tổ chức một hoạt động thực hành. Trẻ có thể được yêu cầu viết từ đó vào một tờ giấy hoặc sử dụng bút chì để vẽ hình ảnh của từ đó.
  • Lặp lại: Đưa ra các từ một lần nữa và yêu cầu trẻ đọc chúng lại. Điều này giúp trẻ nhớ và thuộc từ vựng tốt hơn.
  • Đánh giá: Hãy khen ngợi trẻ khi họ nhớ và sử dụng từ vựng đúng cách. Nếu có trẻ không nhớ, hãy giúp họ nhắc lại từ và giải thích nghĩa của nó trong ngữ cảnh.
  • Hoạt động tương tác: Tổ chức một trò chơi nhỏ để trẻ phải sử dụng từ vựng mới. Ví dụ, có thể là trò chơi “Ai là tôi?” (Ai là tôi?) nơi trẻ phải nghĩ đến một từ vựng liên quan đến môi trường và mô tả nó.
  • Tóm tắt: okayết thúc buổi học bằng cách tóm tắt lại các từ vựng đã học và nhắc nhở trẻ về ý nghĩa của chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Cây (cây)

  1. Cây cối cao lớn và mạnh mẽ.
  2. Cây có lá xanh.three. Cây tạo ra những bóng râm đẹp.four. Cây cung cấp cho chúng ta oxy.five. Cây là nhà của nhiều chim.
  3. Cây mọc trong công viên.
  4. Cánh cây của cây đung đưa trong gió.eight. Cây cho ra trái.
  5. Cây được bao quanh bởi những bông hoa.
  6. Cây là một phần của môi trường sống của chúng ta.

Sông (sông)

Sông chảy, nước trong vắt,Cá bơi, bọt vui vang,Thác nước tóe nước, mưa rơi,Ca của sông, tiếng gọi của thiên nhiên.

Ao E (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE) (AOE)

  1. “Xin chào, có một cây đẹp đằng đó!”
  2. “Đúng vậy, cây cối rất quan trọng đối với môi trường của chúng ta.”
  3. “Cây có màu gì? Bạn thấy lá xanh không?”four. “Đúng vậy, xanh là màu của cây và tự nhiên.”five. “Hãy cùng đếm lá trên cây. Một, hai, ba…”
  4. “Chắc chắn rồi! Cây cối cung cấp cho chúng ta oxy để thở.”
  5. “Bạn thấy gì khác trong công viên? chim chăng?”
  6. “Đúng vậy, chim là bạn của chúng ta. Chúng hát những bài hát đẹp lắm.”
  7. “Bạn biết màu trời là gì không? Đen!”
  8. “Đúng vậy, ngày thì trời là xanh, đêm thì đen.”
  9. “Màu cỏ là gì? Nó cũng là màu xanh.”
  10. “Hãy chơi một trò chơi. Tìm xem có gì không phải xanh.”
  11. “Tôi đã tìm thấy một bông hoa đỏ! Đỏ là màu rất đẹp.”
  12. “Đúng vậy, hoa đỏ rất xinh đẹp. Chúng còn thơm nữa.”
  13. “Màu nước trong sông là gì? Nó cũng là xanh.”sixteen. “Đúng vậy, sông có màu xanh và chúng chảy qua công viên của chúng ta.”
  14. “Bạn nghe tiếng nước không? Nó như một bài hát dịu dàng.”
  15. “Đúng vậy, nước tạo ra tiếng ồn tuyệt vời. Nó như nhạc của tự nhiên.”
  16. “Màu hồ là gì? Nó cũng là xanh.”
  17. “Đúng vậy, hồ có màu xanh và rất yên bình.”
  18. “Hãy clos mắt và tưởng tượng mình đang trong một rừng. Bạn thấy màu gì?”
  19. “Tôi thấy cây xanh và bầu trời xanh. Nó rất yên bình và đẹp đẽ.”
  20. “Đúng vậy, tự nhiên đầy màu sắc và nó làm chúng ta hạnh phúc.”
  21. “Bây giờ, hãy cùng quay lại công viên và tận hưởng những màu sắc này cùng nhau.”
Table of contents

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *