Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta gặp nhiều đồ vật và hiện tượng xung quanh với những màu sắc đa dạng và độc đáo. Những màu sắc này không chỉ mang lại vẻ đẹp cho môi trường mà còn gợi lên những cảm xúc và hình ảnh khác nhau trong tâm trí chúng ta. Hãy cùng nhau khám phá những bài thơ ngắn về màu sắc của môi trường xung quanh, để cảm nhận và yêu quý thiên nhiên hơn.
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Đích:
Giúp trẻ em học biết tên các vật thể xung quanh và hiểu về môi trường tự nhiên thông qua một trò chơi thú vị.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In ra một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, cối xay, sông, hồ, mặt trời, mây, gió, con chim, con cá, con bò, con gà, cỏ, đóa hoa, lá cây, rừng, công viên, nhà máy, xe, xe đạp, xe máy, xe bus, xe lửa, cầu, bãi biển, bãi cát, bờ sông, đập nước, nhà, cửa sổ, tường, cửa, bàn, ghế, đèn, quạt, máy tính, điện thoại, máy giặt, tủ lạnh, lò nướng, nồi, chảo, bát, đũa, chén, ly, bình nước, ghế sofa, giường, tivi, radio, máy lạnh, máy nóng, máy giặt, xe đạp, xe máy, xe bus, xe lửa, cầu, bãi biển, bãi cát, bờ sông, đập nước).
- Vẽ hoặc chụp ảnh các vật thể này để tạo thành một bảng.
- Bước Chơi:
- Đặt bảng các hình ảnh hoặc tên vật thể lên một mặt bàn hoặc sàn nhà.
- Đọc một từ và trẻ em tìm kiếm và đánh dấu từ đó trên bảng.
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể kể tên các vật thể mà họ đã tìm thấy.
Ví Dụ Bài Tập:
- Hình Ảnh: Một cây.
- Từ: Cây.
- Hình Ảnh: Một con chim.
- Từ: Chim.
- Hình Ảnh: Một con cá.
- Từ: Cá.
Kết Thúc:
- Trẻ em sẽ học được nhiều từ mới và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh họ thông qua trò chơi này. Bạn có thể thay đổi danh sách từ và hình ảnh để phù hợp với độ tuổi và mức độ hiểu biết của trẻ em.
Bước Chơi
- Chuẩn Bị:
- In ra một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, cối xay, sông, hồ, mặt trời, mây, gió, con chim, con cá, con bò, con gà, cỏ, đóa hoa, lá cây, rừng, công viên, nhà máy, xe, xe đạp, xe máy, xe bus, xe lửa, cầu, bãi biển, bãi cát, bờ sông, đập nước, nhà, cửa sổ, tường, cửa, bàn, ghế, đèn, quạt, máy tính, điện thoại, máy giặt, tủ lạnh, lò nướng, nồi, chảo, bát, đũa, chén, ly, bình nước, ghế sofa, giường, tivi, radio, máy lạnh, máy nóng, máy giặt, xe đạp, xe máy, xe bus, xe lửa, cầu, bãi biển, bãi cát, bờ sông, đập nước).
- Vẽ hoặc chụp ảnh các vật thể này để tạo thành một bảng.
- Bước Chơi:
- Đặt bảng các hình ảnh hoặc tên vật thể lên một mặt bàn hoặc sàn nhà.
- Đọc một từ và trẻ em tìm kiếm và đánh dấu từ đó trên bảng.
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể kể tên các vật thể mà họ đã tìm thấy.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc color in các vật thể mà họ đã tìm thấy để tăng cường kỹ năng vẽ và nhận biết màu sắc.
- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một trong những vật thể mà họ đã tìm thấy, sử dụng từ ngữ mà họ đã học.
- Hoạt Động 3: Trẻ em có thể được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được giao nhiệm vụ tìm kiếm và đánh dấu các từ trong một danh sách mới, sau đó chia sẻ kết quả với nhóm khác.
- Kết Thúc:
- Trẻ em sẽ học được nhiều từ mới và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh họ thông qua trò chơi này. Bạn có thể thay đổi danh sách từ và hình ảnh để phù hợp với độ tuổi và mức độ hiểu biết của trẻ em. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp nhóm.
Hình Ảnh:** Một cây
“Look, kids! This is a tree. It’s so tall and strong. Can you see the leaves on the tree? They are green and they sway in the wind. The tree is like a big umbrella that keeps us cool on hot days. Do you know what the tree does? It gives us oxygen to breathe and it makes beautiful flowers and fruits. Trees are very important for our planet. They help clean the air and provide homes for many animals. Now, let’s count the leaves on the tree. How many leaves do you see?”
Hình Ảnh:** Một con chim
Mô Tả:Trên tường của phòng học treo một bức tranh đẹp với hình ảnh một con chim đang bay lượn trên bầu trời trong lành. Chim có lông màu xanh lam và trắng, đôi mắt to tròn, và một đôi cánh rộng lớn. Tranh được vẽ rất chi tiết, tạo nên một bức tranh sống động và thu hút sự chú ý của trẻ em.
Hoạt Động:– Giới Thiệu: “Hello everyone! Look at this beautiful bird. It’s a blue jay. Do you know what a blue jay is? Let’s talk about it together.”- Giải Đáp: “A blue jay is a type of bird that has blue and white feathers. It has a big, round eye and strong wings. Blue jays are found in forests and parks.”- Hoạt Động Thực Hành: “Now, let’s play a game. I will describe some birds, and you need to guess which one I am talking about. For example, I say ‘It has a long tail and lives in the trees,’ you need to say ‘It’s a woodpecker.’”
Hình Ảnh: Một con cá.
Mô Tả:Bên cạnh tranh chim, còn một tranh cá khác. Tranh này có hình ảnh một con cá màu xanh dương đang bơi lội trong ao nước trong vắt. Cá có vây rộng và mắt to, tạo nên một hình ảnh rất sống động và đáng yêu.
Hoạt Động:– Giới Thiệu: “Now, let’s talk about this fish. It’s a koi fish. Do you know what a koi fish is?”- Giải Đáp: “A koi fish is a type of fish that has colorful scales and is often kept in ponds. They come in many colors like red, white, blue, and black.”- Hoạt Động Thực Hành: “Let’s play a game again. I will describe some fish, and you need to guess which one I am talking about. For example, I say ‘It has a long body and lives in the ocean,’ you need to say ‘It’s a whale.’”
Hình Ảnh: Một con bò.
Mô Tả:Bức tranh cuối cùng trong phòng học là hình ảnh một con bò đang ăn cỏ trong công viên. Bò có lông vàng, đôi mắt to và một đôi sừng nhỏ. Tranh được vẽ rất chân thực, tạo nên cảm giác như trẻ em đang nhìn thấy bò thực sự.
Hoạt Động:– Giới Thiệu: “Lastly, let’s talk about this cow. It’s a black and white cow. Do you know where cows live?”- Giải Đáp: “Cows live on farms and eat grass. They are big animals with long tails and big ears.”- Hoạt Động Thực Hành: “Now, let’s play one more game. I will describe some animals, and you need to guess which one I am talking about. For example, I say ‘It has a long tail and eats leaves,’ you need to say ‘It’s a giraffe.’”
Kết Luận:– “Today, we learned about different animals. Remember, animals are all around us, and they are very important for our planet. Let’s take care of them and protect their homes.”
Hoạt Động Thực Hành Cuối Cùng:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một loài động vật mà họ yêu thích và mô tả về nó bằng tiếng Anh.
Hình Ảnh:** Một con cá
Câu 1: “Look, here is a fish swimming in the water. Do you know what it is called?”
Trẻ: “Cá!”
Câu 2: “Yes, that’s right! It’s a fish. What color is the fish?”
Trẻ: “Xanh!”
Câu 3: “Good! The fish is green. Do you know what fish like to eat?”
Trẻ: “Cá ăn gì?”
Câu 4: “Fish like to eat small insects and plants. They swim in the water and look for food. Can you find another fish in the picture?”
Trẻ: “Ừ, có một con cá khác ở đây!”
Câu 5: “Great! Now, let’s see what else is in the water. There is a turtle. Do you want to talk about it?”
Trẻ: “Ừm, con rùa có gì đặc biệt?”
Câu 6: “Turtles have a hard shell and they can live both in the water and on land. They eat plants and small animals. Do you see any more animals in the water?”
Trẻ: “Có một con chim!”
Câu 7: “Yes, there is a bird. Birds fly in the sky and sometimes they come to the water to drink. What do you think the bird is doing now?”
Trẻ: “Nó đang uống nước!”
Câu 8: “Exactly! The bird is drinking water. Animals need water to live. Do you want to play a game with the water animals?”
Trẻ: “Ừm, tôi thích chơi!”
Câu 9: “Great! Let’s play a game where you need to find the animal that matches the sound it makes. Ready?”
Trẻ: “Đã sẵn sàng!”
Câu 10: “Okay, here we go. Listen to the sound of the fish and find the picture of the fish.”
Trẻ: “Aaaah, là con cá!”
Câu 11: “Correct! You found the fish. Now, listen to the sound of the bird and find its picture.”
Trẻ: “Cú! Cú!”
Câu 12: “Yes, that’s the bird. You’re doing great! Keep playing and learning about the animals in the water.”