Trong thế giới đầy sắc màu và sự sôi động này, trẻ em luôn bày tỏ sự tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên hành trình học tiếng Anh kỳ diệu, thông qua một loạt các hoạt động và câu chuyện thú vị, giúp.các em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, cảm nhận được sự quyến rũ của ngôn ngữ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập này nhé!
Hình Ảnh: Cây cối
- Cây Cối Xanh: Đứng trước cây, anh/chị có thấy lá xanh không?
- Cây Cối Đẹp: Cây có những loài hoa màu sắc nào đang nở không?
- Cây Cao: Cây trong công viên cao đến mức nào?
- Cỏ Xanh Sáng: Tại sao chúng ta lại nói cỏ là màu xanh?five. Rừng Rậm: Loài động vật nào sống trong một rừng rậm?
Hình Ảnh: Động Vật
- Chim Hạnh Phúc: chim đang làm gì trên cây?
- Cá Trong Ao: Anh/chị có thấy cá bơi trong ao không?three. Gấu Đẹp: Tại sao chúng ta lại nói gấu là đẹp?four. Gấu Hoang: Gấu thích ăn gì?
- Cọp Đềm: Cọp bảo vệ chính mình trong rừng như thế nào?
Hình Ảnh: Địa Điểm
- Công Viên Tối: Mặt trời lặn vào giờ nào ở công viên?
- Bãi Biển Sáng: Tại sao bãi biển lại im lặng vào sáng sớm?three. Cảnh Núi: Anh/chị có nhìn thấy núi từ đây không?four. Bờ Sông: Người dân làm gì bên bờ sông?
- Công Viên Thành Phố: Anh/chị có thể làm gì trong công viên thành phố?
Hình Ảnh: Vật Dụng
- Nhà okính Xanh: Tại sao chúng ta cần nhà kính cho cây cối?
- Khu Đậu Xe: Xe đi đâu khi chúng được đậu?
- Bến Đỗ Thuyền: Anh/chị làm gì tại bến đỗ thuyền?four. Làn Đường Đạp Xe: Tại sao chúng ta có làn đường đạp xe trên đường phố?
- Cửa Hàng Nón: Khi nào chúng ta cần một chiếc nón?
Hình ảnh: Động vật
- Hình Ảnh: Táo (Apple)
- Từ: Táo
- Hội thoại:
- “Bạn thấy gì?” (Bạn thấy gì?)
- “Một quả táo!” (Một quả táo!)
- “Bạn có thể nói ‘táo’ không?” (Bạn có thể nói ‘táo’ không?)
- Hình Ảnh: Cam (Orange)
- Từ: Cam
- Hội thoại:
- “Đây là gì?” (Đây là gì?)
- “Một quả cam!” (Một quả cam!)
- “Hãy nói ‘cam’ cùng nhau!” (Hãy nói ‘cam’ cùng nhau!)
three. Hình Ảnh: Chuối (Banana)– Từ: Chuối– Hội thoại:– “Bạn nghĩ đây là gì?” (Bạn nghĩ đây là gì?)- “Một quả chuối!” (Một quả chuối!)- “Bạn có thể nói ‘chuối’ không?” (Bạn có thể nói ‘chuối’ không?)
- Hình Ảnh: Cà chua (Tomato)
- Từ: Cà chua
- Hội thoại:
- “Xem này!” (Xem này!)
- “Đây là một quả cà chua!” (Đây là một quả cà chua!)
- “Từ cho ‘cà chua’ là gì?” (Từ cho ‘cà chua’ là gì?)
five. Hình Ảnh: Dâu tây (Strawberry)– Từ: Dâu tây– Hội thoại:– “Quả là gì?” (Quả là gì?)- “Đó là một quả dâu tây!” (Đó là một quả dâu tây!)- “Bạn có thể nói ‘dâu tây’ không?” (Bạn có thể nói ‘dâu tây’ không?)
- Hình Ảnh: Bánh mì (Bread)
- Từ: Bánh mì
- Hội thoại:
- “Bạn thấy gì ở đây?” (Bạn thấy gì ở đây?)
- “Một miếng bánh mì!” (Một miếng bánh mì!)
- “Bạn nói ‘bánh mì’ thế nào?” (Bạn nói ‘bánh mì’ thế nào?)
- Hình Ảnh: Trứng (Egg)
- Từ: Trứng
- Hội thoại:
- “Đây là thứ gì màu vàng?” (Đây là thứ gì màu vàng?)
- “Đó là một quả trứng!” (Đó là một quả trứng!)
- “Bạn có thể lặp lại ‘trứng’ không?” (Bạn có thể lặp lại ‘trứng’ không?)
eight. Hình Ảnh: Sữa (Milk)– Từ: Sữa– Hội thoại:– “Hũ này có gì?” (Hũ này có gì?)- “Đó là sữa!” (Đó là sữa!)- “Bạn nói ‘sữa’ thế nào?” (Bạn nói ‘sữa’ thế nào?)
nine. Hình Ảnh: Sinh tố (Smoothie)– Từ: Sinh tố– Hội thoại:– “Nước uống này màu sắc như thế nào?” (Nước uống này màu sắc như thế nào?)- “Đó là một ly sinh tố!” (Đó là một ly sinh tố!)- “Bạn có thể nói ‘sinh tố’ không?” (Bạn có thể nói ‘sinh tố’ không?)
- Hình Ảnh: kem (Ice Cream)
- Từ: kem
- Hội thoại:
- “Đây là món ăn lạnh gì?” (Đây là món ăn lạnh gì?)
- “Đó là kem!” (Đó là kem!)
- “Bạn nói ‘kem’ thế nào?” (Bạn nói ‘kem’ thế nào?)
Hình ảnh: Địa điểm
- Công viên
- “Xem công viên nào! Nó đầy cỏ xanh và cây cối. Anh/chị thấy trượt xuồng không?”
- “Có rồi, đó là trượt xuồng! Chúng ta có thể chơi trên nó sau trường.”
- “Và còn có xi-nghệ nữa. Chúng nó nhún nhảy như thế này (chặt tay động tác).”
- Biển
- “Bãi biển rất đẹp! Bãi cát trắng và nước biển xanh.”
- “Anh/chị thấy chim mòng không? Chúng nó bay cao trên bầu trời.”
- “Chúng ta có thể xây cất lâu đài cát và tắm nước biển!”
three. Bãi sông– “Xem sông nào! Nước trong và chảy nhanh.”- “Có chim cút bơi trong sông. Anh/chị muốn cho chúng ăn không?”- “Phải cẩn thận đừng té vào! Nước có thể lạnh lùng.”
- Thị trấn
- “Đây là một thị trấn. Có rất nhiều tòa nhà và xe cộ.”
- “Anh/chị thấy bưu điện không? Chúng ta có thể đến đó để gửi thư.”
- “Và có một công viên lớn trong thị trấn. Chúng ta có thể chơi ở đó sau trưa.”
five. Rừng– “Rừng rất tối và đầy cây cối. Có rất nhiều động vật ở đây.”- “Anh/chị nghe thấy chim không? Chim đang hát rất hay.”- “Chúng ta nên im lặng để không làm động vật sợ.”
- Núi
- “Núi rất cao! Chúng ta có thể nhìn thấy đám mây từ đỉnh núi.”
- “Chúng ta có thể leo núi và ngắm cảnh. Nhưng hãy nhớ mặc kem chống nắng và giữ nước!”
- Vườn cây
- “Vườn đầy hoa. Màu sắc rất sáng.”
- “Anh/chị thích hồng không? Hồng thơm rất nhiều.”
- “Chúng ta có thể trồng hoa của riêng mình trong vườn.”
eight. Sân bay– “Sân bay là nơi rất nhộn nhịp. Các máy bay đến và đi.”- “Anh/chị thấy máy bay không? Chúng nó to và nhanh.”- “Một ngày nào đó, chúng ta có thể bay máy bay.”
nine. Bệnh viện– “Bệnh viện là nơi mọi người đến khi họ bị bệnh.”- “Bác sĩ và y tá giúp họ cảm thấy tốt hơn.”- “Chúng ta nên luôn cẩn thận để không cần đến bệnh viện.”
- Thư viện
- “Thư viện là nơi chúng ta có thể đọc sách và học hỏi mới.”
- “Có rất nhiều sách về nhiều chủ đề. Anh/chị thích sách không?”
- “Chúng ta có thể mượn sách và đọc chúng tại nhà.”
Hình ảnh: Vật dụng
- Bóng: Một đồ chơi tròn mà trẻ em yêu thích, có thể dùng để chơi trò chơi như bắt hoặc bóng đá.
- Sách: Một cuốn sách màu sắc với hình ảnh và câu chuyện mà trẻ em thích đọc.three. Chổi: Một bàn chải đánh răng hoặc một chổi vẽ, cần thiết cho việc chăm sóc cá nhân và nghệ thuật.four. Xe: Một xe chơi trẻ em có thể lái khắp nơi, dạy trẻ về giao thông.five. Cốc: Một cốc nhỏ để uống nước ép hoặc sữa, giúp trẻ học về các vật dụng hàng ngày.
- Búp bê: Một búp bê chơi trẻ em mà trẻ có thể chơi, thúc đẩy sự tưởng tượng và.
- Quạt: Một chiếc quạt nhỏ để mát mẻ, dạy trẻ về thời tiết và công cụ.eight. Găng tay: Những đôi găng tay ấm để chơi ngoài trời vào mùa đông lạnh.
- Mũ: Một chiếc mũ vui nhộn cho những ngày nắng hoặc cho trò chơi giả lập.
- Chìa khóa: Một chiếc chìa khóa nhỏ có thể mở một ổ khóa chơi, dạy trẻ về chìa khóa và ổ khóa.
- Ánh sáng: Một chiếc đèn pin hoặc đèn ngủ, hoàn hảo cho những cuộc phiêu lưu và câu chuyện đêm.
- Gương: Một chiếc gương nhỏ để nhìn vào bản thân, dạy trẻ về sự nhận thức về bản thân.thirteen. Màu nước: Những màu nước sáng để các hoạt động sáng tạo như vẽ hoặc vẽ tranh.
- Điện thoại: Một chiếc điện thoại chơi trẻ em để gọi điện giả lập, dạy trẻ về giao tiếp xã hội.
- Bài toán: Một bộ bài toán ghép lại để giải, thúc đẩy kỹ năng giải quyết vấn đề.
- Thước okẻ: Một thước kẻ nhỏ để đo hoặc vẽ đường thẳng.
- Cissor: Các kéo an toàn cho trẻ em để cắt giấy, khuyến khích sự sáng tạo.
- Giày: Những đôi giày nhỏ để chơi ngoài trời, dạy trẻ về việc mặc quần áo cho các điều kiện thời tiết khác nhau.
- Đũa: Một chiếc đũa nhỏ để ăn hoặc chơi với cát và nước.
- Bears: Một chú gấu plush mềm, là đồ chơi ấm áp yêu thích của nhiều trẻ em.
Chuẩn bị
Hình Ảnh: Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng, bao gồm cá, voi, cá sấu, và các loài khác.
Bản Đồ: Sử dụng một bản đồ nhỏ hoặc hình ảnh của một hồ hoặc sông để tạo cảm giác về môi trường.
Câu Hỏi: Chuẩn bị một số câu hỏi đơn giản liên quan đến các loài động vật và môi trường sống của chúng.
** Âm Thanh:** Chuẩn bị các âm thanh thực tế của các loài động vật để tạo thêm sự thú vị và chân thực.
Bước 1: Xem Hình Ảnh và Gọi Tên– “Xin chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ nói về một số loài động vật sống trong nước. Đặt mắt vào con cá này. Các em nghĩ nó là gì?”- Trẻ em sẽ trả lời và bạn sẽ xác nhận.
Bước 2: Thảo Luận Môi Trường Sống– “Con cá này sống trong dòng sông. Các em biết thêm loài động vật nào sống trong sông không? Đúng vậy, có cá sấu! Năm nhìn vào con cá sấu này. Các em nghĩ cá sấu sống ở đâu?”- Trẻ em sẽ trả lời và bạn sẽ thảo luận thêm về môi trường sống của loài động vật đó.
Bước 3: Âm Thanh Thực Tế– “Chúng ta sẽ nghe tiếng của con cá sấu. Các em lắng nghe okayỹ.” (Phát âm thanh của cá sấu)- Trẻ em sẽ lắng nghe và có thể nhận biết âm thanh của loài động vật đó.
Bước 4: Câu Hỏi Thử Nghiệm– “Bây giờ, tôi sẽ hỏi các em một số câu hỏi. Nếu các em biết câu trả lời, hãy giơ tay.”- Bạn sẽ hỏi các câu hỏi như: “Cá sống ở đâu?” hoặc “Tiếng của cá sấu là gì?”
Bước 5: Thảo Luận và kết Luận– “Công việc tuyệt vời, các em! Hôm nay chúng ta đã học được rất nhiều về các loài động vật sống trong nước. Nhớ rằng, chúng rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta.”
okayết Thúc:– “Chúng ta sẽ okayết thúc bài học bằng một trò chơi thú vị. Tôi sẽ cho các em xem một hình ảnh, và các em hãy đoán loài động vật đó là gì.”
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được tham gia vào các hoạt động thực hành như vẽ tranh về động vật nước, tạo mô hình từ giấy, hoặc okayể câu chuyện ngắn về cuộc sống của các loài động vật này trong môi trường tự nhiên.
Chơi trò chơi bắt đầu.
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- In hoặc dán các hình ảnh động vật nước lên thẻ giấy.
- Chọn các hình ảnh như cá, rùa, voi nước, và cá mập.
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- “Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ ‘Đoán từ’. Chúng ta sẽ xem những hình ảnh của các loài động vật sống dưới nước và thử đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- “Hãy bắt đầu với hình ảnh đầu tiên. Các em thấy cá không? Tên của loài cá này bằng tiếng Anh là gì?”
four. Hướng Dẫn Trẻ Em:– “Nếu các em không biết, các em có thể nói ‘Tôi không biết’ hoặc ‘Hãy giúp tôi’. Tôi sẽ cho các em một gợi ý. Loài cá này sống dưới nước, và nó có thân dài.”
five. Trả Lời và Giải Đáp:– “Đúng vậy! Loài cá này gọi là ‘fish’. Rất tốt! Bây giờ, chúng ta chuyển sang hình ảnh tiếp theo.”
- Tiếp Tục Trò Chơi:
- “Các em nghĩ đó là loài động vật gì? Nó có cổ dài và sống dưới nước. Các em đoán được không?”
- Hỗ Trợ Trẻ Em:
- “Nếu các em cần giúp đỡ, hãy nhớ, tôi sẽ cho các em gợi ý. Loài động vật này là ‘giraffe’, nhưng nó là một con giraffe đặc biệt sống dưới nước.”
eight. Khen Ngợi và okết Thúc:– “Đúng rồi! Đó là ‘giraffe’. Các em đã làm rất tốt! Bây giờ, chúng ta chơi với hình ảnh tiếp theo.”
nine. okayết Thúc Trò Chơi:– “Chúng ta đã okết thúc trò chơi hôm nay. Các em đã làm rất tốt khi đoán tên của các loài động vật sống dưới nước. Rất giỏi!”
- Tặng Phẩm và Thưởng Phạt:
- “Như một phần thưởng, các em có thể chọn một món quà nhỏ từ hộp này. Nhớ rằng, luyện tập là cách để thành thạo, nên hãy tiếp tục học những từ mới!”
Xác minh và Phạt Phạt
-
Kiểm tra:
-
Sau khi trẻ em đã tìm và gắn thẻ hình ảnh với từ ẩn, người lớn đọc lại từ đó một lần nữa để trẻ em nghe và kiểm tra lại.
-
Ví dụ: “Xem hình ảnh này! Đúng vậy, đó là một ‘Cây’. Cảm ơn bạn đã làm tốt!”
-
Phạt và Thưởng:
-
Nếu trẻ em gắn thẻ đúng, người lớn có thể khen ngợi và thưởng cho trẻ em bằng một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo, một lời khen ngợi hoặc một phút chơi game yêu thích.
-
Ví dụ: “Bạn đã làm rất tốt! Đây là một miếng kẹo cho bạn!”
-
Hướng dẫn Cao cấp:
-
Để tăng cường khả năng giao tiếp và trí nhớ, người lớn có thể yêu cầu trẻ em mô tả về hình ảnh hoặc từ ẩn mà họ đã tìm thấy.
-
Ví dụ: “Bạn có thể okể lại cho tôi về ‘Cây’ không? Đúng vậy, cây có cánh hoa và nó rất màu sắc!”
-
Thực hành Lặp lại:
-
Người lớn có thể lặp lại quá trình này với các từ và hình ảnh khác để trẻ em có thêm cơ hội thực hành và ghi nhớ.
-
Ví dụ: “Bây giờ ‘Nhà’. Xem hình ảnh này, sau đó tìm ‘Nhà’ và đặt nó bên cạnh ‘Cây’.”
-
okết Luận:
-
Khi tất cả các từ và hình ảnh đã được tìm thấy và gắn vào vị trí đúng, trò chơi okayết thúc.
-
Trẻ em sẽ cảm thấy tự hào và vui vẻ khi hoàn thành nhiệm vụ, và người lớn có thể khuyến khích trẻ em chơi lại trò chơi nếu họ muốn.
Thử thách cấp cao
- kỹ Năng Nghe: Trẻ em sẽ được yêu cầu nghe một đoạn âm thanh của một loài động vật và phải viết tên loài đó vào ô trống. Ví dụ, nếu âm thanh của một con gà gáy, trẻ em sẽ viết “chook” vào ô trống.
- okỹ Năng Xem: Trẻ em sẽ được đưa ra một hình ảnh của một loài động vật và phải tìm từ đúng để điền vào ô trống. Ví dụ, nếu hình ảnh là một con cá, trẻ em sẽ viết “Fish” vào ô trống.
- okayỹ Năng Đọc: Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn bản ngắn và phải tìm và viết các từ liên quan đến môi trường xung quanh vào ô trống. Ví dụ, trong đoạn văn bản “We saw a chook, a tree, and a river,” trẻ em sẽ viết “chicken,” “tree,” và “river” vào ô trống.
- okỹ Năng Viết: Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một câu ngắn sử dụng từ đã học. Ví dụ, nếu từ đã học là “tree,” trẻ em sẽ viết “there is a big tree inside the park.”
Cách Thực hiện:
- Chuẩn Bị: Chuẩn bị các thẻ từ, hình ảnh, và đoạn văn bản phù hợp.
- Bắt Đầu: Người lớn hoặc người chaperon bắt đầu bằng cách đọc một đoạn văn bản hoặc yêu cầu trẻ em nghe một đoạn âm thanh.
- Thực hiện: Trẻ em tìm và viết từ hoặc câu phù hợp vào ô trống.
- Xác Minh: Người lớn hoặc người chaperon kiểm tra và xác minh các câu trả lời của trẻ em.five. Thưởng Phạt: Trẻ em được thưởng nếu trả lời đúng. Nếu trả lời sai, người lớn sẽ giải thích và giúp trẻ em hiểu đúng.
Lợi Ích:
- Trò chơi này giúp trẻ em phát triển các okỹ năng nghe, nhìn, đọc, và viết.
- Nó cũng giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ mới trong ngữ cảnh phù hợp.
- Trò chơi tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và tương tác, khuyến khích trẻ em học tiếng Anh một cách tự nhiên.
Cách Thực hiện:
- Chuẩn bị: Chuẩn bị các thẻ từ, hình ảnh và đoạn văn bản phù hợp.
- Bắt đầu: Người lớn hoặc người chaperon bắt đầu bằng cách đọc một đoạn văn bản hoặc yêu cầu trẻ em nghe một đoạn âm thanh.three. Thực helloện: Trẻ em tìm và viết từ hoặc câu phù hợp vào ô trống.four. Xác minh: Người lớn hoặc người chaperon kiểm tra và xác minh các câu trả lời của trẻ em.five. Thưởng phạt: Trẻ em được thưởng nếu trả lời đúng. Nếu trả lời sai, người lớn sẽ giải thích và giúp trẻ em hiểu đúng.
Lợi Ích:
- Trò chơi này giúp trẻ em phát triển các kỹ năng nghe, nhìn, đọc và viết.
- Nó cũng giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ mới trong ngữ cảnh phù hợp.
- Trò chơi tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và tương tác, khuyến khích trẻ em học tiếng Anh một cách tự nhiên.