Giáo Lý Từ Vựng Tiếng Anh: C1 – Tăng Cường Vựng Ngữ Của Bạn

Trong thế giới đầy sắc màu okayỳ diệu này, mỗi ngày đều ẩn chứa vô vàn tiềm năng. Hãy cùng nhau lên đường tham gia vào bữa tiệc thị giác và ngôn ngữ, qua việc học, khám phá sự đa dạng phong phú của thế giới xung quanh chúng ta. Bằng những bài thơ đơn giản và các hoạt động tương tác, các bé không chỉ học cách nhận biết và miêu tả màu sắc mà còn khơi dậy lòng yêu mến đối với tự nhiên và cuộc sống hàng ngày. Bạn đã sẵn sàng để ngập tràn trong biển sắc màu chưa? Hãy bắt đầu hành trình tuyệt vời này nhé!

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. :Hãy kiểm tra cẩn thận hình ảnh trợ giúp.

Ngày xưa, trong một vườn rực rỡ, có một chim óc mía thông minh tên là Oliver. Oliver rất yêu thích dạy các em thú về thế giới xung quanh chúng. Một buổi sáng nắng ấm, Oliver đã tập hợ%ác em thú nhỏ dưới một cây thông to.

“Ngày hôm nay, chúng ta sẽ khám phá vườn và học về môi trường,” Oliver nói, mở rộng cánh với một cái lắc.

Các em thú nhỏ rất hào hứng và tập trung xung quanh Oliver. “Chúng ta sẽ học về điều gì, thầy chim óc mía?” hỏi một con thỏ nhỏ tên là Benny.

“Chúng ta sẽ học về môi trường, các loài cây cối và các loài thú sống ở đây,” Oliver trả lời. “Hãy bắt đầu với các loài cây.”

Oliver chỉ vào một cây to, xanh mướt. “Đây là một cây. Nó mang lại bóng mát và sản xuất oxy. Màu gì của cây?”

“Xanh!” các em thú nhỏ hót lên.

“Tuyệt vời! Bây giờ, hãy đi đến thảm hoa. Đóng mắt và nhìn những bông hoa này. Chúng có rất nhiều màu sắc. Các em thấy màu gì?”

“Đỏ, xanh da trời, vàng và tím!” các em thú nhỏ hét lên, chỉ vào mỗi bông hoa.

Sau đó, Oliver dẫn các em thú nhỏ đến ao. “Đây là ao, và nó là nhà của rất nhiều cá và các loài động vật bò sát. Hãy lắng nghe cẩn thận,” ông nói, cup hai bàn tay quanh tai.

Các em thú nhỏ lắng nghe cẩn thận. Họ nghe thấy tiếng bắn nước. “Các em nghĩ là gì đã tạo ra tiếng này?” hỏi Oliver.

“Con cá!” nói một con sóc tò mò.

“Đúng rồi! Bây giờ, hãy học về các loài thú. Né nhìn những con thỏ. Chúng nhảy nhót và ăn các loài cây. Có ai biết chúng ăn gì không?”

“Carrot và lettuce!” các em thú nhỏ trả lời.

Oliver mỉm cười. “Các em đúng rồi! Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một từ, các em cần tìm hình ảnh của từ đó trong vườn.”

Các em thú nhỏ nghe rất chăm chú khi Oliver nói những từ như “cây,” “hoa,” “ao” và “cá”. Họ chạy quanh vườn, tìm kiếm hình ảnh đúng.

Khi trò chơi tiếp tục, các em thú nhỏ đã học được nhiều hơn về môi trường. Họ đã học về các loài cây, động vật và vai trò của chúng trong hệ sinh thái của vườn.

Cuối ngày, các em thú nhỏ đã có một hiểu biết tốt hơn về môi trường và tầm quan trọng của việc chăm sóc nó. Họ cũng đã có một thời gian vui vẻ khi khám phá vườn cùng Oliver.

“Cảm ơn thầy chim óc mía, vì đã dạy chúng ta về môi trường,” Benny nhảy lên ôm Oliver.

“Không có gì, Benny. Hãy nhớ, mỗi hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn,” nói Oliver, khi mặt trời bắt đầu lặn, vẽ bầu trời bằng những màu cam và hồng.

Các em thú nhỏ rời vườn với trái tim vui vẻ, biết rằng họ đã học được điều mới mẻ và quý giá vào ngày hôm đó.

Danh sách từ ẩn

  1. Mặt trời
  2. Xanhthree. Xanh da trời
  3. Vàngfive. Đỏ
  4. Tím
  5. Hồngeight. Camnine. Nâu
  6. Trắngeleven. Đen
  7. Bạc
  8. Vàng vàng
  9. Xám
  10. Beigesixteen. Turquoise
  11. Magenta
  12. Lime
  13. Violet
  14. Hồng nhung

Cách chơi

  1. Trò chơi Đoán từ với Hình ảnh Động vật Nước:
  • Trẻ em được chia thành nhóm hoặc chơi cá nhân.
  • Trên bảng hoặc màn hình, helloển thị hình ảnh của một động vật nước.
  • Hướng dẫn viên sẽ đọc một từ liên quan đến động vật đó và trẻ em cần nhanh chóng tìm ra từ đó bằng cách chỉ vào hình ảnh.
  • Ví dụ: Hướng dẫn viên nói “cá”, trẻ em sẽ chỉ vào hình ảnh cá.
  1. Hình ảnh Động vật Nước:
  • Cá, cá mập, tôm hùm, rùa, cá heo, và các loài động vật nước khác.

three. Cách Chơi:– Mỗi từ được đọc một lần, và trẻ em có thời gian nhất định để tìm ra từ đó.- Nếu trẻ em tìm đúng, họ sẽ nhận được điểm thưởng hoặc được khen ngợi.- Trò chơi có thể tiếp tục với các từ khác liên quan đến động vật nước.

four. Hoạt động Thực hành:– Sau mỗi từ, trẻ em có thể được yêu cầu giải thích tại sao họ chọn từ đó hoặc mô tả đặc điểm của động vật.- Ví dụ: “Tôi chọn ‘rùa’ vì nó có vỏ cứng và sống trong nước.”

  1. Khen thưởng và Đánh giá:
  • Trẻ em nhận được khen thưởng khi tìm được nhiều từ nhất.
  • Hướng dẫn viên có thể đánh giá từ vựng và cách trẻ em sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
  1. Lưu ý:
  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng nhận diện các từ.
  • Cho phép trẻ em làm lại trò chơi nếu họ không tìm được tất cả các từ trong lần đầu tiên.

Hoạt động thực hành

  1. Hình ảnh Trợ giúp:
  • Hình ảnh của các động vật cảnh như chim, cá, và gà mái.
  • Hình ảnh các công cụ và môi trường sống của chúng, như tổ chim, ao cá, và chuồng gà.
  1. Danh sách từ ẩn:
  • chim (chim)
  • cá (cá)
  • gà con (gà con)
  • tổ (tổ)
  • ao (ao)
  • chuồng (chuồng)
  • lông chim (lông chim)
  • cổ (cổ)
  • mỏ (mỏ)
  • chân (chân)
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em được chia thành nhóm hoặc chơi cá nhân.
  • Mỗi nhóm hoặc cá nhân sẽ được phát một bộ hình ảnh động vật cảnh và từ điển tiếng Anh cơ bản.
  • Trẻ em sẽ phải tìm và nối các từ ẩn với hình ảnh tương ứng.
  • Sau khi nối xong, trẻ em sẽ được yêu cầu đọc to từ đó và mô tả hình ảnh.
  1. Hoạt động Thực hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tập hình ảnh động vật cảnh từ sách hoặc tạp.c.í.
  • Họ có thể sử dụng các từ đã học để kể câu chuyện ngắn về cuộc sống của các động vật này.
  • Trẻ em có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để xem ai tìm được nhiều từ nhất.
  1. Khen thưởng và Đánh giá:
  • Trẻ em nhận được khen thưởng khi tìm được nhiều từ và hoàn thành tốt các hoạt động.
  • Hướng dẫn viên có thể đánh giá từ vựng và cách trẻ em sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
  1. Lưu ý:
  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng nhận diện các từ.
  • Cho phép trẻ em làm lại trò chơi nếu họ không tìm được tất cả các từ trong lần đầu tiên.

Khen thưởng và Đánh giá

Sau khi trẻ em hoàn thành trò chơi, cần có một quá trình đánh giá và khen thưởng để khuyến khích sự tham gia và học tậ%ủa họ.

  • Đánh giá:

  • Chất lượng từ vựng: Xem xét xem trẻ em đã tìm được bao nhiêu từ và có nhớ chính xác không.

  • Sự tham gia: Đánh giá sự tham gia tích cực của trẻ em trong trò chơi.

  • Sự helloểu biết: Kiểm tra xem trẻ em có helloểu nghĩa của các từ và có thể sử dụng chúng trong ngữ cảnh không.

  • Khen thưởng:

  • Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ tìm được nhiều từ hoặc tìm được từ khó.

  • Giải thưởng: Cung cấp giải thưởng nhỏ như kẹo, phiếu thưởng hoặc đồ chơi để khuyến khích trẻ em.

  • Chứng nhận: Cung cấp.c.ứng nhận hoặc phiếu khen thưởng để trẻ em có thể mang về nhà và chia sẻ với gia đình.

  • Phản hồi:

  • Phản hồi tích cực: Cung cấp phản hồi tích cực và khích lệ trẻ em.

  • Phản hồi xây dựng: Nếu trẻ em gặp khó khăn, cung cấp phản hồi xây dựng để họ có thể cải thiện.

  • Hoạt động tiếp theo:

  • Bài tập viết: Yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn sử dụng một số từ đã tìm thấy.

  • Chơi lại: Khuyến khích trẻ em chơi lại trò chơi để cải thiện okayỹ năng của họ.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn được khuyến khích và động viên để tiếp tục học tập và tham gia vào các hoạt động giáo dục khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *