Chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới ngôn ngữ tiếng Anh qua những câu chuyện thú vị và hoạt động vui nhộn. Chúng ta sẽ học về các bộ phận của cơ thể, từ đó giúp các bé dễ dàng giao tiếp và hiểu biết hơn về bản thân mình. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Chuẩn Bị
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Ngày: Thứ Hai, 15/03/2023
Giờ: 10:00 AM
Chú mèo tên là Whiskers
Whiskers là một chú mèo rất thông minh và hiếu kỳ. Một ngày nọ, Whiskers phát hiện ra một cuốn sách tiếng Anh nằm trên bàn học của chủ nhân. Whiskers rất tò mò và quyết định học tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cuốn sách.
Cảnh 1: Whiskers và Cuốn Sách
Whiskers: (cập cuốn sách) “Mmm, có vẻ như đây là một cuốn sách tiếng Anh.”
Chủ nhân: “Chào Whiskers! Bạn muốn học tiếng Anh à?”
Whiskers: “Vâng! Tôi rất thích cuốn sách này.”
Chủ nhân: “Để bắt đầu, chúng ta sẽ học một số từ đơn giản như ‘cat’, ‘dog’, ‘bird’, và ‘fish’.”
Cảnh 2: Học Từ Vựng
Whiskers: “Cat, dog, bird, fish…”
Chủ nhân: “Tuyệt vời! Bây giờ, bạn hãy thử đọc một đoạn văn ngắn.”
Whiskers: “The cat is sleeping. The dog is barking. The bird is singing. The fish is swimming.”
Chủ nhân: “Bạn đọc rất tốt! Bạn có muốn học thêm một số từ mới không?”
Cảnh 3: Học Cụm Từ
Whiskers: “Yes, please!”
Chủ nhân: “Hãy học cụm từ ‘go to school’, ‘play with friends’, ‘eat breakfast’, và ‘watch TV’.”
Whiskers: “Go to school, play with friends, eat breakfast, watch TV.”
Chủ nhân: “Tuyệt vời! Bây giờ, bạn hãy thử kể một câu chuyện ngắn với những cụm từ đó.”
Cảnh 4: Câu Chuyện Ngắn
Whiskers: “In the morning, I go to school. After school, I play with my friends. For breakfast, I eat eggs and toast. In the evening, I watch TV with my family.”
Chủ nhân: “Bạn đã kể rất hay! Bạn đã học được rất nhiều từ mới.”
Cảnh 5: Kết Thúc
Whiskers: “Thank you, my human! I love learning English!”
Chủ nhân: “Đúng vậy, Whiskers! Học tiếng Anh rất thú vị. Chúng ta sẽ tiếp tục học vào ngày mai.”
Whiskers: “Yay! I can’t wait!”
Kết Luận:Chú mèo Whiskers đã rất hứng thú với việc học tiếng Anh và đã học được nhiều từ mới. Câu chuyện này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ khám phá và học hỏi về thế giới xung quanh.
Đặt Vị Trí
- Chuẩn Bị Bàn Chơi:
- Chuẩn bị một bàn chơi nhỏ hoặc mặt bàn rộng với các hình ảnh hoặc card từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Đặt các hình ảnh này ở vị trí dễ nhìn và tiếp cận.
- Chia Sẻ Vị Trí:
- Trẻ em ngồi xung quanh bàn chơi hoặc mặt bàn.
- Người hướng dẫn đứng hoặc ngồi đối diện với trẻ em.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Người hướng dẫn bắt đầu bằng cách lấy một card từ và đọc tên từ vựng ra.
- Ví dụ: “Look at this card. It says ‘tree’. Can you find the picture of a tree on the table?”
- Tìm Kiếm Hình Ảnh:
- Trẻ em sẽ tìm kiếm và chỉ ra hình ảnh tương ứng với từ vựng được đọc.
- Nếu tìm thấy, trẻ em có thể đọc tên hình ảnh ra và nhận được lời khen ngợi.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Người hướng dẫn có thể yêu cầu trẻ em thực hiện một hoạt động đơn giản liên quan đến từ vựng vừa tìm thấy.
- Ví dụ: “If you find a ‘tree’, show me how you can hug a tree.”
- Chuyển Sang Từ Vựng Tiếp Theo:
- Người hướng dẫn tiếp tục với các card từ khác và lặp lại quy trình tương tự.
- Ví dụ: “Now, let’s find ‘river’. Where is the river on the table?”
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy và hoạt động thực hành, người hướng dẫn kết thúc trò chơi.
- Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới.
- Tăng Cường Trò Chơi:
- Để làm cho trò chơi thú vị hơn, người hướng dẫn có thể thêm một phần thi đấu hoặc game show.
- Ví dụ: “Who can find the most pictures of things in the environment? Let’s see who is the fastest!”
- Đánh Giá và Hỗ Trợ:
- Đánh giá cách trẻ em tham gia trò chơi và cung cấp hỗ trợ nếu cần thiết.
- Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có cơ hội tham gia và không ai bị bỏ lại phía sau.
- Khen Ngợi và Thưởng Phạt:
- Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới.
- Nếu có thể, thưởng phạt hoặc khen ngợi dựa trên sự tham gia và tiến bộ của trẻ em.
- Lặp Lại và Tăng Cường:
- Trò chơi này có thể được lặp lại nhiều lần để giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
- Tăng cường trò chơi bằng cách thêm các hoạt động khác nhau hoặc sử dụng các công cụ khác như âm thanh, hình ảnh động hoặc đồ chơi.
- Kết Thúc:
- Kết thúc trò chơi với một lời chúc tốt và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và tham gia vào các hoạt động tương tự trong tương lai.
Lời Hướng Dẫn
- Chuẩn Bị Đồ Chơi:
- Đảm bảo rằng bạn có đủ hình ảnh động vật nước và các từ vựng liên quan để sử dụng trong trò chơi. Bạn có thể sử dụng sách, tạp chí, hoặc ảnh trực tuyến.
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- Hãy bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi cho trẻ em. Bạn có thể nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ vựng tiếng Anh về động vật nước. Bạn sẽ cần giúp tôi tìm các từ đúng.”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Dùng một hình ảnh động vật nước để bắt đầu. Ví dụ, bạn có thể nói: “Xem hình này, nó là một cá heo. Hãy giúp tôi tìm từ ‘dolphin’ trong danh sách.”
- Giải Đáp Câu Hỏi:
- Khi một trẻ em tìm thấy từ đúng, hãy khen ngợi họ và đọc từ đó to. Ví dụ: “Đúng rồi! Đây là ‘dolphin’. Cá heo là loài động vật nước rất thông minh.”
- Chuyển Sang Hình Ảnh Kế Tiếp:
- Chuyển sang hình ảnh tiếp theo và tiếp tục quá trình tương tự. Ví dụ: “Bây giờ, xem hình này. Nó là một cá mập. Hãy giúp tôi tìm từ ‘shark’.”
- Khen Ngợi và Khuyến Khích:
- Khen ngợi mỗi trẻ em khi họ tìm thấy từ đúng và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng. Ví dụ: “Bạn thực sự rất giỏi! Bạn đã tìm thấy từ ‘shark’. Cá mập rất mạnh mẽ.”
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, hãy kết thúc trò chơi bằng cách tổng kết lại các từ đã học. Ví dụ: “Chúng ta đã học rất nhiều từ về động vật nước hôm nay. Cảm ơn các bạn đã tham gia.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc kể về một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ họ đã học. Ví dụ: “Hãy vẽ một bức tranh về một chú cá heo đang bơi lội trong đại dương.”
- Đánh Giá:
- Đánh giá mức độ tham gia và học hỏi của trẻ em. Hãy khen ngợi họ về sự cố gắng và tiến bộ của họ.
- Thực Hiện Lại:
- Nếu cần thiết, bạn có thể thực hiện trò chơi lại để giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi tham gia trò chơi.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo dõi và tham gia vào trò chơi.- Thường xuyên khen ngợi và khuyến khích trẻ em để họ cảm thấy tự tin và hứng thú với việc học.
Trả Lời
- Học Sinh 1: “Hello, Mr. Teacher! What is the time now?”
- Giáo Viên: “Hello! It’s 10 o’clock in the morning. What do you think we can do at 10 o’clock?”
- Học Sinh 2: “We can have a snack break!”
- Giáo Viên: “That’s right! In the morning, after we have our snack, we can play outside or read some books. Now, let’s talk about the time we go to school.”
- Học Sinh 3: “We go to school at 7:30 in the morning.”
- Giáo Viên: “Great! In the morning, we wake up early to get ready for school. What about in the afternoon?”
- Học Sinh 4: “In the afternoon, we have classes and play with our friends.”
- Giáo Viên: “Exactly! After school, we have dinner at around 5:30. In the evening, we can do our homework and then play games with our family.”
- Học Sinh 1: “What time do we go to bed?”
- Giáo Viên: “We usually go to bed at 9:00 p.m. It’s important to get enough sleep so we can be fresh and ready for the next day. Now, let’s practice telling the time with these clocks.”
Giáo Viên: (Giáo viên lấy ra một số đồng hồ mini và hướng dẫn học sinh)
- Giáo Viên: “Look at this clock. It’s 3:00 o’clock. Can you say it?”
- Học Sinh 1: “Three o’clock!”
- Giáo Viên: “Good job! Now, let’s try another one. What’s the time on this clock?”
- Học Sinh 2: “It’s 6:00 o’clock!”
- Giáo Viên: “Correct! Keep practicing, and you’ll be able to tell the time like a pro!”
Giáo Viên: (Giáo viên dán lên tường một lịch và hướng dẫn học sinh)
- Giáo Viên: “This is a calendar. It shows the days of the week and the months. Can you show me where Tuesday is?”
- Học Sinh 3: “Right here!”
- Giáo Viên: “Excellent! Now, can you find the month of July?”
- Học Sinh 4: “It’s up here!”
- Giáo Viên: “You’re doing great! Remember, every day is a new opportunity to learn and have fun.”
Giáo Viên: (Giáo viên kết thúc bài học bằng một bài hát về ngày và giờ)
- Giáo Viên: “Let’s sing a song about time!”
(Đội ngũ giáo viên và học sinh bắt đầu hát bài hát về ngày và giờ)
Học Sinh 1: (hát) “Morning, morning, it’s time to rise, time to shine, time to start the day!”
Học Sinh 2: (hát) “Afternoon, afternoon, it’s time to play, time to learn, time to grow!”
Học Sinh 3: (hát) “Evening, evening, it’s time to rest, time to dream, time to close the day!”
Học Sinh 4: (hát) “Night, night, it’s time to sleep, time to dream, time to start again!”
Giáo Viên: “That was wonderful! Now, let’s go back to our seats and continue our day.”
(Đội ngũ giáo viên và học sinh trở lại ghế ngồi và tiếp tục ngày học của mình)