Dạy Tiếng Anh Miễn Phí Với Từ Vựng và Hoạt Động Tạo Động Cho Trẻ Em

Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, sự tò mò của trẻ em luôn bị thu hút bởi môi trường xung quanh. Màu sắc là một cách đơn giản và thú vị để trẻ em nhận biết thế giới, chúng không chỉ làm cho thế giới của chúng ta trở nên đa dạng và rực rỡ mà còn khơi dậy sự tưởng tượng và sự sáng tạo của trẻ. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động, khám phá các màu sắc xung quanh họ, giúp họ học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ.

Hình ảnh mở đầu

Bức tranh sặc sỡ về một khu vườn với cây cối, hoa lá, và các con vật nhỏ.

Danh Sách Từ Ẩn:– cây (cây)- hoa (hoa)- mặt trời (mặt trời)- sông (sông)- chim (chim)- cá (cá)- đám mây (đám mây)- lá (lá)- cỏ (cỏ)

Hướng Dẫn Chơi Trò:Tiếng Anh: “Chào các bạn! Hãy cùng chơi một trò tìm từ để helloểu rõ hơn về khu vườn xinh đẹp này. Tôi sẽ nói một từ và các bạn sẽ tìm hình ảnh phù hợp.”- Tiếng Việt: “Chào các bạn! Hãy cùng chơi một trò tìm từ để helloểu rõ hơn về khu vườn xinh đẹp này. Tôi sẽ nói một từ và các bạn hãy tìm hình ảnh phù hợp.”

Cách Chơi:Tiếng Anh: “Ví dụ, nếu tôi nói ‘cây,’ các bạn hãy tìm hình ảnh của cây. Bạn có tìm thấy không?”- Tiếng Việt: “Ví dụ, nếu tôi nói ‘cây,’ các bạn hãy tìm hình ảnh của cây. Các bạn có tìm thấy không?”

Hoạt Động Thực Hành:Tiếng Anh: “Khi bạn tìm được một từ, hãy nói từ đó to và mô tả nó.”- Tiếng Việt: “Khi các bạn tìm được một từ, hãy nói từ đó to và miêu tả nó ra.”

okết Thúc Trò Chơi:Tiếng Anh: “Công việc tuyệt vời! Các bạn đã tìm được tất cả các từ ẩn. Nhớ rằng, khu vườn của chúng ta là nơi có rất nhiều điều thú vị để học hỏi. Hãy tiếp tục khám phá!”- Tiếng Việt: “Công việc tuyệt vời! Các bạn đã tìm được tất cả các từ ẩn. Nhớ rằng, khu vườn của chúng ta có rất nhiều điều thú vị để học hỏi. Hãy tiếp tục khám phá!”

Danh sách từ ẩn

  1. táo
  2. chuối
  3. bánh kem
  4. kem lạnhfive. pizza
  5. bánh sandwich
  6. sushi
  7. bánh chiênnine. bánh quy
  8. popcorn

Hướng dẫn chơi trò

  1. Chuẩn Bị:
  • Hình Ảnh: Sử dụng một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và voi nước.
  • Từ Vựng: Chuẩn bị danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này, chẳng hạn như fish, turtle, elephant, river, ocean.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo Viên: “Xin chào các em, hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi ‘Đoán loài động vật’!”
  • Trẻ Em: “Úi!”
  1. Cách Chơi:
  • Giáo Viên: “Tôi sẽ cho các em xem một bức hình, và các em cần đoán xem đó là loài động vật nào. Hãy bắt đầu với bức hình đầu tiên.”
  • Trẻ Em: (Chờ hình ảnh được helloển thị)
  1. Đoán Định:
  • Giáo Viên: “Các em nghĩ rằng loài động vật này là gì?” (helloển thị hình ảnh cá)
  • Trẻ Em: “Một con cá!”
  • Giáo Viên: “Đúng vậy! Đó là một con cá. Bây giờ, hãy nói từ ‘fish’ cùng nhau.”

five. Chuẩn Bị Cho Hình Ảnh Tiếp Theo:Giáo Viên: “Bây giờ,。” (hiển thị hình ảnh rùa)- Trẻ Em: (Chờ hình ảnh được helloển thị)

  1. Đoán Định Tiếp Theo:
  • Giáo Viên: “Loài động vật này là gì?” (hiển thị hình ảnh rùa)
  • Trẻ Em: “Một con rùa!”
  • Giáo Viên: “Chính xác! Đó là một con rùa. Hãy nói từ ‘turtle’ cùng nhau.”
  1. Tiếp Tục Trò Chơi:
  • Giáo Viên: “Tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta thử cái tiếp theo.” (helloển thị hình ảnh voi nước)
  • Trẻ Em: (Chờ hình ảnh được hiển thị)
  1. Đoán Định Cuối Cùng:
  • Giáo Viên: “Các em nghĩ rằng loài động vật này là gì?” (hiển thị hình ảnh voi nước)
  • Trẻ Em: “Một con voi!”
  • Giáo Viên: “Đúng rồi! Đó là một con voi. Hãy nói từ ‘elephant’ cùng nhau.”
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • Giáo Viên: “Tuyệt vời! Các em đã làm rất tốt việc đoán loài động vật. Hãy chơi lại lần sau!” (Chuẩn bị hình ảnh tiếp theo và bắt đầu trò chơi lại)
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Giáo Viên: “Sau khi chúng ta nói từ, các em cũng có thể biểu diễn loài động vật bằng tay hoặc làm như nó. Điều này rất vui!”

Cách Chơi

Hướng Dẫn Chơi Trò:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Sử dụng các hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa.
  • Mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh gắn với nó, chẳng hạn như “fish”, “bird”, “turtle”.
  1. Phân Phối Hình Ảnh:
  • Dán hoặc đặt các hình ảnh này ở các vị trí khác nhau trong phòng học hoặc khu vực chơi.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên đứng trước nhóm trẻ và bắt đầu đọc một từ tiếng Anh, ví dụ: “fish”.
  • Trẻ em cần tìm và chỉ vào hình ảnh cá trong phòng.

four. Giải Thích:– Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, giáo viên có thể nói: “yes, it truly is a fish. It says ‘fish’ in English.”- Giải thích thêm về từ và hình ảnh, ví dụ: “A fish lives in water.”

  1. Thay Thế Vị Trí:
  • Đặt trẻ em vào vị trí giáo viên và yêu cầu họ đọc từ và tìm hình ảnh tương ứng.
  • Điều này giúp trẻ em hoạt động và tham gia nhiều hơn vào trò chơi.
  1. Phát Triển Trò Chơi:
  • Thêm các từ và hình ảnh mới để trẻ em học thêm từ vựng về động vật nước.
  • Sử dụng âm thanh của các loài động vật để giúp trẻ em nhận biết và nhớ từ vựng.
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi trẻ em đã học được một số từ vựng, okayết thúc trò chơi và ôn tập lại các từ đã học.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện sau này.

Hướng Dẫn Chơi Trò:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Sử dụng các hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa.
  • Mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh gắn với nó, chẳng hạn như “fish”, “bird”, “turtle”.
  1. Phân Phối Hình Ảnh:
  • Dán hoặc đặt các hình ảnh này ở các vị trí khác nhau trong phòng học hoặc khu vực chơi.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên đứng trước nhóm trẻ và bắt đầu đọc một từ tiếng Anh, ví dụ: “fish”.
  • Trẻ em cần tìm và chỉ vào hình ảnh cá trong phòng.
  1. Giải Thích:
  • Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, giáo viên có thể nói: “sure, it truly is a fish. It says ‘fish’ in English.”
  • Giải thích thêm về từ và hình ảnh, ví dụ: “A fish lives in water.”
  1. Thay Thế Vị Trí:
  • Đặt trẻ em vào vị trí giáo viên và yêu cầu họ đọc từ và tìm hình ảnh tương ứng.
  • Điều này giúp trẻ em hoạt động và tham gia nhiều hơn vào trò chơi.
  1. Phát Triển Trò Chơi:
  • Thêm các từ và hình ảnh mới để trẻ em học thêm từ vựng về động vật nước.
  • Sử dụng âm thanh của các loài động vật để giúp trẻ em nhận biết và nhớ từ vựng.
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi trẻ em đã học được một số từ vựng, kết thúc trò chơi và ôn tập lại các từ đã học.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện sau này.

Hoạt động thực hành

  1. Sử dụng Hình ảnh và Âm thanh:
  • Trẻ em sẽ được xem các hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa.
  • Âm thanh thực tế của các động vật này sẽ được phát để trẻ em có thể nghe và nhận biết.
  1. Đọc và Ghi Chép:
  • Trẻ em sẽ được đọc tên của các động vật bằng tiếng Anh, sau đó viết chúng vào phiếu làm việc hoặc vẽ hình theo tên đã đọc.
  1. Trò chơi Đoán:
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ che một phần hình ảnh động vật và trẻ em sẽ phải đoán tên của chúng dựa trên phần còn lại và âm thanh.

four. Hoạt động Nhóm:– Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một bộ hình ảnh động vật nước.- Các nhóm sẽ phải tìm ra tên của các động vật trong bộ hình ảnh của mình và chia sẻ với nhóm khác.

five. Thảo luận và Trò chơi:– Sau khi tất cả các nhóm đã hoàn thành, sẽ có một thảo luận nhóm về các động vật nước.- Trò chơi đoán từ sẽ được chơi một lần nữa, nhưng lần này với các từ mới và hình ảnh khác.

  1. Hoạt động Tạo Dụng:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu sử dụng các vật liệu dễ tìm như giấy, bút và keo để tạo ra các bức tranh nhỏ về các động vật nước mà họ đã học.
  1. Chia sẻ và Khen Thưởng:
  • Trẻ em sẽ được chia sẻ các bức tranh của mình với nhóm và nhận được khen thưởng từ giáo viên hoặc người lớn.

eight. okayết thúc Hoạt động:– Cuối cùng, giáo viên sẽ okết thúc hoạt động bằng cách đọc một câu chuyện ngắn về các động vật nước hoặc chơi một bài hát liên quan đến chủ đề này.

Thông qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh về động vật nước mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp, hợp tác và sáng tạo.

Kết thúc trò chơi

Chính vậy, các bạn ơi, bây giờ chúng ta đã tìm được tất cả các từ, bây giờ là lúc okayết thúc trò chơi rồi! Nhớ rằng, việc học về môi trường xung quanh rất thú vị và hấp dẫn. Hãy tiếp tục khám phá thế giới xung quanh các bạn với đôi mắt sáng sủa!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *