Giáo Lý Tiếng Anh Cảm Xúc: Làm quen Từ Tiếng Anh Qua Câu Chuyện Thú Vị và Hoạt Động Thú Vi

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách thông qua những hoạt động thú vị và câu chuyện tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh. Chúng ta sẽ chia sẻ một số phương pháp đơn giản nhưng sáng tạo, giúp trẻ em tự nhiên nắm bắt các kiến thức cơ bản tiếng Anh trong quá trình chơi đùa, đồng thời nuôi dưỡng niềm đam mê đối với việc học ngôn ngữ. Hãy cùng nhau lên đường cho chặng hành trình đầy niềm vui và sự phát hiện trong hành trình học tiếng Anh của chúng ta!

Hình ảnh môi trường

Ngày xưa, trong một rừng xanh mướt, có một con chim nhỏ tên là Bingo. Bingo rất yêu thích việc khám phá và phát helloện những điều mới lạ. Một buổi sáng nắng ấm, Bingo quyết định lên một cuộc phiêu lưu lớn để tìm những nơi có màu sắc đẹp nhất trong rừng.

Khi Bingo bay qua những tán cây, anh ta thấy một bông hoa đỏ rực rỡ. “Chắc chắn là một màu rất đẹp!” Bingo khen ngợi. Anh ta tiếp tục hành trình, bay qua một dòng suối trong xanh, được bao quanh bởi những cây xanh cao lớn.

Tiếp theo, Bingo đậu trên một cành cây và nhìn xuống một cánh đồng vàng óng ánh. “Vàng! Nó như ánh nắng mặt trời!” Bingo ngợi khen. Hứng khởi, anh ta tiếp tục bay, tìm kiếm thêm những màu sắc khác.

Ngay lập tức, Bingo phát helloện một mảng hoa tím. “Tím! Nó rất bí ẩn!” anh ta suy nghĩ. Anh ta đậu gần đó và bắt đầu khiêu vũ giữa những bông hoa, cảm nhận niềm vui từ những màu sắc.

Cuộc hành trình của Bingo đầy với sự kỳ diệu. Anh ta nhìn thấy những lá cây màu cam, bầu trời hồng vào hoàng hôn, và thậm chí một cầu vồng băng qua bầu trời. Mỗi màu sắc mang lại một cuộc phiêu lưu mới và một bài hát mới trong trái tim Bingo.

Cuối cùng, Bingo trở về tổ của mình, cảm thấy hạnh phúc và tràn đầy niềm vui. Anh ta chia sẻ cuộc phiêu lưu của mình với bạn bè, và họ quyết định sẽ cùng nhau lên okayế hoạch săn lùng màu sắc vào lần sau.

Và thế là, rừng trở thành một nơi không ngừng khám phá, nơi mỗi màu sắc kể một câu chuyện và mang lại niềm vui cho tất cả những ai nhìn thấy nó.

Danh sách từ ẩn

  • cây
  • bầu trời
  • hoa
  • cỏ
  • đám mây
  • mặt trời
  • trăng
  • mưa
  • gió
  • tuyết
  • nước
  • biển
  • cát
  • núi
  • sông
  • hồ
  • rừng
  • đồng cỏ
  • cánh đồng
  • ruộng
  • thành phố
  • thôn xóm
  • đường
  • cầu
  • nhà
  • xe
  • xe đạp
  • máy bay
  • thuyền
  • tàu hỏa
  • xe buýt
  • động vật
  • chim
  • côn trùng
  • cây
  • quả
  • hoa
  • cỏ-
  • giọt mưa
  • sóng
  • đám mây
  • ngôi sao
  • trăng
  • mặt trời
  • gió
  • tuabin
  • bánh xe xe đạp
  • cánh máy bay
  • cờ thuyền
  • vết rượt theo tàu hỏa
  • trạm xe buýt
  • cầu đắp
  • cửa sổ nhà
  • bánh xe ô tô
  • bàn đạp xe đạp
  • cánh quạt máy bay
  • keel thuyền
  • đầu tàu tàu hỏa
  • cửa xe buýt
  • cột đỡ cầu
  • mái nhà
  • gương xe
  • chuông xe đạp
  • khoang hành khách máy bay
  • bánh lái thuyền
  • xe tải tàu hỏa
  • biển helloệu xe buýt
  • biển tên cầu
  • vườn nhà
  • động cơ ô tô
  • giỏ xe đạp
  • ánh sáng định hướng máy bay
  • neo thuyền
  • ga tàu hỏa
  • bến xe buýt
  • mở cầu
  • bưu thiếp nhà
  • còi xe
  • bình bơm xe đạp
  • ánh sáng hạ cánh máy bay
  • radio thuyền
  • ga tàu hỏa
  • biển hướng dẫn xe buýt
  • biển tên cầu
  • vườn nhà
  • động cơ ô tô
  • giỏ xe đạp
  • ánh sáng định hướng máy bay
  • neo thuyền
  • ga tàu hỏa
  • bến xe buýt
  • lễ khánh thành cầu
  • tiệc chào mừng nhà mới
  • triển lãm ô tô
  • cuộc đua xe đạp
  • hạ cánh máy bay
  • khởi hành thuyền
  • đến tàu hỏa
  • dừng xe buýt
  • lễ khánh thành cầu
  • dọn vào nhà mới
  • bán xe
  • bán xe đạp
  • chuyến bay máy bay
  • chuyến đi thuyền
  • hành trình tàu hỏa
  • chuyến đi xe buýt
  • sửa chữa cầu
  • mua nhà
  • thuê xe
  • thuê xe đạp
  • vé máy bay
  • vé thuyền
  • vé tàu hỏa
  • vé xe buýt
  • lễ khánh thành cầu
  • tiệc chào mừng nhà mới
  • triển lãm ô tô
  • cuộc đua xe đạp
  • hạ cánh máy bay
  • khởi hành thuyền
  • đến tàu hỏa
  • dừng xe buýt
  • lễ khánh thành cầu
  • tiệc chào mừng nhà mới
  • triển lãm ô tô
  • cuộc đua xe đạp
  • hạ cánh máy bay
  • khởi hành thuyền
  • đến tàu hỏa
  • dừng xe buýt

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh động vật dưới nước lên bảng hoặc tường.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước và các từ điển nhỏ để trẻ em có thể tra cứu.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giới Thiệu: Giới thiệu trò chơi và cho trẻ em biết mục tiêu là tìm ra các từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước.
  • Hướng Dẫn: Giải thích cách chơi: Trẻ em sẽ nhìn vào các hình ảnh động vật và cố gắng nhớ lại hoặc tra cứu từ tiếng Anh tương ứng.
  1. Thực helloện Trò Chơi:
  • Bước 1: Chọn một hình ảnh động vật và yêu cầu trẻ em tìm từ tiếng Anh tương ứng.
  • Bước 2: Trẻ em có thể tra cứu từ điển nếu cần thiết và đọc từ tiếng Anh ra.
  • Bước three: Đặt câu hỏi: “what’s this?” và yêu cầu trẻ em trả lời bằng từ tiếng Anh đã tìm thấy.
  1. Phản Hồi và Đánh Giá:
  • Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ tìm ra từ đúng.
  • Giải thích: Nếu trẻ em trả lời sai, giải thích từ tiếng Anh chính xác và cho họ biết tại sao từ đó là đúng.

five. okết Thúc Trò Chơi:Tổng kết: Sau khi hoàn thành danh sách từ, tổng okayết lại các từ đã tìm thấy và nhắc nhở trẻ em về các từ mới.- Đánh Giá: Đánh giá okayỹ năng của trẻ em và khen ngợi sự cố gắng của họ.

  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • Bài Tập Viết: Yêu cầu trẻ em viết từ tiếng Anh mà họ đã tìm thấy vào một tờ giấy.
  • Câu Trả Lời: Đặt câu hỏi liên quan đến từ đã tìm thấy và yêu cầu trẻ em trả lời bằng tiếng Anh.
  1. Cách Chơi Tăng Cường:
  • Đôi Đôi: Thêm một hình ảnh động vật mới và yêu cầu trẻ em tìm từ tiếng Anh tương ứng.
  • Câu Hỏi Phức Tạp: Đặt câu hỏi mở rộng như “What do fish devour?” để trẻ em sử dụng từ tiếng Anh đã học.
  1. kết Luận:
  • Tăng Cường okayỹ Năng: Trò chơi này giúp trẻ em học từ tiếng Anh và helloểu hơn về các loài động vật dưới nước.
  • Khuyến Khích Sáng Tạo: Khuyến khích trẻ em tưởng tượng và okayể câu chuyện về các hình ảnh động vật mà họ đã tìm thấy.

Hoạt động thực hành

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật hoang dã như gấu, hổ, voi, và khỉ.
  • In hoặc dán hình ảnh này lên các thẻ hoặc tờ giấy.
  1. Bài Tập Đếm:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng các động vật trong mỗi hình ảnh.
  • Ví dụ: “Hãy đếm số lượng gấu. Bạn thấy bao nhiêu con gấu?”

three. Bài Tập Gán Số:– Trẻ em sẽ được gán số từ 1 đến 10 vào các hình ảnh động vật.- Hướng dẫn: “Đây là con gấu số 1. Bạn có thể tìm thấy con gấu số 2 không? Bạn đã làm rất tốt!”

  1. Bài Tập Nối Điểm:
  • Trẻ em sẽ nối các điểm số từ 1 đến 10 theo thứ tự trên các hình ảnh động vật.
  • Ví dụ: “okết nối các điểm từ 1 đến 10 trên hình ảnh của con gấu.”

five. Bài Tập Trả Lời Câu Hỏi:– Hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản như “Có bao nhiêu con ngựa?” hoặc “Loài động vật nào có bốn chân?”- Trẻ em sẽ trả lời bằng cách chỉ vào hình ảnh động vật đúng.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi này với các đồ chơi đếm hoặc các thẻ số.
  • Sử dụng âm nhạc hoặc bài hát để làm cho hoạt động này thú vị hơn.
  1. Bài Tập Tăng Cường:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh động vật vào các tờ giấy có số từ 1 đến 10.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu gán hình ảnh động vật vào số tương ứng.

eight. kết Luận:– Sau khi hoàn thành các bài tập, trẻ em sẽ có cơ hội lặp lại và củng cố kiến thức về số từ 1 đến 10 thông qua các hoạt động thú vị.

Bài tập tăng cường

  1. Đọc Lại Danh Sách:
  • Trẻ em sẽ được đọc lại danh sách từ một lần nữa để củng cố và kiểm tra kiến thức.
  • Thầy cô có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như “Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?” để trẻ em xác nhận.
  1. Đặt Câu:
  • Trẻ em có thể sử dụng các từ đã tìm thấy để đặt câu về môi trường xung quanh.
  • Ví dụ: “Tôi thấy một cây. Cây là màu xanh.”

three. Câu Trả Lời:– Thầy cô có thể hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản như “Chim ăn gì?” hoặc “Có gì dưới cây?” để trẻ em trả lời bằng các từ đã tìm thấy.- Ví dụ: “Chim ăn hạt. Dưới cây, có lá.”

  1. Tạo Bức Tranh:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về môi trường xung quanh sử dụng các từ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một cây xanh và một con chim trên cây.
  1. Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Thầy cô có thể chuẩn bị các hình ảnh hoặc mô hình của các vật thể liên quan đến môi trường xung quanh và đặt chúng trên bàn.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán tên của mỗi vật thể dựa trên các từ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: Thầy cô đặt một hình ảnh của một con gà lên bàn và hỏi “Đây là gì? Bạn có tìm thấy từ ‘gà’ không?”
  1. Hoạt Động Tập Thể:
  • Trẻ em có thể tham gia vào một hoạt động tập thể, ví dụ như nhảy múa hoặc hát một bài hát về môi trường xung quanh.
  • Ví dụ: Thầy cô có thể chọn một bài hát về cây xanh và động vật, và trẻ em sẽ theo lời bài hát.
  1. Tự Làm Hình Ảnh:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh từ các tài liệu sẵn có để tạo ra các bức tranh mô tả môi trường xung quanh.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một công viên với cây cối, hồ nước và các loài động vật.
  1. Ghi Chép và Đánh Giá:
  • Trẻ em có thể ghi lại các từ đã tìm thấy và các câu mà họ đã đặt trong một cuốn sổ tay hoặc tệp tin.
  • Thầy cô có thể đánh giá sự tiến bộ của trẻ em dựa trên số lượng từ đã tìm thấy và câu trả lời của họ.

Những bài tập tăng cường này không chỉ giúp trẻ em nhớ và helloểu các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *