Bài viết này nhằm thông qua những cách tương tác thú vị và các hoạt động giảng dạy sinh động để giúp trẻ em học tiếng Anh. Chúng tôi sẽ thông qua loạt các câu chuyện, trò chơi và hoạt động thực hành, giúp trẻ em nắm vững kiến thức tiếng Anh cơ bản trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, bắt đầu hành trình học tiếng Anh của mình.
Chuẩn bị
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển okỹ năng nhận biết các đối tượng trong tự nhiên.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc tạo một bảng có các từ vựng ẩn liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, hoa, sông, đám mây, mặt trời, mặt trăng, v.v.).
- Chuẩn bị các hình ảnh hoặc tranh minh họa tương ứng với các từ vựng này.
- Bước 1:
- Dạy trẻ em các từ vựng bằng cách sử dụng tranh minh họa. Bạn có thể kể một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh để trẻ em dễ helloểu hơn.
three. Bước 2:– Đặt bảng từ vựng trước mặt trẻ em và yêu cầu họ tìm các từ vựng ẩn trong bảng. Họ có thể làm điều này bằng cách nhìn vào tranh minh họa và đọc tên của chúng.
- Bước three:
- Khi trẻ em tìm thấy một từ vựng, họ có thể vẽ hoặc viết từ đó vào một phần của bảng đã được chuẩn bị trước.
five. Bước 4:– Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy, bạn có thể kiểm tra lại với trẻ em và yêu cầu họ giải thích ý nghĩa của mỗi từ vựng.
Ví Dụ Bảng Từ Vựng:
1. [ ] cây2. [ ] hoa3. [ ] sôngfour. [ ] đám mây5. [ ] mặt trời6. [ ] mặt trăng7. [ ] chimeight. [ ] cá9. [ ] lá10. [ ] cỏ
Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Trẻ em có thể đi dạo trong công viên và tìm kiếm các đối tượng mà họ đã học trong trò chơi.
- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày tại công viên và thêm vào các từ vựng mà họ đã học.
kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh, tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích.
Bước 1
- Tạo hoặc in một bảng từ vựng với các từ liên quan đến môi trường xung quanh như cây, hoa, sông, đám mây, mặt trời, mặt trăng.
- Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho mỗi từ.
- Sử dụng các âm thanh động vật thực tế để tăng cường trải nghiệm học tập.
- Chọn một đoạn nhạc nhẹ nhàng hoặc bài hát để tạo.k.ông khí vui vẻ và thoải mái.
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung để tôi có thể dịch thành tiếng Việt. Vui lòng cho tôi biết nội dung cần dịch.
- Chuẩn bị Đồ Chơi:
- Chuẩn bị các bức tranh hoặc hình ảnh minh họa các bộ phận cơ thể như mắt, tai, miệng, chân, tay, đầu, và lưng.
- Sử dụng các miếng giấy có màu khác nhau để trẻ em có thể dán vào vị trí đúng của các bộ phận cơ thể trên bức tranh.
- Giới Thiệu Hoạt Động:
- Đặt một bức tranh hoặc hình ảnh minh họa bộ phận cơ thể nào đó trên bảng.
- Giải thích rằng trẻ em sẽ học cách gọi tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh và dán chúng vào vị trí đúng trên bức tranh.
three. Thực hiện Hoạt Động:– Trẻ em được yêu cầu gọi tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh và dán chúng vào vị trí chính xác trên bức tranh.- Bạn có thể đọc tên các bộ phận cơ thể một cách rõ ràng và trẻ em lặp lại theo.
- Kiểm Tra và Khuyến Khích:
- Kiểm tra xem trẻ em đã dán đúng các bộ phận cơ thể hay chưa.
- Khuyến khích trẻ em lặp lại tên các bộ phận cơ thể nhiều lần để ghi nhớ.
- Hoạt Động Thực Hành Thêm:
- Sau khi trẻ em đã quen thuộc với các bộ phận cơ thể, bạn có thể yêu cầu họ tự chọn một bức tranh và dán các bộ phận cơ thể vào vị trí đúng trên đó.
- Bạn cũng có thể tổ chức một trò chơi nhóm, nơi trẻ em phải gọi tên các bộ phận cơ thể của bạn hoặc của bạn bè.
- kết Thúc Hoạt Động:
- kết thúc hoạt động bằng cách đọc một câu chuyện ngắn về một người bạn thân của trẻ em, trong đó các bộ phận cơ thể được sử dụng trong câu chuyện.
- Khuyến khích trẻ em okayể lại câu chuyện, sử dụng từ vựng về các bộ phận cơ thể mà họ đã học.
Ví Dụ Hoạt Động:– Bạn có thể sử dụng bức tranh minh họa một em bé đang chơi đùa, và yêu cầu trẻ em dán các bộ phận cơ thể như mắt, tai, miệng, chân, tay, đầu, và lưng vào vị trí đúng trên tranh.
okayết Luận:Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận cơ thể mà còn tăng cường kỹ năng nhận biết và thực hành ngôn ngữ. Thông qua các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ nhớ lâu hơn và có thể áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày.
Bước 3
- Thực Hành Vẽ Hình:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một ngày ở công viên. Họ nên sử dụng các từ vựng mà họ đã học để miêu tả các đối tượng như “cây,” “hoa,” “ chim,” và “mặt trời.”
- Thực Hành Nói Chuyện:
- Hãy đọc một câu chuyện ngắn về một ngày tại công viên và yêu cầu trẻ em chèn vào các từ vựng mà họ đã học. Ví dụ: “Chim đang bay trong bầu trời. Mặt trời đang sáng lên. Cây cối rất colourful.”
three. Thực Hành Đọc Tranh:– Trẻ em có thể được yêu cầu đọc một tranh minh họa về công viên và tìm kiếm các từ vựng mà họ đã học. Họ có thể được khen ngợi mỗi khi tìm thấy một từ vựng.
- Thực Hành Lưu Ý:
- Hãy để trẻ em tham gia vào một hoạt động ghi chú ngắn về các đối tượng mà họ đã thấy trong công viên. Ví dụ, họ có thể viết “Tôi đã thấy một chim. Nó có màu đỏ.”
- Thực Hành Thể Thao:
- Tổ chức một trò chơi nhảy dây hoặc chạy nhảy trong công viên, trong khi trẻ em phải đọc tên các đối tượng mà họ nhìn thấy để theo okịp.
- Thực Hành Đánh Giá:
- okết thúc buổi học bằng việc hỏi trẻ em những gì họ đã học và những điều họ thích nhất. Hãy khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.
Bước 4: Đánh Giá Hoạt Động
-
Đánh Giá Bằng Mắt:
-
Kiểm tra các bức tranh mà trẻ em đã vẽ để xem họ đã sử dụng từ vựng đúng cách hay chưa.
-
Đánh Giá Bằng Miệng:
-
Hỏi trẻ em về các từ vựng mà họ đã học và kiểm tra khả năng của họ trong việc sử dụng chúng trong các câu chuyện ngắn.
-
Đánh Giá Bằng Đánh Giá Cá Nhân:
-
Yêu cầu trẻ em đánh giá bản thân họ về việc học từ vựng mới và thực hành các hoạt động khác nhau.
Bước 5: kết Luận
-
Tóm Tắt Nội Dung:
-
Tóm tắt lại các từ vựng và hoạt động mà trẻ em đã học trong buổi học.
-
Khen Ngợi và Khuyến Khích:
-
Khen ngợi trẻ em về những tiến bộ của họ và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi và tham gia vào các hoạt động tương tự trong tương lai.
-
Đặt Mục Tiêu Mới:
-
Đặt mục tiêu mới cho buổi học tiếp theo và cho biết sẽ học gì trong buổi học sau.
Bước 4
- Hoạt Động 1: Trò Chơi “Đặt Vị Trí Cơ Thể”
- Trẻ em sẽ đứng xung quanh và bạn sẽ gọi tên một bộ phận cơ thể (ví dụ: “Chân! Chân! Chân!”) và tất cả trẻ em phải nhanh chóng đặt chân xuống đất.
- Điều này không chỉ giúp trẻ em học các bộ phận cơ thể mà còn tăng cường sự tập trung và phản xạ.
- Hoạt Động 2: Trò Chơi “Đánh Vần Theo Mệnh Định”
- Bạn sẽ gọi tên một bộ phận cơ thể (ví dụ: “Mắt có thể nhìn thấy.”) và trẻ em phải theo sau bằng cách đánh vần từ đó (ví dụ: “T-H-E e-y e-c-a-n s-e-e”).
- Điều này giúp trẻ em học cách đọc và viết các từ đơn giản liên quan đến các bộ phận cơ thể.
- Hoạt Động three: Trò Chơi “Đánh Vần Theo Hình Ảnh”
- Bạn sẽ cho trẻ em xem một hình ảnh của một bộ phận cơ thể (ví dụ: mắt, tai, miệng) và yêu cầu họ đánh vần từ tương ứng.
- Điều này kết hợp giữa việc nhìn và nghe, giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
- Hoạt Động 4: Trò Chơi “Nói Về Mình”
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nói về một bộ phận cơ thể của mình (ví dụ: “Tôi có hai mắt.”) và giải thích tại sao nó quan trọng.
- Điều này không chỉ giúp trẻ em sử dụng từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tự nhận thức.
five. Hoạt Động 5: Trò Chơi “Đánh Vần Theo Câu Hỏi”– Bạn sẽ hỏi trẻ em các câu hỏi về các bộ phận cơ thể (ví dụ: “Chúng ta dùng gì để nói?”) và họ phải đánh vần từ đúng.- Điều này giúp trẻ em hiểu và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
kết Luận:Việc okayết hợpercentác hoạt động thực hành vào bài học về các bộ phận cơ thể không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận thức về cơ thể của họ. Các trò chơi này không chỉ thú vị mà còn helloệu quả trong việc giúp trẻ em nhớ lâu và áp dụng từ vựng vào thực tế.
cây
Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích
- Chuẩn bị:
- In hoặc tạo các thẻ từ vựng tiếng Anh có các từ liên quan đến đồ ăn phổ biến như “apple”, “banana”, “sandwich”, “cookie”, “milk”, “juice”, “sweet”.
- Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho mỗi từ vựng trên.
- Bước 1:
- Dạy trẻ em các từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn bằng cách sử dụng tranh minh họa. Hãy kể một câu chuyện ngắn về bữa ăn hoặc một chuyến đi chơi với các loại đồ ăn này.
three. Bước 2:– Trẻ em sẽ được đặt trước một bảng hoặc mặt bàn có các thẻ từ vựng đã chuẩn bị.- Hãy yêu cầu trẻ em tìm và nối các thẻ từ vựng với hình ảnh minh họa tương ứng. Ví dụ, nếu thẻ từ vựng là “apple”, trẻ em sẽ tìm và nối thẻ với hình ảnh quả táo.
four. Bước three:– Sau khi tất cả các từ vựng đã được nối, trẻ em có thể thử đọc lại các từ vựng và mô tả hình ảnh của chúng.- Bạn có thể tạo ra một trò chơi thi đấu bằng cách chia trẻ em thành hai đội và xem đội nối đúng và nhanh chóng nhất.
five. Bước 4:– Để tăng cường thêm hoạt động, bạn có thể yêu cầu trẻ em tưởng tượng rằng họ đang đi chợ và mua đồ ăn. Họ có thể sử dụng từ vựng đã học để mô tả các loại đồ ăn mà họ muốn mua.
- Bước five:
- okayết thúc trò chơi bằng một hoạt động vui chơi như nấu ăn giả (play cooking) với các loại đồ ăn mà trẻ em đã học. Hãy để trẻ em tưởng tượng rằng họ đang nấu một bữa ăn cho gia đình hoặc bạn bè.
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một bữa ăn với các loại đồ ăn mà họ đã học trong trò chơi.- Hãy tổ chức một buổi chợ giả (play market) ở trường hoặc nhà trẻ, nơi trẻ em có thể bán và mua đồ ăn mà họ đã học.
hoa
Cây cối, cây cối, ánh nắng đang rực rỡ.Cây cối, cây cối, màu sắc trong công viên, thật sáng sủa.
Xanh da trời, đỏ, vàng, tím, hồng, rất nhiều màu sắc,Cây cối, cây cối, làm thế giới trở nên đẹp đẽ.Cây cối, cây cối, chúng múa trong gió,Cây cối, cây cối, với nụ cười, chúng mang lại niềm vui.
Cây cối, cây cối, trong vườn, trong công viên,Cây cối, cây cối, chúng mọc, chúng nở, chúng múa.Cây cối, cây cối, chúng là những cây cối của trái đất,Cây cối, cây cối, chúng mang lại niềm vui, mang lại niềm hạnh phúc.
sông
Bước 3:
Hoạt Động Thực Hành
- Trò Chơi Đếm Số:
- Sử dụng một đống gạch hoặc đồ chơi, hãy yêu cầu trẻ đếm xem có bao nhiêu cái, sau đó dạy họ cách nói số bằng tiếng Anh (một, hai, ba, …).
- Trò Chơi Nối Đường:
- Sử dụng một tờ giấy và một cây bút để vẽ một số đường thẳng ngắn. Trẻ sẽ nối các đường thẳng lại với nhau theo thứ tự số đếm (một, hai, ba, …).
three. Trò Chơi Đặt Đồ:– Trình bày một số đồ chơi hoặc hình ảnh trên bàn và yêu cầu trẻ đếm chúng. Sau đó, nói bằng tiếng Anh số lượng của mỗi vật.
four. Trò Chơi Vẽ Số:– Trẻ sẽ được yêu cầu vẽ số từ 1 đến 10 bằng cách sử dụng các đường thẳng và dấu chấm. Hướng dẫn họ cách viết số bằng tiếng Anh và nhấn mạnh về cách viết số từ 1 đến 10.
five. Trò Chơi Đếm Hình:– Sử dụng một bộ hình ảnh có từ 1 đến five phần. Trẻ sẽ được yêu cầu đếm số lượng phần và nói bằng tiếng Anh (một, hai, ba, bốn, năm).
Hoạt Động Thực Hành Thêm:
-
Trò Chơi Đếm Đồ Vật:
-
Trình bày một số đồ chơi hoặc vật thể trên bàn và yêu cầu trẻ đếm chúng. Sau đó, nói bằng tiếng Anh số lượng của mỗi vật.
-
Trò Chơi Đếm Hình:
-
Trẻ sẽ được yêu cầu đếm số lượng hình ảnh trong một bộ hình và nói bằng tiếng Anh (một, hai, ba, bốn, năm).
-
Trò Chơi Đếm Điểm:
-
Trình bày một số điểm trên tờ giấy và yêu cầu trẻ đếm số lượng điểm. Sau đó, nói bằng tiếng Anh số lượng của mỗi điểm.
-
Trò Chơi Đếm Màu:
-
Trình bày một số hình ảnh có các màu khác nhau và yêu cầu trẻ đếm số lượng hình ảnh của mỗi màu. Sau đó, nói bằng tiếng Anh số lượng của mỗi màu.
okayết Luận:
Bằng cách thực hiện các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được cách đếm số bằng tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng nhận biết và sử dụng từ vựng liên quan đến số lượng và màu sắc.
mây
Câu chuyện:
Alice và Bob là hai bạn nhỏ đang chuẩn bị cho một chuyến du lịch đến thành phố new york. Họ rất háo hức và đã học được nhiều về ngày và giờ để biết khi nào họ sẽ rời khỏi nhà và khi nào sẽ trở về.
Bài tập 1:
Ngày và Giờ:
-
Bài tập Đọc: Alice và Bob đọc về lịch trình của họ:
-
“Chúng tôi rời khỏi nhà vào 8:00 sáng thứ Bảy. Chúng tôi sẽ đến sân bay vào nine:00 sáng. Chúng tôi sẽ lên máy bay vào 10:00 sáng. Chúng tôi sẽ hạ cánh tại the big apple vào 1:00 chiều. Chúng tôi sẽ ở lại đó ba ngày. Chúng tôi sẽ rời ny vào 8:00 sáng thứ Ba. Chúng tôi sẽ đến sân bay vào nine:00 sáng. Chúng tôi sẽ hạ cánh tại nhà vào 10:00 sáng.”
-
Bài tập Viết: Trẻ em viết lại lịch trình của Alice và Bob từ đầu đến cuối.
Bài tập 2:
Đặt Giờ:
- Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh của đồng hồ để trẻ em đặt giờ cho các hoạt động trong câu chuyện.
- “Vẽ một đồng hồ và đặt kim ở eight:00 sáng cho khi Alice và Bob rời khỏi nhà.”
- “Vẽ một đồng hồ và đặt kim ở 1:00 chiều cho khi họ hạ cánh tại the big apple.”
Bài tập 3:
Câu hỏi và Trả Lời:
-
Câu hỏi: “Khi nào Alice và Bob sẽ rời khỏi sân bay?”
-
Trả lời: “Họ sẽ rời khỏi vào 8:00 sáng.”
-
Câu hỏi: “Khi nào họ sẽ đến new york?”
-
Trả lời: “Họ sẽ hạ cánh vào 1:00 chiều.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Thực Hành: Trẻ em có thể chơi một trò chơi giả lập (role-play) để mô phỏng hành trình của Alice và Bob, sử dụng đồng hồ và bản đồ để biểu thị sự thay đổi về thời gian và vị trí.
Sáng lên
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Bước 2:1. Chọn Hình Ảnh:– Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng như cá, voi biển,, và rùa. Mỗi hình ảnh phải rõ ràng và hấp dẫn để trẻ em dễ dàng nhận biết.
- Sắp Xếp Hình Ảnh:
- Đặt các hình ảnh động vật nước trên một bảng hoặc sàn nhà theo thứ tự ngẫu nhiên để tạo sự thú vị cho trò chơi.
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- Giới thiệu trò chơi cho trẻ em bằng cách nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị ‘Đoán Động Vật Nước’. Bạn sẽ thấy một hình ảnh của một con động vật và bạn phải đoán xem đó là gì.”
four. Bắt Đầu Trò Chơi:– Chọn một hình ảnh và đặt nó trước mặt trẻ em. Hãy chắc chắn rằng trẻ em có thể nhìn thấy rõ ràng.
five. Đoán Động Vật:– Hỏi trẻ em: “Bạn thấy gì ở đây?” và chờ đợi câu trả lời.- Nếu trẻ em không biết, bạn có thể gợi ý: “Đó là một con gì? Có thể là cá, voi biển,, hoặc rùa.”
- Giải Đáp:
- Khi trẻ em đã đoán ra, bạn có thể xác nhận và nói: “Đúng rồi! Đó là một con [tên động vật].”
- Nếu trẻ em đoán sai, bạn có thể giúp họ hiểu bằng cách giải thích thêm về đặc điểm của động vật đó.
- Lặp Lại:
- Tiếp tục trò chơi bằng cách chọn hình ảnh khác và hỏi trẻ em đoán tiếp. Bạn có thể lặp lại quá trình này nhiều lần để trẻ em có thể quen thuộc với các từ vựng mới.
- Khen Ngợi và Khuyến Khích:
- Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng và khuyến khích họ tiếp tục học tập. Đối với những câu trả lời không chính xác, hãy sử dụng một cách tiếp.cận tích cực để khuyến khích sự tìm tòi và học hỏi.
nine. kết Thúc Trò Chơi:– Khi đã chơi đủ số lần hoặc khi trẻ em cảm thấy mệt mỏi, hãy okết thúc trò chơi bằng cách tóm tắt lại các từ vựng đã học và khen ngợi trẻ em vì đã tham gia tích cực.
Bằng cách này, trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn mang lại sự vui chơi và học tập thú vị.
Mặt trăng
Xin lỗi, nhưng bạn đã không cung cấp nội dung cụ thể để dịch sang tiếng Việt. Vui lòng cung cấp đoạn văn bản bằng tiếng Trung mà bạn muốn dịch, và tôi sẽ giúp bạn dịch nó sang tiếng Việt.
Chim
Xin lỗi, nhưng nội dung ban đầu của bạn “eight. [ ] fish” không cung cấp đủ thông tin để tôi có thể dịch thành tiếng Việt một cách chính xác. Để dịch, tôi cần biết thêm chi tiết về “fish” trong ngữ cảnh cụ thể của bạn. Nếu bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc mô tả chi tiết hơn, tôi sẽ rất vui lòng giúp bạn dịch.
cá
Trong một công viên đẹp đẽ, con thỏ Alice đang dạo chơi một cách thoải mái. Đột nhiên, cô thấy một chú chim nhỏ đang đứng trên một cây. Alice rất tò mò, cô quyết định nói chuyện với chú chim.
Alice: “Xin chào, chú chim nhỏ! Tên của chú là gì?”
Chú chim: “Xin chào, Alice! Tên của chú là Tweety. Chú thích hát trên cây.”
Alice: “Rất hay! Giờ rồi?”
Chú chim: “Đó là một ngày nắng đẹp, chắc chắn phải là gần trưa. Chú có muốn chơi cùng chú không?”
Alice: “Có, cô rất muốn! Hãy chơi trò ẩn nấp với nhau.”
Tweety: “Được rồi, Alice. Cô đi trước. Chú sẽ ẩn nấp ở một nơi nào đó trong công viên.”
Alice đã tìm được một nơi để ẩn nấp, sau đó bắt đầu đếm. Khi đếm đến mười, cô lớn tiếng nói: “Tweety, đến lượt chú tìm cô rồi! Cô không còn ở đây nữa.”
Tweety đã tìm thấy Alice trong công viên.
Tweety: “Alice, chú đã tìm thấy cô rồi! Cô rất nhanh.”
Alice: “Cảm ơn chú, Tweety. Chơi cùng nhau rất vui. Cô biết cách nói ‘xin chào’ bằng tiếng Anh không?”
Tweety: “Có, chú biết. ‘Xin chào’ có nghĩa là nói ‘hello’ với ai đó. Chúng ta hãy thử nói ‘xin chào’ với thêm bạn bè trong công viên?”
Alice: “Đó là một ý tưởng tuyệt vời!”
Vậy, Alice và Tweety bắt đầu tìm kiếm những con vật khác trong công viên và chào hỏi chúng. Họ gặp một con mèo con, một con chó và một con sóc nhỏ. Mỗi khi gặp một bạn mới, họ đều chào hỏi bằng tiếng Anh.
Con mèo con: “Xin chào, Alice và Tweety! Tên của em là Whiskers. Em thích chạy đuổi bướm.”
Con chó: “Xin chào mọi người! Tên em là Spot. Em thích chơi đánh bóng.”
Con sóc nhỏ: “Xin chào các bạn! Tên em là Nutty. Em thích thu thập quả óc chó.”
Bằng cách giao tiếp với những con vật đáng yêu này, Alice và Tweety không chỉ học được từ vựng mới mà còn trải nghiệm niềm vui của việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Họ đã có một buổi chiều tuyệt vời và cuối cùng chia tay dưới ánh hoàng hôn.
Alice: “Cảm ơn Tweety. Đó là một ngày tuyệt vời. Em sẽ gặp lại chú sớm!”
Tweety: “Không có gì, Alice. Tạm biệt và có một ngày tốt lành!”
lá
Xin kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.
Vui lòng cung cấp nội dung dịch: “Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.”
cỏ
Xin hãy kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.
Xin hãy kiểm tra okayỹ nội dung dịch sau để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.