Dạy Tiếng Anh Tự Nhiên Cho Người Mất Gốc Với Từ Tiếng Anh Cơ Bản

Trong hành trình đầy niềm vui và kiến thức này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá thế giới phong phú và đa dạng của tiếng Anh. Bằng những câu chuyện thú vị, trò chơi tương tác và các cuộc đối thoại hàng ngày hữu ích, chúng ta sẽ giúp.các em nắm bắt những kiến thức cơ bản của tiếng Anh và đồng thời thổi bùng tình yêu đối với việc học ngôn ngữ. Hãy cùng nhau lên đường cho chặng hành trình kỳ diệu này về học tiếng Anh!

Hình ảnh và từ vựng

Ngày xưa, trong một ngôi nhà nhỏ xinh đăm chìm, có một chú mèo tò mò tên là Whiskers. Whiskers yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới. Một ngày nọ, chủ của chú, bà Purrfect, đã quyết định dạy chú một số từ tiếng Anh.

Một buổi sáng, bà Purrfect ngồi xuống cùng Whiskers và bắt đầu với những từ cơ bản. Bà cho chú thấy một quả bóng và nói, “Đây là quả bóng.” Whiskers nhìn vào quả bóng rồi nhìn vào bà Purrfect, mắt chú sáng lên với sự tò mò.

“Bóng,” chú meo, cố gắng bắt chước tiếng nói.

Bà Purrfect mỉm cười và tiếp tục, “Chính xác, Whiskers! Bây giờ, chúng ta thử từ ‘mèo.’”

Bà chỉ vào Whiskers và nói, “Đây là con mèo.” Whiskers quan sát kỹ lưỡng, rồi nhảy lên bàn, đuôi chú lắc lư với niềm vui.

“Mèo!” chú khclaim, giọng chú đầy tự hào.

Thời gian trôi qua, Whiskers đã học được nhiều từ hơn. Chú đã học về những đồ chơi yêu thích, thức ăn và thậm chí là bạn bè của mình. Chú rất yêu thích việc nói “đồ chơi,” “kibble” và “meo.”

Một ngày nào đó, bà Purrfect đưa Whiskers đến công viên. Họ gặp một chú chó tên là Max, chú chó đó cũng đang học tiếng Anh. Max đã học từ “bóng” từ Whiskers, và Whiskers đã học từ “xương” từ Max.

Khi họ chơi cùng nhau, họ sẽ thay phiên nhau nói những từ họ biết. Đó là một trò chơi rất vui, và họ đều rất thích.

Whiskers trở nên nổi tiếng trong khu phố vì okayỹ năng tiếng Anh của mình. Những động vật khác sẽ đến Whiskers để học những từ mới. Whiskers rất vui lòng giúp đỡ họ.

Một ngày nào đó, một con chim nhỏ tên là Twit đến gặp Whiskers. Twit rất buồn vì chú không thể bay anymore. Whiskers suy nghĩ một lát rồi nói, “Chú có thể bay lại, Twit. Chỉ cần nói ‘bay’ và tin vào mình.”

Twit thử, và đến marvel, chú bắt đầu lắc lư cánh. Với một ít giúp đỡ từ Whiskers, chú nhanh chóng bay cao trong bầu trời.

Whiskers đã học được rằng bằng cách chia sẻ những gì mình biết, chú có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của người khác. Và vậy, chú tiếp tục dạy và giúp đỡ những người xung quanh mình.

Và đó là câu chuyện về Whiskers, chú mèo đã học tiếng Anh và tạo ra sự khác biệt trong thế giới này.

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước, cá mập, và chim quai hà.
  • Chuẩn bị danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: fish, turtle, elephant, shark, seagull, v.v.
  1. Bước 1:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm được chọn một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  1. Bước 2:
  • Một thành viên trong nhóm được chọn làm người chơi chính.
  • Người chơi chính sẽ được nhìn thấy hình ảnh động vật nước mà nhóm của mình đã chọn.

four. Bước 3:– Người chơi chính phải nghĩ ra một từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh mà họ nhìn thấy.- Họ có thể sử dụng từ đó để chỉ ra hoặc mô tả hình ảnh cho các thành viên khác trong nhóm.

five. Bước four:– Các thành viên khác trong nhóm phải đoán từ tiếng Anh mà người chơi chính đã nghĩ ra.- Nếu họ đoán đúng, nhóm đó được điểm và người chơi chính sẽ được chuyển đổi vị trí.

  1. Bước 5:
  • Sau khi tất cả các từ đã được sử dụng, nhóm có nhiều điểm nhất sẽ là nhóm chiến thắng.
  • Trò chơi có thể tiếp tục với các vòng mới hoặc các từ mới để giữ sự hứng thú.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tập hình ảnh của các động vật nước mà họ đã đoán.
  • Họ có thể kể câu chuyện ngắn về một chuyến đi dưới nước hoặc về cuộc sống của các loài động vật này.

eight. Đánh Giá:– Số lượng từ mà trẻ em đã đoán đúng.- Khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh phù hợp.- Sự hứng thú và sự tham gia của trẻ em trong hoạt động.

Hoạt động thực hành

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc dán các hình ảnh của các loài động vật hoang dã như gấu, voi, khỉ, hổ, voi, v.v.- Chuẩn bị một bộ từ điển nhỏ hoặc danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã.- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh gắn liền với nó.

  1. Hướng Dẫn:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ hoặc ngồi theo từng hàng.
  • Một người trong nhóm hoặc giáo viên sẽ lấy một hình ảnh động vật hoang dã.
  • Người đó sẽ cố gắng nói tên của động vật mà không nhìn thấy từ tiếng Anh.
  • Các thành viên trong nhóm hoặc những người khác trong lớp sẽ phải đoán xem đó là loài động vật nào.
  1. Thực helloện:
  • Khi một người trong nhóm nói tên động vật, các thành viên khác sẽ phải tìm từ tiếng Anh trên từ điển hoặc danh sách.
  • Nếu họ tìm thấy từ đúng, họ sẽ đọc to từ đó ra.
  • Người nói sẽ phải xác nhận nếu từ đó chính xác.
  • Nếu từ đúng, người đó sẽ nhận được một điểm. Nếu không, người tiếp theo sẽ được phép thử.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Sau mỗi lượt, giáo viên hoặc người đứng đầu nhóm sẽ thay hình ảnh động vật mới.- Các nhóm có thể thi đấu với nhau để xem。

five. okết Thúc:– Sau khi hoàn thành, giáo viên có thể tổ chức một cuộc thảo luận ngắn về các loài động vật mà trẻ em đã tìm thấy.- Trẻ em có thể được khuyến khích chia sẻ những điều mới lạ mà họ đã học được về các loài động vật hoang dã.

  1. Giải Trí:
  • Để làm cho trò chơi thú vị hơn, giáo viên có thể sử dụng âm thanh của các loài động vật để hỗ trợ trong quá trình đoán.
  • Trẻ em có thể nghe âm thanh và cố gắng đoán loài động vật dựa trên âm thanh đó.
  1. Đánh Giá:
  • Số lượng từ mà trẻ em tìm thấy đúng.
  • Khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh phù hợp.
  • Sự tham gia và hứng thú của trẻ em trong hoạt động.
  1. kết Luận:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích khả năng nghe và tưởng tượng của họ.
  • Nó cũng tạo ra một không khí vui tươi và tương tác tốt trong lớp học.

Đánh giá

  1. Xem xét kỹ lưỡng các bài tập: Đánh giá từng bài tập để đảm bảo chúng phù hợp với độ khó và mức độ hiểu biết của trẻ em. Xem xét xem liệu các bài tậ%ó giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng mới một cách tự nhiên hay không.

  2. Quan sát phản hồi của trẻ em: Lưu ý đến cách trẻ em phản hồi với các bài tập. Nếu thấy trẻ em gặp khó khăn, hãy điều chỉnh bài tập để dễ helloểu hơn hoặc cung cấp thêm hướng dẫn.

three. Khen ngợi và khuyến khích: Đảm bảo rằng trẻ em nhận được những lời khen ngợi và khuyến khích khi họ hoàn thành bài tập. Điều này sẽ giúp tăng cường sự tự tin và động lực của trẻ em.

four. Đánh giá số lượng từ vựng học được: Đếm số lượng từ vựng mà trẻ em đã học được trong mỗi bài tập. Điều này giúp theo dõi tiến trình học tập.của trẻ em và xác định điểm mạnh và điểm yếu.

  1. Đánh giá khả năng sử dụng ngữ cảnh: Kiểm tra xem trẻ em có thể sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh phù hợp hay không. Điều này giúp đảm bảo rằng trẻ em không chỉ nhớ từ vựng mà còn helloểu và sử dụng chúng một cách chính xác.

  2. Đánh giá sự hứng thú và tham gia: Xem xét xem trẻ em có hứng thú và tham gia tích cực vào các bài tập hay không. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng trẻ em không chỉ học mà còn có một trải nghiệm học tập thú vị.

  3. Đánh giá sự tiến bộ: Theo dõi sự tiến bộ của trẻ em qua từng bài tập và từng giai đoạn học tập. Điều này giúp bạn điều chỉnh phương pháp giảng dạy và nội dung học phù hợp hơn.

eight. Đánh giá sự hợp tác: Nếu bài tập đòi hỏi sự hợp tác, đánh giá cách trẻ em làm việc cùng nhau. Xem xét xem trẻ em có thể chia sẻ, lắng nghe và hợp tác hiệu quả hay không.

  1. Đánh giá sự tự chủ: Đánh giá khả năng tự chủ của trẻ em trong việc hoàn thành bài tập. Điều này giúp bạn biết được trẻ em có thể tự học và tự giải quyết vấn đề đến mức nào.

  2. Đánh giá sự phù hợp với mục tiêu: Đảm bảo rằng các bài tập phù hợp với mục tiêu học tậpercentủa trẻ em. Nếu bài tập không đạt được mục tiêu mong muốn, hãy xem xét lại và điều chỉnh phương pháp giảng dạy.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *