Trong thế giới đầy màu sắc và những kì quan tuyệt vời, mỗi chúng ta đều có những câu chuyện riêng về những cuộc phiêu lưu đáng nhớ. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một câu chuyện đầy thú vị về một chú chó thông minh và những trải nghiệm đáng nhớ của nó trong thành phố. Hãy cùng theo dõi và trải nghiệm những giây phút đầy cảm xúc và học hỏi này nhé!
Chuẩn Bị
Hello, little ones! Today, we are going to have a fun adventure with some animal friends. Let’s meet them and learn their sounds together!
Activity: Guess the Animal by Sound
- Elephant: Listen to this sound: /ee-lee-phant/. Can you guess what animal makes this noise?
- Cow: Listen to this sound: /kau/. What animal says “moo”?
- Dog: Listen to this sound: /dohg/. Which furry friend barks like this?
- Cat: Listen to this sound: /cat/. What animal purrs and says “meow”?
- Rooster: Listen to this sound: /roo-ster/. Can you guess the animal that crows at dawn?
Take turns guessing the animals as you listen to the sounds. Have fun and enjoy learning about these animal friends!
Bước 1
Hello kids! Today, we’re going to have a fun game where we learn about the days of the week and the time. Imagine we’re going on a magical trip around the world. Let’s start our adventure by learning the names of the days.
Activity:
- Draw a big, colorful world map on the board.
- Place a small sticker or flag on the map to represent each day of the week.
- Ask the children to remember the order of the days: Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, and Saturday.
Interactive Questions:
- “What is the first day of the week?”
- “Which day comes after Wednesday?”
- “Can you point to Friday on the map?”
Bước 2:
Now that we know the days, let’s learn about the time. We’ll use a simple clock to help us understand hours and minutes.
Activity:
- Show a simple clock with numbers from 1 to 12.
- Explain that the big hand is the hour hand and the small hand is the minute hand.
- Demonstrate how to tell the time by moving the hands.
Interactive Questions:
- “What time is it when the big hand is on 3 and the small hand is on 6?”
- “If it’s 10 o’clock, where is the big hand?”
- “Show me how to tell the time when it’s 12:30.”
Bước 3:
Let’s put our knowledge to the test with a fun activity. We’ll create a story about a character who goes on a trip around the world, visiting different places at different times.
Activity:
- Introduce a character, like a superhero or a magical creature, who is going on a journey.
- As the character visits each place, the children will tell the time of day.
- For example: “Our superhero is in the morning, so it’s 7 o’clock. Let’s wave goodbye to the sun and hello to the birds.”
Interactive Questions:
- “What time is it when our superhero is at the beach?”
- “What happens when it’s time for lunch?”
- “Can you guess what time it is when the superhero is in the park at night?”
Bước 4:
To wrap up our lesson, let’s make a time chart with the children. They can draw pictures of different activities and write the time next to them.
Activity:
- Provide each child with a piece of paper and a pencil.
- Ask them to draw a clock and write the time for their favorite activities, like eating breakfast, playing with friends, or going to bed.
Conclusion:
Great job, kids! You’ve learned about the days of the week and the time. Remember, practice makes perfect, so keep using your new knowledge every day. Who knows, maybe one day you’ll be a world traveler like our superhero!
Bước 2
-
Hình ảnh và Từ Vựng:
-
“Okay, kids, let’s start the game. I’ll show you a picture of a fish. Can you guess what it is? Try to say the word in English.”
-
Trẻ em sẽ cố gắng nói tên của con cá.
-
“Great! Now, let’s try another one. Look at this picture of a turtle. What’s this, kids?”
-
Trẻ em sẽ nói “turtle”.
-
“Correct! Keep going. Here’s a picture of a seagull. What do you think it is?”
-
Trò Chơi Đoán:
-
“Alright, now I’ll show you a picture, and you need to guess the word. Remember, we are using pictures of water animals to help us.”
-
Giáo viên sẽ hiển thị một hình ảnh của một con vật nước.
-
“What do you see? Can you guess the word? Say it loud so everyone can hear.”
-
Trẻ em sẽ nói tên của con vật nước.
-
“Yes, that’s right! It’s a [tên của con vật]. Good job!”
-
Khen Thưởng và Hỗ Trợ:
-
“Wow, you’re doing great! If you’re not sure, you can ask for help. I’m here to help you.”
-
Nếu trẻ em không biết từ gì, giáo viên sẽ hỗ trợ.
-
“Let’s try one more. This time, it’s a picture of a whale. Can you say the word for a whale?”
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
“Remember, we can also use the pictures to help us practice our words. Can you show me the picture of a fish? Now, can you say the word ‘fish’?”
-
Trẻ em sẽ hiển thị hình ảnh của con cá và nói từ “fish”.
-
“That’s it! We’re doing fantastic. Let’s keep playing and learning together.”
-
Kết Thúc Bước 2:
-
“Great job, everyone! We’ve played and learned a lot of new words today. Remember, we can use these words to talk about the animals we see in the water.”
-
Giáo viên sẽ kiểm tra lại và khen ngợi trẻ em.
-
“Let’s take a break and then we can play again. Keep practicing your English, and you’ll get even better!”
Bước 3
Hoạt Động 1: Dấu Chấm và Đường Đơn Giản
Mục Tiêu:Giúp trẻ em học cách sử dụng dấu chấm và đường đơn giản trong tiếng Anh.
Cách Thực Hiện:
- Giới Thiệu:
- “Hello kids, today we are going to learn about periods and commas. They are very important in writing sentences.”
- Hướng Dẫn:
- “A period (.) is used at the end of a sentence. For example, ‘I am happy.’”
- “A comma (,) is used to separate items in a list or to join two independent clauses. For example, ‘I like apples, oranges, and bananas.’”
- Thực Hành:
- Trẻ em viết một câu đơn giản và thêm dấu chấm vào cuối câu.
- “Write a sentence and put a period at the end. For example: ‘I like dogs.’”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em viết một danh sách các món ăn yêu thích và sử dụng dấu chấm để phân biệt từng món.
- “Write a list of your favorite foods and use commas to separate them. For example: ‘I like apples, oranges, bananas, and strawberries.’”
Hoạt Động 2: Ghi Chép và Đọc Lại
Mục Tiêu:Giúp trẻ em học cách ghi chép và đọc lại các câu đơn giản.
Cách Thực Hiện:
- Giới Thiệu:
- “Hello kids, today we are going to practice writing and reading simple sentences.”
- Hướng Dẫn:
- “First, I will write a sentence, and then you will copy it and read it aloud.”
- Thực Hiện:
- “I like playing in the park.” (Giáo viên viết câu này trên bảng và đọc to)
- Trẻ em viết câu này vào cuốn vở của mình và đọc to.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Giáo viên viết thêm một số câu đơn giản và trẻ em thực hiện tương tự.
Hoạt Động 3: Tạo Câu Dựa Trên Hình Ảnh
Mục Tiêu:Giúp trẻ em sáng tạo và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh để miêu tả các bức ảnh.
Cách Thực Hiện:– Giáo viên trình chiếu một bức ảnh minh họa về một hoạt động hàng ngày.- “Look at the picture. Can you describe what is happening?”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em viết một câu ngắn miêu tả bức ảnh và đọc to.
- “The cat is sleeping.”
Hoạt Động 4: Chia Nhóm và Hợp Tác
Mục Tiêu:Hỗ trợ trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
Cách Thực Hiện:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.- Mỗi nhóm được yêu cầu viết một câu ngắn và đọc to cho cả nhóm.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em hợp tác với nhau để viết và đọc các câu ngắn.
- “We are playing with our friends.”
Kết Luận
Mục Tiêu:Thảo luận về những gì trẻ em đã học và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.
Cách Thực Hiện:– “Great job, kids! You have learned a lot today about periods, commas, and writing simple sentences.”- “Remember to practice at home and share what you’ve learned with your family.”
Phần Thưởng
Mục Tiêu:Khuyến khích trẻ em và tạo ra một không khí vui vẻ.
Cách Thực Hiện:– “Who can tell me one thing they learned today? The best answer will get a little prize.”- Trẻ em tham gia vào cuộc thảo luận và ai trả lời tốt nhất sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ.
Bước 4
Sau khi trẻ đã hiểu rõ về các bộ phận của cơ thể và các hoạt động liên quan, bước tiếp theo là thực hành thông qua các hoạt động cụ thể. Dưới đây là một số gợi ý để bạn có thể tổ chức:
- Hoạt Động “Draw and Label”:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một hoạt động hàng ngày của họ, chẳng hạn như ăn uống, tắm rửa, hoặc chơi đùa. Sau đó, họ phải dán các từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể vào đúng vị trí trên bức tranh.
- Hoạt Động “Role-Playing”:
- Tổ chức một buổi, nơi trẻ em được hóa thân thành các nhân vật khác nhau và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Ví dụ, một trẻ có thể hóa thân thành một người nấu ăn, trong khi một trẻ khác hóa thân thành một người tắm rửa.
- Hoạt Động “Group Discussion”:
- Đưa ra một tình huống cụ thể và yêu cầu trẻ em thảo luận trong nhóm về cách thực hiện các hoạt động đó. Ví dụ, “How do you brush your teeth?” và yêu cầu trẻ em chia sẻ cách họ làm điều đó.
- Hoạt Động “Memory Game”:
- Sử dụng các thẻ có hình ảnh và từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể. Trẻ em sẽ phải tìm cặp thẻ tương ứng để tăng cường trí nhớ.
- Hoạt Động “Storytelling”:
- Yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày bình thường của họ, sử dụng từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể. Điều này sẽ giúp trẻ em sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.
- Hoạt Động “Puzzle Time”:
- Sử dụng các bộ ghép hình có các hình ảnh liên quan đến các bộ phận cơ thể. Trẻ em sẽ phải ghép các mảnh ghép lại với nhau để hoàn thành bức tranh.
- Hoạt Động “Music and Movement”:
- Chơi các bài hát trẻ em và yêu cầu trẻ em di chuyển theo nhịp điệu, sử dụng các động từ liên quan đến các bộ phận cơ thể. Ví dụ, “Head, Shoulders, Knees, and Toes.”
- Hoạt Động “Art and Craft”:
- Tạo các sản phẩm nghệ thuật và thủ công bằng cách sử dụng các vật liệu đơn giản như giấy, bút, và keo. Trẻ em có thể vẽ và dán các hình ảnh liên quan đến các bộ phận cơ thể vào sản phẩm của mình.
- Hoạt Động “Game of Tag”:
- Chơi trò chơi “Chasing the Tail” (Đuổi theo đuôi) để trẻ em di chuyển và sử dụng các động từ liên quan đến các bộ phận cơ thể. Ví dụ, “Touch your nose, touch your toes.”
- Hoạt Động “Feedback and Encouragement”:
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ thực hiện đúng hoặc cố gắng hết sức. Điều này sẽ giúp trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú hơn với việc học.
Bằng cách kết hợp các hoạt động thực hành này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận thức về cơ thể của mình.
Bước 5
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
Trẻ em sẽ được thực hành sử dụng các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động thú vị và tương tác.
-
Hoạt Động 1:
-
Tên các Bộ Phận Cơ Thể:
-
Thầy cô sẽ giới thiệu từng bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ thực hành gọi tên bằng tiếng Anh.
-
“Hello kids, today we are going to learn about our body parts. Can you touch your nose? That’s right, it’s ‘nose’. Now, can you show me your eyes? That’s ‘eyes’.”
-
Hoạt Động 2:
-
Bài Tập Đoán:
-
Thầy cô sẽ che một bộ phận cơ thể và trẻ em phải đoán đúng bộ phận đó bằng tiếng Anh.
-
“I’m covering my ear. What’s this part of the body? Yes, that’s ‘ear’.”
-
Hoạt Động 3:
-
Bài Tập Nối:
-
Trẻ em sẽ được nối các bộ phận cơ thể với chức năng của chúng bằng tiếng Anh.
-
“Can you connect ‘eye’ with ‘see’? Great job!”
-
Hoạt Động 4:
-
Bài Tập Nói:
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu nói về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh trong các câu đơn giản.
-
“What do you use to talk? Yes, it’s ‘mouth’.”
-
Hoạt Động 5:
-
Bài Tập Vẽ:
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một con người và đánh dấu các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
-
“Draw a person and label each body part with its name in English.”
-
Kết Thúc:
-
Thầy cô sẽ kiểm tra lại các bài tập và khen ngợi trẻ em đã làm tốt.
-
“You have done a fantastic job learning about your body parts. You are really smart!”
-
Phần Thưởng:
-
Trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ như kẹo, thẻ nhớ hoặc những món đồ học tập nhỏ để khuyến khích họ tiếp tục học tập.