Cách Học Giỏi Tiếng Anh Tại Nhà Với Từ Vựng Tiếng Anh Mà Trẻ Em Yêu Thích

Trong thế giới đa dạng và rực rỡ của màu sắc, trẻ em luôn bị cuốn hút bởi những hình ảnh sống động và sinh động. Mỗi màu sắc đều mang trong mình một câu chuyện riêng, và bài thơ ngắn này sẽ đưa các em vào một hành trình khám phá những màu sắc của môi trường xung quanh, từ những tia nắng đầu ngày đến những cơn mưa rào rào. Hãy cùng theo dõi và cảm nhận những hình ảnh đẹp mắt và ý nghĩa này nhé!

Hiển thị từ vựng

Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người

Người kể: Một buổi sáng nọ, chú chó tên là Max đang đi dạo trong công viên. Max là một chú chó rất thông minh và luôn vui vẻ. Một ngày nọ, Max gặp một người lớn tuổi đang ngồi một mình, nhìn vẻ buồn rầu.

Max: (hét lên) “Út ơi, út ơi!”

Người lớn tuổi: (ngạc nhiên) “Chú Max à, em nói gì vậy?”

Max: “Út ơi, em có thể giúp út không? Út có gì cần em giúp không?”

Người lớn tuổi: “Em muốn nói với em, em cảm thấy rất buồn và cô đơn. Em không biết nên làm gì.”

Max: “Út không cần lo lắng, chú sẽ giúp út. Chú sẽ học tiếng Anh để út có thể nói chuyện với chú.”

Người lớn tuổi: “Chú Max à, em không tin được. Em không thể tin rằng một chú chó lại có thể giúp em như vậy.”

Max: “Đúng vậy, út. Chú sẽ học và em sẽ nói chuyện với út mỗi ngày. Hãy để chú giúp út tìm niềm vui.”

Người lớn tuổi: “Cảm ơn chú Max, em rất biết ơn em.”

Max: “Hãy bắt đầu nào, út. Chú sẽ học từ đơn giản và sau đó chúng ta sẽ nói chuyện cùng nhau.”

Người lớn tuổi: “Em rất vui khi có chú Max bên cạnh. Em sẽ học rất chăm chỉ.”

Từ đó, mỗi ngày, Max và người lớn tuổi đều học tiếng Anh cùng nhau. Max học rất nhanh và người lớn tuổi cũng rất hăng hái. Họ nói chuyện, cười và cùng nhau trải qua những ngày đầy ý nghĩa.

Max: “Út ơi, em có biết từ ‘happy’ không?”

Người lớn tuổi: “Happy là gì, chú Max?”

Max: “Happy là vui vẻ. Em rất vui khi em có thể giúp út.”

Người lớn tuổi: “Em cũng rất vui khi có chú Max. Em cảm thấy cuộc sống trở nên tươi sáng hơn.”

Và như vậy,Max không chỉ học tiếng Anh mà còn giúp người lớn tuổi tìm lại niềm vui và cảm giác hạnh phúc trong cuộc sống. Chú chó thông minh và sự giúp đỡ từ trái tim của Max đã tạo nên một câu chuyện đẹp và đầy ý nghĩa.

Phân chia nhóm

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Mục tiêu:Giúp trẻ em học biết và nhận diện từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn thông qua hình ảnh, đồng thời phát triển kỹ năng nối từ và nhận diện hình ảnh.

Thiết bị cần thiết:– Một bảng đen hoặc bảng trắng.- Các hình ảnh hoặc tranh minh họa cho các loại đồ ăn yêu thích của trẻ em (ví dụ: apple, banana, sandwich, pizza, ice cream, etc.).- Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn (ví dụ: apple, banana, sandwich, pizza, ice cream, etc.).

Cách chơi:

  1. Hiển thị hình ảnh:
  • Đặt bảng đen hoặc bảng trắng ở giữa phòng học.
  • Dán hoặc vẽ các hình ảnh đồ ăn yêu thích của trẻ em lên bảng.
  1. Giới thiệu từ vựng:
  • Dùng que hoặc bút viết tên của mỗi loại đồ ăn dưới hình ảnh tương ứng trên bảng.
  1. Nối từ và hình ảnh:
  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn.
  • Mỗi từ sẽ được đọc to một lần để trẻ em nghe và nhận diện.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Chọn một từ và yêu cầu trẻ em tìm và nối từ đó với hình ảnh tương ứng trên bảng.
  • Sau khi nối đúng, trẻ em có thể được khen ngợi và khuyến khích.
  1. Trò chơi nhóm:
  • Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ có một danh sách từ và hình ảnh đồ ăn để nối.
  • Trò chơi có thể diễn ra trong một thời gian nhất định, và nhóm nào nối đúng nhiều từ nhất sẽ giành chiến thắng.
  1. Hoạt động phụ:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về bữa ăn của mình.
  • Họ có thể sử dụng từ vựng và hình ảnh đã học để miêu tả bức tranh.

