Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn cây xanh mướt và đầy tiếng cười, có một nhóm bạn nhỏ đang cùng nhau trải nghiệm những bài học thú vị về môi trường xung quanh. Họ học cách nhận biết các loài động vật, những màu sắc rực rỡ của tự nhiên và những kì quan tuyệt đẹp của trái đất. Hãy cùng theo dõi câu chuyện của họ trong những bài học đầy cảm hứng này.
Hình ảnh Trò chơi
In a colorful meadow, the sun was shining brightly. The birds were chirping, and the flowers were swaying in the wind. Little Timmy, a curious child, was playing with his friends.
One day, Timmy found a magical book that spoke to him. The book showed pictures of trees, rivers, mountains, and more. Timmy’s eyes widened in amazement as he realized that each picture had a hidden word.
“Let’s find the hidden words,” said the book with a cheerful voice.
Timmy and his friends began their adventure. They looked at each picture carefully and tried to guess the hidden word. When they were correct, they shouted out the word, and the book rewarded them with a joyful sound.
They found words like:
- Tree (Cây)
- River (Sông)
- Mountain (Núi)
- Flower (Hoa)
- Ocean (Biển)
- Animal (Động vật)
- Sun (Nắng)
- Moon (Trăng)
- Wind (Gió)
The more words they found, the happier the book became. Timmy and his friends were thrilled with their discoveries, and they learned so much about their environment.
The magical book even showed them pictures of garbage in the ocean and polluted rivers. It reminded them of the importance of taking care of our planet.
“Remember, every little action counts,” the book said wisely.
Timmy and his friends promised to be environmental guardians and help keep their surroundings clean. They learned that even the smallest act of kindness could make a big difference.
And so, they continued their journey, finding more hidden words and enjoying the beauty of their environment. The magical book was their guide, and Timmy’s heart was full of joy and a newfound sense of responsibility.
Danh sách từ vựng
- Seasons:
- Spring
- Summer
- Autumn
- Winter
- Activities:
- Planting
- Swimming
- Harvesting
- Snowballing
- Nature:
- Flower
- Tree
- Leaf
- Animal
- Weather:
- Rain
- Sun
- Wind
- Snow
- Places:
- Garden
- Beach
- Forest
- Mountain
- Fruits and Vegetables:
- Apple
- Banana
- Carrot
- Tomato
- Animals:
- Bird
- Fish
- Deer
- Butterfly
- Colors:
- Red
- Blue
- Green
- Yellow
- Sounds:
- Birds chirping
- Waves crashing
- Leaves rustling
- Wind whistling
- Activities:
- Playing
- Drawing
- Singing
- Dancing
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Chọn một số từ đơn giản liên quan đến môi trường xung quanh như “tree”, “river”, “sun”, “cloud”, “grass”, “flower”, “bird”, “bee”, “insect” và các từ khác.
- Sử dụng hình ảnh của các vật thể này để làm thẻ hoặc card.
- Bước 1:
- Đặt tất cả các thẻ hình ảnh lên một mặt bàn hoặc sàn.
- Mỗi trẻ em nhận một tờ giấy và một bút.
- Bước 2:
- Người lớn hoặc giáo viên nói một từ liên quan đến môi trường xung quanh.
- Trẻ em phải tìm và vẽ từ đó lên tờ giấy của mình.
- Bước 3:
- Sau khi trẻ em đã vẽ xong, họ phải nêu tên từ mà họ đã vẽ.
- Người lớn hoặc giáo viên kiểm tra và xác nhận từ vựng.
- Bước 4:
- Trẻ em tiếp tục tìm và vẽ các từ khác theo lượt.
- Mỗi từ vẽ được sẽ được ghi điểm.
- Bước 5:
- Sau khi tất cả các từ đã được vẽ và kiểm tra, trẻ em sẽ có tổng điểm.
- Trẻ em với điểm cao nhất sẽ nhận được phần thưởng hoặc khen ngợi.
- Bước 6:
- Người lớn hoặc giáo viên có thể hỏi các câu hỏi liên quan đến từ vựng đã vẽ để tăng cường kiến thức của trẻ em.
- Ví dụ: “What color is the tree? How many leaves does the tree have? What lives in the river?”
- Bước 7:
- Cuối cùng, trẻ em có thể được yêu cầu tạo một bức tranh nhỏ hoặc vẽ một cảnh quan tự nhiên sử dụng các từ vựng đã học.
- Lưu ý:
- Đảm bảo rằng các từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
- Cung cấp một không gian học tập thoải mái và vui vẻ để trẻ em có thể tự tin tham gia trò chơi.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ tham gia tích cực và đúng cách.
Hoạt động Thực hành
Hoạt động 1: Đọc và Ghi lại– Trẻ em được đọc một đoạn văn ngắn về một chuyến đi du lịch đến một công viên. Mỗi đoạn văn sẽ chứa một số từ mới về ngày và giờ.- Trẻ em sau đó được yêu cầu viết lại đoạn văn nhưng phải thêm vào các từ mới đã học vào đoạn văn ban đầu.
Hoạt động 2: Đặt câu hỏi– Giáo viên sẽ đọc một đoạn văn ngắn và hỏi trẻ em về ngày và giờ được nhắc đến trong đoạn văn.- Ví dụ: “What time does the park open?” hoặc “On which day did they visit the beach?”
Hoạt động 3: Tạo lịch hàng tuần– Trẻ em được cung cấp một lịch hàng tuần và được yêu cầu đánh dấu các hoạt động hàng ngày theo giờ.- Họ có thể vẽ hình hoặc các hoạt động như “play with friends” (chơi với bạn bè), “go to school” (đi học), “watch TV” (đồng xem ti vi).
Hoạt động 4: Làm bài tập về nhà– Trẻ em được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn về một ngày trong tuần của họ, mô tả các hoạt động và giờ họ bắt đầu và kết thúc mỗi hoạt động.- Ví dụ: “I wake up at 7:00 AM. I have breakfast at 7:30 AM. Then I go to school at 8:00 AM.”
Hoạt động 5: Trò chơi Điền từ– Trẻ em được cung cấp các đoạn văn ngắn với một số từ bị thiếu. Họ phải tìm và viết lại các từ bị thiếu vào đoạn văn.- Ví dụ: “We go to the park at ___. We play with the swings and slides.”
Hoạt động 6: Trò chơi Đặt giờ– Trẻ em được cung cấp một bảng có các hoạt động hàng ngày và giờ bắt đầu. Họ phải đặt đúng giờ cho mỗi hoạt động.- Ví dụ: “Wake up: 7:00 AM, Eat breakfast: 7:30 AM, Go to school: 8:00 AM.”
Hoạt động 7: Trò chơi Nối ngày và giờ– Trẻ em được cung cấp một bảng có các ngày trong tuần và các giờ. Họ phải nối các ngày với các giờ để tạo ra một lịch hàng tuần.- Ví dụ: “Monday: 7:00 AM, Tuesday: 8:00 AM, Wednesday: 9:00 AM, etc.”
Hoạt động 8: Trò chơi Đoán ngày và giờ– Giáo viên sẽ đọc một đoạn văn ngắn và hỏi trẻ em về ngày và giờ được nhắc đến. Trẻ em phải đoán và viết lại đoạn văn.- Ví dụ: “They go to the zoo on ___. They leave at 10:00 AM.”
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học về ngày và giờ mà còn tăng cường kỹ năng viết và đọc của họ.
Khen thưởng
-
Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em sẽ nhận được những phần thưởng nhỏ để khuyến khích và tạo động lực cho họ. Dưới đây là một số gợi ý về phần thưởng:
-
Thẻ điểm thưởng: Trẻ em có thể nhận được thẻ điểm thưởng mỗi khi hoàn thành một trò chơi. Các thẻ điểm có thể được đổi thành phần thưởng lớn hơn như sách, bút, hoặc đồ chơi.
-
Phần thưởng vật chất: Một món đồ nhỏ như một cái bút màu, một cuốn sách màu sắc, hoặc một cái gấu bông sẽ là phần thưởng tuyệt vời cho trẻ em.
-
Thời gian đặc biệt: Một cuộc chơi nhỏ hoặc một câu chuyện ngắn có thể là phần thưởng tuyệt vời cho trẻ em sau khi họ hoàn thành trò chơi.
-
Khen ngợi: Một lời khen ngợi từ thầy cô hoặc người lớn sẽ giúp trẻ em cảm thấy tự hào và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
-
Hoạt động Thực hành:
-
Hoạt động 1: Trình bày lại
-
Trẻ em có thể được yêu cầu trình bày lại những gì họ đã học từ trò chơi cho bạn bè hoặc gia đình.
-
Hoạt động 2: Vẽ lại
-
Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh mà họ đã tìm thấy trong trò chơi và thêm vào những chi tiết mà họ nhớ.
-
Hoạt động 3: Thảo luận
-
Trẻ em có thể thảo luận về những gì họ đã học và những cảm xúc mà họ cảm thấy khi hoàn thành trò chơi.
-
Khen thưởng Tăng cường:
-
Thẻ điểm thưởng: Nếu trẻ em hoàn thành nhiều trò chơi, họ có thể tích lũy được nhiều thẻ điểm hơn và đổi thành phần thưởng lớn hơn.
-
Phần thưởng đặc biệt: Một buổi ngoại khóa hoặc một buổi chơi game đặc biệt có thể là phần thưởng đặc biệt cho trẻ em sau khi họ hoàn thành một loạt các trò chơi.
-
Khen ngợi công nhận: Trẻ em có thể nhận được một bài khen ngợi công nhận từ thầy cô hoặc người lớn, giúp họ cảm thấy được tôn trọng và công nhận.
-
Lưu ý:
-
Phần thưởng nên được chọn dựa trên sở thích và mức độ tham gia của trẻ em.
-
Đảm bảo rằng phần thưởng không quá lớn để không tạo ra cảm giác căng thẳng hoặc áp lực cho trẻ em.
-
Khen ngợi và khuyến khích là yếu tố quan trọng nhất để duy trì động lực học tập của trẻ em.