Cách Phát Âm A Trong Tiếng Anh và Tài Liệu Học Tự Động Từ Vựng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới màu sắc, thông qua những bài thơ ngắn và thú vị, giúpercentác bé trẻ helloểu rõ hơn về các màu sắc xung quanh môi trường. Những bài thơ không chỉ khơi dậy trí tưởng tượng của các bé mà còn giúp họ học được những từ mới, làm cho việc học ngôn ngữ trở nên sinh động và thú vị. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình màu sắc này nhé!

Chuẩn bị

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Câu chuyện:

Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ xinh, có một chú mèo tò mò tên là Whiskers. Whiskers rất yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới mẻ. Một buổi sáng nắng ấm, Whiskers vô tình tìm thấy một cuốn sách nhỏ, nhiều màu sắc ở góc của một vườn. Cuốn sách đầy hình ảnh và từ ngữ bằng một ngôn ngữ mà Whiskers chưa từng thấy trước – tiếng Anh.

Whiskers rất hứng thú và quyết định học tiếng Anh. Mỗi ngày, Whiskers sẽ ngồi dưới bóng của một cây tùng cổ, học sách và lắng nghe những tiếng hót của chim. Những chú chim không chỉ hót mà còn nói tiếng Anh! Whiskers sẽ cố gắng bắt chước những tiếng hót của chúng và nhanh chóng có thể nhận ra và lặp lại những từ đơn giản như “cây,” “chim” và “mặt trời.”

Một ngày nọ, Whiskers gặp một chú chuột nhỏ tên là Munch. Munch cũng đang học tiếng Anh. Họ nhanh chóng trở thành bạn thân và quyết định tập luyện cùng nhau. Họ sẽ chơi trò tìm nhau trong vườn, và khi Whiskers tìm thấy Munch, anh sẽ nói “Tôi đã tìm thấy anh!” bằng tiếng Anh.

Một buổi tối, khi Whiskers và Munch đang chơi, có một chú mèo tên là Sir Paws đi ngang qua. Sir Paws nổi tiếng với sự thông minh và yêu thích học hỏi những điều mới. Anh ta nhận ra Whiskers và Munch đang nói tiếng Anh và quyết định tham gia vào trò chơi. Họ đã chơi và học tậ%ùng nhau, với Whiskers giảng dạy những từ tiếng Anh đơn giản cho bạn bè của mình.

Cuộc phiêu lưu học tiếng Anh của Whiskers trở thành chủ đề nóng bỏng trong làng. Các loài động vật khác cũng bắt đầu học tiếng Anh. Whiskers rất tự hào và vui vẻ vì anh có thể chia sẻ kiến thức của mình với bạn bè.

Một ngày nào đó, một nhóm chim bay ngang qua và nói chuyện với Whiskers. Họ cho biết rằng họ sắp đi trên hành trình lớn đến một vùng đất xa xôi. Whiskers quyết định tham gia. Với Munch, Sir Paws và những bạn bè mới, Whiskers bắt đầu một cuộc phiêu lưu đầy kịch tính qua bầu trời.

Khi bay, các loài động vật nói chuyện bằng tiếng Anh, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười. Họ đã đến nhiều quốc gia, gặp gỡ những loài động vật mới và học về các nền văn hóa khác nhau. Whiskers nhận ra rằng việc học tiếng Anh mở ra một thế giới cơ hội và bạn bè mới.

Cuối cùng, Whiskers và bạn bè của mình trở về nhà, đầy những câu chuyện và kỷ niệm. Họ tiếp tục tập luyện tiếng Anh mỗi ngày, và ngôi làng nhỏ trở thành một trung tâm học tập và bạn bè.

Và thế là, chú mèo tò mò Whiskers đã trở thành một nhà ngoại giao nhỏ của tiếng Anh, mang niềm vui và kiến thức đến mọi nơi mà anh ta đến.

okết thúc câu chuyện.


Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về động vật

Mô tả trò chơi:

Trò chơi này nhằm tăng cường khả năng nhớ và helloểu về các loài động vật thông qua các câu hỏi và trả lời. Đội tham gia sẽ phải nghe câu hỏi và nhanh chóng tìm ra câu trả lời chính xác từ một danh sách các lựa chọn.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một danh sách các câu hỏi về động vật (ví dụ: “Gì có lông và bốn chân?”).
  • Chuẩn bị các lựa chọn đáp án (ví dụ: “chó”, “mèo”, “cá”, “chim”).
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Giáo viên đọc một câu hỏi.
  • Đội tham gia phải chọn câu trả lời từ danh sách.
  • Đội nào trả lời đúng nhiều câu nhất sẽ chiến thắng.

three. Hoạt động thi đấu:– Giáo viên có thể thêm phần thi đấu bằng cách cho điểm hoặc sử dụng các phần thưởng nhỏ.

  1. kết thúc trò chơi:
  • Giáo viên công bố đội chiến thắng và khuyến khích tất cả các đội đã tham gia.

Câu hỏi mẫu:

  1. Gì có lông và bốn chân?
  • chó
  • mèo
  • chim
  1. Gì sống ở đại dương và có mũi dài, nhọn?
  • chó
  • mèo
  • chim
  1. Gì có cánh và đẻ trứng?
  • chó
  • mèo
  • chim

Nội dung học về biển và động vật nước bằng tiếng Anh

Nội dung học:

  1. Giới thiệu về Đại dương:
  • Gì là đại dương?
  • Tại sao đại dương lại quan trọng?
  1. Các loại cá:
  • Các loại cá phổ biến: cá mập, cá heo, cá thون và cá chép.
  • Tính năng và đặc điểm của mỗi loại cá.

three. Các loài động vật biển:– Các loại, sao biển và cua vằn.- vai trò của các loài này trong hệ sinh thái đại dương.

  1. Các loài động vật biển:
  • Các loài động vật biển: cá heo, voi biển và chó sói.
  • Hành vi và cách chúng sinh tồn ở đại dương.

five. Môi trường đại dương:– Đàn chảy và thủy triều.- Tầm quan trọng của việc bảo vệ đại dương và các loài động vật biển.

  1. Hoạt động tương tác:
  • Các trang vẽ màu về các loài động vật biển.
  • Các trò chơi đơn giản để nhận dạng các loài sinh vật biển.
  1. Tóm tắt:
  • Tóm tắt những gì đã học về đại dương và các loài động vật biển.
  • Khuyến khích trẻ em bảo vệ và trân trọng đại dương.

Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản bằng tiếng Anh cho trẻ em

Hội thoại mẫu:

Bố mẹ: “Xin chào, các con! Hôm nay chúng ta sẽ làm một món ăn đơn giản. Các con biết chúng ta sẽ làm gì không?”

Trẻ con 1: “Kem?”

Bố mẹ: “Không, đó không phải là kem. Đó là một thứ rất dễ làm và ngon miệng. Các con có thể đoán được đó là gì không?”

Trẻ con 2: “Bánh?”

Bố mẹ: “Gần rồi! Nhưng đó không phải là bánh. Các con nghĩ chúng ta sẽ làm gì?”

Trẻ con three: “Sandwich?”

Bố mẹ: “Đúng vậy! Chúng ta sẽ làm sandwich. Các con muốn giúp đỡ không?”

Trẻ con 1: “Vâng! Vâng! Tôi muốn giúp đỡ!”

Bố mẹ: “Tuyệt vời! Đầu tiên, chúng ta cần bôi bơ lên bánh mì. Ai muốn giúp tôi bôi bơ?”

Trẻ con 1: “Tôi! Tôi!”

Bố mẹ: “Được rồi, lấy một ít bơ và bôi đều lên một mặt của bánh mì. Làm rất tốt!”

Trẻ con 2: “Tôi muốn bôi pho mát!”

Bố mẹ: “Chắc chắn rồi, bạn có thể bôi pho mát lên mặt khác của bánh mì. Hãy làm cho sandwich của chúng ta ngon miệng hơn!”

Trẻ con 2: “Được rồi! Tôi đang bôi pho mát.”

Bố mẹ: “Bây giờ, chúng ta cần thêm ham và xà lách. Ai muốn làm điều đó?”

Trẻ con 3: “Tôi! Tôi!”

Bố mẹ: “Được rồi, lấy một ít ham và xà lách và đặt chúng lên bánh mì. Được rồi, sandwich của chúng ta rất đẹp!”

Trẻ con 1: “Tôi sẽ bôi chuối!”

Bố mẹ: “Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Chuối rất tốt cho sức khỏe và ngon miệng. Hãy tiếp tục!”

Bố mẹ: “Bây giờ, chúng ta cần gấp bánh mì lại. Chúng ta có sandwich ngon miệng rồi.”

Trẻ con: “Ngon! Ngon!”

Bố mẹ: “Chúng ta đã làm một sandwich tuyệt vời cùng nhau. Bây giờ chúng ta sẽ làm gì với nó?”

Trẻ con: “Uống nó!”

Bố mẹ: “Chúng ta sẽ ăn sandwich ngon miệng của mình cùng nhau. Chúc các con ngon miệng, các con!”


Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Bài tập:

  1. Vẽ số 1:
  • Vẽ một quả trứng và viết “1” bên dưới.
  • Hỏi trẻ em: “Bạn thấy bao nhiêu quả trứng? Đếm và viết số “1”.”
  1. Vẽ số 2:
  • Vẽ hai quả trứng và viết “2” bên dưới.
  • Hỏi trẻ em: “Có bao nhiêu quả trứng? Đếm và viết số “2”.”

three. Vẽ số 3:– Vẽ ba quả trứng và viết “3” bên dưới.- Hỏi trẻ em: “Bạn thấy bao nhiêu quả trứng? Đếm và viết số “three”.”

  1. Vẽ số 4:
  • Vẽ bốn quả trứng và viết “four” bên dưới.
  • Hỏi trẻ em: “Có bao nhiêu quả trứng? Đếm và viết số “four”.”

five. Vẽ số five:– Vẽ năm quả trứng và viết “five” bên dưới.- Hỏi trẻ em: “Bạn thấy bao nhiêu quả trứng? Đếm và viết số “five”.”


Nội dung học về máy bay và việc bay bằng tiếng Anh

Nội dung học:

  1. Giới thiệu về Máy bay:
  • Gì là máy bay?
  • Cách máy bay bay?
  1. Các phần của máy bay:
  • Cánh, đuôi, động cơ và buồng lái.
  • Chức năng của mỗi phần.

three. Cách máy bay bay:– Khoa học đằng sau việc bay.- Vai trò của lực nâng, lực đẩy và trọng lực.

four. Các loại máy bay:– Máy bay chở khách, máy bay chở hàng và máy bay chiến đấu.- Sự khác biệt và của mỗi loại.

  1. Cảng hàng không:
  • Gì xảy ra ở cảng hàng không?
  • Quy trình bay từ một nơi đến một nơi khác.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Vẽ một máy bay và gắn thẻ các phần của nó.
  • Các thí nghiệm đơn giản để minh họa lực nâng và lực đẩy.
  1. Tóm tắt:
  • Tóm tắt những gì đã học về máy bay và việc bay.
  • Khuyến khích trẻ em mơ ước lớn và học thêm về hàng không.

Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú bằng tiếng Anh

Câu chuyện:

Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cô bé tò mò tên là Lily. Lily yêu động vật hơn bất cứ điều gì khác trên thế giới. Một ngày nắng ấm, cô giáo của cô ấy thông báo rằng họ sẽ đến thăm sở thú địa phương.

Lily rất hào hứng đến mức không thể chờ đợi. Khi đến nơi, cô chạy đến cửa vào và chào vẫy. “Tôi đã đến! Tôi đã đến!” cô kêu lên.

Sở thú đầy những loài động vật màu sắc. Cặp mắt của Lily mở to khi cô ấy thấy những con sư tử, những con hổ và những con gấu. Cô ấy không thể tin vào mắt mình. Cô ấy còn ngạc nhiên hơn khi nhìn thấy những con giraffe và những con khỉ chơi trong cây.

Lily và cô giáo của cô ấy đến khu chuồng voi. Đó, cô ấy thấy một con voi lớn, helloền lành tên là Elinor. “Xem nào, Lily!” cô giáo nói. “Elinor là người lãnh đạo của gia đình voi. Cô ấy rất thông minh và helloền lành.”

Lily tiếp.cận Elinor cẩn thận và sờ vào mõm cô ấy. Elinor đóng mắt và có vẻ rất thích được chạm vào. Lily cảm thấy một niềm vui và hạnh phúc.

Sau khi thăm khu chuồng voi, họ chuyển sang khu vực động vật bò sát. Đó, cô ấy thấy những con rắn hổ mang, những con rắn và thậm chí còn có một con rùa cua. Cô ấy hơi sợ hãi ban đầu, nhưng cô giáo của cô ấy giải thích rằng những con vật này rất thú vị và là một phần quan trọng của hệ sinh thái.

Khu vực thú cưng của trẻ em là phần yêu thích của Lily trong sở thú. Đó, cô ấy được chạm vào một con chuột nhỏ tên là Remy và một con dê mềm mịn tên là Gigi. Cô ấy chơi với chúng trong một thời gian dài, cười và ôm chúng.

Khi ngày kết thúc, cô giáo của Lily đưa cô ấy trở về trường. “Đó là một ngày tuyệt vời, Lily,” cô giáo nói. “Tôi rất vui vì cô ấy có cơ hội nhìn thấy những loài động vật tuyệt vời này.”

Lily gật đầu và cười. Cô ấy biết rằng cô ấy sẽ không bao giờ quên ngày đặc biệt này.

okết thúc câu chuyện.


Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân bằng tiếng Anh

Hội thoại mẫu:

Bố mẹ: “Xin chào, các con! Đã đến giờ tắm rồi. Các con có thể okể cho tôi biết cách chúng ta nên tắm không?”

Trẻ con: “Vâng! Đầu tiên, chúng ta nên đổ nước ấm vào bồn tắm.”

Bố mẹ: “Đúng vậy! Nhưng sau đó chúng ta làm gì tiếp?”

Trẻ con: “Chúng ta sẽ để đồ chơi vào bồn tắm.”

Bố mẹ: “Ý tưởng hay! Nhưng hãy cẩn thận với nước. Bây giờ, chúng ta hãy rửa tay. Cách chúng ta làm thế nào?”

Trẻ con: “Chúng ta sử dụng xà phòng và nước. Chúng ta xoa tay với nhau và rửa sạch.”

Bố mẹ: “Đúng rồi! Và chúng ta nên rửa gì khác?”

Trẻ con: “Chúng ta nên rửa mặt, chân và cơ thể.”

Bố mẹ: “Vâng, và đừng quên rửa sạch mọi thứ bằng nước sạch. Bây giờ, chúng ta hãy làm khô mình. Sau đó chúng ta làm gì?”

Trẻ con: “Chúng ta nên lau khô bằng khăn.”

Bố mẹ: “Đúng vậy! Rất tốt! Hãy nhớ luôn chăm sóc bản thân và giữ gìn vệ sinh.”

Trẻ con: “Vâng! Tôi sẽ làm thế!”

Bố mẹ: “Ngủ ngon, các con. Hãy tắm thật ngon miệng!”

Trẻ con: “Ngủ ngon, mẹ!”


Bài tập sử dụng động từ cơ bản tiếng Anh

Bài tập:

  1. Điền vào chỗ trống bằng hình thức đúng của các động từ:
  • Tôi (thích) chuối.
  • Cô ấy (đi) đến trường hàng ngày.
  • Chúng tôi (đọc) sách vào buổi tối.
  • Họ (ăn) bữa trưa vào 12 giờ.
  1. Viết một câu sử dụng động từ trong hình thức đúng:
  • Động từ: chạy
  • Tôi (chạy) trong công viên mỗi buổi sáng.
  1. Chọn động từ đúng để hoàn thành câu:
  • Gì bạn (đang làm) ngay bây giờ?
  • a) chơi
  • b) chơi
  • c) chơi

Trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh

Mô tả trò chơi:

Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh bằng cách sử dụng hình ảnh để đoán từ. Đội tham gia sẽ được phân thành các đội và mỗi đội sẽ nhận được một bộ hình ảnh.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh minh họa cho các từ vựng tiếng Anh.
  • Phân chia trẻ em thành các đội.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ chọn một hình ảnh từ bộ hình ảnh và giấu nó khỏi tầm nhìn của các đội.
  • Người dẫn trò chơi sẽ đọc một từ và các đội phải đoán từ đó bằng cách sử dụng hình ảnh.

three. Hoạt động thi đấu:– Đội nào trả lời đúng nhiều câu nhất sẽ chiến thắng.- Giáo viên có thể thêm phần thi đấu bằng cách cho điểm hoặc sử dụng các phần thưởng nhỏ.

  1. okayết thúc trò chơi:
  • Giáo viên công bố đội chiến thắng và khuyến khích tất cả các đội đã tham gia.

Hình ảnh mẫu:

  1. Hình ảnh: Táo
  • Gợi ý: Một quả trái cây tròn, đỏ mọng mọng mọc trên cây.
  1. Hình ảnh: Nhà
  • Gợi ý: Một nơi mà mọi người sống với các phòng, nhà bếp và vườn.
  1. Hình ảnh: Xe
  • Gợi ý: Một phương tiện có bốn bánh xe mà mọi người lái trên đường.

Nội dung học về động vật nước và biển bằng tiếng Anh

Nội dung học:

  1. Giới thiệu về Các Loài Động vật Nước:
  • Gì là các loài động vật nước?
  • Tại sao chúng lại quan trọng?
  1. Các Loài Động vật Nước:
  • Cá: cá mập, cá chép và

Chơi Trò Chơi Bắt Đầu

Giáo viên: “Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ mà trong đó chúng ta sẽ đoán từ liên quan đến đại dương. Hãy bắt đầu với một manh mối. Các bạn có thể đoán từ tôi đang nghĩ đến không? Đó là điều gì đó bạn có thể tìm thấy trong nước và nó đi “swimmy swimmy swim.”

Trẻ Em: “Cá!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Một con cá. Đóng góp tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta thử một từ khác. Từ này bắt đầu bằng chữ ’s’ và nó là điều gì đó sống trong nước và nó đi “quack quack quack.”

Trẻ Em: “Gà!”

Giáo viên: “Chính xác! Một con gà. Tuyệt vời! Cố gắng duy trì sự xuất sắc. Từ tiếp theo bắt đầu bằng chữ ‘b’ và nó là sinh vật có những vảy dài, sáng bóng và nó đi “.”

Trẻ Em: “Rắn!”

Giáo viên: “Bạn đã đúng! Một con rắn. Đoán hay! Đi tới từ tiếp theo. Điều này là điều gì đó có vỏ cứng, nó đi “crash crash crash” khi nó đóng lại và nó rất mạnh mẽ.”

Trẻ Em: “Hàu!”

Giáo viên: “Đúng! Một con hàu. Cảm ơn bạn! Chúng ta còn một từ nữa. Nó bắt đầu bằng chữ ‘l’ và nó là điều gì đó có một đuôi dài, phẳng và nó đi “flutter flutter flutter.”

Trẻ Em: “Rùa biển!”

Giáo viên: “Hoàn toàn đúng! Một con rùa biển. Các bạn đều làm rất tốt! Bây giờ,。”

Trẻ Em: (Trẻ em tìm và chỉ ra các hình ảnh trên bảng.)

Giáo viên: “Tuyệt vời! Mọi người đều làm rất tốt. Nhớ rằng, đại dương là nhà của rất nhiều sinh vật thú vị. Hãy tiếp tục học tập và khám phá!”

Cách Chơi Chi Tiết

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm cá, cua, rùa và các sinh vật khác.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đều dễ nhìn và helloểu.
  1. Mở Bài Hát:
  • Bắt đầu với một bài hát về động vật nước để tạo sự hứng thú và thu hút sự chú ý của trẻ em.
  • Ví dụ: “5 Little Fishies” hoặc “The Fish song.”
  1. Đọc Tên Động Vật:
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi bắt đầu đọc tên của một động vật nước.
  • Ví dụ: “Hãy nói về con cá.”
  1. Trả Lời Câu Hỏi:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm và chỉ ra hình ảnh động vật nước tương ứng.
  • Ví dụ: “Bạn có thể tìm thấy con cá trong hình ảnh không?”
  1. Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Người dẫn trò chơi có thể giấu một hình ảnh động vật nước và yêu cầu trẻ em đoán là gì.
  • Ví dụ: “Tôi có một hình ảnh của một động vật nước. Bạn có thể đoán nó là gì không?”
  1. Khen Ngợi và Hỗ Trợ:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng và cung cấp sự hỗ trợ nếu họ gặp khó khăn.
  • Ví dụ: “Rất tốt! Đúng rồi, đó là một con rùa.”
  1. Thay Đổi Hình Ảnh:
  • Thay đổi hình ảnh động vật nước để trẻ em không quen thuộc và thử thách thêm.
  • Ví dụ: “Bây giờ, hãy tìm con mực.”
  1. okayết Thúc Trò Chơi:
  • kết thúc trò chơi bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về động vật nước.
  • Ví dụ: “Hôm nay, chúng ta đã tìm thấy tất cả các loài động vật nước. Hãy lắng nghe một câu chuyện về con cá.”
  1. Đánh Giá và Lưu Ý:
  • Đánh giá kết quả trò chơi và lưu ý đến những từ vựng mà trẻ em đã học được.
  • Ví dụ: “Hôm nay, chúng ta đã học về các loài động vật nước. Có ai có thể kể cho chúng ta biết những gì chúng ta đã tìm thấy không?”

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trò chơi luôn vui vẻ và không tạo áp lực cho trẻ em.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ helloểu.- Thường xuyên khen ngợi và khuyến khích trẻ em để họ cảm thấy tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.

Hoạt động thực hành

Cách Chơi Chi Tiết:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật dưới nước với các từ vựng tiếng Anh như “cá”, “rùa”, “cá mập”, “cá heo”, “cá voi” và “tuổi”.
  • Sử dụng một bảng đen hoặc giấy lớn để viết các từ vựng này.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên đứng trước bảng đen và nói: “Xin chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Hãy cùng nhau học về các loài động vật dưới nước!”
  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Giáo viên dán hoặc vẽ các hình ảnh động vật dưới nước lên bảng đen.
  1. Giới Thiệu Từ Vựng:
  • Giáo viên chọn một hình ảnh và nói: “Xem nào, này là con cá. Nó là ‘cá’. Các em có thể nói ‘cá’ theo tôi không?” (Trẻ em nói theo.)
  • Giáo viên tiếp tục giới thiệu từng từ vựng và yêu cầu trẻ em lặp lại.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Giáo viên chọn một từ vựng và hỏi: “Các em có thể tìm thấy con ‘rùa’ trong hộp không?” (Trẻ em tìm hình ảnh rùa.)- Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc cắt hình ảnh của từ vựng đã tìm thấy và dán vào vị trí của từ trên bảng.

  1. Đánh Giá:
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các từ vựng đã học và yêu cầu họ giải thích về hình ảnh của động vật đó.
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • Giáo viên okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “Hôm nay chúng ta đã học gì?” (Trẻ em trả lời.)
  • Giáo viên khen ngợi và khuyến khích trẻ em.

Lưu Ý:– Giữ trò chơi đơn giản và vui vẻ để trẻ em không cảm thấy áp lực.- Thường xuyên khen ngợi và khuyến khích trẻ em để họ cảm thấy tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.- Sử dụng các hình ảnh và âm thanh để làm cho trò chơi hấp dẫn hơn.