Ví dụ về từ vựng và hình ảnh:

  • Apple: Một quả táo.
  • Banana: Một quả chuối.
  • Sandwich: Một chiếc bánh mì kẹp.
  • Pizza: Một chiếc pizza.
  • Ice cream: Một cốc kem.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh minh họa là phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và nối từ với hình ảnh.- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần với các từ vựng và hình ảnh khác nhau để tăng cường kỹ năng học tập của trẻ em.

Tìm từ ẩn

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em học biết và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ vựng.

Thiết bị cần thiết:– Một bảng đen hoặc bảng trắng.- Một bộ từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, river, mountain, cloud, etc.).- Các hình ảnh hoặc tranh minh họa cho các từ đó.

Cách chơi:

  1. Hiển thị từ vựng:
  • Đặt bảng đen hoặc bảng trắng ở giữa phòng học.
  • Viết hoặc dán các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh lên bảng.
  1. Phân chia nhóm:
  • Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ (ít nhất 3-4 người).
  1. Tìm từ ẩn:
  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ phải tìm các từ ẩn đã được viết trên bảng.
  • Mỗi nhóm sẽ có một danh sách từ cần tìm.
  1. Chơi trò chơi:
  • Một người trong sẽ được chọn làm “nhà tổ chức” và đọc tên của từ cần tìm.
  • Các thành viên khác trong nhóm sẽ phải tìm và đánh dấu từ đó trên bảng.
  • Nếu nhóm tìm đúng từ, họ sẽ nhận được một điểm.
  1. Kiểm tra và giải thích:
  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, nhà tổ chức sẽ kiểm tra và giải thích ý nghĩa của từng từ.
  • Trẻ em có thể hỏi thêm về các từ nếu họ không hiểu rõ.
  1. Hoạt động phụ:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi tìm từ, trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về môi trường xung quanh mà họ đã tìm hiểu.

Ví dụ về từ vựng:– Tree, flower, river, mountain, cloud, sun, moon, star, wind, leaf, bird, fish, animal, nature, green, blue, yellow, brown.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh minh họa là phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và tìm kiếm từ vựng.

Câu hỏi và đáp ứng:

  • Câu hỏi: What color is the sky?

  • Đáp án: It’s blue.

  • Câu hỏi: What do birds eat?

  • Đáp án: They eat seeds and bugs.

  • Câu hỏi: What do fish live in?

  • Đáp án: They live in the water.

  • Câu hỏi: What grows on the ground?

  • Đáp án: Flowers and trees grow on the ground.

  • Câu hỏi: What happens when it rains?

  • Đáp án: The rain makes the ground wet and flowers grow.

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày nắng và một ngày mưa.- Họ có thể vẽ những điều họ đã tìm hiểu về môi trường xung quanh.

Kết luận:Trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ nhận biết và hiểu biết hơn về thế giới xung quanh.

Chơi trò chơi

Trò chơi Tìm từ ẩn Tiếng Anh

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị từ vựng:
  • Chọn một danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề mà bạn muốn trẻ em học, ví dụ: động vật, trái cây, màu sắc, vật dụng hàng ngày.
  1. Tạo từ ẩn:
  • Dán hoặc viết các từ lên bảng đen hoặc giấy lớn, sau đó xóa hoặc ẩn một số ký tự trong mỗi từ để tạo ra từ ẩn.
  1. Phân nhóm:
  • Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ (ít nhất 3-4 người).
  1. Đọc từ ẩn:
  • Một người trong sẽ được chọn làm “nhà tổ chức” và đọc tên của từ ẩn.
  • Các thành viên khác trong nhóm sẽ phải tìm và viết lại từ ẩn trên tờ giấy hoặc bảng của mình.
  1. Kiểm tra và giải thích:
  • Sau khi tất cả các từ đã được viết lại, nhà tổ chức sẽ kiểm tra và giải thích ý nghĩa của từng từ.
  • Trẻ em có thể hỏi thêm về các từ nếu họ không hiểu rõ.
  1. Hoạt động phụ:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về chủ đề mà họ đã học, sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.
  • Hoặc họ có thể chơi một trò chơi phụ, ví dụ như đếm số từ hoặc tạo câu chuyện ngắn với các từ đó.

Ví dụ về từ vựng:

  • Động vật:

  • Z..o..b..e..r

  • C..a..t

  • D..o..g

  • B..i..r..d

  • Trái cây:

  • A..p..p..l..e

  • B..a..n..a..n..a

  • O..r..a..n..g..e

  • P..a..p..p..l..e

  • Màu sắc:

  • R..e..d

  • B..l..u..e

  • Y..e..l..l..o..w

  • G..r..e..e..n

  • Vật dụng hàng ngày:

  • B..o..o..k

  • T..e..l..e..p..h..o..n..e

  • C..a..p

  • S..c..h..o..o..l..b..o..o..k

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh minh họa là phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và tìm kiếm từ vựng.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng suy nghĩ và giải quyết vấn đề.

Kiểm tra và giải thích

  • Giáo viên: “Alright, giờ chúng ta sẽ kiểm tra xem các bạn đã nhớ được các từ nào chưa. Tôi sẽ đọc một từ và các bạn hãy chỉ ra hình ảnh đúng.”

  • Trẻ em: (Chúng ta bắt đầu đọc tên của một từ và trẻ em sẽ chỉ vào hình ảnh tương ứng.)

  • Giáo viên: “Correct! That’s a bird. It’s so colorful. Birds are our friends in the sky. Who can tell me another word?”

  • Trẻ em: (Một trẻ em khác sẽ chỉ ra hình ảnh và nói tên từ.)

  • Giáo viên: “Great job! That’s a tree. Trees are very important for us because they give us oxygen. Who wants to tell me what the next word is?”

  • Trẻ em: (Trẻ em khác chỉ và nói tên từ.)

  • Giáo viên: “Exactly! That’s a flower. Flowers are beautiful and they smell nice. We should take care of them, okay?”

  • Giáo viên: “Now, let’s do a little activity. I’ll say a word and you’ll show me the picture that goes with it. Ready? Let’s begin!”

  • Trẻ em: “Ready!”

  • Giáo viên: “Sun. Where is the sun? (Trẻ em chỉ vào hình ảnh của mặt trời.) Very good! Now, let’s try another one.”

  • Giáo viên: “River. Which picture is a river? (Trẻ em chỉ vào hình ảnh của dòng sông.) Excellent! Keep up the good work!”

  • Giáo viên: “Now, I want each group to show me one word that they found. Can you do that?”

  • Trẻ em: (Các nhóm sẽ chỉ vào các từ mà họ đã tìm thấy và giáo viên sẽ kiểm tra.)

  • Giáo viên: “Fantastic! All the words are correct. You all did a great job today. Let’s give ourselves a round of applause!”

  • Giáo viên: “To finish, let’s all try to remember the words we learned today. We can use them in our daily lives to describe the things around us.”

  • Trẻ em: (Trẻ em sẽ lặp lại các từ mà họ đã học và giáo viên sẽ khen ngợi họ.)

  • Giáo viên: “That’s all for today’s lesson. Have a great day, everyone!”

  • Trẻ em: “Thank you, teacher!”

Hoạt động phụ

Bài tập 1: Nhận biết bộ phận cơ thể

  1. Hướng dẫn:
  • Dùng hình ảnh hoặc tranh minh họa các bộ phận cơ thể như mắt, tai, mũi, miệng, chân, tay, lưng, bụng, vai, đùi, gót chân.
  • Dạy trẻ đọc tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
  1. Hoạt động:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm và chỉ vào các bộ phận cơ thể trên tranh minh họa.
  • Thầy cô đọc tên bộ phận và trẻ em phải chỉ vào bộ phận đó.

Bài tập 2: Đánh dấu bộ phận cơ thể

  1. Hướng dẫn:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc đánh dấu các bộ phận cơ thể trên hình ảnh của chính mình hoặc của một người khác.
  • Thầy cô đọc tên các bộ phận cơ thể và trẻ em phải đánh dấu đúng vị trí.
  1. Hoạt động:
  • Trẻ em sử dụng bút chì hoặc màu vẽ để đánh dấu các bộ phận cơ thể trên hình ảnh.
  • Thầy cô kiểm tra và hướng dẫn nếu cần thiết.

Bài tập 3: Chơi trò chơi “Đánh dấu bộ phận cơ thể”

  1. Hướng dẫn:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm có một hình ảnh của một người.
  • Trẻ em trong nhóm phải chỉ vào và đánh dấu các bộ phận cơ thể của người trong hình ảnh.
  1. Hoạt động:
  • Các nhóm thi đấu để xem nhóm đánh dấu chính xác và nhanh chóng nhất.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng hợp tác và giao tiếp.

Bài tập 4: Trò chơi “Bộ phận cơ thể”

  1. Hướng dẫn:
  • Trẻ em được chia thành hai đội.
  • Mỗi đội được đưa ra một từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể.
  • Trẻ em trong đội phải nhanh chóng chỉ vào bộ phận cơ thể đó trên cơ thể của một người khác trong đội.
  1. Hoạt động:
  • Đội nào hoàn thành nhanh chóng và chính xác nhất sẽ nhận được điểm.
  • Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng và tăng cường kỹ năng nhận diện bộ phận cơ thể.

Bài tập 5: Làm bài tập viết

  1. Hướng dẫn:
  • Trẻ em được yêu cầu viết tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh trên một tờ giấy.
  • Thầy cô đọc tên các bộ phận và trẻ em phải viết đúng.
  1. Hoạt động:
  • Trẻ em viết tên các bộ phận cơ thể một cách chính xác và đẹp.
  • Thầy cô kiểm tra và hướng dẫn nếu cần thiết.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng về các bộ phận cơ thể mà còn tăng cường khả năng nhận diện và viết tiếng Anh của họ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *