Một buổi sáng trong ánh nắng mặt trời rực rỡ, Tiểu Minh và Tiểu Hồng mang theo tò mò đã đến công viên nhà mình. Đây là nơi họ yêu thích để chơi đùa, luôn tràn ngập tiếng cười và những giây phút vui vẻ. Họ định sẽ dành một cuối tuần thú vị tại đây, khám phá từng góc công viên.
Chuẩn bị
- Phương tiện học tập:
- In hoặc vẽ các bức tranh minh họa môi trường xung quanh, bao gồm cây cối, con vật, và các vật thể tự nhiên khác.
- Chuẩn bị các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, sông, mặt trời, đám mây, chim, cá, nhà, núi, xe, v.v.).
- Sử dụng các mảnh giấy hoặc nhãn dán để dán các từ này.
- Hình ảnh và âm thanh:
- Lưu trữ hoặc tải các âm thanh thực tế của các loài động vật và môi trường xung quanh để sử dụng trong hoạt động học tập.
three. Hoạt động thực hành:– Chuẩn bị các công cụ thực hành như cây viết, bút chì, hoặc máy tính xách tay để trẻ em có thể viết hoặc vẽ về môi trường xung quanh.
four. Khu vực học tập:– Đảm bảo rằng khu vực học tập sạch sẽ và có đủ không gian để trẻ em hoạt động tự do.
five. Hướng dẫn:– Chuẩn bị các hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện các hoạt động học tập và cách sử dụng các tài liệu học tập.
Thiết bị
Xin chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất vui “Đoán loài động vật.” Chúng ta sẽ thấy một số hình ảnh của các loài động vật sống trong nước, và các em hãy đoán xem chúng là gì!
- Giới thiệu trò chơi:
- “Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi rất thú vị ‘Đoán loài động vật’. Chúng ta sẽ xem một số hình ảnh của các loài động vật sống trong nước, và các em hãy đoán xem chúng là gì!”
- Bắt đầu trò chơi:
- “Hãy bắt đầu với hình ảnh đầu tiên. Các em thấy động vật này không? Nó có mũi dài, đuôi dài và sống trong nước. Các em nghĩ đó là gì?”
- Trả lời và hướng dẫn:
- Các em trả lời, và giáo viên xác nhận:
- “Đúng vậy, đó là cá heo! Cá heo là loài động vật rất thông minh sống trong đại dương.”
- Giáo viên dán từ “cá heo” lên bảng.
four. Tiếp tục với các hình ảnh khác:– “Bây giờ, nhìn vào hình ảnh tiếp theo. Loài động vật này rất xù xì và đi lugging. Các em biết đó là gì không?”- Các em trả lời, và giáo viên xác nhận:- “Đúng vậy, đó là! là loài chim rất hài hước sống ở các khu vực lạnh của thế giới.”- Giáo viên dán từ “” lên bảng.
five. Phương pháp tương tự cho các hình ảnh tiếp theo:– “Loài này là cua vằn. Cua vằn có thân dài, mềm dẻo và thường thấy ở sâu dưới đại dương.”- “Và loài này là rùa. Rùa có thể sống rất lâu và di chuyển qua lại đại dương.”
- okết thúc trò chơi:
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được xem, giáo viên có thể hỏi:
- “Ai có thể kể về một trong những loài động vật chúng ta đã nhìn thấy hôm nay?”
- Các em có thể chia sẻ thông tin hoặc câu chuyện về loài động vật mà họ đã nhìn thấy.
Hoạt động thực hành:– Giáo viên có thể in hoặc dán các từ liên quan đến các loài động vật trên tường hoặc bảng, để các em dễ dàng nhớ và đọc chúng.
Mục tiêu:– Giúp.các em học từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật sống trong nước.- Tăng cường okayỹ năng nhận biết và mô tả hình ảnh.- Khuyến khích sự quan tâm đến các loài động vật và môi trường tự nhiên.
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- In hoặc vẽ các hình ảnh động vật nước như cá, voi, và chim câu.
- Chuẩn bị các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này: fish, elephant, parrot.
- Sử dụng một bảng đen hoặc tấm giảng để viết các từ này.
- Thực helloện:
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ helloển thị một hình ảnh động vật nước và hỏi trẻ em: “what’s this?”.
- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh, và giáo viên sẽ viết từ tiếng Anh trên bảng đen.
- Giáo viên có thể thêm các từ khác liên quan đến hình ảnh đó, ví dụ: “that is a fish. It lives within the water.”
- Hoạt động tương tác:
- Giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em tìm và đọc các từ tiếng Anh đã viết trên bảng đen.
- Trẻ em có thể được yêu cầu đứng lên và đọc từ đó nếu họ biết.
four. Bài tập viết:– Giáo viên sẽ cung cấp.các lá giấy và bút để trẻ em viết từ tiếng Anh mà họ vừa học.- Trẻ em sẽ viết từ đó và vẽ hình ảnh động vật tương ứng.
five. Trò chơi nối từ:– Giáo viên sẽ dán các hình ảnh động vật nước lên tường hoặc bảng đen.- Trẻ em sẽ đứng gần và nối các từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
- okayết thúc:
- Giáo viên sẽ đọc lại các từ tiếng Anh và hỏi trẻ em nếu họ nhớ.
- Trò chơi có thể kết thúc bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến các động vật nước.
Hoạt động bổ sung
- Tạo hình ảnh động vật:
- Sử dụng các miếng giấy màu hoặc các tấm cardboard để tạo hình các động vật khác nhau như gà, ngựa, bò, và khỉ. Trẻ em có thể trang trí và dán chúng lên tường hoặc một bức tranh lớn để tạo ra một môi trường học tập sinh động.
- Trò chơi “Đặt tên cho động vật”:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh động vật và nói tên của chúng bằng tiếng Anh. Giáo viên có thể giúp đỡ bằng cách phát âm lại từ và hướng dẫn trẻ em cách phát âm chính xác.
three. Trò chơi “Chuẩn bị bữa ăn”:– Giáo viên có thể chuẩn bị các hình ảnh của thực phẩm mà động vật ăn và đặt chúng trên một mặt bàn. Trẻ em sẽ phải tìm và đặt thực phẩm phù hợp vào hình ảnh của động vật tương ứng.
four. Trò chơi “Đặt động vật vào môi trường sống”:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đặt các hình ảnh động vật vào môi trường sống của chúng. Ví dụ, gà sẽ được đặt trong một cái chuồng, ngựa trong một khu rừng, bò trong một cánh đồng, và khỉ trong một rừng rậm.
five. Trò chơi “Đoạn văn ngắn”:– Giáo viên có thể đọc một đoạn văn ngắn về một động vật và trẻ em sẽ phải tìm và đặt hình ảnh động vật vào đoạn văn đúng vị trí.
- Hoạt động viết:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày trong cuộc sống của một trong những động vật mà họ đã học và viết một đoạn ngắn bằng tiếng Anh mô tả bức tranh của họ.
- Trò chơi “Bingo”:
- Tạo bảng Bingo với các từ tiếng Anh của các động vật và các con số. Trẻ em sẽ phải tìm và đánh dấu các từ đúng trên bảng của mình khi giáo viên gọi tên các từ.
eight. Hoạt động âm nhạc:– Sử dụng các bài hát về động vật để trẻ em học tên của chúng và các đặc điểm. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn tăng cường khả năng nghe và nói.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tạo ra một môi trường học tập thú vị và tương tác, khuyến khích sự hứng thú và sự tham gia của trẻ em trong quá trình học tập.