Đánh giá

Sau khi trò chơi okết thúc, việc đánh giá kết quả là một bước quan trọng để đảm bảo rằng trẻ em đã đạt được mục tiêu học tập. Dưới đây là một số cách đánh giá có thể áp dụng:

  1. Kiểm Tra helloểu Biết:
  • Giáo viên: “Hãy okayể lại cho tôi một câu chuyện ngắn về ngày và giờ mà bạn đã học được.”
  • Trẻ em: Trẻ em okayể lại câu chuyện ngắn đã được okayể trong trò chơi.
  • Giáo viên: “Tuyệt vời! Bạn đã nhớ rất tốt về câu chuyện đó.”
  1. Xem Xét Hoạt Động Thực Hành:
  • Giáo viên: “Ai có thể cho tôi xem cách bạn đã okayết hợp ngày và giờ với câu chuyện du lịch?”
  • Trẻ em: Trẻ em trình bày cách họ đã okayết hợp ngày và giờ vào câu chuyện.
  • Giáo viên: “Rất tốt, bạn đã làm rất tốt việc okết hợpercentúng.”

three. Đánh Giá Tính Thực Hành:Giáo viên: “Ai có thể cho tôi biết ngày và giờ helloện tại là gì?”- Trẻ em: Trẻ em trả lời câu hỏi.- Giáo viên: “Đúng vậy, bạn đã nhớ rất tốt về ngày và giờ helloện tại.”

  1. Phản Hồi Trực Tiếp:
  • Giáo viên: “Bạn đã thích trò chơi này chưa?”
  • Trẻ em: Trẻ em chia sẻ cảm nhận của mình về trò chơi.
  • Giáo viên: “Tôi rất vui khi nghe bạn nói như vậy. Trò chơi này giúp bạn học tiếng Anh thú vị hơn.”

five. Ghi Chép và Đánh Giá:Giáo viên: Ghi chép lại các phản hồi và hành vi của trẻ em trong suốt quá trình trò chơi để theo dõi tiến trình học tậpercentủa họ.

kết Luận

Việc đánh giá sau trò chơi không chỉ giúp giáo viên xác định được mức độ helloểu biết của trẻ em mà còn khuyến khích họ tiếp tục học tập. Thông qua những phản hồi tích cực, trẻ em sẽ có động lực hơn để tham gia vào các hoạt động học tập khác trong tương lai.

Kết thúc trò chơi

Hội thoại tại trường học:

Giáo viên: “Xin chào, các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ đi chơi công viên. Các bạn có hào hứng không?”

Trẻ em: “Có, mình rất hào hứng!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy nói về cách các bạn đến trường. Ai đi học bằng xe bus?”

Trẻ em: “Mình! Mình đi học bằng xe bus.”

Giáo viên: “Đó là tuyệt vời! Số bus bạn lấy là bao nhiêu?”

Trẻ em: “Xe bus số 5.”

Giáo viên: “Số 5, đó là một con số lớn. Những ai đi học bằng xe ô tô?”

Trẻ em: “Mình đi học bằng xe ô tô với mẹ mình.”

Giáo viên: “Rất tốt! Bạn ra nhà lúc nào?”

Trẻ em: “Mình ra nhà lúc 7:30 sáng.”

Giáo viên: “fowl early! Lúc nào xe bus của bạn đến trường?”

Trẻ em: “Xe bus của mình đến trường lúc eight:00 sáng.”

Giáo viên: “Vừa okayịp ăn sáng. Ai còn đi học bằng cách khác?”

Trẻ em: “Mình đi học bằng xe đạp.”

Giáo viên: “Đó là rất tốt! Cách xa trường bao xa?”

Trẻ em: “Cách trường khoảng 15 phút.”

Giáo viên: “Không quá tệ. Lúc nào bạn bắt đầu xe đạp?”

Trẻ em: “Mình bắt đầu xe đạp lúc 7:forty five sáng.”

Giáo viên: “Cũng rất sớm. Mỗi người có cách đi học khác nhau. Điều quan trọng là phải an toàn và đến đúng giờ.”

Trẻ em: “Có, mình sẽ cẩn thận.”

Giáo viên: “Tốt! Bây giờ, chúng ta mặc áo và mũ. Ngày hôm nay ở công viên sẽ lạnh lắm. Mình rất mong chờ được thấy những cây cối và hoa lá!”

Trẻ em: “Mình cũng thế! Hãy đi!”


okết thúc hội thoại:

Giáo viên đã sử dụng hội thoại này để giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các phương thức đi học khác nhau và thời gian mà họ bắt đầu và okết thúc mỗi ngày. Điều này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường ý thức về an toàn và thời gian.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *